DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN THEO TT43,50,21 - TƯƠNG ĐƯƠNG THỰC HIỆN THÔNG TƯ SỐ 13/2019/TT-BYT

GIÁ DỊCH VỤ ÁP DỤNG THU CHÊNH LỆCH THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA HOÀ BÌNH

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 119 /QĐ -HĐQT ngày 05 tháng 06 năm 2020)

Đơn vị: BỆNH VIỆN ĐA KHOA HOÀ BÌNH

(Tải danh mục về máy)

Về trang chủ

STT Mã tương đương Tên theo TT43,50,21 Phân Loại Giá Bảo Hiểm (TT13) Giá Dịch Vụ Giá Chênh Lệch
1 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường T1 222,000đ 250000đ 28000đ
2 01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu T2 43,900đ 50000đ 6100đ
3 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu T2 43,900đ 50000đ 6100đ
4 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 39,100đ 45000đ 5900đ
5 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,600đ 15000đ 2400đ
6 01.0288.1764 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần 113,000đ 130000đ 17000đ
7 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường T3 32,800đ 40000đ 7200đ
8 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh T2 43,900đ 50000đ 6100đ
9 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu T1 43,900đ 50000đ 6100đ
10 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 126,000đ 145000đ 19000đ
11 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43,900đ 50000đ 6100đ
12 02.0085.1778 Điện tim thường 32,800đ 40000đ 7200đ
13 02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin T2 198,000đ 228000đ 30000đ
14 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim T3 222,000đ 250000đ 28000đ
15 02.0116.0007 Siêu âm tim 4D T3 457,000đ 500000đ 43000đ
16 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường T3 222,000đ 250000đ 28000đ
17 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 43,900đ 50000đ 6100đ
18 02.0315.0004 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 222,000đ 250000đ 28000đ
19 02.0316.0004 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 222,000đ 250000đ 28000đ
20 02.0348.1289 Đo độ nhớt dịch khớp 51,900đ 60000đ 8100đ
21 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 43,900đ 50000đ 6100đ
22 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 43,900đ 50000đ 6100đ
23 02.0431.1289 Xét nghiệm Mucin test 51,900đ 60000đ 8100đ
24 03.0019.1798 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ T3 198,000đ 228000đ 30000đ
25 03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường T1 222,000đ 250000đ 28000đ
26 03.0043.0004 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu T1 222,000đ 250000đ 28000đ
27 03.0044.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường T3 32,800đ 40000đ 7200đ
28 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu T3 43,900đ 50000đ 6100đ
29 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi T1 43,900đ 50000đ 6100đ
30 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15,200đ 20000đ 4800đ
31 03.0256.1799 Đo lưu huyết não 43,400đ 50000đ 6600đ
32 03.4248.0004 Siêu âm tim Doppler T3 222,000đ 250000đ 28000đ
33 03.4249.0004 Siêu âm tim Doppler tại giường T3 222,000đ 250000đ 28000đ
34 03.4252.0004 Siêu âm tim thai qua thành bụng T3 222,000đ 250000đ 28000đ
35 09.0151.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường T1 222,000đ 250000đ 28000đ
36 06.0040.1799 Đo lưu huyết não 43,400đ 50000đ 6600đ
37 06.0073.1589 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 43,100đ 50000đ 6900đ
38 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 43,900đ 50000đ 6100đ
39 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 43,900đ 50000đ 6100đ
40 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43,900đ 50000đ 6100đ
41 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 43,900đ 50000đ 6100đ
42 18.0006.0001 Siêu âm hốc mắt 43,900đ 50000đ 6100đ
43 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp 43,900đ 50000đ 6100đ
44 18.0008.0001 Siêu âm nhãn cầu 43,900đ 50000đ 6100đ
45 18.0009.0069 Siêu âm Doppler hốc mắt T3 82,300đ 100000đ 17700đ
46 18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ T3 82,300đ 100000đ 17700đ
47 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 43,900đ 50000đ 6100đ
48 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43,900đ 50000đ 6100đ
49 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 43,900đ 50000đ 6100đ
50 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43,900đ 50000đ 6100đ
51 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43,900đ 50000đ 6100đ
52 18.0017.0003 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng T2 181,000đ 200000đ 19000đ
53 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 43,900đ 50000đ 6100đ
54 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 43,900đ 50000đ 6100đ
55 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43,900đ 50000đ 6100đ
56 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng T3 82,300đ 100000đ 17700đ
57 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách T3 82,300đ 100000đ 17700đ
58 18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) T3 222,000đ 250000đ 28000đ
