DANH MỤC THUỐC

Đơn vị: BỆNH VIỆN ĐA KHOA HOÀ BÌNH

(Tải danh mục về máy)

Về trang chủ

STT Tên Hoạt Chất Đường Dùng Hàm Lượng Tên Thuốc Đóng Gói ĐVT Đơn Giá Hãng SX Nước SX Số QĐ
1 Salbutamol (sulfat) Tiêm 5mg/ 5ml (0,1%) Salbutamol Renaudin Hộp 10 ống, hộp 100 ống Ống 115đ Laboratoire Renaudin Pháp 45/QĐ-SYT
2 Insulin trộn, hỗn hợp Tiêm 20 ngắn/80 trung bình; 100IU/ ml; 3ml Polhumin Mix 2 Hộp 5 ống x 3ml Ống 152đ Tarchomin Pharma. SA (POLFA) Ba lan 45/QĐ-SYT
3 Atorvastatin + Ezetimibe Uống 10mg + 10mg Eurostat-E Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. Ấn Độ 45/QĐ-SYT
4 Lidocain (hydroclorid) Xịt 10%/ 38g Lidocain Hộp 1 Lọ Chai 124đ Egis Hungary 45/QĐ-SYT
5 Bromhexin (hydroclorid) Uống 4mg/ 5ml Novahexin 5ml Hộp 30 ống x ống 5 ml Ống Cty CPDP Phương Đông Việt Nam 45/QĐ-SYT
6 Vitamin A + D Uống 2500IU + 200IU Vitamin A-D Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 315đ HD Pharma Việt Nam 45/QĐ-SYT
7 Gentamicin Tiêm 80mg/ 2ml Gentamicin 80mg Hộp 10 ống Ống HD Pharma Việt Nam 45/QĐ-SYT
8 N- Acetylcystein Uống 200mg/ 10ml Dismolan Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml Ống Cty CPDP CPC1 Hà Nội Việt Nam 45/QĐ-SYT
9 Bacillus subtilis Uống 2x109 CFU/ 5ml Domuvar Hộp 8 vỉ x 5 ống 5ml Ống Cty CPDP CPC1 Hà Nội Việt Nam 45/QĐ-SYT
10 Sắt sulfat + folic acid Uống 50mg + 350mcg Pymeferon B9 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 914đ Pymepharco Việt Nam 45/QĐ-SYT
11 Nước cất pha tiêm Tiêm 5ml Nước cất pha tiêm 5ml Hộp 50 ống x 5ml Ống 519đ DoPharma Việt Nam 45/QĐ-SYT
12 Metronidazol Uống 250mg Metronidazol Hộp 50 vỉ x10 viên Viên 92đ Vinphaco Việt Nam 45/QĐ-SYT
13 Hydrocortison Natri succinat Tiêm 100mg Vinphason Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi alcol benzylic 0,9% 2ml Lọ Vinphaco Việt Nam 45/QĐ-SYT
14 Alpha Chymotrypsin Tiêm 5000UI Vintrypsine Hộp 5 lọ đông khô + 5 ống dung môi Lọ Vinphaco Việt Nam 45/QĐ-SYT
15 Ceftezol Tiêm truyền 1g Seosaft Inj. 1g Hộp 10 lọ Lọ 49đ Kyongbo Hàn quốc 45/QĐ-SYT
16 Ringer lactat Truyền tĩnh mạch 500ml Ringerfundin 500ml Chai 500ml Chai 20đ B.Braun Melsungen AG Đức 45/QĐ-SYT
17 Vitamin B1 + B6 + B12 Uống 115mg + 100mg + 50mcg Setblood Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên Cty CPDP Hà Tây Việt Nam 45/QĐ-SYT
18 Salbutamol (sulfat) Tiêm 0,5mg/ 1ml Salbutamol Hộp 10 ống Ống 14đ Warsaw Ba lan 45/QĐ-SYT
19 Piracetam Uống 800mg Pracetam 800 Hộp 6 vỉ x 15 viên Viên Liên doanh Stada - VN Việt Nam 45/QĐ-SYT
20 Metformin HCL Uống 500mg Panfor Sr-500 Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên Inventia Healthcare Pvt. Ltd Ấn Độ 45/QĐ-SYT
21 Vitamin B1 + B6 + B12 Uống 125mg + 125mg + 500mcg Me2B Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên Cty CP Dược VTYT Nghệ An Việt Nam 45/QĐ-SYT
22 Salbutamol (sulfat) Khí dung 2,5mg/ 2,5ml Zensalbu nebules 2.5 Hộp 10 ống 2.5ml Ống Cty CPDP CPC1 Hà Nội Việt Nam 45/QĐ-SYT
23 Trimetazidin Uống 35mg Trimpol MR Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên Polfarmex S.A Poland 45/QĐ-SYT
24 Esomeprazol Tiêm 40mg Edizone 40mg Hộp 1 lọ Lọ 74đ Normon S.A Tây Ban Nha 45/QĐ-SYT
25 Ephedrin (hydroclorid) Tiêm 30mg/ 1ml Ephedrine Aguettant Hộp 2 vỉ x 5 ống Ống 58đ Aguettant Pháp 45/QĐ-SYT
26 Diazepam Uống 5mg Seduxen 5mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 647đ Gedeon Richter Plc. Hungary 45/QĐ-SYT
27 Metronidazol Tiêm truyền 500mg/ 100ml Metronidazol Kabi H/1 -H/48 Chai/lọ/túi Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam 45/QĐ-SYT
28 Amoxicilin Uống 500mg Moxacin Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên Viên DOMESCO Việt Nam 45/QĐ-SYT
29 Amoxicilin Uống 250mg Fabamox 250mg Hộp 12 gói Gói Pharbaco Việt Nam 45/QĐ-SYT
30 Cefalexin Uống 500mg Firstlexin 500 Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên Viên Pharbaco Việt Nam 45/QĐ-SYT
31 Suxamethonium clorid Tiêm 100mg Suxamethonium Chloride Hộp 1 vỉ x 10 ống Ống 16đ Rotexmedica Đức 45/QĐ-SYT
32 Diazepam Tiêm 10mg/ 2ml Diazepam-Hameln Hộp 10 ống 2ml Ống Hameln Pharmaceuticals GmbH Đức 45/QĐ-SYT
33 Alverin citrat + Simethicon Uống 60mg + 80mg Nady-Spasmyl Hộp 2, 10 vỉ x 10 viên Viên Cty CPDP 2/9 Việt Nam 45/QĐ-SYT
34 Meloxicam Uống 7,5mg Melic 7.5 Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 440đ Cty CPDP OPV Việt Nam 45/QĐ-SYT
35 Midazolam Tiêm 5mg/ 1ml Midazolam Rotexmedica Hộp 10 ống x 5ml Ống 19đ Rotexmedica Đức 45/QĐ-SYT
36 Gliclazid Uống 30mg Pyme Diapro MR Hộp 2 vỉ x 30 viên Viên 441đ Pymepharco Việt Nam 45/QĐ-SYT
37 Bezafibrat Uống 200mg Atibeza Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên Cty CPDP An Thiên Việt Nam 45/QĐ-SYT
38 Budesonid Xịt 64mcg/ liều xịt; Lọ 120 liều Benita Hộp 1 lọ 120 liều Lọ 90đ Cty CPTĐ Merap Việt Nam 45/QĐ-SYT
39 Morphin (hydroclorid, sulfat) Tiêm 0,1%; 2mg/ 2ml Morphini Sulfas Hộp 2 vỉ x 5 ống Ống 81đ Warsaw Ba Lan 45/QĐ-SYT
40 Gliclazid + Metformin Uống 80mg + 500mg Dianorm-M Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên Micro Labs Limited Ấn Độ 45/QĐ-SYT
41 Amlodipin Uống 5mg Lodimax 5mg Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên Cty CPDP OPV Việt Nam 45/QĐ-SYT
42 Paracetamol Uống 500mg Tatanol Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 399đ Pymepharco Việt Nam 45/QĐ-SYT
43 Vitamin B6 + magnesi (lactat) Uống 5mg + 470mg Pimagie Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên Cty CP Dược TW Mediplantex Việt Nam 45/QĐ-SYT
44 Heparin (natri) Tiêm 25000IU/ 5ml Heparin 25000UI Hộp 25 lọ Ống 110đ Rotexmedica Đức 45/QĐ-SYT
45 Nước cất pha tiêm Tiêm 10ml Nước cất ống nhựa Hộp 50 ống x 10ml Ống 924đ Cty CPDP CPC1 Hà Nội Việt Nam 45/QĐ-SYT
46 Propofol Tiêm truyền 1%; 20ml Propofol 1% Kabi H/5 - T/300 Ống 41đ Fresenius Kabi Austria GmbH Áo 45/QĐ-SYT
47 Cefoxitin Tiêm 1g Tenafotin 1000 Hộp 10 lọ Lọ 53đ Cty CPDP Tenamyd Việt Nam 45/QĐ-SYT
48 Amikacin Tiêm 500mg/ 2ml Selemycin 500mg/2ml Hộp 2 vỉ x 5 ống, Ống 37đ Medochemie Ltd CH Síp 45/QĐ-SYT
49 Insulin tác dụng nhanh, ngắn Tiêm 400UI/ 10ml Scilin R Hộp 1 lọ 10ml Lọ 102đ Bioton S.A Ba Lan 45/QĐ-SYT
50 Insulin trộn, hỗn hợp Tiêm 400UI/ 10ml Scilin M30 (30/70) Hộp 1 lọ 10ml Lọ 102đ Bioton S.A Ba Lan 45/QĐ-SYT
51 Vinpocetin Uống 10mg Vinpocetin Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên Cty CPDP Medisun Việt Nam 45/QĐ-SYT
52 Alverin citrat + Simethicon Uống 60mg + 300mg Newstomaz Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 924đ Cty CPDP Medisun Việt Nam 45/QĐ-SYT
53 Enalapril + hydroclorothiazid Uống 10mg + 12,5mg Ebitac 12.5 Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên Farmak JSC Ukraine 45/QĐ-SYT
54 Furosemid 20mg/2ml Uống 20mg/ 2ml Furosemide Hộp 50 ống 2ml Ống Vidipha Việt Nam 45/QĐ-SYT
55 Losartan Uống 50mg Lorista 50 Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên KRKA, D.D, Novo Mesto Slovenia 45/QĐ-SYT
56 Cefixim Uống 200mg Cefimbrano 200 Hộp 1vỉ 10viên Viên Vidipha Việt Nam 45/QĐ-SYT
57 Drotaverin clohydrat Tiêm 40mg/ 2ml Vinopa Hộp 10 ống Ống Vinphaco Việt Nam 45/QĐ-SYT
58 Tinidazol Tiêm truyền 500mg/ 100ml Tinidazol Kabi Chai 100ml Chai 25đ Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam 45/QĐ-SYT
59 Tranexamic acid Tiêm 500mg/ 5ml Cammic Hộp 10 vỉ x 5 ống Ống Vinphaco Việt Nam 45/QĐ-SYT
60 Loratadin Uống 10mg Sergurop Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 900đ Cty CPDP Hà Tây Việt Nam 45/QĐ-SYT
61 Acarbose Uống 100mg Dorobay 100mg Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Viên DOMESCO Việt Nam 45/QĐ-SYT
62 Cefuroxim Tiêm 750mg Biofumoksym Hôp 1 lọ lọ 25đ Polpharma S.A. Ba Lan 45/QĐ-SYT
63 Adrenalin Tiêm 1mg/1ml Adrenalin Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm Ống Thephaco Việt Nam 45/QĐ-SYT
64 Tobramycin + Dexamethason Nhỏ mắt 15mg + 5mg Metodex SPS Hộp 01 lọ 5ml Lọ 35đ Cty CPTĐ Merap Việt Nam 45/QĐ-SYT
65 Tobramycin Nhỏ mắt 3mg/ ml; Lọ 10ml Bralcib Eye Drops Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 17đ Atco Lab Pakistan 45/QĐ-SYT
66 Dobutamin Tiêm 250mg/ 20ml Dobutamine Panpharma Hộp 10 lọ 20ml Lọ 54đ Rotexmedica Đức 45/QĐ-SYT
67 Methyl prednisolon Tiêm 40mg Pamatase inj Hộp 10 lọ Lọ 23đ Myungmoon Hàn quốc 45/QĐ-SYT
68 Piracetam Tiêm 4g/ 20ml Pilixitam Hộp 10 ống 20ml ống 33đ Farmak JSC Ukraine 45/QĐ-SYT
69 Cefixim Uống 100mg/ 5ml; Lọ 40ml Bactirid Hộp 01 lọ 40ml Lọ 55đ Medicraft Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. Pakistan 45/QĐ-SYT
70 Enalapril + hydroclorothiazid Uống 10mg + 25mg Ebitac 25 Viên Farmak JSC Ukraine 45/QĐ-SYT
71 Cefmetazol Tiêm 1g Cefe Injection Lọ 89đ Swiss Đài Loan 45/QĐ-SYT
72 Vitamin B1 Tiêm 25mg/ 1ml Vitamin B1 Ống 500đ Vinphaco Việt Nam 45/QĐ-SYT
73 Codein + terpin hydrat Uống 3,9mg + 100mg Terpin- Codein Vỉ 10 viên Viên 248đ Dược Thái Bình Việt Nam 45/QĐ-SYT
74 Glucose Truyền tĩnh mạch 5%; 500ml Glucose 5% T/20 Chai Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam 45/QĐ-SYT
75 Atropin sulfat Tiêm 0,25mg/ 1ml Atropin Sulphat Hộp 100 ống Ống 480đ HD Pharma Việt Nam 45/QĐ-SYT
76 Amlodipin Uống 5mg Resines 5mg Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 588đ West Pharma Bồ Đào Nha 45/QĐ-SYT
77 Peptid (Cerebrolysin concentrate) Tiêm 215,2mg/ ml; Ống 10ml Cerebrolysin Hộp 5 ống 10ml Ống 107đ *Ever Neuro Pharma GmbH *Ever Pharma Jena GmbH * Áo * Đức 45/QĐ-SYT
78 Phytomenadion (vitamin K1) Tiêm 1mg/ 1ml Vinphyton Ống Vinphaco Việt Nam 45/QĐ-SYT
79 Clorpromazin Hydroclorid Tiêm 25mg/ 2ml Aminazin 1,25% Ống Danapha Việt Nam 45/QĐ-SYT
80 Piracetam Tiêm 200mg/ ml Quibay Hộp 10 ống Ống 20đ HBM Pharma s.r.o Slovakia 45/QĐ-SYT
81 Diclofenac Natri TIÊM 75mg/3ml Diclofenac Hộp 10 ống 3ml Ống 850đ HD Pharma Việt Nam 02/QĐ- BVĐKHB
82 Kali clorid Tiêm 1g/ 10ml (10%; 10ml) Kali clorid Hộp 10 vỉ x 5 ống Ống Vinphaco Việt Nam 45/QĐ-SYT
83 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) Truyền tĩnh mạch 1,4%; 250ml Natribicarbonat 1.4% T/20 Chai 31đ Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam 45/QĐ-SYT
84 Insulin trộn, hỗn hợp TIÊM 20 ngắn/80 trung bình; 100IU/ ml; 3ml Polhumin Mix-2 Hộp 5 ống x 3ml Ống 151đ Tarchomin Poland 02/QĐ- BVĐKHB
85 Terpin hydrat + Codein phosphat Uống 100mg/ 3,9mg Terpin Codein Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 248đ Cty Cp Dược -VTYT Thái Bình Việt Nam 02/QĐ- BVĐKHB
86 Natriclorid Truyền tĩnh mạch 0,9%; 500ml Sodium chlorid K/25 Chai India w/v-Nir-NS 03/QĐ-BV
87 Lidocain (hydroclorid) Tiêm 2%; 10ml Falipan Hộp 5 ống Ống 16đ Galenica senese S.r.l Ý 45/QĐ-SYT
88 Oxytocin Tiêm 10UI/ 1ml Oxytocin Injection Bp 10Units Hộp 10 ống x 1ml Ống 10đ Rotexmedica Đức 45/QĐ-SYT
89 Metformin HCL Uống 850mg Metformin Stada 850mg Hộp 4 vỉ x 15 viên Viên 720đ Liên doanh Stada - VN Việt Nam 45/QĐ-SYT
90 Alverin citrat + Simethicon Uống 60mg + 80mg Nady-Spasmyl Hộp 2, 10 vỉ x 10 viên Viên Cty CPDP 2/9 Việt Nam 45/QĐ-SYT
91 Oxytocin Tiêm 10UI/ 1ml Oxytocin Hộp 10 ống x 1ml Ống 10đ Rotexmedica Đức 45/QĐ-SYT
92 Trimetazidin Uống 35mg Neotazin Mr Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 436đ Cty CPDP Ampharco U.S.A Việt Nam 45/QĐ-SYT
93 Flunarizin Uống 5mg Flunarizine 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 266đ Cty CPDP TV.PHARM Việt Nam 45/QĐ-SYT
94 Amiodarone HCL 150mg TIÊM 150mg/ 3ml CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml Hộp 6 ống x 3ml Ống 32đ Sanofi Winthrop Industrie Pháp 02/QĐ- BVĐKHB
95 Lidocain HCl TIÊM 2%; 10ml Lidocain 2%10ml Hộp 2 vỉ x 5 ống Ống 17đ Egis Hungary 02/QĐ- BVĐKHB
96 Cefotaxime TIÊM 2g Taxibiotic 2000 Hộp 10 lọ Lọ 32đ Tenamyd Việt Nam 02/QĐ- BVĐKHB
97 Budesonid 500mcg/2ml Khí dung 500mcg/2ml Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20's Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml Ống 15đ AstraZeneca AB Thụy Điển 02/QĐ- BVĐKHB
98 Glucose Truyền tĩnh mạch 5%/ 500ml Glucose 5% 500ml Thùng 20 chai Chai Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam 02/QĐ- BVĐKHB
