(Ban hành kèm theo Quyết định số: 119 /QĐ -HĐQT ngày 05 tháng 06 năm 2020)
Đơn vị: BỆNH VIỆN ĐA KHOA HOÀ BÌNH
STT | Mã tương đương | Tên theo TT43,50,21 | Phân Loại | Giá Bảo Hiểm (TT13) | Giá Dịch Vụ | Giá Chênh Lệch |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | T1 | 222,000đ | 250000đ | 28000đ |
2 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | T2 | 43,900đ | 50000đ | 6100đ |
3 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | T2 | 43,900đ | 50000đ | 6100đ |
4 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 39,100đ | 45000đ | 5900đ | |
5 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12,600đ | 15000đ | 2400đ | |
6 | 01.0288.1764 | Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần | 113,000đ | 130000đ | 17000đ | |
7 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | T3 | 32,800đ | 40000đ | 7200đ |
8 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | T2 | 43,900đ | 50000đ | 6100đ |
9 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | T1 | 43,900đ | 50000đ | 6100đ |
10 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 126,000đ | 145000đ | 19000đ | |
11 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
12 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 32,800đ | 40000đ | 7200đ | |
13 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | T2 | 198,000đ | 228000đ | 30000đ |
14 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | T3 | 222,000đ | 250000đ | 28000đ |
15 | 02.0116.0007 | Siêu âm tim 4D | T3 | 457,000đ | 500000đ | 43000đ |
16 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | T3 | 222,000đ | 250000đ | 28000đ |
17 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
18 | 02.0315.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 222,000đ | 250000đ | 28000đ | |
19 | 02.0316.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 222,000đ | 250000đ | 28000đ | |
20 | 02.0348.1289 | Đo độ nhớt dịch khớp | 51,900đ | 60000đ | 8100đ | |
21 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
22 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
23 | 02.0431.1289 | Xét nghiệm Mucin test | 51,900đ | 60000đ | 8100đ | |
24 | 03.0019.1798 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | T3 | 198,000đ | 228000đ | 30000đ |
25 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | T1 | 222,000đ | 250000đ | 28000đ |
26 | 03.0043.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | T1 | 222,000đ | 250000đ | 28000đ |
27 | 03.0044.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | T3 | 32,800đ | 40000đ | 7200đ |
28 | 03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | T3 | 43,900đ | 50000đ | 6100đ |
29 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | T1 | 43,900đ | 50000đ | 6100đ |
30 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15,200đ | 20000đ | 4800đ | |
31 | 03.0256.1799 | Đo lưu huyết não | 43,400đ | 50000đ | 6600đ | |
32 | 03.4248.0004 | Siêu âm tim Doppler | T3 | 222,000đ | 250000đ | 28000đ |
33 | 03.4249.0004 | Siêu âm tim Doppler tại giường | T3 | 222,000đ | 250000đ | 28000đ |
34 | 03.4252.0004 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | T3 | 222,000đ | 250000đ | 28000đ |
35 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | T1 | 222,000đ | 250000đ | 28000đ |
36 | 06.0040.1799 | Đo lưu huyết não | 43,400đ | 50000đ | 6600đ | |
37 | 06.0073.1589 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 43,100đ | 50000đ | 6900đ | |
38 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
39 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
40 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
41 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
42 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
43 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
44 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
45 | 18.0009.0069 | Siêu âm Doppler hốc mắt | T3 | 82,300đ | 100000đ | 17700đ |
46 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | T3 | 82,300đ | 100000đ | 17700đ |
47 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
48 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
49 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
50 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
51 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
52 | 18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | T2 | 181,000đ | 200000đ | 19000đ |
53 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
54 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
55 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
56 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | T3 | 82,300đ | 100000đ | 17700đ |
57 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | T3 | 82,300đ | 100000đ | 17700đ |
58 | 18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | T3 | 222,000đ | 250000đ | 28000đ |
59 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | T3 | 222,000đ | 250000đ | 28000đ |
60 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | T3 | 82,300đ | 100000đ | 17700đ |
61 | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | T3 | 82,300đ | 100000đ | 17700đ |
62 | 18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | T3 | 222,000đ | 250000đ | 28000đ |
63 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