59 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận T3 222,000đ 250000đ 28000đ
60 18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ T3 82,300đ 100000đ 17700đ
61 18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) T3 82,300đ 100000đ 17700đ
62 18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới T3 222,000đ 250000đ 28000đ
63 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43,900đ 50000đ 6100đ
64 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo T2 181,000đ 200000đ 19000đ
65 18.0032.0069 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng T3 82,300đ 100000đ 17700đ
66 18.0033.0004 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo T2 222,000đ 250000đ 28000đ
67 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43,900đ 50000đ 6100đ
68 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43,900đ 50000đ 6100đ
69 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43,900đ 50000đ 6100đ
70 18.0037.0004 Siêu âm Doppler động mạch tử cung T3 222,000đ 250000đ 28000đ
71 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43,900đ 50000đ 6100đ
72 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43,900đ 50000đ 6100đ
73 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới T3 222,000đ 250000đ 28000đ
74 18.0046.0004 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch T3 222,000đ 250000đ 28000đ
75 18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ T3 222,000đ 250000đ 28000đ
76 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 222,000đ 250000đ 28000đ
77 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim T3 222,000đ 250000đ 28000đ
78 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 43,900đ 50000đ 6100đ
79 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú T3 82,300đ 100000đ 17700đ
80 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43,900đ 50000đ 6100đ
81 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên T3 82,300đ 100000đ 17700đ
82 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 43,900đ 50000đ 6100đ
83 18.0060.0069 Siêu âm Doppler dương vật T3 82,300đ 100000đ 17700đ
84 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 97,200đ 105000đ 7800đ
85 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 65,400đ 72000đ 6600đ
86 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 97,200đ 105000đ 7800đ
87 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 65,400đ 72000đ 6600đ
88 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 65,400đ 72000đ 6600đ
89 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 65,400đ 72000đ 6600đ
90 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 97,200đ 105000đ 7800đ
91 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 65,400đ 72000đ 6600đ
92 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 65,400đ 72000đ 6600đ
93 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau 97,200đ 105000đ 7800đ
94 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 65,400đ 72000đ 6600đ
95 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên 65,400đ 72000đ 6600đ
96 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 65,400đ 72000đ 6600đ
97 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 65,400đ 72000đ 6600đ
98 18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III 65,400đ 72000đ 6600đ
99 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller 65,400đ 72000đ 6600đ
100 18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers 65,400đ 72000đ 6600đ
101 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 65,400đ 72000đ 6600đ
102 18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18,900đ 22000đ 3100đ
103 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 65,400đ 72000đ 6600đ
104 18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh 65,400đ 72000đ 6600đ
105 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 65,400đ 72000đ 6600đ
106 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm 65,400đ 72000đ 6600đ
107 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 97,200đ 105000đ 7800đ
108 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 65,400đ 72000đ 6600đ
109 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 97,200đ 105000đ 7800đ
110 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 65,400đ 72000đ 6600đ
111 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 97,200đ 105000đ 7800đ
112 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 65,400đ 72000đ 6600đ
113 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 97,200đ 105000đ 7800đ
114 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 65,400đ 72000đ 6600đ
115 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 97,200đ 105000đ 7800đ
116 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 65,400đ 72000đ 6600đ
117 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 97,200đ 105000đ 7800đ
118 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 65,400đ 72000đ 6600đ
119 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 97,200đ 105000đ 7800đ
120 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 65,400đ 72000đ 6600đ
121 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 97,200đ 105000đ 7800đ