99 Losartan Uống 50mg Savi Losartan 50 Viên Savipharm VN 02/QĐ- BVĐKHB
100 Cefmetazol TIÊM 1g Cefe injection "Swiss" (Cefmetazole)/ Powder for Injection Hộp 10 lọ Lọ 86đ Swiss Pharmaceutical Co.Ltd Taiwan 02/QĐ- BVĐKHB
101 Amlodipin UỐNG 5mg Resines 5mg Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 693đ West pharma Bồ Đào Nha 02/QĐ- BVĐKHB
102 Oxy dược dụng Đường hô hấp lit Oxy dược dụng 40 lít/bình Giờ Khí công nghiệp Yên viên Việt Nam 131A/QĐ-BV
103 Dobutamin Tiêm 250mg/ 50ml Dobutamine-Hameln Hộp 1lọ 50ml hoặc 10 lọ 50ml Lọ 138đ Hameln Pharmaceuticals GmbH Đức 45/QĐ-SYT
104 Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) Tiêm 500mcg/ 1ml Vitamin B12 Hộp100 ống Ống 525đ Vinphaco Việt Nam 45/QĐ-SYT
105 Omeprazol Tiêm 40mg Omeprazol Normon 40mg Hộp 1 lọ Lọ 42đ Laboractorios Normon S.A Tây Ban Nha 45/QĐ-SYT
106 Vitamin B6 Tiêm 25mg/ 1ml Vitamin B6 Hộp100 ống Ống 504đ Vinphaco Việt Nam 45/QĐ-SYT
107 Cefoperazon + Sulbactam Tiêm truyền 1g + 1g Basultam Hộp 01 lọ Lọ 187đ Medochemie Ltd CH Síp 45/QĐ-SYT
108 Alpha Chymotrypsin Uống 4,2mg Chymodk Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên Cty CPDP Hà Tây Việt Nam 45/QĐ-SYT
109 Metronidazol Tiêm truyền 500mg/ 100ml Moretel Hộp 10 lọ Chai/ lọ 25đ S.M Farmaceutici s.r.l Ý 45/QĐ-SYT
110 Albumin Truyền tĩnh mạch 20%; 50ml Kedrialb 200g/l Hộp 1 lọ Chai/ lọ 609đ Kedrion S.p.A Ý 45/QĐ-SYT
111 Clarithromycin Uống 250mg Clarividi 250 Hộp 2vỉ 10 viên Viên Vidipha Việt Nam 45/QĐ-SYT
112 Bupivacain (hydroclorid) Tiêm 0,5%; 4ml Bupivacaine Hộp 5 vỉ x 4 ống Ống 37đ Delpharm Tours Pháp 45/QĐ-SYT
113 Magnesi aspartat + kali aspartat Tiêm 452mg + 400mg/ 10ml Panangin Hộp 5 ống Ống 23đ Gedeon Richter Plc. Hungary 45/QĐ-SYT
114 Glucose Truyền tĩnh mạch 10%; 500ml Glucose 10% T/20 Chai 11đ Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam 45/QĐ-SYT
115 Clopidogrel Uống 75mg Egitromb Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên Egis Hungary 45/QĐ-SYT
116 Diclofenac Đặt hậu môn 100mg Diclovat Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 12đ Cty CPDP Sao Kim Việt Nam 45/QĐ-SYT
117 Cefixim Uống 200mg Fabafixim 200 DT Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên Pharbaco Việt Nam 45/QĐ-SYT
118 Paracetamol + Codein phosphat Uống 500mg + 10mg Effer - Paralmax Codein 10 Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên nén sủi bọt Viên Cty CPDP Boston Việt Nam Việt Nam 45/QĐ-SYT
119 Paracetamol Tiêm truyền 1g/ 100ml Paracetamol Kabi 1000 H/48 Chai/túi/lọ 17đ Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam 45/QĐ-SYT
120 Nicardipin Tiêm 2mg/ 2ml Nikp-Nicardipine Hộp 10 ống 2 ml Ống 70đ Nichi-Iko Pharmaceutical Co.,Ltd, Aichi Plant Nhật Bản 45/QĐ-SYT
121 Calci clorid Tiêm 500mg/ 5ml Calci clorid Hộp 10 vỉ x 5 ống Ống 990đ Vinphaco Việt Nam 45/QĐ-SYT
122 Vinpocetin Uống 5mg Cavipi 5 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 980đ Cty CPDP Hà Tây Việt Nam 45/QĐ-SYT
123 Isofluran Đường hô hấp 100%; 250ml Isiflura Hộp 1 chai 250ml Chai 615đ Piramal Critica Care, lnc. Mỹ 45/QĐ-SYT
124 Furosemid Tiêm 10mg/ ml Furosemidum Polpharma Hộp 50 ống 2ml Ống Polpharma S.A. Ba Lan 45/QĐ-SYT
125 Natri clorid Truyền tĩnh mạch 0,9%; 100ml Natri Clorid 0,9% T/80 Chai Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam 45/QĐ-SYT
126 Natri clorid Truyền tĩnh mạch 0,9%; 500ml Natriclorid 0,9% T/20 Chai Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam 45/QĐ-SYT
127 Furosemid 20mg/2ml Tiêm 20mg/ 2ml Furosemide Hộp 50 ống 2ml Ống Vidipha Việt Nam 45/QĐ-SYT
128 Tolperison Uống 50mg Mydocalm Hộp 3Vỉ x 10 viên Viên Gedeon Richter Plc. Hungary 45/QĐ-SYT
129 Digoxin Uống 0,25mg Digoxin - Richter Hộp 1 Lọ 50 viên Viên 714đ Gedeon Richter Plc. Hungary 45/QĐ-SYT
130 Budesonid Xịt 0,5mg/2ml Zensonid Hộp 10 ống đơn liều 2ml Ống 13đ CPC1 Hà Nội Việt nam 03/QĐ-BV
131 Amoxicilin + Sulbactam Tiêm 1g + 0,5g Vimotram Hộp 10 lọ Lọ 44đ Cty CPDP VCP Việt Nam 45/QĐ-SYT
132 Spiramycin + Metronidazol Uống 750.000UI + 125mg Flazenca 750/125 Hộp 14 gói 3g Gói Cty CPDP trung ương 2 Việt Nam 45/QĐ-SYT
133 Lidocain (hydroclorid) Tiêm 2%; 10ml Falipan Hộp 5 ống Ống 16đ Galenica senese S.r.l Ý 45/QĐ-SYT
134 Cefotaxim Tiêm 2g Dolisepin Hộp 10 lọ Lọ 55đ Facta Farmaceutici S.p.A Ý 45/QĐ-SYT
135 Levofloxacin Tiêm truyền 750mg/ 150ml Levogolds Túi nhôm chứa 1 túi PVC Túi 260đ ACS Dobfar info SA Thụy Sĩ 45/QĐ-SYT
136 Furosemid Uống 40mg Vinzix Hộp 5 vỉ x 50 viên Viên 109đ Vinphaco Việt Nam 45/QĐ-SYT
137 Terbutalin sufat + Guaifenesin Uống 22,5mg + 997,5mg; Chai 75ml Atersin Hộp 1 chai Chai 21đ Cty CPDP An Thiên Việt Nam 45/QĐ-SYT
138 Diphenhydramin Tiêm 10mg/ 1ml Dimedrol Hộp 100 ống x 1ml Ống 513đ DoPharma Việt Nam 45/QĐ-SYT
139 Famotidin Uống 40mg Famogast Hộp 2 vỉ × 10 viên Viên Polpharma S.A. Ba Lan 45/QĐ-SYT
140 Levofloxacin Tiêm 500mg Levofloxacin Kabi Hộp 48 chai 100ml, hộp 1 chai Chai 19đ Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 15/QĐ-GĐB
141 Levofloxacin Tiêm 500mg Levofloxacin Kabi Hộp 48 chai 100ml, hộp 1 chai Chai 19đ Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 15/QĐ-GĐB
142 Ciprofloxacin Tiêm 200mg/100ml Ciprofloxacin Kabi Hộp 48 chai 100ml Chai 18đ Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 15/QĐ-GĐB
143 Gliclazid Uống 30mg Pyme Diapro MR Hộp 2 vỉ x 30 viên Viên 280đ Công Ty CP Pymepharco Việt Nam 09/QĐ-GĐB
144 Naloxon (hydroclorid) Tiêm 0,4mg/ 1ml Naloxone-Hameln Hộp 10 ống 1ml Ống 36đ Hameln Pharmaceuticals GmbH Đức 45/QĐ-SYT
145 Levofloxacin Tiêm truyền 750mg/150ml Leflocin Hộp 1 lọ 150ml lọ 227đ Yuria Pharm Ltd Ukraine 45/QĐ-SYT
146 Ceftazidim Tiêm 1g Zidimbiotic 1000 Hộp 10 lọ Lọ 16đ Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam 86/QĐ-GĐB
147 Acetyl leucin Tiêm 500mg/ 5ml Tanganil 500mg Hộp 5 ống x 5ml Ống 14đ Pierre Fabre Pháp 45/QĐ-SYT
148 Ciprofloxacin Uống 500mg Pycip 500mg Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên Pymepharco Việt Nam 45/QĐ-SYT
149 Papaverin hydroclorid Tiêm 40mg/ 2ml Papaverin 2% Hộp 10 ống x 2ml Ống Danapha Việt Nam 45/QĐ-SYT
150 Cefaclor Uống 500mg Cefaclor Stada 500mg Hộp 01 vỉ x 10 viên Viên Pymepharco Việt Nam 45/QĐ-SYT
151 Methyl prednisolon Uống 4mg Menison 4mg Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 840đ Pymepharco Việt Nam 45/QĐ-SYT
152 Vitamin C + Rutin Uống 100mg + 500mg Venrutine Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên Cty CP BV Pharma Việt Nam 45/QĐ-SYT
153 Salbutamol (sulfat) Tiêm 0,5mg/ 1ml Brontalin Injection Hộp 10 ống x 1ml ống 10đ Gentle Pharma Đài Loan 45/QĐ-SYT
154 Atorvastatin Uống 10mg Eutaric Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên Cty CPDP trung ương 2 Việt Nam 45/QĐ-SYT
155 Omeprazol Tiêm 40mg Omelupem I.V. Infusion 40mg Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 lọ Lọ 23đ Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd Đài Loan 45/QĐ-SYT
156 Lidocain (hydroclorid) Tiêm 40mg/ 2ml Lidocain Hydroclorid Hộp 100 ống Ống 445đ HD Pharma Việt Nam 45/QĐ-SYT
157 Aminophylin Tiêm 4,8%; 5ml Diaphyllin Venosum Hộp 5 ống x 5ml Ống 11đ Gedeon Richter Plc. Hungary 45/QĐ-SYT
158 Procain hydroclorid Tiêm 3%/ 2ml Novocain 3% Hộp 100 ống Ống 450đ HD Pharma Việt Nam 45/QĐ-SYT
159 Glucose + Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid Uống 4g + 0,7g+ 0,58g + 0,3g Oresol Hộp 40 gói Gói 658đ DNA Pharma Việt Nam 45/QĐ-SYT
160 Piracetam Tiêm truyền 12g/ 60ml Memotropil Hộp 1 lọ 60ml Lọ 98đ Polpharma S.A. Ba Lan 45/QĐ-SYT
161 Methyl ergometrin (maleat) Tiêm 0,2mg/ 1ml Methyl Ergometrine Hộp 1 vỉ x 10 ống Ống 14đ Rotexmedica Đức 45/QĐ-SYT
162 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) Tiêm 1mg/ 1ml Levonor 1mg/ml Hộp 2 vỉ x 5 ống Ống 35đ Warsaw Ba Lan 45/QĐ-SYT
163 Sucralfat Uống 1g Ventinat 1g Hộp 50 gói 1g Gói KRKA, D.D, Novo Mesto Slovenia 45/QĐ-SYT
164 Aciclovir Uống 800mg Medskin Clovir 800 v/10 h/30 viên Viên Cty TNHH MTV DP DHG Việt Nam 45/QĐ-SYT
165 Levofloxacin Tiêm truyền 500mg/ 100ml Fanlodo Hộp 10 lọ Chai/ lọ 86đ Solupharm Đức 45/QĐ-SYT
166 Enoxaparin (natri) Tiêm 40mg/ 0,4ml Gemapaxane Hộp 6 bơm tiêm Bơm 81đ Italfarmaco, S.p.A. Ý 45/QĐ-SYT
167 Insulin trộn, hỗn hợp Tiêm 1000UI/ 10ml Mixtard 30 Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 110đ Novo Nordisk A/S Đan Mạch 45/QĐ-SYT
168 Bacillus subtilis Uống 250mg Biosubtyl - II Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên Cty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang Việt Nam 45/QĐ-SYT
169 Cefixim Uống 100mg Hafixim 100 Kids h/24 gói Gói Cty TNHH MTV DP DHG Việt Nam 45/QĐ-SYT
170 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) Tiêm truyền 5mg/ 5ml Nitroglycerin Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống Ống 50đ Cty CPDP An Thiên Việt Nam 45/QĐ-SYT
171 Amikacin Tiêm 250mg/ 2ml Selemycin 250mg/2ml Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml Ống 31đ Medochemie Ltd CH Síp 45/QĐ-SYT
172 Rosuvastatin Uống 10mg Rostor 10 Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên Pymepharco Việt Nam 45/QĐ-SYT
173 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) Uống 2,6mg Nitromint Hộp/3 vỉ x 10 viên Viên Egis Hungary 45/QĐ-SYT
174 Human Insulin tác dụng nhanh(R) Tiêm 40IU/ ml; 10ml Wosulin R Hộp 1 lọ 10ml Lọ 89đ Wockhardt Ấn Độ 45/QĐ-SYT
175 Ceftazidim Tiêm 1g Zidimbiotic 1000 Hộp 10 lọ Lọ 20đ Cty CPDP Tenamyd Việt Nam 45/QĐ-SYT
176 Cefalexin Uống 1g Firslexin 1000 Dt Hộp 3 vỉ x 10 Viên Viên Pharbaco Việt Nam 45/QĐ-SYT
177 Cefotaxim Tiêm 1g Taxibiotic 1000 Hộp 10 lọ Lọ Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam 86/QĐ-GĐB
178 Cefuroxim Uống 500mg CEFUROXIM 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên Công ty CP DP TW Vidipha Việt Nam 86/QĐ-GĐB
179 Adrenalin Tiêm 1mg/1ml Adrenalin Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm Ống Thephaco Việt Nam 03/QĐ-BV
180 Ceftazidim Tiêm 1g CEFTAZIDIME GERDA 1G Hộp 10 lọ Lọ 25đ LDP Laboratorios Torlan S.A Spain 86/QĐ-GĐB
181 Cefoxitin Tiêm 1g Optixitin Hộp 10 lọ Lọ 34đ Sinopharm Zhijun (Shenzhen) China 86/QĐ-GĐB
182 Gliclazid Uống 30mg Staclazide 30 MR Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 970đ Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam Việt Nam 86/QĐ-GĐB
183 Neomycin + Polymyxin B + Nystatin Đặt âm đạo 35.000IU + 100.000 + 35.000IU Polygynax Hộp 2 vỉ x 6 viên Viên 10đ Innothera Chouzy Pháp 45/QĐ-SYT
184 Metronidazol Uống 250mg Incepdazol 250 Tablet Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 450đ Incepta Pharmaceuticals Ltd Bangladesh 45/QĐ-SYT
185 Lynestrenol Uống 5mg Orgametril Hộp 1 vỉ x 30 viên Viên N.V. Organon Hà Lan 45/QĐ-SYT
186 Allopurinol Uống 100mg Sadapron 100 Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên Remedica Ltd. CH Síp 45/QĐ-SYT
187 Spironolacton Uống 25mg Verospiron 25mg Hộp 1Vỉ x 20 viên Viên Gedeon Richter Plc. Hungary 45/QĐ-SYT
188 Diclofenac Tiêm truyền 75mg/ 3ml Elaria Hộp 2 vỉ x 5 ống Ống Medochemie Ltd CH Síp 45/QĐ-SYT
189 Losartan + hydrochlorothiazid Uống 25mg + 12,5mg Sastan - H Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên Sai Mirra Innopharm Pvt. Ltd Ấn Độ 45/QĐ-SYT
190 Acarbose Uống 100mg Bluecose Hộp 5 vỉ x 10 Viên Viên Bluepharma Bồ đào nha 45/QĐ-SYT
191 Clopidogrel Uống 75mg Egitromb Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên Egis Hungary 45/QĐ-SYT
192 Ofloxacin Tra mắt 10,5mg/ 3,5g Eyflox Ophthalmic Ointment Hộp 1 tube x 3,5g Tube 50đ Samil Pharmaceutical Co., Ltd. Hàn quốc 45/QĐ-SYT
193 Cefoperazon + sulbactam Tiêm 500mg+500mg Sulperazone IM/IV Inj 1g 1's Hộp 1 lọ Lọ 185đ Haupt Pharma Latina S.r.l Ý 78/QĐ-GĐB
194 Metoprolol Uống 25mg Betaloc Zok Tab 25mg 14's Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên AstraZeneca AB Thụy Điển 07/QĐ-TTMS
195 Metoprolol Uống 50mg Betaloc Zok (Blister) 50mg 28's Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên AstraZeneca AB Thụy Điển 07/QĐ-TTMS
196 Cefuroxim Tiêm 750mg Receant Hộp 50 lọ Lọ 20đ Remedina S.A. Greece 26/QĐ-GĐB