64 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | T2 | 181,000đ | 200000đ | 19000đ |
65 | 18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | T3 | 82,300đ | 100000đ | 17700đ |
66 | 18.0033.0004 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | T2 | 222,000đ | 250000đ | 28000đ |
67 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
68 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
69 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
70 | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | T3 | 222,000đ | 250000đ | 28000đ |
71 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
72 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
73 | 18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | T3 | 222,000đ | 250000đ | 28000đ |
74 | 18.0046.0004 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | T3 | 222,000đ | 250000đ | 28000đ |
75 | 18.0048.0004 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | T3 | 222,000đ | 250000đ | 28000đ |
76 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 222,000đ | 250000đ | 28000đ | |
77 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | T3 | 222,000đ | 250000đ | 28000đ |
78 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
79 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | T3 | 82,300đ | 100000đ | 17700đ |
80 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
81 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | T3 | 82,300đ | 100000đ | 17700đ |
82 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 43,900đ | 50000đ | 6100đ | |
83 | 18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | T3 | 82,300đ | 100000đ | 17700đ |
84 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
85 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
86 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
87 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
88 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
89 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
90 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
91 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
92 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
93 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
94 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
95 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
96 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
97 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
98 | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
99 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
100 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
101 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
102 | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18,900đ | 22000đ | 3100đ | |
103 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
104 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
105 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
106 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
107 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
108 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
109 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
110 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
111 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
112 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
113 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
114 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
115 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
116 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
117 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
118 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
119 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
120 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
121 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
122 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
123 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
124 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
125 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122,000đ | 130000đ | 8000đ | |
126 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
127 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
128 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
129 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
130 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
131 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
132 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
133 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
134 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
135 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
136 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
137 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
138 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
139 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
140 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
141 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
142 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
143 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