122 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 65,400đ 72000đ 6600đ
123 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 97,200đ 105000đ 7800đ
124 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 65,400đ 72000đ 6600đ
125 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122,000đ 130000đ 8000đ
126 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 65,400đ 72000đ 6600đ
127 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65,400đ 72000đ 6600đ
128 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 65,400đ 72000đ 6600đ
129 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65,400đ 72000đ 6600đ
130 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 97,200đ 105000đ 7800đ
131 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 65,400đ 72000đ 6600đ
132 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 97,200đ 105000đ 7800đ
133 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 65,400đ 72000đ 6600đ
134 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200đ 105000đ 7800đ
135 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 65,400đ 72000đ 6600đ
136 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 65,400đ 72000đ 6600đ
137 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 97,200đ 105000đ 7800đ
138 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 65,400đ 72000đ 6600đ
139 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200đ 105000đ 7800đ
140 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65,400đ 72000đ 6600đ
141 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200đ 105000đ 7800đ
142 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65,400đ 72000đ 6600đ
143 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65,400đ 72000đ 6600đ
144 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 65,400đ 72000đ 6600đ
145 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 97,200đ 105000đ 7800đ
146 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 65,400đ 72000đ 6600đ
147 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200đ 105000đ 7800đ
148 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 65,400đ 72000đ 6600đ
149 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 97,200đ 105000đ 7800đ
150 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 65,400đ 72000đ 6600đ
151 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 97,200đ 105000đ 7800đ
152 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 65,400đ 72000đ 6600đ
153 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200đ 105000đ 7800đ
154 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65,400đ 72000đ 6600đ
155 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200đ 105000đ 7800đ
156 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65,400đ 72000đ 6600đ
157 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 97,200đ 105000đ 7800đ
158 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 65,400đ 72000đ 6600đ
159 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 122,000đ 130000đ 8000đ
160 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 65,400đ 72000đ 6600đ
161 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65,400đ 72000đ 6600đ
162 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 97,200đ 105000đ 7800đ
163 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 65,400đ 72000đ 6600đ
164 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 97,200đ 105000đ 7800đ
165 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 65,400đ 72000đ 6600đ
166 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 65,400đ 72000đ 6600đ
167 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 224,000đ 250000đ 26000đ
168 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65,400đ 72000đ 6600đ
169 18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 97,200đ 105000đ 7800đ
170 18.0129.0028 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 65,400đ 72000đ 6600đ
171 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày 224,000đ 250000đ 26000đ
172 18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non 224,000đ 250000đ 26000đ
173 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng 264,000đ 280000đ 16000đ
174 18.0138.0031 Chụp Xquang tử cung vòi trứng T2 411,000đ 450000đ 39000đ
175 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) T3 609,000đ 650000đ 41000đ
176 18.0141.0032 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng T1 609,000đ 650000đ 41000đ
177 18.0142.0033 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng T1 564,000đ 600000đ 36000đ
178 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng T2 564,000đ 600000đ 36000đ
179 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522,000đ 800000đ 278000đ
180 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) T2 632,000đ 1200000đ 568000đ
181 18.0153.0041 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) T2 632,000đ 1200000đ 568000đ
182 18.0154.0041 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 632,000đ 1200000đ 568000đ
183 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522,000đ 800000đ 278000đ