197 Cefotaxim Tiêm 1g Bio-Taksym Hộp 1 lọ Lọ 19đ Pharmaceutical Works Polpharma S.A Ba Lan 26/QĐ-GĐB
198 Levofloxacin* Tiêm truyền 500mg Fanlodo Hộp 10 lọ Lọ 79đ Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH Germany 26/QĐ-GĐB
199 Cefalexin Uống 500mg Cefanew Hộp 100 vỉ x 10 viên Viên SC. Antibiotice SA, Romania 55/QĐ-BVĐKHB
200 Paracetamol Uống 150mg Parazacol 150 Hộp 12 gói Gói Pharbaco Việt Nam 55/QĐ-BVĐKHB
201 Vitamin A + D Uống 2500IU + 200IU Vitamin A-D Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 315đ HD Pharma Việt Nam 55/QĐ-BVĐKHB
202 Amoxicilin Uống 500mg Moxacin Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên Viên DOMESCO Việt Nam 55/QĐ-BVĐKHB
203 Imipenem + cilastatin* Truyền tĩnh mạch 500mg+500mg Nimedine Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ Lọ 125đ Anfarm hellas S.A. Hy Lạp 26/QĐ-GĐB
204 Tobramycin Nhỏ mắt 3mg/ ml; Lọ 10ml Bralcib Eye Drops Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 17đ Atco Lab Pakistan 55/QĐ-BVĐKHB
205 Cefuroxim Uống 500mg CEFUROXIM 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên Công ty CP DP TW Vidipha Việt Nam 86/QĐ-GĐB
206 Clopidogrel Uống 75mg Vixcar Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 690đ Công ty TNHH BRV Healthcare Việt Nam 28/QĐ-TTMS
207 Rosuvastatin Uống 10mg Rosuvastatin Stada 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam Việt Nam 28/QĐ-TTMS
208 Telmisartan Uống 40mg SaVi Telmisartan 40 Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim Viên Công ty CPDP SaVi Việt Nam 28/QĐ-TTMS
209 Clopidogrel Uống 75mg RIDLOR Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên Pharmathen S.A Greece 25/QĐ-TTMS
210 Rosuvastatin Uống 5mg PMS-Rosuvastatin Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 500 viên Viên Pharmascience Inc Canada 25/QĐ-TTMS
211 Telmisartan Uống 40mg Actelsar 40mg Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên Actavis Ltd. Malta 25/QĐ-TTMS
212 Ivabradin Uống 5mg NISTEN Hộp/2 vỉ x 14 viên Viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam 25/QĐ-TTMS
213 Clopidogrel Uống 75mg G5 Duratrix Hộp 5 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 333đ Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam 25/QĐ-TTMS
214 Rosuvastatin Uống 10mg PMS-Rosuvastatin Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 500 viên Viên Pharmascience Inc Canada 25/QĐ-TTMS
215 Ivabradin Uống 7,5mg Aubtin 7.5 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Me Di Sun Việt Nam 25/QĐ-TTMS
216 Rosuvastatin Uống 10mg Devastin 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 418đ Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam 25/QĐ-TTMS
217 Diazepam Uống 5mg Seduxen 5mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 647đ Gedeon Richter Plc. Hungary 52/QĐ-BVĐKHB
218 Metronidazol Tiêm truyền 500mg/ 100ml Metronidazol Kabi H/1 -H/48 Chai/lọ/túi Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam 55/QĐ-BVĐKHB
219 Meloxicam Uống 7,5mg Melic 7.5 Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 440đ Cty CPDP OPV Việt Nam 55/QĐ-BVĐKHB
220 Ceftriaxon Tiêm 1g Ceftriaxone EG 1g/10ml Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dm 10ml nước cất Lọ 18đ Công Ty CP Pymepharco Việt Nam 09/QĐ-GĐB
221 Ceftriaxon Tiêm 1g Rocephin 1g I.V. Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10ml dung môi pha tiêm Lọ 152đ F.Hoffmann-La Roche Ltd Thụy Sĩ 78/QĐ-GĐB
222 Morphin (hydroclorid, sulfat) Tiêm 10mg/ml Morphin Hộp 10 ống Ống Vidipha Việt Nam 51/QĐ-BVĐKHB
223 Ketamin Tiêm 500mg/10ml Ketamin HCl 0,5g 10ml Hộp 25 lọ x 10ml Ống 53đ Rotex Đức 52/QĐ-BVĐKHB
224 Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting) Tiêm 40IU/ ml; 10ml Wosulin N Hộp 1 lọ 10ml Lọ 89đ Wockhardt Ấn Độ 55/QĐ-BVĐKHB
225 Meropenem* Tiêm 500mg Meronem Inj 500mg 10's Hộp 10 lọ 20ml Lọ 395đ ACS Dobfar S.P.A; cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Zambon Switzerland Ltd. Ý đóng gói Thụy Sỹ, Anh 78/QĐ-GĐB
226 Nifedipin Uống 10mg Adalat 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên Catalent Germany Eberbach GmbH; Cơ sở xuất xưởng: Bayer Pharma AG Đức 45/QĐ-BV
227 Ciprofloxacin Tiêm 200mg/100ml Ciprofloxacin Kabi Hộp 48 chai 100ml Chai 18đ Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 15/QĐ-GĐB
228 Methyl prednisolon Tiêm 40mg Solu-Medrol Inj 40mg 1 lọ/ hộp Lọ 33đ Pfizer Manufacturing Belgium NV Bỉ 45/QĐ-BV
229 Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn Tiêm 100 đơn vị/ml Apidra Solostar Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm Bút tiêm 199,300đ Sanofi-Aventis Deutschland GmbH Đức 363/QĐ-SYT
230 Amiodaron hydroclorid Uống 200 mg Cordarone 200mg Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 6,750đ Sanofi Winthrop Industrie Pháp 363/QĐ-SYT
231 Amiodaron hydroclorid Tiêm 150mg/ 3ml Cordarone 150mg/3ml Hộp 6 ống x 3ml Ống 30,048đ Sanofi Winthrop Industrie Pháp 363/QĐ-SYT
232 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) Tiêm 300UI/3ml Lantus Solostar Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm Bút tiêm 276,500đ Sanofi-Aventis Deutschland GmbH Đức 363/QĐ-SYT
233 Enoxaparin (natri) Tiêm 40mg/ 0,4ml Lovenox 40mg/ 0,4ml Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,4ml Bơm tiêm 85,381đ Sanofi Winthrop Industrie Pháp 363/QĐ-SYT
234 Drotaverin clohydrat Tiêm 40mg/ 2ml No-Spa 40mg/2ml Hộp 25 ống 2ml Ống 5,306đ Chinoin Pharmaceutical and Chemical Works Private Co.,Ltd. Hungary 363/QĐ-SYT
235 Drotaverin clohydrat Uống 80 mg No-Spa forte Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 1,158đ Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private Co.,Ltd. Hungary 363/QĐ-SYT
236 Levofloxacin Uống 500mg Tavanic 500mg Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 36,550đ Sanofi Winthrop Industrie Pháp 363/QĐ-SYT
237 Alfuzosin Uống 10mg Xatral XL 10mg Hộp 1 vỉ x 30 viên Viên 15,291đ Sanofi Winthrop Industrie Pháp 363/QĐ-SYT
238 Pipecuronium bromid Tiêm truyền 4mg/2ml Arduan Hộp 25 lọ + 25 ống dung môi Lọ 31,710đ Gedeon Richter Plc. Hungary 363/QĐ-SYT
239 Chất ly giải vi khuẩn đông khô của Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcus aureus + Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarrhalis Uống 3,5 mg Broncho-vaxom Children Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 10,018đ OM Pharma SA Thụy sĩ 363/QĐ-SYT
240 Vinpocetin Tiêm 10mg/ 2ml Cavinton Hộp 10 ống 2ml thuốc tiêm Ống 18,690đ Gedeon Richter Plc. Hungary 363/QĐ-SYT
241 Nhũ dịch lipid Truyền tĩnh mạch 20%; 250ml Lipidem Hộp 10 chai 250ml Chai 228,795đ B.Braun Melsungen AG Đức 363/QĐ-SYT
242 Nhũ dịch lipid Truyền tĩnh mạch 250ml Lipofundin MCT/LCT 10% Chai 250ml Chai 142,800đ B.Braun Melsungen AG Đức 363/QĐ-SYT
243 Moxifloxacin Uống 400mg Avelox Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 52,500đ Bayer Pharma Ag Đức 363/QĐ-SYT
244 Moxifloxacin Tiêm truyền 400mg/ 250ml Avelox Hộp 1 chai 250ml Chai 367,500đ Bayer Pharma Ag Đức 363/QĐ-SYT
245 Dutasterid Uống 0.5mg Avodart Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 17,257đ Glaxosmithkline Pharmaceuticals Sa Ba Lan 363/QĐ-SYT
246 Terbutalin Tiêm 0,5mg Bricanyl Hộp 5 ống x 1ml Ống 11,990đ Cenexi Pháp 363/QĐ-SYT
247 Doxazosin Uống 2mg Carduran 1 vỉ *10 viên Viên 8,435đ Pfizer Australia Pty Ltd Úc 363/QĐ-SYT
248 Methyl prednisolon Tiêm 40mg/ ml Depo-Medrol 1 lọ/ hộp Lọ 34,670đ Pfizer Manufacturing Belgium Nv Bỉ 363/QĐ-SYT
249 Propofol Tiêm truyền 10mg/ml Diprivan Hộp chứa 5 ống x 20ml Ống 118,168đ Corden Pharma S.P.A; Đóng Gói Astrazeneca Uk Ltd. Ý, đóng gói Anh 363/QĐ-SYT
250 Lidocain + prilocain Dùng ngoài Lidocain 125mg; Prilocain 125mg Emla Hộp 5 tuýp 5g Tuýp 37,120đ Recipharm Karlskoga Ab Thụy Điển 363/QĐ-SYT
251 Acarbose Uống 50mg Glucobay 50mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,760đ Bayer Pharma Ag Đức 363/QĐ-SYT
252 Methyl prednisolon Uống 16mg Medrol 16mg 3 vỉ x 10 viên/ hộp Viên 3,672đ Pfizer Italia S.R.L Ý 363/QĐ-SYT
253 Methyl prednisolon Uống 4mg Medrol 4mg 3 vỉ * 10 viên Viên 983đ Pfizer Italia S.R.L Ý 363/QĐ-SYT
254 Esomeprazol Tiêm truyền 40mg Nexium Inj 40mg Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5ml Lọ 153,560đ Astrazeneca Ab Thụy Điển 363/QĐ-SYT
255 Esomeprazol Uống 40mg Nexium Mups 40mg Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 22,456đ Astrazeneca Ab Thụy Điển 363/QĐ-SYT
256 Iohexol Tiêm truyền Iohexol, Iod 300mg/ml Omnipaque 300mg Hộp 10 chai 50ml Dung dịch tiêm Chai 245,690đ Ge Healthcare Ireland Ireland 363/QĐ-SYT
257 Iohexol Tiêm truyền Iohexol 775mg/ml (tương đương Iod 350mg/ml) Omnipaque 350mg Hộp 10 chai 100ml Dung dịch tiêm Chai 609,140đ Ge Healthcare Ireland Ireland 363/QĐ-SYT
258 Budesonid Khí dung 500mcg/2ml Pulmicort Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml Ống 13,834đ Astrazeneca Ab Thụy Điển 363/QĐ-SYT
259 Sevofluran Đường hô hấp 250ml Sevorane Hộp 1 chai 250ml Chai 3,578,600đ Aesica Queenborough Ltd Anh 363/QĐ-SYT
260 Methyl prednisolon Tiêm 40mg Solu-Medrol 1 lọ/ hộp Lọ 36,410đ Pfizer Manufacturing Belgium Nv Bỉ 363/QĐ-SYT
261 Trimetazidin Uống 35mg Vastarel Mr 35mg Hộp 2 vỉ x 30 viên Viên 2,705đ Les Laboratoires Servier Industrie Pháp 363/QĐ-SYT
262 Salbutamol sulfat Xịt 100mcg/liều xịt Ventolin Inh Hộp 1 bình xịt 200 liều Bình xịt 76,379đ Glaxo Wellcome Sa; Cơ Sở Đóng Gói Thứ Cấp, Xuất Xưởng: Glaxosmithkline Australia Pty. Ltd, Tây Ban Nha, đóng gói Úc 363/QĐ-SYT
263 Salbutamol sulfat Khí dung 2.5mg/ 2.5ml Ventolin Nebules 2.5Mg Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml Ống 4,575đ Glaxosmithkline Australia Pty., Ltd. Úc 363/QĐ-SYT
264 Salbutamol sulfat Khí dung 5mg/ 2.5ml Ventolin Nebules 5Mg Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml Ống 8,513đ Glaxosmithkline Australia Pty Ltd Úc 363/QĐ-SYT
265 Tinh bột este hóa (hydroxyethyl Truyền tĩnh mạch 6%, 500ml Voluven 6% Túi Polyolefine (freeflex) 500ml; Thùng 20 túi Polyolefine (freeflex) 500ml Túi 110,000đ Fresenius Kabi Deutschland Gmbh Đức 363/QĐ-SYT
266 Azithromycin Uống 200mg/ 5ml Zitromax 200mg Lọ Lọ 115,988đ Haupt Pharma Latina S.R.L Ý 363/QĐ-SYT
267 Ampicilin + sulbactam Tiêm 1g + 500mg Unasyn Inj 1500Mg 1 lọ/ hộp Lọ 66,000đ Haupt Pharma Latina S.R.L Ý 363/QĐ-SYT
268 Iobitridol Tiêm 300mgI/ml; 50ml Xenetix 300 Hộp 25 lọ Lọ 280,000đ Guerbet Pháp 363/QĐ-SYT
269 Iobitridol Tiêm 35g/100ml Xenetix 350 Hộp 10 lọ Lọ 635,000đ Guerbet Pháp 363/QĐ-SYT
270 Bromhexin hydroclorid Tiêm 4mg/5ml Bisolvon Kids Hộp 1 chai 60ml Chai 31,613đ PT Boehringer Ingelheim Indonesia Indonesia 363/QĐ-SYT
271 Hyoscin butylbromid Tiêm 20mg/ml Buscopan Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml Ống 8,376đ Boehringer Ingelheim Espana, S.A Tây Ban Nha 363/QĐ-SYT
272 Dydrogesteron Uống 10mg Duphaston Hộp 20 viên Viên 7,360đ Abbott Biologicals B.V Hà Lan 363/QĐ-SYT
273 Itoprid Uống 50mg Elthon 50mg Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 4,796đ Mylan EPD G.K. Nhật 363/QĐ-SYT
274 Erythropoietin Tiêm 2000UI/ 0,5ml Eprex 2000 U Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc kèm kim tiêm an toàn Ống 269,999đ CiLag AG Thụy Sỹ 363/QĐ-SYT
275 Clarithromycin Uống 125mg/5ml Klacid Hộp 1 lọ 60 ml Lọ 103,140đ PT. Abbott Indonesia Indonesia 363/QĐ-SYT
276 Fenofibrat Uống 200mg Lipanthyl 200M Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 7,053đ Recipharm Fontaine Pháp 363/QĐ-SYT
277 Meloxicam Tiêm 15mg/1,5ml Mobic Hộp 5 ống 1,5ml Ống 22,761đ Boehringer Ingelheim Espana S.A Tây Ban Nha 363/QĐ-SYT
278 Insulin analog trộn, hỗn hợp Tiêm 100U/ml x 3ml NovoMix® 30 FlexPen Hộp chứa 5 bút tiêm x 3ml Bút 227,850đ Novo Nordisk A/S Đan Mạch 363/QĐ-SYT
279 Pramipexol Uống Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0,25mg tương đương với Pramipexole 0,18mg Sifrol Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 9,737đ Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức 363/QĐ-SYT