144 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
145 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
146 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
147 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
148 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
149 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
150 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
151 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
152 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
153 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
154 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
155 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
156 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
157 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
158 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
159 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 122,000đ | 130000đ | 8000đ | |
160 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
161 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
162 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
163 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
164 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
165 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
166 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
167 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 224,000đ | 250000đ | 26000đ | |
168 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
169 | 18.0129.0029 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 97,200đ | 105000đ | 7800đ | |
170 | 18.0129.0028 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 65,400đ | 72000đ | 6600đ | |
171 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224,000đ | 250000đ | 26000đ | |
172 | 18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non | 224,000đ | 250000đ | 26000đ | |
173 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | 264,000đ | 280000đ | 16000đ | |
174 | 18.0138.0031 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | T2 | 411,000đ | 450000đ | 39000đ |
175 | 18.0140.0032 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | T3 | 609,000đ | 650000đ | 41000đ |
176 | 18.0141.0032 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | T1 | 609,000đ | 650000đ | 41000đ |
177 | 18.0142.0033 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | T1 | 564,000đ | 600000đ | 36000đ |
178 | 18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | T2 | 564,000đ | 600000đ | 36000đ |
179 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522,000đ | 800000đ | 278000đ | |
180 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 632,000đ | 1200000đ | 568000đ |
181 | 18.0153.0041 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | T2 | 632,000đ | 1200000đ | 568000đ |
182 | 18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 632,000đ | 1200000đ | 568000đ | |
183 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522,000đ | 800000đ | 278000đ | |
184 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 632,000đ | 1200000đ | 568000đ |
185 | 18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 632,000đ | 1200000đ | 568000đ | |
186 | 18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 522,000đ | 800000đ | 278000đ | |
187 | 18.0161.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 522,000đ | 800000đ | 278000đ | |
188 | 18.0162.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) | 522,000đ | 800000đ | 278000đ | |
189 | 18.0163.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) | 522,000đ | 800000đ | 278000đ | |
190 | 18.0164.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) | 522,000đ | 800000đ | 278000đ | |
191 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000đ | 800000đ | 278000đ | |
192 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 632,000đ | 1200000đ | 568000đ |
193 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 522,000đ | 800000đ | 278000đ | |
194 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | T2 | 632,000đ | 1200000đ | 568000đ |
195 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | T2 | 522,000đ | 800000đ | 278000đ |
196 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | T2 | 522,000đ | 800000đ | 278000đ |
197 | 18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | T2 | 632,000đ | 1200000đ | 568000đ |
198 | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | T2 | 522,000đ | 800000đ | 278000đ |
199 | 18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | T2 | 632,000đ | 1200000đ | 568000đ |
200 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | T2 | 522,000đ | 800000đ | 278000đ |
201 | 18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | T2 | 632,000đ | 1200000đ | 568000đ |
202 | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | T2 | 632,000đ | 1200000đ | 568000đ |
203 | 18.0224.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | T2 | 632,000đ | 1200000đ | 568000đ |
204 | 18.0230.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | T2 | 632,000đ | 1200000đ | 568000đ |
205 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000đ | 800000đ | 278000đ | |
206 | 18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 632,000đ | 1200000đ | 568000đ |