184 18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) T2 632,000đ 1200000đ 568000đ
185 18.0160.0041 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 632,000đ 1200000đ 568000đ
186 18.0160.0040 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 522,000đ 800000đ 278000đ
187 18.0161.0040 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 522,000đ 800000đ 278000đ
188 18.0162.0040 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) 522,000đ 800000đ 278000đ
189 18.0163.0040 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) 522,000đ 800000đ 278000đ
190 18.0164.0040 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) 522,000đ 800000đ 278000đ
191 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000đ 800000đ 278000đ
192 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) T2 632,000đ 1200000đ 568000đ
193 18.0193.0040 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 522,000đ 800000đ 278000đ
194 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) T2 632,000đ 1200000đ 568000đ
195 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) T2 522,000đ 800000đ 278000đ
196 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) T2 522,000đ 800000đ 278000đ
197 18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) T2 632,000đ 1200000đ 568000đ
198 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) T2 522,000đ 800000đ 278000đ
199 18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) T2 632,000đ 1200000đ 568000đ
200 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) T2 522,000đ 800000đ 278000đ
201 18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) T2 632,000đ 1200000đ 568000đ
202 18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) T2 632,000đ 1200000đ 568000đ
203 18.0224.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) T2 632,000đ 1200000đ 568000đ
204 18.0230.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) T2 632,000đ 1200000đ 568000đ
205 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000đ 800000đ 278000đ
206 18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) T2 632,000đ 1200000đ 568000đ
207 18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000đ 800000đ 278000đ
208 18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) T2 632,000đ 1200000đ 568000đ
209 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000đ 800000đ 278000đ
210 18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) T2 632,000đ 1200000đ 568000đ
211 18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000đ 800000đ 278000đ
212 18.0262.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) T2 632,000đ 1200000đ 568000đ
213 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000đ 800000đ 278000đ
214 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) T2 632,000đ 1200000đ 568000đ
215 21.0014.1778 Điện tim thường 32,800đ 40000đ 7200đ
216 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường 64,300đ 80000đ 15700đ
217 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 34,600đ 45000đ 10400đ
218 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 63,500đ 65000đ 1500đ
219 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 63,500đ 65000đ 1500đ
220 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 40,400đ 46000đ 5600đ
221 22.0006.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 40,400đ 46000đ 5600đ
222 22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 40,400đ 46000đ 5600đ
223 22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 102,000đ 107000đ 5000đ
224 22.0015.1308 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 28,800đ 33000đ 4200đ
225 22.0017.1310 Nghiệm pháp Von-Kaulla 51,900đ 60000đ 8100đ
226 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke T3 12,600đ 15000đ 2400đ
227 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy T3 48,400đ 55000đ 6600đ
228 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,900đ 20000đ 5100đ
229 22.0023.1239 Định lượng D-Dimer 253,000đ 400000đ 147000đ
230 22.0025.1235 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) 138,000đ 150000đ 12000đ
231 22.0028.1335 Phát hiện kháng đông đường chung 88,600đ 100000đ 11400đ
232 22.0029.1259 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 231,000đ 250000đ 19000đ
233 22.0029.1260 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 288,000đ 320000đ 32000đ
234 22.0103.1244 Định lượng G6PD 80,800đ 95000đ 14200đ
235 22.0116.1514 Định lượng Ferritin 80,800đ 95000đ 14200đ
236 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh 32,300đ 37000đ 4700đ
237 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40,400đ 46000đ 5600đ
238 22.0129.1415 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 147,000đ 200000đ 53000đ
239 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43,100đ 50000đ 6900đ
240 22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 43,100đ 50000đ 6900đ
241 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 28,800đ 33000đ 4200đ
242 22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 74,800đ 86000đ 11200đ
243 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 39,100đ 45000đ 5900đ