280 Acarbose Uống 100mg SaVi Acarbose 100 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 4,000đ Savipharm Việt Nam 388/QĐ-SYT
281 Acarbose Uống 50mg Acarbose Friulchem Hộp 5 vỉ ; 9 vỉ x 10 viên nén Viên 2,450đ Famar Italia, S.p.A Ý 380/QĐ-SYT
282 Acenocoumarol Uống 1mg Vincerol 1mg Hộp 3 vỉ; 10 vỉ x 10 viên Viên 910đ CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam 389/QĐ-SYT
283 Paracetamol (acetaminophen) Uống 150mg/ 5ml Maxedo Hộp 30 gói Gói 2,415đ Công ty TNHH United International Pharma Việt Nam 389/QĐ-SYT
284 Acetyl leucin Uống 500mg Tanganil Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 4,612đ Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam Việt Nam 380/QĐ-SYT
285 Acetyl leucin Tiêm 500mg/ 5ml Tanganil 500mg Hộp 5 ống x 5ml Ống 13,698đ Pierre Fabre Medicament production Pháp 380/QĐ-SYT
286 N-Acetyl – DL – Leucin Tiêm 500mg/ 5ml Vintanil Hộp 10 vỉ; 1 vỉ x 5 ống Ống 12,600đ CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam 389/QĐ-SYT
287 Acetylcystein Uống 200mg Paratriam 200mg Powder Hộp 50 gói Gói 2,050đ Lindopharm GmbH Đức 380/QĐ-SYT
288 Acid Acetylsalicylic Uống 100mg Aspirin 100 Hộp 12 gói x 1,5 g Gói 1,750đ Cty CP DP Trường Thọ Việt Nam 389/QĐ-SYT
289 Aciclovir Uống 200mg Kidhepet-new Hộp 20 gói x 1,5g Gói 4,850đ Công ty CPDP TW Mediplantex Việt Nam 389/QĐ-SYT
290 Aciclovir Uống 200mg Medskin Acyclovir 200 v/10 h/50 viên Viên 340đ CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam 389/QĐ-SYT
291 Acyclovir Tra mắt 30mg; Tube 3,5g Herpacy ophthalmic ointment Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 79,000đ Samil Pharm. Co., Ltd Hàn Quốc 388/QĐ-SYT
292 Aciclovir Uống 400mg Aciclovir 400 mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,200đ HD Pharma Việt Nam 389/QĐ-SYT
293 Aciclovir Dùng ngoài 5%; Tube 5g Cloviracinob Hộp 1 tuýp 5g; Tuýp 14,500đ Mepro Pharm. Pvt. Ltd Ấn Độ 388/QĐ-SYT
294 Aciclovir Dùng ngoài 5%; Tube 5g Lacovir Hộp 1 tuýp Tube 3,900đ Công ty TNHH US Pharma USA Việt Nam 389/QĐ-SYT
295 Aciclovir Uống 800mg Medskin Clovir 800 v/10 h/30 viên Viên 1,050đ CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam 389/QĐ-SYT
296 Acid amin Truyền tĩnh mạch 10%; 200ml AMINIC Túi nhựa 200 ml Túi 105,000đ AY Pharmaceuticals Co., LTd Nhật Bản 380/QĐ-SYT
297 Acid amin Truyền tĩnh mạch 10%; 200ml Amiparen – 10 – 200ml 20 chai/thùng Chai 63,000đ CTCP DP Otsuka Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
298 Acid amin Truyền tĩnh mạch 4%; 250ml Alvesin 40 Hộp/10 chai Chai 65,500đ Berlin ChemieAG Đức 380/QĐ-SYT
299 Acid amin Truyền tĩnh mạch 5%; 200ml Amiparen – 5 – 200ml 20 chai/thùng Chai 53,000đ CTCP DP Otsuka Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
300 Acid amin Truyền tĩnh mạch 7,2%; 200ml Kidmin – 200ml 20 chai/thùng Chai 115,000đ CTCP DP Otsuka Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
301 Acid amin Truyền tĩnh mạch 8%; 200ml Aminoleban – 200ml 20 chai/thùng Chai 104,000đ CTCP DP Otsuka Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
302 Acid amin Truyền tĩnh mạch 8%; 250ml Aminosteril N-Hepa Inf 8% 250Ml Thùng 10 chai 250ml Chai 92,000đ Fresenius Kabi Austria Gmbh Áo 388/QĐ-SYT
303 Salicylic acid + betamethason dipropionat Dùng ngoài 3% + 0,064% Perasolic Hộp 1 tuýp 15g Tube 16,350đ Công ty TNHH US Pharma USA Việt Nam 389/QĐ-SYT
304 Adrenalin (Epinephrin) Tiêm truyền 1mg/ 1ml Adrenalin Hộp 5 vỉ x 10 ống; Hộp 2 vỉ x 5 ống; Hộp 1 vỉ x 10 ống Ống 1,870đ CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam 389/QĐ-SYT
305 Aescin Tiêm truyền 5mg Sodium Aescinate for Injection 5mg Hộp 10 lọ Lọ 53,500đ Wuhan Changlian Laifu Pharmaceutical Limited Liability Company Trung Quốc 388/QĐ-SYT
306 Albendazol Uống 200mg Akitykity-New Hộp 2 gói x 1,5g Gói 4,800đ Pharbaco Việt Nam 389/QĐ-SYT
307 Albendazol Uống 400mg Incepban 400 chewable tablet Hộp lớn chứa 25 hộp nhỏ x 1 vỉ x 2 viên Viên 4,900đ Incepta Pharmaceuticals Ltd. Bangladesh 388/QĐ-SYT
308 Albumin Truyền tĩnh mạch 20%/ 50ml Human Albumin 20% Behring, low salt Hộp 01 lọ x 50ml Lọ 593,000đ CSL Behring GmbH Đức 380/QĐ-SYT
309 Albumin Truyền tĩnh mạch 25%; 50ml Albutein Hộp 1 chai 50ml Chai 874,000đ Grifols Biologicals Inc. Mỹ 380/QĐ-SYT
310 Alfuzosin Uống 10mg Alsiful S.R. Tablets 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 8,100đ Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. Đài Loan 388/QĐ-SYT
311 Alfuzosin HCl Uống 10mg Gomzat Hộp 3 vỉ * 10 viên Viên 11,900đ Deawoong Pharm. Co., Ltd Hàn Quốc 388/QĐ-SYT
312 Allopurinol Uống 100mg Sadapron 100 Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1,750đ Remedica Ltd. CH Síp 380/QĐ-SYT
313 Allopurinol Uống 300mg Milurit Hộp/1 lọ 30 viên Viên 1,799đ Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary 380/QĐ-SYT
314 Aluminum phosphat Uống 12,38g/ gói 20g Phosphalugel Hộp 26 gói x 20g Gói 3,751đ Pharmatis Pháp 380/QĐ-SYT
315 Alverin citrat + Simethicon Uống 60mg + 80mg Nady- spasmyl Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,500đ CTCP DP 2/9 - Nadyphar Việt Nam 389/QĐ-SYT
316 Ambroxol HCl Uống 15mg/ 5 ml Droply Hộp 20 ống x 5 ml Ống 3,800đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
317 Ambroxol Uống 15mg/5ml, chai 100ml Abrocto Hộp 1 chai x 100ml Chai 28,000đ CTCP Dược Hà Tĩnh Việt Nam 389/QĐ-SYT
318 Ambroxol Uống 30mg Lobonxol Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 718đ S.C. Laropharm S.R.L Romani 380/QĐ-SYT
319 Ambroxol hydrochlorid Uống 30mg/ gói 5ml Dexcorin Hộp 10 gói, Hộp 20 gói, Hộp 30 gói Gói 1,680đ Công ty LD DP Mebiphar-Austrapharm Việt Nam 389/QĐ-SYT
320 Amikacin Tiêm truyền 250mg/ 2ml Selemycin 250mg/2ml Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml Ống 30,900đ Medochemie Ltd – Ampoule Injectable Facility CH Síp 380/QĐ-SYT
321 Amikacin Tiêm 500mg Amikacin 500mg Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống nước cất pha tiêm 4ml Lọ 19,488đ Bidiphar Việt Nam 389/QĐ-SYT
322 Amikacin Tiêm truyền 500mg/ 100ml JW Amikacin 500mg/100ml Injection Thùng 20 chai 100ml Chai 50,500đ JW Life Science Corporation Hàn Quốc 388/QĐ-SYT
323 Amikacin Tiêm truyền 500mg/2ml Chemacin Hộp 5 ống 2ml Lọ 31,500đ Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l Ý 380/QĐ-SYT
324 Aminophylin Tiêm truyền 4.8%/5ml Diaphyllin Venosum Hộp 5 ống Ống 10,815đ Gedeon Richter Plc. Hungary 380/QĐ-SYT
325 Amiodaron hydroclorid Tiêm truyền 150mg/ 3ml BFS - Amiron Hộp 10 lọ x 3ml Lọ 23,280đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
326 Amitriptylin hydroclorid Uống 25mg Europlin 25mg Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim Viên 4,150đ S.C.Arena Group S.A. Romani 380/QĐ-SYT
327 Amitriptylin hydroclorid Uống 25mg Amitriptylin Chai 500 viên Viên 160đ CTCP DP Khánh Hòa Việt Nam 389/QĐ-SYT
328 Amlodipin Uống 5mg Cardivasor Hộp 50 vỉ x 10 viên Viên 150đ CTCP SPM Việt Nam 388/QĐ-SYT
329 Amlodipin Uống 5mg Stadovas 5 CAP Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 730đ Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam Việt Nam 388/QĐ-SYT
330 Amlodipin Uống 5mg Amlodipin 5mg Hộp 03 vỉ 10 viên. Hộp 50 vỉ 10 viên. Viên 168đ Vidipha Việt Nam 389/QĐ-SYT
331 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg Uống 5mg Stadovas 5 Tab Hộp 3 vỉ, Hộp 5 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 468đ Chi nhánh Công TNHH LD Stada- Việt Nam Việt Nam 380/QĐ-SYT
332 Amlodipin + lisinopril Uống 5mg + 10mg Lisonorm Hộp 30 viên nén Viên 4,200đ Gedeon Richter Plc. Hungary 380/QĐ-SYT
333 Amoxicilin Uống 1000 mg Fabamox 1g Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 3,500đ Pharbaco Việt Nam 388/QĐ-SYT
334 Amoxicilin Uống 250mg Amoxicilin 250mg Hộp 12 gói x 1,4g Gói 530đ Bidiphar Việt Nam 389/QĐ-SYT
335 Amoxicilin Uống 500mg Fabamox 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,449đ Pharbaco Việt Nam 388/QĐ-SYT
336 Amoxicilin Uống 500mg Moxacin Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên Viên 1,449đ CTCP xuất nhập khẩu y tế Domesco Việt Nam 388/QĐ-SYT
337 Amoxicilin Uống 500mg Praverix 500mg Hộp 100 vỉ x 10 viên Viên 2,380đ S.C. Antibiotice S.A Romani 380/QĐ-SYT
338 Amoxicilin Uống 500mg Amoxicillin capsules BP 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,400đ Aurobindo Pharma Ltd. Ấn Độ 388/QĐ-SYT
339 Amoxicilin; Acid clavulanic Tiêm truyền 1000mg; 200mg Axuka Hộp 50 lọ Lọ 39,000đ S.C. Antibiotice S.A. Romani 380/QĐ-SYT
340 Amoxicilin + acid clavulanic Tiêm 1g + 0,2g Claminat 1,2g Hộp 1 lọ, 10 lọ × 1,2g Lọ 35,500đ Chi nhánh 3 - Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam 388/QĐ-SYT
341 Amoxicillin + acid clavulanic Uống 250mg + 62,5mg/ 5ml Curam 250Mg/5Ml 1'S Hộp 1 60ml Chai 87,500đ Sandoz Gmbh Áo 388/QĐ-SYT
342 Ampicilin + sulbactam Tiêm 1g + 0,5g Nerusyn 1,5g Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Lọ 43,900đ Chi nhánh 3 - Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương Việt Nam 388/QĐ-SYT
343 Ampicilin + sulbactam Tiêm truyền 1g + 0,5g Ama-Power Hộp 50 lọ Lọ 62,000đ SC. Antibiotice SA Romani 380/QĐ-SYT
344 Aspirin Uống 81mg Aspirin 81mg Hộp 50 vỉ 10 viên. Viên 74đ Vidipha Việt Nam 389/QĐ-SYT
345 Atenolol Uống 100mg Tenocar 100 Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 1,000đ CTCP Pymepharco Việt Nam 388/QĐ-SYT
346 Atorvastatin Uống 10mg Atoris 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,900đ KRKA, d.d., Novo mesto Slovenia 380/QĐ-SYT
347 Atorvastatin Uống 10mg Inbacid 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 710đ Savipharm Việt Nam 388/QĐ-SYT
348 Atracurium besylat Tiêm truyền 25mg/ 2,5ml Atracurium - Hameln 10mg/ml Hộp 10 ống Ống 43,600đ Siegfried Hameln GmbH Đức 380/QĐ-SYT
349 Atropin sulfat Tiêm 10mg/ 10ml Atropin sulfat kabi 0,1% H/1 - T/320 Lọ 19,635đ Bidiphar Việt Nam 389/QĐ-SYT
350 Atropin sulphat Tiêm 0,25mg/ 1ml Atropin sulphat Hộp 100 ống Ống 480đ HD Pharma Việt Nam 389/QĐ-SYT
351 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd Uống 2,5g + 0,3g + 0,2g; gói 3g Mezapulgit Hộp 30 gói 3,3 g Gói 1,470đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
352 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd Uống 2,5g + 0,5g Gastropulgite Hộp 30 gói Gói 3,053đ Beaufour Ipsen Industrie Pháp 380/QĐ-SYT
353 Azithromycin Uống 200mg Azithromycin 200 h/24 gói Gói 1,800đ CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam 388/QĐ-SYT
354 Azithromycin Uống 250mg Azicine 250mg Hộp 6 gói x 1,5g Gói 3,450đ Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam Việt Nam 388/QĐ-SYT
355 Azithromycin Uống 250mg Azicine Hộp 1 vỉ x 6 viên Viên 3,600đ Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam Việt Nam 388/QĐ-SYT
356 Azithromycin Uống 500mg Azithromycin 500 v/10 h/30 viên Viên 3,350đ CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam 389/QĐ-SYT
357 Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus clausii Uống 2 tỷ bào tử/ 5ml Enterogermina Hộp 2 vỉ x 10 ống x 5ml Ống 5,707đ Sanofi S.p.A Ý 380/QĐ-SYT
358 Bacillus subtilis Uống 107-108 CFU/ 250mg Biosubtyl-II Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,250đ CTCP Văc xin và Sinh phẩm Nha Trang Việt Nam 389/QĐ-SYT
359 Bacillus subtilis Uống 2x109 CFU/ 5ml Domuvar Hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml/ống Ống 5,250đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
360 Bambuterol Uống 10mg Hayex Hộp 03 vỉ; 05 vỉ; 10 vỉ x 10 viên Viên 600đ CTCP DP Đạt Vi Phú Việt Nam 389/QĐ-SYT
361 Beclometason (dipropionat) Xịt 50mcg/ liều xịt, Lọ 150 liều Meclonate Hộp 1 lọ 150 liều Lọ 56,000đ Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam 389/QĐ-SYT
362 Betahistin Uống 12mg Merislon 12mg Hộp 100 vỉ x 10 viên Viên 2,130đ Eisai Co., Ltd Nhật 388/QĐ-SYT
363 Betahistin Uống 24mg Betaserc 24mg Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 5,962đ Mylan Laboratories SAS Pháp 380/QĐ-SYT
364 Betamethason Dùng ngoài 0,064%; 10g Hemprezol Hộp 1 tuýp 10g Tube 10,350đ Công ty CP Dược Hà Tĩnh Việt Nam 389/QĐ-SYT