207 | 18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000đ | 800000đ | 278000đ | |
208 | 18.0258.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 632,000đ | 1200000đ | 568000đ |
209 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000đ | 800000đ | 278000đ | |
210 | 18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 632,000đ | 1200000đ | 568000đ |
211 | 18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000đ | 800000đ | 278000đ | |
212 | 18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 632,000đ | 1200000đ | 568000đ |
213 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000đ | 800000đ | 278000đ | |
214 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 632,000đ | 1200000đ | 568000đ |
215 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 32,800đ | 40000đ | 7200đ | |
216 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | 64,300đ | 80000đ | 15700đ | |
217 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34,600đ | 45000đ | 10400đ | |
218 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 63,500đ | 65000đ | 1500đ | |
219 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 63,500đ | 65000đ | 1500đ | |
220 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40,400đ | 46000đ | 5600đ | |
221 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 40,400đ | 46000đ | 5600đ | |
222 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 40,400đ | 46000đ | 5600đ | |
223 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 102,000đ | 107000đ | 5000đ | |
224 | 22.0015.1308 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 28,800đ | 33000đ | 4200đ | |
225 | 22.0017.1310 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 51,900đ | 60000đ | 8100đ | |
226 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | T3 | 12,600đ | 15000đ | 2400đ |
227 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | T3 | 48,400đ | 55000đ | 6600đ |
228 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14,900đ | 20000đ | 5100đ | |
229 | 22.0023.1239 | Định lượng D-Dimer | 253,000đ | 400000đ | 147000đ | |
230 | 22.0025.1235 | Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) | 138,000đ | 150000đ | 12000đ | |
231 | 22.0028.1335 | Phát hiện kháng đông đường chung | 88,600đ | 100000đ | 11400đ | |
232 | 22.0029.1259 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | 231,000đ | 250000đ | 19000đ | |
233 | 22.0029.1260 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | 288,000đ | 320000đ | 32000đ | |
234 | 22.0103.1244 | Định lượng G6PD | 80,800đ | 95000đ | 14200đ | |
235 | 22.0116.1514 | Định lượng Ferritin | 80,800đ | 95000đ | 14200đ | |
236 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | 32,300đ | 37000đ | 4700đ | |
237 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40,400đ | 46000đ | 5600đ | |
238 | 22.0129.1415 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) | 147,000đ | 200000đ | 53000đ | |
239 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43,100đ | 50000đ | 6900đ | |
240 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 43,100đ | 50000đ | 6900đ | |
241 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 28,800đ | 33000đ | 4200đ | |
242 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 74,800đ | 86000đ | 11200đ | |
243 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39,100đ | 45000đ | 5900đ | |
244 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39,100đ | 45000đ | 5900đ | |
245 | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 207,000đ | 220000đ | 13000đ | |
246 | 22.0289.1275 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 86,600đ | 100000đ | 13400đ | |
247 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31,100đ | 35000đ | 3900đ | |
248 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31,100đ | 35000đ | 3900đ | |
249 | 22.0302.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 80,800đ | 95000đ | 14200đ | |
250 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80,800đ | 95000đ | 14200đ | |
251 | 22.0306.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 80,800đ | 95000đ | 14200đ | |
252 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80,800đ | 95000đ | 14200đ | |
253 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 23,100đ | 27000đ | 3900đ | |
254 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 20,700đ | 25000đ | 4300đ | |
255 | 23.0002.1454 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) | 80,800đ | 95000đ | 14200đ | |
256 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric | 21,500đ | 27000đ | 5500đ | |
257 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin | 21,500đ | 27000đ | 5500đ | |
258 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase | 21,500đ | 27000đ | 5500đ | |
259 | 23.0014.1460 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | 269,000đ | 280000đ | 11000đ | |
260 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 91,600đ | 170000đ | 78400đ | |
261 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 21,500đ | 27000đ | 5500đ | |
262 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 21,500đ | 27000đ | 5500đ | |
263 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | 86,200đ | 99000đ | 12800đ | |
264 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 21,500đ | 27000đ | 5500đ | |