244 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39,100đ 45000đ 5900đ
245 22.0281.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 207,000đ 220000đ 13000đ
246 22.0289.1275 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 86,600đ 100000đ 13400đ
247 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 31,100đ 35000đ 3900đ
248 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 31,100đ 35000đ 3900đ
249 22.0302.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 80,800đ 95000đ 14200đ
250 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80,800đ 95000đ 14200đ
251 22.0306.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 80,800đ 95000đ 14200đ
252 22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80,800đ 95000đ 14200đ
253 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 23,100đ 27000đ 3900đ
254 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 20,700đ 25000đ 4300đ
255 23.0002.1454 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) 80,800đ 95000đ 14200đ
256 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric 21,500đ 27000đ 5500đ
257 23.0007.1494 Định lượng Albumin 21,500đ 27000đ 5500đ
258 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase 21,500đ 27000đ 5500đ
259 23.0014.1460 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) 269,000đ 280000đ 11000đ
260 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 91,600đ 170000đ 78400đ
261 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) 21,500đ 27000đ 5500đ
262 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) 21,500đ 27000đ 5500đ
263 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) 86,200đ 99000đ 12800đ
264 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp 21,500đ 27000đ 5500đ
265 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp 21,500đ 27000đ 5500đ
266 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần 21,500đ 27000đ 5500đ
267 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần 12,900đ 15000đ 2100đ
268 23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) 139,000đ 240000đ 101000đ
269 23.0033.1470 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) 139,000đ 240000đ 101000đ
270 23.0034.1469 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) 150,000đ 240000đ 90000đ
271 23.0035.1471 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) 134,000đ 240000đ 106000đ
272 23.0036.1474 Định lượng Calcitonin 134,000đ 240000đ 106000đ
273 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 86,200đ 220000đ 133800đ
274 23.0040.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 26,900đ 30000đ 3100đ
275 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,900đ 30000đ 3100đ
276 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 26,900đ 30000đ 3100đ
277 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) 37,700đ 43000đ 5300đ
278 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass 37,700đ 43000đ 5300đ
279 23.0045.1481 Định lượng C-Peptid 171,000đ 200000đ 29000đ
280 23.0046.1480 Định lượng Cortisol 91,600đ 105000đ 13400đ
281 23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) 53,800đ 70000đ 16200đ
282 23.0051.1494 Định lượng Creatinin 21,500đ 27000đ 5500đ
283 23.0052.1486 Định lượng Cyfra 21- 1 96,900đ 220000đ 123100đ
284 23.0054.1239 Định lượng D-Dimer 253,000đ 400000đ 147000đ
285 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) 29,000đ 70000đ 41000đ
286 23.0061.1513 Định lượng Estradiol 80,800đ 95000đ 14200đ
287 23.0063.1514 Định lượng Ferritin 80,800đ 95000đ 14200đ
288 23.0065.1517 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) 80,800đ 95000đ 14200đ
289 23.0066.1516 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) 182,000đ 200000đ 18000đ
290 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) 64,600đ 75000đ 10400đ
291 23.0072.1244 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) 80,800đ 95000đ 14200đ
292 23.0075.1494 Định lượng Glucose 21,500đ 27000đ 5500đ
293 23.0076.1494 Định lượng Globulin 21,500đ 27000đ 5500đ
294 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 19,200đ 22000đ 2800đ
295 23.0081.1647 Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) 471,000đ 490000đ 19000đ
296 23.0083.1523 Định lượng HbA1c 101,000đ 105000đ 4000đ
297 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 26,900đ 30000đ 3100đ
298 23.0098.1529 Định lượng Insulin 80,800đ 95000đ 14200đ
299 23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) 80,800đ 95000đ 14200đ
300 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) 26,900đ 30000đ 3100đ
301 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 26,900đ 30000đ 3100đ
302 23.0120.1541 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) 192,000đ 220000đ 28000đ
303 23.0130.1549 Định lượng Pro-calcitonin 398,000đ 400000đ 2000đ
304 23.0131.1552 Định lượng Prolactin 75,400đ 86000đ 10600đ
305 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần 21,500đ 27000đ 5500đ
306 23.0134.1550 Định lượng Progesteron 80,800đ 105000đ 24200đ
307 23.0138.1554 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) 86,200đ 99000đ 12800đ