365 Betamethasone + Dexchlorpheniramin Uống 3,75mg + 30mg; Chai 75ml Daleston-D Hộp 1 chai 75ml Chai 31,500đ CTCP DP Trung ương 3 Việt Nam 389/QĐ-SYT
366 Clotrimazole; Betamethasone Dùng ngoài 1 g/100g; 0,1 g/100g; Tube 5g Canasone C.B. Hộp 12 hộp nhỏ x tuýp nhôm 5g Tube 15,000đ Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
367 Bezafibrat Uống 200mg Agibeza 200 Hộp 3 vỉ; 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên Viên 1,680đ Agimexpharm Việt Nam 389/QĐ-SYT
368 Bisacodyl Uống 5mg BisacodylDHG v/25 h/100 viên Viên 250đ CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam 389/QĐ-SYT
369 Bisoprolol Uống 2,5mg Bisoprolol fumarate 2.5mg Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 1,680đ Niche Generics Limited Ailen 380/QĐ-SYT
370 Bisoprolol Uống 2,5mg Biscapro 2,5 Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 450đ CTCP Pymepharco Việt Nam 388/QĐ-SYT
371 Bisoprolol fumarat + hydrochlorothiazid Uống 2,5mg + 6,25mg Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,400đ Savipharm Việt Nam 388/QĐ-SYT
372 Bromhexin hydroclorid Uống 2mg/ 10ml Brometic 2mg/10ml Hộp 4 vỉ x 5 ống/vỉ x 10ml/ống Ống 3,900đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
373 Bromhexin hydroclorid Uống 8mg Paxirasol Hộp/2 vỉ x 10 viên Viên 599đ Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary 380/QĐ-SYT
374 Budesonid Khí dung 0,5mg/ 2ml Budecort 0,5mg Respules Hộp 4 dải x 5 nang (ống) x 2ml Ống 9,900đ Cipla Ltd. Ấn Độ 388/QĐ-SYT
375 Budesonid Khí dung 0,5mg/2ml Zensonid Hộp 2 vỉ x 5 lọ/vỉ x 2ml /lọ Lọ 12,600đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
376 Budesonid Khí dung 500mcg/ 2ml Budesonide Teva 0,5mg/2ml Hộp 30 ống 2ml Ống 12,534đ Norton Healthcare Limited T/A Ivax Pharmaceuticals UK Anh 380/QĐ-SYT
377 Budesonid Xịt 64mcg/ liều xịt; Lọ 120 liều Benita Hộp 1 lọ 120 liều Lọ 90,000đ Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam 389/QĐ-SYT
378 Budesonid, formoterol Xịt 160mcg + 4,5mcg/ liều Symbicort Tur Oth 60 Dose 160/4.5 Hộp 1 ống hít 60 liều Ống 286,440đ Astrazeneca Ab Thụy Điển 380/QĐ-SYT
379 Bupivacain hydroclorid Tiêm truyền 0,5%; 4ml Bupivacaine wpw spinal 0,5% heavy Hộp 1 vỉ x 5 ống Ống 37,275đ Warsaw Ba Lan 380/QĐ-SYT
380 Bupivacain hydroclorid Tiêm truyền 100mg/ 20ml Bupivacaine Aguettant 5mg/ml Hộp 10 lọ x 20ml Lọ 42,000đ Delpharm Tours Pháp 380/QĐ-SYT
381 Bupivacaine (hydrochlorid) Tiêm truyền 25mg/ 5ml Puvivid Hộp 5 ống ống 51,000đ Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L Ý 380/QĐ-SYT
382 Cafein citrat Tiêm 30mg/ 3ml BFS-Cafein Hộp 10 ống x 3ml Ống 42,000đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
383 Calci carbonat + vitamin D3 Uống 625mg + 125IU/ 5ml; Lọ 60ml Hỗn dịch Greenkids Hộp 1 lọ x 60ml Lọ 38,955đ CTCP dược Hà Tĩnh Việt Nam 389/QĐ-SYT
384 Calci carbonat + vitamin D3 Uống 750mg + 200 IU Calciferat 750mg/200 IU Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 798đ CTCP DP Medisun Việt Nam 389/QĐ-SYT
385 Calci carbonat + vitamin D3 Uống 750mg +100UI Nutrios Hộp 20 vỉ x 5 viên Viên 1,470đ Công ty LD DP Mebiphar-Austrapharm Việt Nam 389/QĐ-SYT
386 Calci clorid Tiêm truyền 500mg/ 5ml Calci clorid 500mg/ 5ml Hộp 50 ống x 5ml Ống 943đ Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam 389/QĐ-SYT
387 Leucovorin (folinic acid) Tiêm truyền 30mg/ 3ml Cifolinat 30 Hộp 05 ống x 3ml Ống 45,000đ HD Pharma Việt Nam 389/QĐ-SYT
388 Calci glucoheptonat; Vitamin D3 Uống 550mg + 200UI/ 5ml Letbaby Hộp 20 ống x 5ml Ống 3,675đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
389 Calcitonin Tiêm truyền 50UI/ 1ml Calco 50 I.U Hộp 5 ống 1ml Ống 47,800đ Lisapharma S.p.A Ý 380/QĐ-SYT
390 Candesartan cilexetil; Hydroclorothiazid Uống 16mg + 12,5mg Casathizid MM 16/12,5 Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Viên 2,898đ Cty LD Meyer - BPC Việt Nam 389/QĐ-SYT
391 Candesartan + hydrochlorothiazid Uống 16mg + 12,5mg Sartan/ HCTZ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,990đ Savipharm Việt Nam 388/QĐ-SYT
392 Carbamazepin Uống 200mg Carbaro 200mg, tablets Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 3,250đ S.C.Arena Group S.A. Romani 380/QĐ-SYT
393 Carbetocin Tiêm truyền 100mcg/ 1ml Duratocin Hộp 5 lọ x 1ml Ống 398,036đ Ferring GmbH Đức 380/QĐ-SYT
394 Carbocistein Uống 125mg/ 5ml Cynamus Hộp 4 vỉ x 5 ống 5ml Ống 2,910đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
395 Carbocistein Uống 200mg/ 5ml; Chai 60ml Solmux TL Chai 60ml Chai 22,076đ Công ty TNHH United International Pharma Việt Nam 389/QĐ-SYT
396 Carbocistein Uống 250mg/ 5ml Cisteine 250 Hộp 1 chai 30 ml Chai 17,997đ Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
397 Carvedilol Uống 6,25mg Coryol 6.25mg Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 3,500đ KRKA, d.d., Novo mesto Slovenia 380/QĐ-SYT
398 Cefaclor Uống 125mg/ 3g Kefcin 125 h/24 gói Gói 1,185đ CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam 389/QĐ-SYT
399 Cefaclor Uống 125mg/5ml Medoclor 125mg/5ml Hộp 1 chai x 60ml Chai 92,000đ Medochemie Ltd. CH Síp 380/QĐ-SYT
400 Cefaclor Uống 500mg Cefaclor Stada 500mg capsules Hộp 02 vỉ x 10 viên nang cứng Viên 9,230đ CTCP Pymepharco Việt Nam 380/QĐ-SYT
401 Cefalexin Uống 250mg Firstlexin Hộp 10 gói x 1.5g Gói 2,835đ Pharbaco Việt Nam 388/QĐ-SYT
402 Cefalexin Uống 250mg Hapenxin 250 Kids h/24 gói Gói 689đ CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam 389/QĐ-SYT
403 Cefalexin Uống 500mg Cefanew Hộp 100 vỉ x 10 viên Viên 3,780đ S.C. Antibiotice S.A. Romani 380/QĐ-SYT
404 Cephalexin Uống 500 mg Firstlexin 500 Hộp 2 vỉ / 10 vỉ x 10 viên Viên 2,750đ Pharbaco Việt Nam 388/QĐ-SYT
405 Cefalexin Uống 500mg Cephalexin PMP 500 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,250đ CTCP Pymepharco Việt Nam 388/QĐ-SYT
406 Cefazolin Tiêm truyền 1g Cefazoline Panpharma Hộp 10, 25, 50 lọ, Bột pha tiêm Lọ 25,220đ Panpharma Pháp 380/QĐ-SYT
407 Cefixim 100mg Uống 100mg Cefimbrano 100 Hộp 10 gói 2g. Gói 1,008đ Vidipha Việt Nam 388/QĐ-SYT
408 Cefixim Uống 100mg/ 5ml; 40ml Bactirid 100mg/5ml dry suspension Hộp 01 lọ bột để pha 40ml Lọ 55,000đ Medicraft Pharmaceuticals (Pvt) Ltd, Pakistan 388/QĐ-SYT
409 Cefixim Uống 200mg Orenko Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 998đ CTCP DP TV.Pharm Việt Nam 388/QĐ-SYT
410 Cefixim 200mg Uống 200mg Cefimbrano 200 Hộp 1vỉ 10 viên. Viên 1,176đ Vidipha Việt Nam 388/QĐ-SYT
411 Cefoperazon Tiêm 1g Hwazon Inj. Hộp 10 lọ Lọ 40,800đ Hwail Pharm. Co., Ltd. Hàn Quốc 388/QĐ-SYT
412 Cefoperazon Tiêm 2g Menzomi Inj Hộp 10lọ Lọ 84,000đ Hwail Pharm. Co., Ltd. Hàn Quốc 388/QĐ-SYT
413 Cefoperazon + sulbactam Tiêm 1g + 0,5g Suklocef Hộp 1 lọ, hộp 25 lọ, hộp 100 lọ Lọ 79,595đ Klonal S.R.L Argentina 388/QĐ-SYT
414 Cefpodoxim Uống 200mg Cepoxitil 200 Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim Viên 9,990đ CTCP Pymepharco Việt Nam 380/QĐ-SYT
415 Ceftizoxim Tiêm 1g CKDCeftizoxime inj. 1g Hộp 10 lọ 1g Lọ 26,500đ Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. Hàn Quốc 388/QĐ-SYT
416 Cefuroxim Uống 250mg Mulpax S-250 Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g Gói 7,500đ Công ty TNHH US Pharma USA Việt Nam 388/QĐ-SYT
417 Celecoxib Uống 200mg Golcoxib Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,155đ Công ty CPDP Me di sun Việt Nam 388/QĐ-SYT
418 Cetirizin Uống 10mg Kacerin Chai 1000 viên Viên 52đ CTCP DP Khánh Hòa Việt Nam 389/QĐ-SYT
419 Chlorpheniramin Uống 4mg Clophehadi Vỉ 10 viên Viên 240đ Công ty CP Dược Hà Tĩnh Việt Nam 389/QĐ-SYT
420 Chlorpheniramin Uống 4mg Clorpheniramin Chai 1000 viên Viên 25đ CTCP DP Khánh Hòa Việt Nam 389/QĐ-SYT
421 Choline Alfoscerate Tiêm truyền 1000mg/4ml Gliatilin Hộp 5 ống 4ml Ống 69,300đ Italfarmaco S.P.A Ý 380/QĐ-SYT
422 Cinnarizin Uống 25mg Cinnarizin Hộp 04 vỉ x 50 viên Viên 46đ CTCP DP Khánh Hòa Việt Nam 389/QĐ-SYT
423 Ciprofloxacin Uống 500mg Medopiren 500mg Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 3,379đ Medochemie Ltd. CH Síp 380/QĐ-SYT
424 Ciprofloxacin Uống 500mg Scanax 500 Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1,059đ Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam Việt Nam 388/QĐ-SYT
425 Citicolin Uống 100mg/ 10ml Metiocolin Hộp 20 ống x 10ml Ống 12,000đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
426 Citicolin Tiêm truyền 1000mg/ 4 ml Citicolin 1000 mg/4 ml Hộp 10 ống x 4 ml Ống 23,200đ CTCP Dược Danapha Việt Nam 389/QĐ-SYT
427 Clarithromycin Uống 250 mg Clabact 250 v/10 h/20 viên Viên 1,260đ CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam 388/QĐ-SYT
428 Clarithromycin Uống 250mg Clabact 250 v/10 h/20 viên Viên 1,260đ CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam 389/QĐ-SYT
429 Clarithromycin Uống 500mg Clarithromycin Stada 500mg Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 5,400đ Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam Việt Nam 388/QĐ-SYT
430 Clarithromycin Uống 500mg Clarithromycin 500 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,117đ CTCP DP Khánh Hòa Việt Nam 389/QĐ-SYT
431 Clindamycin phosphat Tiêm truyền 300mg/ 2ml Clindacine 300 Hộp 5 ống; Hộp 5 vỉ x 10 ống Ống 13,986đ CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam 389/QĐ-SYT
432 Clindamycin Tiêm truyền 600mg/ 4ml Milrixa Hộp 1 ống 4ml Ống 96,000đ Vianex S.A-nhà máy A Hy Lạp 380/QĐ-SYT
433 Clobetasol propionat Dùng ngoài 0,05%; Tube 10g Benate fort ointment Hộp 1 tube 10 gam Tube 23,000đ Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam 389/QĐ-SYT
434 Clopidogrel Uống 75mg Ediwel Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 4,789đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
435 Clopidogrel + Aspirin Uống 75mg + 100mg Clopias Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,900đ US Pharma USA Việt Nam 389/QĐ-SYT
436 Clorpromazin Uống 25mg Aminazin 25mg Hộp 1 lọ x 500 viên Viên 71đ CTCP Dược Danapha Việt Nam 389/QĐ-SYT
437 Clotrimazol Đặt âm đạo 500mg Metrima 500 Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 5,250đ CTCP DP 3/2  Việt Nam 389/QĐ-SYT
438 Cloxacilin Tiêm truyền 1g Syntarpen Hộp 1 lọ Lọ 60,000đ Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A Ba Lan 380/QĐ-SYT
439 Codein + Terpin hydrat Uống 3,9mg +100mg Terpin codein Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 180đ Cty CPDP Cửu Long Việt Nam 389/QĐ-SYT
440 Codein + terpin hydrat Uống 5mg + 200mg Codentecpin Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 312đ Công ty CP Dược Hà Tĩnh Việt Nam 389/QĐ-SYT
441 Colchicin Uống 1mg Colchicin Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 267đ CTCP DP Khánh Hòa Việt Nam 389/QĐ-SYT
442 Colistimethate Natri Tiêm truyền 1 000 000 UI Colistin TZF 1000 000 UI Hộp 20 lọ Lọ 387,450đ Tarchomin Pharmaceutical Works ''Polfa'' S.A Ba Lan 380/QĐ-SYT
443 Cồn 70° Dùng ngoài 500ml Alcohol 70° Chai 500ml Chai 16,800đ Bidiphar Việt Nam 389/QĐ-SYT
444 Cytidin-5monophosphat disodium + uridin Uống 5mg + 3mg Hornol Hộp 3 vỉ * 10 viên Viên 3,500đ CTCP DP Đạt Vi Phú Việt Nam 389/QĐ-SYT
445 Deferipron Uống 500mg Denfer - S Hộp 01 chai 60 viên Viên 3,150đ Cty LD Meyer - BPC Việt Nam 389/QĐ-SYT
446 Desloratadin Uống 2,5mg/5ml; 100ml Rinofil syrup 2,5mg/5ml Hộp 1 chai 100ml Chai 66,025đ Laboratorios Recalcine S.A Chile 388/QĐ-SYT
447 Desloratadin Uống 5mg Deslora Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,400đ CTCP Pymepharco Việt Nam 388/QĐ-SYT
448 Dexamethasone natriphosphat Tiêm truyền 4mg/ 1ml Dexamethasone Hộp 10 ống Ống 840đ HD Pharma Việt Nam 389/QĐ-SYT
449 Glucose Truyền tĩnh mạch 20%; 500ml Glucose 20% T/20 Chai 13,125đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
450 Diacerein Uống 50mg Glasxine Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,390đ CTCP SPM Việt Nam 388/QĐ-SYT
451 Diazepam Tiêm truyền 10mg/ 2ml Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection Hộp 10 ống 2ml Ống 7,560đ Hameln Pharmaceuticals GmbH Đức 380/QĐ-SYT