265 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | 21,500đ | 27000đ | 5500đ | |
266 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 21,500đ | 27000đ | 5500đ | |
267 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần | 12,900đ | 15000đ | 2100đ | |
268 | 23.0032.1468 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) | 139,000đ | 240000đ | 101000đ | |
269 | 23.0033.1470 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | 139,000đ | 240000đ | 101000đ | |
270 | 23.0034.1469 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | 150,000đ | 240000đ | 90000đ | |
271 | 23.0035.1471 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | 134,000đ | 240000đ | 106000đ | |
272 | 23.0036.1474 | Định lượng Calcitonin | 134,000đ | 240000đ | 106000đ | |
273 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 86,200đ | 220000đ | 133800đ | |
274 | 23.0040.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 26,900đ | 30000đ | 3100đ | |
275 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,900đ | 30000đ | 3100đ | |
276 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | 26,900đ | 30000đ | 3100đ | |
277 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | 37,700đ | 43000đ | 5300đ | |
278 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass | 37,700đ | 43000đ | 5300đ | |
279 | 23.0045.1481 | Định lượng C-Peptid | 171,000đ | 200000đ | 29000đ | |
280 | 23.0046.1480 | Định lượng Cortisol | 91,600đ | 105000đ | 13400đ | |
281 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | 53,800đ | 70000đ | 16200đ | |
282 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin | 21,500đ | 27000đ | 5500đ | |
283 | 23.0052.1486 | Định lượng Cyfra 21- 1 | 96,900đ | 220000đ | 123100đ | |
284 | 23.0054.1239 | Định lượng D-Dimer | 253,000đ | 400000đ | 147000đ | |
285 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 29,000đ | 70000đ | 41000đ | |
286 | 23.0061.1513 | Định lượng Estradiol | 80,800đ | 95000đ | 14200đ | |
287 | 23.0063.1514 | Định lượng Ferritin | 80,800đ | 95000đ | 14200đ | |
288 | 23.0065.1517 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | 80,800đ | 95000đ | 14200đ | |
289 | 23.0066.1516 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) | 182,000đ | 200000đ | 18000đ | |
290 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 64,600đ | 75000đ | 10400đ | |
291 | 23.0072.1244 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) | 80,800đ | 95000đ | 14200đ | |
292 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose | 21,500đ | 27000đ | 5500đ | |
293 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin | 21,500đ | 27000đ | 5500đ | |
294 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 19,200đ | 22000đ | 2800đ | |
295 | 23.0081.1647 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) | 471,000đ | 490000đ | 19000đ | |
296 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c | 101,000đ | 105000đ | 4000đ | |
297 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 26,900đ | 30000đ | 3100đ | |
298 | 23.0098.1529 | Định lượng Insulin | 80,800đ | 95000đ | 14200đ | |
299 | 23.0110.1535 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | 80,800đ | 95000đ | 14200đ | |
300 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) | 26,900đ | 30000đ | 3100đ | |
301 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 26,900đ | 30000đ | 3100đ | |
302 | 23.0120.1541 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) | 192,000đ | 220000đ | 28000đ | |
303 | 23.0130.1549 | Định lượng Pro-calcitonin | 398,000đ | 400000đ | 2000đ | |
304 | 23.0131.1552 | Định lượng Prolactin | 75,400đ | 86000đ | 10600đ | |
305 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần | 21,500đ | 27000đ | 5500đ | |
306 | 23.0134.1550 | Định lượng Progesteron | 80,800đ | 105000đ | 24200đ | |
307 | 23.0138.1554 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | 86,200đ | 99000đ | 12800đ | |
308 | 23.0139.1553 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | 91,600đ | 105000đ | 13400đ | |
309 | 23.0142.1557 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | 37,700đ | 43000đ | 5300đ | |
310 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt | 32,300đ | 37000đ | 4700đ | |
311 | 23.0144.1559 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | 204,000đ | 250000đ | 46000đ | |
312 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) | 64,600đ | 75000đ | 10400đ | |
313 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) | 64,600đ | 75000đ | 10400đ | |
314 | 23.0151.1563 | Định lượng Testosterol | 93,700đ | 107000đ | 13300đ | |
315 | 23.0154.1565 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | 176,000đ | 200000đ | 24000đ | |
316 | 23.0155.1564 | Định lượng Theophylline | 80,800đ | 95000đ | 14200đ | |
317 | 23.0157.1567 | Định lượng Transferin | 64,600đ | 75000đ | 10400đ | |
318 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid | 26,900đ | 30000đ | 3100đ | |
319 | 23.0159.1569 | Định lượng Troponin T | 75,400đ | 86000đ | 10600đ | |
320 | 23.0160.1569 | Định lượng Troponin Ths | 75,400đ | 86000đ | 10600đ | |
321 | 23.0161.1569 | Định lượng Troponin I | 75,400đ | 86000đ | 10600đ | |
322 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 59,200đ | 80000đ | 20800đ | |