308 23.0139.1553 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) 91,600đ 105000đ 13400đ
309 23.0142.1557 Định lượng RF (Reumatoid Factor) 37,700đ 43000đ 5300đ
310 23.0143.1503 Định lượng Sắt 32,300đ 37000đ 4700đ
311 23.0144.1559 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) 204,000đ 250000đ 46000đ
312 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) 64,600đ 75000đ 10400đ
313 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) 64,600đ 75000đ 10400đ
314 23.0151.1563 Định lượng Testosterol 93,700đ 107000đ 13300đ
315 23.0154.1565 Định lượng Tg (Thyroglobulin) 176,000đ 200000đ 24000đ
316 23.0155.1564 Định lượng Theophylline 80,800đ 95000đ 14200đ
317 23.0157.1567 Định lượng Transferin 64,600đ 75000đ 10400đ
318 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid 26,900đ 30000đ 3100đ
319 23.0159.1569 Định lượng Troponin T 75,400đ 86000đ 10600đ
320 23.0160.1569 Định lượng Troponin Ths 75,400đ 86000đ 10600đ
321 23.0161.1569 Định lượng Troponin I 75,400đ 86000đ 10600đ
322 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 59,200đ 80000đ 20800đ
323 23.0166.1494 Định lượng Urê 21,500đ 27000đ 5500đ
324 23.0172.1580 Điện giải niệu (Na, K, Cl) 29,000đ 50000đ 21000đ
325 23.0187.1593 Định lượng Glucose niệu 13,900đ 15000đ 1100đ
326 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) niệu 43,100đ 50000đ 6900đ
327 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) niệu 43,100đ 50000đ 6900đ
328 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) niệu 43,100đ 50000đ 6900đ
329 23.0201.1593 Định lượng Protein niệu 13,900đ 15000đ 1100đ
330 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,400đ 40000đ 12600đ
331 23.0208.1605 Định lượng Glucose dịch 12,900đ 15000đ 2100đ
332 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] 8,500đ 10000đ 1500đ
333 23.0210.1607 Định lượng Protein dịch 10,700đ 15000đ 4300đ
334 23.0213.1494 Định lượng Amylase (dịch) 21,500đ 27000đ 5500đ
335 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21,500đ 27000đ 5500đ
336 23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26,900đ 30000đ 3100đ
337 23.0216.1494 Định lượng Creatinin (dịch) 21,500đ 27000đ 5500đ
338 23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12,900đ 15000đ 2100đ
339 23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26,900đ 30000đ 3100đ
340 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21,500đ 27000đ 5500đ
341 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,500đ 10000đ 1500đ
342 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid dịch 26,900đ 30000đ 3100đ
343 23.0223.1494 Định lượng Ure dịch 21,500đ 27000đ 5500đ
344 23.0227.1481 C-Peptid 171,000đ 200000đ 29000đ
345 23.0228.1483 Định lượng CRP 53,800đ 70000đ 16200đ
346 23.0231.1502 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh 75,400đ 86000đ 10600đ
347 23.0232.1505 Định lượng Tranferin Receptor 107,000đ 120000đ 13000đ
348 23.0233.1509 Đo khả năng găn sắt toàn thể 75,400đ 86000đ 10600đ
349 23.0234.1510 Đường máu mao mạch 15,200đ 20000đ 4800đ
350 23.0235.1512 Erythropoietin 80,800đ 95000đ 14200đ
351 23.0237.1521 Gross 16,100đ 20000đ 3900đ
352 23.0238.1526 Homocysteine 145,000đ 160000đ 15000đ
353 23.0240.1537 Maclagan 16,100đ 20000đ 3900đ
354 23.0244.1544 Phản ứng CRP 21,500đ 27000đ 5500đ
355 23.0250.1574 Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) 25,800đ 30000đ 4200đ
356 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 68,000đ 78000đ 10000đ
357 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh 238,000đ 250000đ 12000đ
358 24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238,000đ 250000đ 12000đ
359 24.0006.1723 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 196,000đ 225000đ 29000đ
360 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68,000đ 78000đ 10000đ
361 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 68,000đ 78000đ 10000đ
362 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 41,700đ 48000đ 6300đ
363 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 53,600đ 70000đ 16400đ
364 24.0120.1648 HBsAg khẳng định 614,000đ 700000đ 86000đ
365 24.0121.1647 HBsAg định lượng 471,000đ 490000đ 19000đ
366 24.0122.1643 HBsAb test nhanh 59,700đ 80000đ 20300đ
367 24.0124.1619 HBsAb định lượng 116,000đ đ đ
368 24.0126.1614 HBc IgM miễn dịch tự động 113,000đ 130000đ 17000đ
369 24.0127.1643 HBcAb test nhanh 59,700đ 80000đ 20300đ
370 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 59,700đ 80000đ 20300đ
371 24.0132.1644 HBeAg miễn dịch tự động 95,500đ đ đ
372 24.0133.1643 HBeAb test nhanh 59,700đ 80000đ 20300đ
373 24.0135.1615 HBeAb miễn dịch tự động 95,500đ đ đ
374 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 53,600đ 70000đ 16400đ
375 24.0146.1622 HCV Ab miễn dịch tự động 119,000đ 125000đ 6000đ
376 24.0147.1622 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 119,000đ 125000đ 6000đ
377 24.0148.1622 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động 119,000đ 125000đ 6000đ
378 24.0149.1652 HCV Core Ag miễn dịch tự động 544,000đ 600000đ 56000đ
379 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh 119,000đ 125000đ 6000đ