452 Diazepam Uống 5mg Seduxen 5mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 647đ Gedeon Richter Hungary 380/QĐ-SYT
453 Diclofenac natri Đặt hậu môn 100mg Bunchen Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 11,000đ Lekhim-Kharkov JSC Ukraine 388/QĐ-SYT
454 Diclofenac natri Đặt hậu môn 100mg Diclovat Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 11,500đ CTCP DP Sao Kim Việt Nam 389/QĐ-SYT
455 Diclofenac Đặt hậu môn 100mg Elaria 100mg Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 15,000đ Medochemie Ltd - COGOLS Facility CH Síp 380/QĐ-SYT
456 Digoxin Uống 0,25mg DIGOXIN-RICHTER Hộp 1 Lọ 50 viên Viên 714đ Gedeon Richter Plc. Hungary 380/QĐ-SYT
457 Dioctahedral smectit Uống 3g Mectomal Hộp 30 gói x 3,76g Gói 934đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
458 Dioctahedral smectit Uống 3g/ 20ml Lufogel Hộp/ 20 gói x 20ml Gói 5,490đ CTCP DP Đạt Vi Phú Việt Nam 389/QĐ-SYT
459 Diosmectit Uống 3g Smecta Hộp 30 gói (mỗi gói 3.76g) Gói 3,475đ Beaufour Ipsen Industrie Pháp 380/QĐ-SYT
460 Diosmectit Uống 3g Hamett h/24 gói Gói 735đ CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam 389/QĐ-SYT
461 Diosmin Uống 600mg Diosfort Hộp 4 vỉ x 15 viên Viên 5,900đ Savipharm Việt Nam 388/QĐ-SYT
462 Diosmin + hesperidin Uống 450mg; 50mg Venokern 500mg Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ × 10 viên Viên 3,150đ Kern Pharma S.L. Tây Ban Nha 380/QĐ-SYT
463 Diphenhydramin Tiêm 10mg/ 1ml Dimedrol Hộp 100 ống x 1ml Ống 513đ Dopharma Việt Nam 389/QĐ-SYT
464 Dobutamin Tiêm truyền 250mg/ 5ml Dobucin Hộp 5 ống x 5ml Ống 38,600đ Troikaa Pharmaceuticals Ltd. Ấn Độ 388/QĐ-SYT
465 Dobutamin Tiêm truyền 250mg/ 5ml Dobutamin-BFS Hộp 10 ống × 5ml Ống 55,000đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
466 Dopamin hydroclorid Tiêm truyền 200mg/ 5ml Dopamine Hydrochloride USP 40mg/ml Hộp 10 vỉ x 10 ống Ống 19,950đ Rotex Đức 380/QĐ-SYT
467 Doxazosin Uống 2mg Carudxan Hộp 2 vỉ * 10 viên Viên 4,200đ CTCP dược Hà Tĩnh Việt Nam 389/QĐ-SYT
468 Drotaverin hydroclorid Uống 40mg Ramasav Hộp 3 vỉ; 10 vỉ x 10 viên Viên 780đ Savipharm Việt Nam 388/QĐ-SYT
469 Drotaverin hydroclorid Uống 40mg Novewel 40 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 780đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
470 Drotaverin clohydrat Uống 40mg Drotavep 40mg Tablets Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 980đ ExtractumPharma Co. Ltd. Hungary 380/QĐ-SYT
471 Drotaverin hydroclorid Tiêm 40mg/ 2ml Vinopa Hộp 2 vỉ x 5 ống; Hộp 5 vỉ x 10 ống Ống 2,650đ CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam 389/QĐ-SYT
472 Drotaverin hydroclorid Uống 80mg Novewel 80 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,249đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
473 Drotaverin clohydrat Uống 80mg Drotusc Forte Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 945đ Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam 388/QĐ-SYT
474 Enalapril Uống 10mg Etrix 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 540đ S.C.Arena Group S.A Romani 388/QĐ-SYT
475 Enalapril Uống 10mg Erilcar 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,430đ CTCP Pymepharco Việt Nam 388/QĐ-SYT
476 Enalapril Uống 5mg Renapril 5mg Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 398đ Balkanpharma - Dupnitsa AD Bulgaria 380/QĐ-SYT
477 Enalapril Uống 5mg Erilcar 5 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 777đ CTCP Pymepharco Việt Nam 388/QĐ-SYT
478 Enalapril maleat + hydrochlorothiazid Uống 10mg; 12,5mg Ebitac 12.5 Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 3,400đ Farmak JSC Ukraine 388/QĐ-SYT
479 Enoxaparin (natri) Tiêm 4000IU/ 0,4ml Gemapaxane Hộp 6 bơm tiêm Bơm 70,000đ Italfarmaco, S.p.A. Ý 380/QĐ-SYT
480 Enoxaparin (natri) Tiêm 6000IU/ 0,6ml Gemapaxane Hộp 6 bơm tiêm Bơm 94,999đ Italfarmaco, S.p.A. Ý 380/QĐ-SYT
481 Eperison Uống 50mg Meyerison Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 273đ Cty LD Meyer - BPC Việt Nam 389/QĐ-SYT
482 Ephedrin Tiêm truyền 30mg/ 1ml Ephedrine Aguettant 30mg/ml Hộp 2 vỉ x 5 ống Ống 57,750đ Aguettant Pháp 380/QĐ-SYT
483 Erythromycin Uống 250mg Ery Children 250mg Hộp/24 gói Gói 5,160đ Sophartex Pháp 380/QĐ-SYT
484 Erythropoietin Tiêm 2000 IU Hemax 2000 IU Hộp 1 lọ + 1 ống dm Lọ 189,000đ Bio Sidus S.A. Argentina 388/QĐ-SYT
485 Erythropoietin Tiêm 2000IU/ 0,5ml Epokine Prefilled Injection 2000Units/0,5ml Hộp 6 syringe Bơm 88,800đ CJ Healthcare Corporation Hàn Quốc 388/QĐ-SYT
486 Esomeprazol Uống 20mg Stadnex 20 CAP Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 3,500đ Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam Việt Nam 388/QĐ-SYT
487 Esomeprazol Tiêm 40mg Vinxium Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi NaCl 0,9% 5ml; Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi NaCl 0,9% 5ml Lọ 10,815đ CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam 389/QĐ-SYT
488 Esomeprazol Tiêm truyền 40mg Esomeprazol Azevedos Hộp 10 lọ Lọ 73,800đ Sofarimex-Industria Quimica E Farmaceutica, S.A Bồ Đào Nha 380/QĐ-SYT
489 Esomeprazol Uống 40mg Stadnex 40 Cap Hộp/4 vỉ x 7 viên Viên 6,800đ Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam Việt Nam 388/QĐ-SYT
490 Etamsylate Tiêm truyền 250mg/2ml Cyclonamine 12,5% Hộp 5 ống 2ml Ống 24,360đ Pharmaceutical Works Polpharma S.A. Ba Lan 380/QĐ-SYT
491 Etomidate Tiêm truyền 20mg/10ml Etomidate Lipuro Ống thuỷ tinh 10ml Ống 120,000đ B.Braun Melsungen AG Đức 380/QĐ-SYT
492 Etoricoxib Uống 60mg NUCOXIA 60 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,949đ Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ 388/QĐ-SYT
493 Famotidin Tiêm 20mg Faditac Inj Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dung môi Lọ 38,500đ CTCP Pymepharco Việt Nam 389/QĐ-SYT
494 Felodipin Uống 5mg Felodipin Stada 5mg retard Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,200đ Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam Việt Nam 380/QĐ-SYT
495 Fenofibrat Uống 200mg Lipanthyl 200M Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 7,053đ Recipharm Fontaine Pháp 380/QĐ-SYT
496 Fenofibrat Uống 300mg Fenofibrat Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 487đ CTCP DP Khánh Hòa Việt Nam 389/QĐ-SYT
497 Fenoterol + ipratropium Khí dung 500mcg + 250mcg/ ml; 20ml Berodual Hộp 1 lọ 20ml Lọ 96,870đ Boehringer Ingelheim do Brasil Quimica e Farmaceutica Ltda Brazil 388/QĐ-SYT
498 Fluconazol Uống 150mg Upetal Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 24,800đ S.C. Slavia Pharm S.R.L. Romani 380/QĐ-SYT
499 Fluconazol Truyền tĩnh mạch 200mg/ 100ml Fluconazole Hộp 10 lọ lọ 245,000đ Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH Đức 380/QĐ-SYT
500 Fluconazol Truyền tĩnh mạch 200mg/ 100ml Fluxar Hộp 1 chai 100ml Túi 141,750đ PT. Novell Pharmaceutical Laboratories Indonesia 388/QĐ-SYT
501 Flunarizin Uống 10mg Mezapizin 10 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 483đ CTCP DP Medisun Việt Nam 389/QĐ-SYT
502 Flunarizin Uống 5mg Nomigrain Hộp 5 vỉ x 2 x 10 viên Viên 990đ Torrent Pharmaceuticals Ltd. Ấn Độ 388/QĐ-SYT
503 Fluocinolon acetonid Dùng ngoài 2,5mg/ 10g Fluopas Hộp 1 tube 10 gam Tube 3,489đ Cty CPDP Quảng Bình Việt Nam 389/QĐ-SYT
504 Fluoxetin (dạng HCl) Uống 20mg Nufotin Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 840đ CTCP Dược Danapha Việt Nam 389/QĐ-SYT
505 Fosfomycin (natri) Tiêm truyền 1g Fosmicin for I.V.Use 1g Hộp 10 lọ Lọ 100,800đ Meiji Seika Pharma Co., Ltd Nhật Bản 380/QĐ-SYT
506 Fosfomycin Tiêm 1g Fosfomed 1g Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Lọ 37,500đ Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy Việt Nam 389/QĐ-SYT
507 Fructose 1,6 diphosphat Tiêm 5g FDP Medlac Hộp 1 lọ + 1 lọ dm, kèm 1 bộ dụng cụ pha truyền dịch và 1 bộ dây truyền dịch Hộp 285,600đ Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy Việt Nam 389/QĐ-SYT
508 Furosemid Tiêm truyền 20mg/ 2ml Furosemide Salf Hộp 5 ống Ống 4,050đ S.A.L.F S.p.A Laboratorio Farmacologico Ý 380/QĐ-SYT
509 Fusidic acid Dùng ngoài 20mg/g Medskin fusi h/1 tube Tube 17,325đ CTCP Dược Hậu Giang Việt Nam 389/QĐ-SYT
510 Fusidic acid + betamethason Dùng ngoài 2% + 0,1%; Tube 5g Pesancort Hộp 1 tuýp 5 gam Tube 20,958đ CTCP LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Việt Nam 389/QĐ-SYT
511 Fusidic acid + betamethason Dùng ngoài 300mg; 15mg/ 15g Befucid Hộp 1 tuýp Tube 54,306đ Công ty CPDP TW Mediplantex Việt Nam 389/QĐ-SYT
512 Gabapentin Uống 300mg I.P.Cyl Forte Hộp 3 vỉ x 20 viên Viên 2,800đ Atlantic Pharma - Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) Bồ Đào Nha 380/QĐ-SYT
513 Galantamin Tiêm truyền 2,5mg/1ml Nivalin Hộp 10 ống 1ml Ống 66,150đ Sopharma AD Bulgaria 380/QĐ-SYT
514 Galantamin Uống 5mg Nivalin 5mg Hộp 1 vỉ x 20 viên Viên 21,000đ Sopharma AD Bulgaria 380/QĐ-SYT
515 Galantamin Tiêm 5mg/ 5ml BFS-Galantamine 5.0 mg Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 63,000đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
516 Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) Tiêm 40mg/ 1ml Gentamicin Kabi 40mg/ml H/10 - T/600 Ống 1,040đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
517 Gentamicin Tiêm 80mg/ 2ml Gentamicin 80mg/2ml Hộp 100 ống 2ml Ống 1,103đ Vidipha Việt Nam 389/QĐ-SYT
518 Glimepirid Uống 2mg PERGLIM 2 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 700đ Inventia Healthcare Pvt. Ltd. Ấn Độ 388/QĐ-SYT
519 Glucosamin Uống 1g Otibone 1000 Hộp 30 gói Gói 3,250đ CTCP DP Boston Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
520 Glucosamin sulfat Uống 500mg Vorifend Forte Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 1,400đ Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam Việt Nam 388/QĐ-SYT
521 Glucosamine sulfate potassium chlorid complex Uống 500mg Join-Flex Hộp 5 vỉ x 12 viên Viên 2,495đ Probiotec Pharma Pty., Ltd Australia 380/QĐ-SYT
522 Mỗi ống 5ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 1,5g Tiêm truyền 1,5g/ 5ml Glucose Kabi 30% H/50 - T/800 Ống 1,029đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
523 Glucose Truyền tĩnh mạch 10%; 250ml Glucose 10% T/30 Chai 10,290đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
524 Glucose Truyền tĩnh mạch 10%; 500ml Glucose 10% T/20 Chai 10,500đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
525 Glucose Truyền tĩnh mạch 30%; 250ml Glucose 30% T/30 Chai 12,390đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
526 Glucose Truyền tĩnh mạch 30%; 500ml Glucose 30% T/20 Chai 14,700đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
527 Glucose Truyền tĩnh mạch 5%; 100ml Glucose 5% T/80 Chai 7,875đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
528 Glucose Truyền tĩnh mạch 5%; 250ml Glucose 5% T/30 Chai 8,358đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
529 Glucose Truyền tĩnh mạch 5%; 500ml Glucose 5% T/20 Chai 8,820đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
530 Glycerol Thụt trực tràng 9g Stiprol Hộp 6 tuýp x 9g Tube 6,930đ Công ty CP Dược Hà Tĩnh Việt Nam 389/QĐ-SYT
531 Nitroglycerine Tiêm truyền 5mg/1,5ml Trinitrina Hộp 10 ống x 1.5ml Ống 41,516đ Fisiopharma SRL - Italy Ý 380/QĐ-SYT
532 Glycin funtumin. HCl Tiêm 0,3mg/ 1ml Aslem Hộp 10 ống Ống 40,000đ VINPHACO Việt Nam 389/QĐ-SYT
533 Haloperidol Uống 1,5 mg Haloperidol 1,5 mg Hộp 1 lọ x 400 viên Viên 86đ CTCP Dược Danapha Việt Nam 389/QĐ-SYT
534 Haloperidol Uống 2 mg Haloperidol 2 mg Hộp 1 lọ x 200 viên Viên 168đ CTCP Dược Danapha Việt Nam 389/QĐ-SYT
535 Heparin (natri) Tiêm truyền 25000IU/ 5ml Heparin Hộp 25 lọ Ống 110,250đ Rotex Đức 380/QĐ-SYT
536 Heparin (natri) Tiêm 5000IU/ml Paringold Injection Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 70,000đ JW Pharmaceutical Corporation Hàn Quốc 388/QĐ-SYT
537 Hydrocortison + Lidocain Tiêm 125mg/ 25mg Hydrocortison-Lidocain-Richter Hộp 1 lọ Lọ 35,000đ Gedeon Richter Hungary 380/QĐ-SYT