323 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê | 21,500đ | 27000đ | 5500đ | |
324 | 23.0172.1580 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | 29,000đ | 50000đ | 21000đ | |
325 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose niệu | 13,900đ | 15000đ | 1100đ | |
326 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) niệu | 43,100đ | 50000đ | 6900đ | |
327 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) niệu | 43,100đ | 50000đ | 6900đ | |
328 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) niệu | 43,100đ | 50000đ | 6900đ | |
329 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein niệu | 13,900đ | 15000đ | 1100đ | |
330 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,400đ | 40000đ | 12600đ | |
331 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose dịch | 12,900đ | 15000đ | 2100đ | |
332 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8,500đ | 10000đ | 1500đ | |
333 | 23.0210.1607 | Định lượng Protein dịch | 10,700đ | 15000đ | 4300đ | |
334 | 23.0213.1494 | Định lượng Amylase (dịch) | 21,500đ | 27000đ | 5500đ | |
335 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21,500đ | 27000đ | 5500đ | |
336 | 23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26,900đ | 30000đ | 3100đ | |
337 | 23.0216.1494 | Định lượng Creatinin (dịch) | 21,500đ | 27000đ | 5500đ | |
338 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 12,900đ | 15000đ | 2100đ | |
339 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 26,900đ | 30000đ | 3100đ | |
340 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21,500đ | 27000đ | 5500đ | |
341 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,500đ | 10000đ | 1500đ | |
342 | 23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid dịch | 26,900đ | 30000đ | 3100đ | |
343 | 23.0223.1494 | Định lượng Ure dịch | 21,500đ | 27000đ | 5500đ | |
344 | 23.0227.1481 | C-Peptid | 171,000đ | 200000đ | 29000đ | |
345 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP | 53,800đ | 70000đ | 16200đ | |
346 | 23.0231.1502 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh | 75,400đ | 86000đ | 10600đ | |
347 | 23.0232.1505 | Định lượng Tranferin Receptor | 107,000đ | 120000đ | 13000đ | |
348 | 23.0233.1509 | Đo khả năng găn sắt toàn thể | 75,400đ | 86000đ | 10600đ | |
349 | 23.0234.1510 | Đường máu mao mạch | 15,200đ | 20000đ | 4800đ | |
350 | 23.0235.1512 | Erythropoietin | 80,800đ | 95000đ | 14200đ | |
351 | 23.0237.1521 | Gross | 16,100đ | 20000đ | 3900đ | |
352 | 23.0238.1526 | Homocysteine | 145,000đ | 160000đ | 15000đ | |
353 | 23.0240.1537 | Maclagan | 16,100đ | 20000đ | 3900đ | |
354 | 23.0244.1544 | Phản ứng CRP | 21,500đ | 27000đ | 5500đ | |
355 | 23.0250.1574 | Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) | 25,800đ | 30000đ | 4200đ | |
356 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68,000đ | 78000đ | 10000đ | |
357 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | 238,000đ | 250000đ | 12000đ | |
358 | 24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 238,000đ | 250000đ | 12000đ | |
359 | 24.0006.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 196,000đ | 225000đ | 29000đ | |
360 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68,000đ | 78000đ | 10000đ | |
361 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68,000đ | 78000đ | 10000đ | |
362 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 41,700đ | 48000đ | 6300đ | |
363 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53,600đ | 70000đ | 16400đ | |
364 | 24.0120.1648 | HBsAg khẳng định | 614,000đ | 700000đ | 86000đ | |
365 | 24.0121.1647 | HBsAg định lượng | 471,000đ | 490000đ | 19000đ | |
366 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | 59,700đ | 80000đ | 20300đ | |
367 | 24.0124.1619 | HBsAb định lượng | 116,000đ | đ | đ | |
368 | 24.0126.1614 | HBc IgM miễn dịch tự động | 113,000đ | 130000đ | 17000đ | |
369 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | 59,700đ | 80000đ | 20300đ | |
370 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 59,700đ | 80000đ | 20300đ | |
371 | 24.0132.1644 | HBeAg miễn dịch tự động | 95,500đ | đ | đ | |
372 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | 59,700đ | 80000đ | 20300đ | |
373 | 24.0135.1615 | HBeAb miễn dịch tự động | 95,500đ | đ | đ | |
374 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 53,600đ | 70000đ | 16400đ | |
375 | 24.0146.1622 | HCV Ab miễn dịch tự động | 119,000đ | 125000đ | 6000đ | |
376 | 24.0147.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 119,000đ | 125000đ | 6000đ | |
377 | 24.0148.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | 119,000đ | 125000đ | 6000đ | |
378 | 24.0149.1652 | HCV Core Ag miễn dịch tự động | 544,000đ | 600000đ | 56000đ | |
379 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | 119,000đ | 125000đ | 6000đ | |
380 | 24.0157.1612 | HAV IgM miễn dịch tự động | 106,000đ | 120000đ | 14000đ | |
381 | 24.0159.1613 | HAV total miễn dịch tự động | 101,000đ | 105000đ | 4000đ | |
382 | 24.0163.1696 | HEV Ab test nhanh | 119,000đ | 125000đ | 6000đ | |
383 | 24.0164.1696 | HEV IgM test nhanh | 119,000đ | 125000đ | 6000đ | |
384 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53,600đ | 70000đ | 16400đ | |