380 24.0157.1612 HAV IgM miễn dịch tự động 106,000đ 120000đ 14000đ
381 24.0159.1613 HAV total miễn dịch tự động 101,000đ 105000đ 4000đ
382 24.0163.1696 HEV Ab test nhanh 119,000đ 125000đ 6000đ
383 24.0164.1696 HEV IgM test nhanh 119,000đ 125000đ 6000đ
384 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 53,600đ 70000đ 16400đ
385 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 178,000đ 200000đ 22000đ
386 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38,200đ 43000đ 4800đ
387 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 41,700đ 48000đ 6300đ
388 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 41,700đ 48000đ 6300đ
389 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 41,700đ 48000đ 6300đ
390 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 41,700đ 48000đ 6300đ
391 24.0269.1674 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 41,700đ 48000đ 6300đ
392 24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh 238,000đ 250000đ 12000đ
393 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi 41,700đ 48000đ 6300đ
394 24.0318.1674 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 41,700đ 48000đ 6300đ
395 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 41,700đ 48000đ 6300đ
396 24.0320.1720 Vi nấm test nhanh 238,000đ 250000đ 12000đ
397 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 41,700đ 48000đ 6300đ
398 25.0060.1723 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 196,000đ 225000đ 29000đ
399 02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu T1 244,000đ 280000đ 36000đ
400 02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết T1 433,000đ 450000đ 17000đ
401 02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết T2 244,000đ 280000đ 36000đ
402 03.1057.0140 Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu TDB 728,000đ 1000000đ 272000đ
403 03.1061.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết T1 244,000đ 280000đ 36000đ
404 03.1061.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết T1 433,000đ 450000đ 17000đ
405 15.0233.0135 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê T1 244,000đ 280000đ 36000đ
406 20.0079.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết T1 433,000đ 450000đ 17000đ
407 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng T2 244,000đ 280000đ 36000đ
408 02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết T2 305,000đ 350000đ 45000đ
409 02.0307.0136 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết T2 408,000đ 450000đ 42000đ
410 02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết T1 408,000đ 450000đ 42000đ
411 03.1062.0137 Nội soi đại tràng sigma T3 305,000đ 350000đ 45000đ
412 03.1064.0184 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu T1 576,000đ 700000đ 124000đ
413 20.0071.0184 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu T1 576,000đ 700000đ 124000đ
414 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma T2 305,000đ 350000đ 45000đ
415 02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm T3 189,000đ 220000đ 31000đ
416 02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu T3 189,000đ 220000đ 31000đ
417 02.0293.0138 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết T2 291,000đ 350000đ 59000đ
418 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết T3 189,000đ 220000đ 31000đ
419 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết T3 291,000đ 350000đ 59000đ
420 02.0311.0139 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết T3 189,000đ 220000đ 31000đ
421 03.0162.0139 Nội soi trực tràng cấp cứu T3 189,000đ 220000đ 31000đ
422 20.0072.0191 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ T2 243,000đ 280000đ 37000đ
423 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 104,000đ 150000đ 46000đ
424 03.1001.2048 Nội soi tai 40,000đ 60000đ 20000đ
425 03.1002.2048 Nội soi mũi 40,000đ 60000đ 20000đ
426 03.1003.2048 Nội soi họng 40,000đ 60000đ 20000đ
427 25.0007.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp T2 258,000đ 300000đ 42000đ
428 25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da T3 258,000đ 300000đ 42000đ
429 25.0014.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt T3 258,000đ 300000đ 42000đ
430 25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch T3 258,000đ 300000đ 42000đ
431 25.0016.1730 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm T1 555,000đ 655000đ 100000đ
432 25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm T3 258,000đ 300000đ 42000đ
433 25.0030.1751 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết T3 328,000đ 400000đ 72000đ
434 25.0035.1753 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 388,000đ 400000đ 12000đ
435 25.0037.1751 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 328,000đ 350000đ 22000đ
436 25.0059.1749 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 282,000đ 300000đ 18000đ
437 25.0060.1723 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 196,000đ 200000đ 4000đ
438 25.0089.1735 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 159,000đ 170000đ 11000đ

(Tải danh mục về máy - Mang tính chất tham khảo)

Về trang chủ