538 Hydrocortison (dưới dạng hydrocortison natri succinat) Tiêm 100mg Vinphason Hộp 10 lọ + 10 ống dm alcolbenzylic 0,9% 2ml; Hộp 1 lọ + 1 ống dm; Hộp 5 lọ + 5 ống dm Lọ 7,050đ CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam 389/QĐ-SYT
539 Hydroxychloroquinesulfate Uống 200mg HCQ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 4,480đ Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ 388/QĐ-SYT
540 Hydroxypropylmethylcellulose Nhỏ mắt 3mg/ml Laci-eye Hộp 1 ống x 3ml Ống 15,000đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
541 Ibuprofen Uống 0,1g/ 5ml Buloxdine Hộp 30 gói x 5ml Gói 5,500đ Kolmar Korea Hàn Quốc 388/QĐ-SYT
542 Indapamid Uống 1,5 mg Diuresin Sr Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,050đ Polfarmex S.A Ba Lan 380/QĐ-SYT
543 Indapamide + Amlodipin Uống 1.5mg + 5mg Natrixam 1.5Mg/5Mg Tab 6X5'S Hộp 6 vỉ x 5 viên Viên 4,987đ Les Laboratoires Servier Industrie Pháp 380/QĐ-SYT
544 Insulin người (Insulin có nguồn gốc DNA tái tổ hợp) Tiêm 100IU/ml INSUNOVA - R (REGULAR) Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 82,000đ Biocon Limited Ấn Độ 388/QĐ-SYT
545 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn Tiêm truyền 400UI/ 10ml Scilin R Hộp 1 lọ 10ml Lọ 102,000đ Bioton S.A Ba Lan 380/QĐ-SYT
546 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn Tiêm 40IU/ ml; 10ml Wosulin-R Hộp 1 lọ 10ml Lọ 91,500đ Wockhardt Ltd. Ấn Độ 388/QĐ-SYT
547 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian Tiêm 100IU/ ml; 10ml Insulatard Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 85,000đ Novo Nordisk Production S.A.S Pháp 380/QĐ-SYT
548 Insulin người (Insulin có nguồn gốc DNA tái tổ hợp) Tiêm 100IU/ ml; 10ml INSUNOVA - N (NPH) Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 82,000đ Biocon Limited Ấn Độ 388/QĐ-SYT
549 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian Tiêm 400UI/ 10ml Scilin N Hộp 1 lọ 10ml Lọ 104,000đ Bioton S.A Ba Lan 380/QĐ-SYT
550 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian Tiêm 40IU/ ml; 10ml Wosulin-N Hộp 1 lọ 10ml Lọ 91,500đ Wockhardt Ltd. Ấn Độ 388/QĐ-SYT
551 Insulin người trộn, hỗn hợp Tiêm 1000UI/ 10ml Mixtard 30 Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 85,000đ Novo Nordisk Production S.A.S Pháp 380/QĐ-SYT
552 Insulin người trộn, hỗn hợp Tiêm 30 ngắn/70 trung bình; 100IU/ml; 3ml Humulin 30/70 Kwikpen Hộp 5 bút tiêm chứa sẵn thuốc x 3ml + 3 Needle (3 kim kèm theo) Bút 137,890đ Lilly France Pháp 380/QĐ-SYT
553 Insulin người trộn, hỗn hợp Tiêm 30 ngắn/70 trung bình; 100IU/ml; 3ml Scilin M30 (30/70) Hộp 5 catridges x 3ml Ống 97,000đ Bioton S.A Ba Lan 380/QĐ-SYT
554 Insulin người trộn, hỗn hợp Tiêm 40IU/ ml; 10ml Wosulin 30/70 Hộp 1 lọ 10ml Lọ 91,500đ Wockhardt Ltd. Ấn Độ 388/QĐ-SYT
555 Iobitridol Tiêm truyền 30g Iodine/100ml; Lọ 50ml Xenetix 300 50ml Hộp 25 lọ 50ml Lọ 280,000đ Guerbet Pháp 380/QĐ-SYT
556 Iopamidol Tiêm 300mg/ml; 50ml Iopamiro Hộp 1 lọ 50ml Lọ 249,900đ Patheon Italia Ý 388/QĐ-SYT
557 Salbutamol + ipratropium Xịt 2,5mg + 0,5mg Combivent Hộp 10 lọ x 2,5ml Lọ 16,074đ Laboratoire Unither Pháp 380/QĐ-SYT
558 Isofluran Đường hô hấp 100%; 250ml Aerrane Hộp 6 chai 250ml Chai 580,000đ Baxter Healthcare Corporation Mỹ 380/QĐ-SYT
559 Isofluran Đường hô hấp 250ml Aerrane Hộp 6 chai 250ml Chai 580,000đ Baxter Healthcare Corporation Mỹ 380/QĐ-SYT
560 Isosorbid dinitrat Uống 10mg Nadecin 10mg Hộp 3 vỉ x10 viên Viên 2,600đ S.C. Arena Group S.A Romani 380/QĐ-SYT
561 Isotretinoin Uống 10mg Bonpile soft cap Hộp/3vỉ x10 viên Viên 8,500đ Korea Prime Pharm Co.,Ltd Hàn Quốc 388/QĐ-SYT
562 Itoprid HCL Uống 50mg Itopride Invagen Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 3,900đ Savipharm Việt Nam 388/QĐ-SYT
563 Itoprid Uống 50mg Elthon 50mg Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 4,796đ Mylan EPD G.K. Nhật Bản 380/QĐ-SYT
564 Itraconazol Uống 100mg Eszol Tablet Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 8,800đ Kusum Healthcare Pvt.Ltd Ấn Độ 388/QĐ-SYT
565 Kali clorid Tiêm truyền 1g/ 10ml Kali clorid 10% Hộp 10 vỉ x 5 ống; Hộp 2 vỉ x 5 ống Ống 1,785đ CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam 389/QĐ-SYT
566 Kali chlorid Uống 500mg Kalium chloratum biomedica Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,500đ Biomedica, spol.s.r.o CH Séc 380/QĐ-SYT
567 Kẽm gluconat Uống 70mg/ 3g Zinc-kid inmed Hộp 25 gói x 3g Gói 3,120đ CTCP DP Nam Hà Việt Nam 389/QĐ-SYT
568 Kẽm gluconat Uống 70mg/ 1.5g Unikids Zinc 70 h/24 gói Gói 2,205đ CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam 389/QĐ-SYT
569 Kẽm gluconat Uống 10mg/ 10ml Conipa Pure Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml Ống 4,500đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
570 Ketoconazol Dùng ngoài 100mg; Tube 5g Bikozol Hộp 1 tuýp x 5g Tube 3,486đ Bidiphar Việt Nam 389/QĐ-SYT
571 Ketorolac Tromethamine Tiêm truyền 30mg/ 1ml Vinrolac Hộp 10 ống Ống 4,980đ CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam 389/QĐ-SYT
572 Ketorolac Tiêm truyền 30mg/ 1ml Algesin - N Hộp 10 ống 1ml Ống 35,000đ S.C. Rompharm Company S.r.l Romani 380/QĐ-SYT
573 Lactobacillus acidophilus Uống 108 CFU / gói 1g Lacbiosyn® Hộp 100 gói Gói 735đ Bidiphar Việt Nam 389/QĐ-SYT
574 Lactulose Uống 10g/ 15ml Laevolac Hộp 20 gói 15ml Gói 2,700đ Fresenius Kabi Austria GmbH. Áo 380/QĐ-SYT
575 Levofloxacin Nhỏ mắt 0,5%; 5ml Eyexacin Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 10,899đ Bidiphar Việt Nam 389/QĐ-SYT
576 Levofloxacin Uống 250mg LEVODHG 250 v/10 h/30 viên Viên 1,575đ CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam 388/QĐ-SYT
577 Levofloxacin Nhỏ mắt 0,5%; 5ml Eylevox ophthalmic drops Hộp 1 lọ 5ml Lọ 34,800đ Samil Pharm. Co., Ltd Hàn Quốc 388/QĐ-SYT
578 Levofloxacin Tiêm truyền 750mg/ 150ml Levogolds Túi nhôm chứa 1 túi truyền PVC Túi 260,000đ InfoRLife SA Thụy Sỹ 380/QĐ-SYT
579 Levofloxacin Uống 500mg Novocress Hộp 1 vỉ xé x 10 viên Viên 2,352đ PT. Novell Pharmaceutical Laboratories Indonesia 388/QĐ-SYT
580 Levomepromazin Uống 25mg Levomepromazin 25 mg Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 569đ CTCP Dược Danapha Việt Nam 389/QĐ-SYT
581 Levomepromazin Uống 25mg Tisercin Hộp 1 lọ 50 viên Viên 1,365đ Egis Pharmaceuticals Plc Hungary 380/QĐ-SYT
582 Levosulpirid Uống 25mg Kuplevotin Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,080đ Công ty cổ phẩn Korea United Pharm. Int'L Việt Nam 389/QĐ-SYT
583 Lidocain hydroclodrid Tiêm truyền 2%; 10ml Lidocain Hộp 2 vỉ x 5 ống Ống 15,540đ Egis Hungary 380/QĐ-SYT
584 Lidocain hydroclodrid Tiêm truyền 200mg/ 10ml Lidocain- BFS 200mg Hộp 20 lọ x 10ml Lọ 15,000đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
585 Lidocain HCl 400mg/20ml Tiêm truyền 400mg/ 20ml Lidocain Kabi 2% H/10 - T/160 Lọ 14,070đ Bidiphar Việt Nam 389/QĐ-SYT
586 Lidocain hydroclodrid Tiêm truyền 40mg/ 2ml Lidocain-BFS Hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống x 2ml Ống 389đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
587 Lisinopril Uống 10mg Lisinopril ATB 10mg Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 1,820đ S.C. Antibiotice S.A. Romani 380/QĐ-SYT
588 Loperamid Uống 2mg LoperamideSPM (ODT) Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 768đ CTCP SPM Việt Nam 389/QĐ-SYT
589 Loratadin Uống 10mg Loratadin Stada 10mg Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 845đ Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam Việt Nam 388/QĐ-SYT
590 Loratadin Uống 10mg Lohatidin Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 750đ Công ty CP Dược Hà Tĩnh Việt Nam 389/QĐ-SYT
591 Loratadin Uống 10mg Erolin Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,750đ Egis Hungary 380/QĐ-SYT
592 Loratadin Uống 10mg Hamistyl Hộp 10 vỉ x10 viên Viên 98đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
593 Loratadin Uống 10mg Bivaltax Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Viên 1,050đ CTCP BV Pharma Việt Nam 389/QĐ-SYT
594 L-Ornithin – L-Aspartat Tiêm truyền 5g/10ml Hepa-Merz Hộp 5 ống 10ml Ống 120,000đ B.Braun Melsungen AG Đức 380/QĐ-SYT
595 L-ornithin- L - Aspartat Tiêm truyền 1g/ 2ml Povinsea Hộp 10 ống 2ml Ống 29,500đ Pharbaco Việt Nam 389/QĐ-SYT
596 Losartan Uống 50mg Lorista 50 Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 2,877đ KRKA, d.d., Novo mesto Slovenia 380/QĐ-SYT
597 Losartan Kali + Hydroclorothiazid Uống 50mg + 12,5mg Colosar - Denk 50/12.5 Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 4,788đ Denk Pharma GmbH &Co.Kg Đức 380/QĐ-SYT
598 Losartan + Hydrochlorothiazid Uống 50mg + 12,5mg Savi Losartan plus HCT 50/12.5 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,800đ Savipharm Việt Nam 388/QĐ-SYT
599 Macrogol Uống 10g Forlax Hộp 20 gói Gói 4,275đ Beaufour Ipsen Industrie Pháp 380/QĐ-SYT
600 Magnesi aspartat + kali aspartat Uống 140mg + 158mg Pomatat Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 1,008đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
601 Magnesi aspartat + kali aspartat Tiêm truyền 400mg + 452mg/ 10ml (33,7mg Mg + 103,3mg Kali/ 10ml) Kama-BFS Hộp 10 lọ x 10 ml Lọ 16,000đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
602 Magnesi aspartat + kali aspartat Tiêm truyền 400mg + 452mg Panangin Hộp 5 ống 10ml Ống 22,890đ Gedeon Richter Plc. Hungary 380/QĐ-SYT
603 Magnesi trisilicat khan + Nhôm hydroxyd Uống 0.6 g + 0.50 g Gastro-kite Hộp 30 gói x 2.5g Gói 2,450đ CTCP DP Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
604 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Uống 800,4mg + 400mg + 80mg TRIMAFORT Hộp 20 gói x 10ml Gói 3,950đ Deawoong Pharm. Co., Ltd Hàn Quốc 388/QĐ-SYT
605 Magnesi sulfat 1,5g/10ml Tiêm truyền 1,5g/ 10ml Magnesi sulfate Kabi 15% H/50 - T/500 Ống 2,468đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
606 D-Mannitol 20g/100ml Truyền tĩnh mạch 20%; 250ml Mannitol T/30 Chai 18,900đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
607 Meclofenoxat Tiêm 250mg Bidilucil 250 Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml Lọ 45,000đ Bidiphar Việt Nam 389/QĐ-SYT
608 Meclofenoxat hydroclorid Uống 250mg Lucikvin Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 690đ VINPHACO Việt Nam 389/QĐ-SYT
609 Meclofenoxat Tiêm 500mg Bidilucil 500 Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml Lọ 58,000đ Bidiphar Việt Nam 389/QĐ-SYT
610 Mecobalamine Uống 1500mcg MEBAAL 1500 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,650đ Windlas Biotech Ltd. Ấn Độ 388/QĐ-SYT
611 Mecobalamin Uống 500mcg Kalmeco Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,684đ PT. Kalbe Farma Tbk Indonesia 388/QĐ-SYT
612 Meloxicam Uống 7,5mg Mobimed 7,5 Hộp 02 vỉ x 10 viên Viên 380đ CTCP Pymepharco Việt Nam 388/QĐ-SYT
613 Meloxicam Uống 7,5mg Moov 7.5 Hộp 10 vỉ × 10 viên Viên 290đ Zim Laboratories Ltd. Ấn Độ 388/QĐ-SYT
614 Meloxicam Tiêm truyền 15mg/ 1,5ml Mobic Hộp 5 ống 1,5ml Ống 22,761đ Boehringer Ingelheim Espana S.A Tây Ban Nha 380/QĐ-SYT
615 Mequitazin Uống 5mg Amquitaz 5 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,491đ Agimexpharm Việt Nam 389/QĐ-SYT
616 Metformin Uống 1000mg DH-Metglu XR 1000 Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Viên 1,995đ CT TNHH Hasan - Dermapharm Việt Nam 389/QĐ-SYT
617 Metformin hydroclorid Uống 1000 mg Metformin Stada 1000 mg MR Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 1,950đ Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam Việt Nam 388/QĐ-SYT
618 Metformin hydroclorid Uống 1000mg Panfor SR-1000 Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 2,000đ Inventia Healthcare Pvt. Ltd. Ấn Độ 388/QĐ-SYT
619 Metformin HCl Uống 500mg Metformin Stada 500mg Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 600đ Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam Việt Nam 380/QĐ-SYT
620 Metformin Uống 500mg Glucofast 500 Hộp 4 vỉ * 15 viên Viên 158đ CTCP DP và Sinh học y tế Việt Nam 388/QĐ-SYT