385 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 178,000đ | 200000đ | 22000đ | |
386 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38,200đ | 43000đ | 4800đ | |
387 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41,700đ | 48000đ | 6300đ | |
388 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41,700đ | 48000đ | 6300đ | |
389 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 41,700đ | 48000đ | 6300đ | |
390 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | 41,700đ | 48000đ | 6300đ | |
391 | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 41,700đ | 48000đ | 6300đ | |
392 | 24.0270.1720 | Cryptosporidium test nhanh | 238,000đ | 250000đ | 12000đ | |
393 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41,700đ | 48000đ | 6300đ | |
394 | 24.0318.1674 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 41,700đ | 48000đ | 6300đ | |
395 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 41,700đ | 48000đ | 6300đ | |
396 | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | 238,000đ | 250000đ | 12000đ | |
397 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 41,700đ | 48000đ | 6300đ | |
398 | 25.0060.1723 | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | 196,000đ | 225000đ | 29000đ | |
399 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | T1 | 244,000đ | 280000đ | 36000đ |
400 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | T1 | 433,000đ | 450000đ | 17000đ |
401 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | T2 | 244,000đ | 280000đ | 36000đ |
402 | 03.1057.0140 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | TDB | 728,000đ | 1000000đ | 272000đ |
403 | 03.1061.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | T1 | 244,000đ | 280000đ | 36000đ |
404 | 03.1061.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | T1 | 433,000đ | 450000đ | 17000đ |
405 | 15.0233.0135 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | T1 | 244,000đ | 280000đ | 36000đ |
406 | 20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | T1 | 433,000đ | 450000đ | 17000đ |
407 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | T2 | 244,000đ | 280000đ | 36000đ |
408 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | T2 | 305,000đ | 350000đ | 45000đ |
409 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | T2 | 408,000đ | 450000đ | 42000đ |
410 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | T1 | 408,000đ | 450000đ | 42000đ |
411 | 03.1062.0137 | Nội soi đại tràng sigma | T3 | 305,000đ | 350000đ | 45000đ |
412 | 03.1064.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | T1 | 576,000đ | 700000đ | 124000đ |
413 | 20.0071.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | T1 | 576,000đ | 700000đ | 124000đ |
414 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | T2 | 305,000đ | 350000đ | 45000đ |
415 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | T3 | 189,000đ | 220000đ | 31000đ |
416 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | T3 | 189,000đ | 220000đ | 31000đ |
417 | 02.0293.0138 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | T2 | 291,000đ | 350000đ | 59000đ |
418 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | T3 | 189,000đ | 220000đ | 31000đ |
419 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | T3 | 291,000đ | 350000đ | 59000đ |
420 | 02.0311.0139 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | T3 | 189,000đ | 220000đ | 31000đ |
421 | 03.0162.0139 | Nội soi trực tràng cấp cứu | T3 | 189,000đ | 220000đ | 31000đ |
422 | 20.0072.0191 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | T2 | 243,000đ | 280000đ | 37000đ |
423 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 104,000đ | 150000đ | 46000đ | |
424 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | 40,000đ | 60000đ | 20000đ | |
425 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | 40,000đ | 60000đ | 20000đ | |
426 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | 40,000đ | 60000đ | 20000đ | |
427 | 25.0007.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | T2 | 258,000đ | 300000đ | 42000đ |
428 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | T3 | 258,000đ | 300000đ | 42000đ |
429 | 25.0014.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | T3 | 258,000đ | 300000đ | 42000đ |
430 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | T3 | 258,000đ | 300000đ | 42000đ |
431 | 25.0016.1730 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 555,000đ | 655000đ | 100000đ |
432 | 25.0019.1758 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | T3 | 258,000đ | 300000đ | 42000đ |
433 | 25.0030.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | T3 | 328,000đ | 400000đ | 72000đ |
434 | 25.0035.1753 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 388,000đ | 400000đ | 12000đ | |
435 | 25.0037.1751 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | 328,000đ | 350000đ | 22000đ | |
436 | 25.0059.1749 | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | 282,000đ | 300000đ | 18000đ | |
437 | 25.0060.1723 | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | 196,000đ | 200000đ | 4000đ | |
438 | 25.0089.1735 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 159,000đ | 170000đ | 11000đ |