621 Metformin hydrochlorid Uống 500mg Panfor SR-500 Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 1,200đ Inventia Healthcare Pvt. Ltd. Ấn Độ 388/QĐ-SYT
622 Metformin Uống 750 mg Fordia MR Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 1,857đ Công ty TNHH United International Pharma Việt Nam 388/QĐ-SYT
623 Metformin HCL Uống 850mg Meglucon Tab 850Mg 3X10'S Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 710đ Lek S.A Ba Lan 380/QĐ-SYT
624 Methocarbamol Uống 1000mg Mycotrova 1000 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,667đ CTCP DP Medisun Việt Nam 389/QĐ-SYT
625 Methyl ergometrin maleat Tiêm truyền 0,2mg/ 1ml Methylergometrine Maleate injection 0.2mg Hộp 1 vỉ x 10 ống Ống 14,400đ Rotex Đức 380/QĐ-SYT
626 Methyl prednisolon Uống 16mg Medlon 16 v/10 h/30 viên Viên 3,000đ CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam 388/QĐ-SYT
627 Methyl prednisolon Uống 16mg Methylsolon 16 Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 1,900đ CTCP DP TV.Pharm Việt Nam 388/QĐ-SYT
628 Methyl prednisolon Tiêm 40 mg Vinsolon Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi Lọ 7,644đ CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam 389/QĐ-SYT
629 Methyl prednisolon Tiêm 40mg Creao Inj Hộp 10 lọ Lọ 26,500đ BCWorld Pharm. Co., Ltd Hàn Quốc 388/QĐ-SYT
630 Methyl prednisolon Uống 4mg Methyl prednisolon 4 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 219đ CTCP DP Khánh Hòa Việt Nam 389/QĐ-SYT
631 Methyl prednisolon Uống 4mg Menison 4mg Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 882đ CTCP Pymepharco Việt Nam 388/QĐ-SYT
632 Methyldopa Uống 250mg Dopegyt Hộp/10 vỉ x 10 viên Viên 1,679đ Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary 380/QĐ-SYT
633 Methyldopa Uống 250mg Agidopa Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 580đ Agimexpharm Việt Nam 389/QĐ-SYT
634 Methyldopa Uống 500mg Thyperopa forte Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,785đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
635 Metoclopamid HCl Tiêm 10mg/ 2ml Vincomid Hộp 10 ống Ống 1,365đ CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam 389/QĐ-SYT
636 Metronidazol Uống 250mg Incepdazol 250 tablet Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 450đ Incepta Pharmaceuticals Ltd. Bangladesh 388/QĐ-SYT
637 Metronidazol Tiêm truyền 500mg/ 100ml Metronidazol Kabi H/48 Chai 8,715đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 388/QĐ-SYT
638 Metronidazol Tiêm truyền 500mg/ 100ml Moretel Hộp 10 lọ lọ 30,000đ S.M Farmaceutici s.r.l Ý 380/QĐ-SYT
639 Metronidazol Tiêm truyền 500mg/ 100ml Metronidazol Kabi H/48 Chai 8,715đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
640 Nystatin + metronidazol + neomycin Đặt âm đạo 22,73mg + 500mg+ 108,3mg Neometin Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 9,000đ Genome Pharmaceutical (Pvt) Ltd Pakistan 388/QĐ-SYT
641 Midazolam Tiêm truyền 5mg/ 1ml Dung dịch tiêm Midanium Hộp 2 vỉ x 5 ống Ống 18,480đ Warsaw Ba Lan 380/QĐ-SYT
642 Midazolam Tiêm 5mg/ ml Zodalan Hộp 10 ống x 1ml Ống 14,700đ CTCP Dược Danapha Việt Nam 389/QĐ-SYT
643 Mirtazapin Uống 30mg Mirzaten 30mg Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 14,500đ KRKA,D.D., Novo mesto Slovenia 380/QĐ-SYT
644 Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat Thụt trực tràng 19g + 7g / 133ml Usefma Enema Solution Hộp 1 lọ 133ml Lọ 46,000đ Unison Laboratories Co., Ltd Thái Lan 388/QĐ-SYT
645 Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat Uống 2,4g + 0,9g / 45ml Oferen Hộp 1 lọ 45ml Lọ 44,000đ Unison Laboratories Co., Ltd Thái Lan 388/QĐ-SYT
646 Morphin Tiêm 10mg/ 1ml Morphin (Morphin hydroclorid 0,01g/1ml) Hộp 10 ống x 1ml, hộp 25 ống x 1ml Ống 3,800đ Vidipha Việt Nam 389/QĐ-SYT
647 Moxifloxacin Nhỏ mắt, tai 0,5%-3ml Eyewise Hộp 1 lọ 3ml Lọ 19,500đ Công ty CPDP Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
648 Moxifloxacin Uống 400mg Bluemoxi Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 48,300đ Bluepharma-Indústria Farmacêutical, S.A. Bồ Đào Nha 380/QĐ-SYT
649 Moxifloxacin Tiêm truyền 400mg/ 250 ml Mikrobiel 400mg/250ml Hộp 1 chai 250ml chai 299,500đ Cooper S.A Pharmaceuticals Hy Lạp 380/QĐ-SYT
650 Moxifloxacin + dexamethason Nhỏ mắt, tai (0,5% + 0,1%) - 5ml Isotic Moxisone Hộp 1 lọ 5ml Lọ 20,900đ Công ty CPDP Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
651 N-acetylcystein Uống 100mg Mitux E h/24 gói Gói 428đ CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam 389/QĐ-SYT
652 N-acetylcystein Uống 200mg/ 10ml Dismolan Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml Ống 3,650đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
653 Natri clorid Nhỏ mắt, tai 0,9% - 8ml Natri clorid Hộp 1 lọ 8ml Lọ 2,000đ CTCP DP Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
654 Natri clorid Truyền tĩnh mạch 0,9%; 100ml Natri clorid 0,9% T/80 Chai 7,245đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
655 Natri clorid Truyền tĩnh mạch 0,9%; 250ml Natri clorid 0,9% T/30 Chai 7,770đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
656 Natri clorid Truyền tĩnh mạch 0,9%; 500ml Natri clorid 0.9% T/20 Chai 8,715đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
657 Natri clorid Truyền tĩnh mạch 10%; 250ml Natri clorid 10% T/30 Chai 11,340đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
658 Natri Clorid + Natri Bicarbonat + Kali Clorid + Dextrose khan Uống 350mg + 250mg + 150mg + 2g Hydrite Hộp 25 vỉ x 04 viên Viên 1,200đ Công ty TNHH United International Pharma Việt Nam 389/QĐ-SYT
659 Glucose khan + Natri clorid + Natri citrat dihydrat + Kali clorid Uống 4g + 0,7g + 0,58g + 0,3g Theresol Hộp 20 gói Gói 1,650đ Thephaco Việt Nam 389/QĐ-SYT
660 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan Uống 2,7g + 520mg + 580mg + 300mg Oresol 245 h/20 gói Gói 627đ CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam 389/QĐ-SYT
661 Natri bicarbonat Truyền tĩnh mạch 1,4%; 250ml Natri bicarbonat 1,4% T/20 Chai 31,920đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
662 Natri bicarbonat Truyền tĩnh mạch 1,4%; 500ml Natri bicarbonat 1,4% T/12 Chai 36,225đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
663 Natri montelukast Uống 10mg Montemac 10 Hộp 3 vỉ × 10 viên Viên 1,650đ Macleods Pharm. Ltd. Ấn Độ 388/QĐ-SYT
664 Neomycin sulfate + Polymyxin B Sulfate + Dexamethasone Tra mắt 0,35% + 21.000UI + 0,10%; Tube 3,5g Eyrus ophthalmic ointment Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 43,000đ Samil Pharm. Co., Ltd Hàn Quốc 388/QĐ-SYT
665 Neomycin + polymyxin B + dexamethason Nhỏ mắt, tai 35mg; 100.000IU ; 10mg / 10ml Mepoly Hộp 1 lọ 10ml Lọ 37,000đ Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam 389/QĐ-SYT
666 Neostigmin metylsulfat (bromid) Tiêm truyền 0,5mg/ 1ml Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection Hộp 10ống 1ml Ống 7,623đ Hameln Pharmaceutical GmbH Đức 380/QĐ-SYT
667 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd Uống (800,4mg + 611,76mg) /10ml VAROGEL S Hộp 20 gói x 10ml Gói 2,940đ Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo Việt Nam 389/QĐ-SYT
668 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon Uống 400mg + 300mg + 30mg Gelactive Fort Hộp 30 gói x 10 ml Gói 2,900đ CT TNHH Hasan - Dermapharm Việt Nam 389/QĐ-SYT
669 Nhũ dịch lipid Tiêm truyền 20%, 100ml Smoflipid 20% Inf 100Ml 1'S Chai 100ml; Thùng 10 chai 100ml Chai 100,000đ Fresenius Kabi Austria Gmbh Áo 380/QĐ-SYT
670 Nhũ dịch lipid Tiêm truyền 20%, 250ml Smoflipid 20% Inf 250Ml 1'S Chai 250ml; Thùng 10 chai 250ml Chai 160,000đ Fresenius Kabi Austria Gmbh Áo 380/QĐ-SYT
671 Nhũ dịch lipid Tiêm truyền 10%, 250ml Lipovenoes 10% Plr 250Ml 10'S Thùng 10 chai 250ml Chai 90,500đ Fresenius Kabi Austria Gmbh Áo 388/QĐ-SYT
672 Nicardipin Tiêm truyền 10mg/ 10ml Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Hộp 10 ống x 10ml Ống 124,999đ Laboratoire Aguettant Pháp 380/QĐ-SYT
673 Nicardipin Tiêm 10mg/ 10ml BFS-Nicardipin Hộp 10 vỉ x 2 túi/ vỉ x 1 lọ/ túi, lọ 10ml Lọ 84,000đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
674 Nicardipin hydroclorid Tiêm 1mg/ml Cardiv Hộp 10 ống 10ml Ống 96,000đ PT Bernofarm Indonesia 388/QĐ-SYT
675 Nicorandil Uống 5mg Pecrandil 5 Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 2,940đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
676 Nicorandil Uống 5mg Nicomen Tablets 5mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 3,400đ Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. Đài Loan 388/QĐ-SYT
677 Nifedipin Uống 20mg Cordaflex Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 800đ Egis Hungary 380/QĐ-SYT
678 Nifedipin Uống 20mg Nifedipin T20 retard Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 580đ Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam Việt Nam 388/QĐ-SYT
679 Nifuroxazid Uống 218mg/ 5ml Debby 30ml Hộp 1 chai 30ml Chai 16,989đ Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
680 Nizatidin Uống 150 mg Mezagastro Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,890đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
681 Nor-epinephrin Tiêm truyền 1mg/ 1ml Levonor Hộp 2 vỉ x 5 ống Ống 35,000đ Warsaw Ba Lan 380/QĐ-SYT
682 Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) Tiêm 1mg/1ml Noradrenalin Hộp 5 vỉ x 10 ống; Hộp 1 vỉ x 10 ống; Hộp 2 vỉ x 5 ống Ống 26,000đ CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam 389/QĐ-SYT
683 Nor-epinephrin Tiêm 4mg BFS-Noradrenaline 4mg Hộp 10 lọ x 4ml Lọ 62,700đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
684 Nor-epinephrin Tiêm truyền 4mg/ 4ml Levonor Hộp 1 vỉ x 5 ống Ống 44,940đ Warsaw Ba Lan 380/QĐ-SYT
685 Nước cất pha tiêm Tiêm 10ml Nước cất tiêm Hộp 100 ống Ống 777đ CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam 389/QĐ-SYT
686 Nước cất pha tiêm Tiêm 5ml Nước cất ống nhựa Hộp 50 ống x 5ml Ống 465đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
687 Nystatin Dùng ngoài 25.000IU/ 1g Bynystar Hộp 10 gói x 1 gam Gói 945đ Cty CPDP Quảng Bình Việt Nam 389/QĐ-SYT
688 Nystatin + metronidazol + neomycin Đặt âm đạo 100.000IU + 65.000IU + 500mg Agimycob Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 1,365đ Agimexpharm Việt Nam 389/QĐ-SYT
689 Nystatin + neomycin + polymyxin B Đặt âm đạo 100.000UI + 35.000UI + 35.000UI Valygyno Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 3,780đ CTCP DP Medisun Việt Nam 389/QĐ-SYT
690 Octreotide Acetate, 100mcg Octreotide/ml Tiêm truyền 0.1mg/ml Dbl Octreotide Inj 0.1Mg/Ml 5'S Hộp 5 lọ* 1ml Lọ 99,000đ Omega Laboratories Ltd. Canada 380/QĐ-SYT
691 Ofloxacin Nhỏ mắt 0,3%; 5ml Biloxcin Eye Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 2,646đ Bidiphar Việt Nam 389/QĐ-SYT
692 Ofloxacin Tiêm truyền 200mg/ 40ml Goldoflo Hộp 10 túi x 40ml Túi 157,800đ InfoRLife SA Thụy Sỹ 380/QĐ-SYT
693 Olanzapin Uống 10mg Olanxol Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,310đ CTCP dược Danapha Việt Nam 388/QĐ-SYT
694 Olanzapin Uống 5mg Manzura-5 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 570đ CTCP DP Đạt Vi Phú Việt Nam 389/QĐ-SYT
695 Olopatadin hydroclorid Nhỏ mắt 2mg/ml Olevid Hộp 1 lọ 5 ml Lọ 88,000đ Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam 389/QĐ-SYT
696 Omeprazol Uống 20mg OCID Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 261đ Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ 388/QĐ-SYT
697 Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) Tiêm 40mg Omevin Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất 10ml; Hộp 10 lọ; Hộp 5 lọ Lọ 9,240đ CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam 389/QĐ-SYT
698 Omeprazol Tiêm truyền 40mg Omeprazol Normon 40mg Hộp 1 lọ 40mg Lọ 38,000đ Laboractorios Normon S.A Tây Ban Nha 380/QĐ-SYT
699 Oxytocin Tiêm 10IU/ml Oxyvagin Hộp 1 vỉ x 10 ống 1ml Ống 5,900đ CSPC Ouyi Pharmaceutical Co.,Ltd Trung Quốc 388/QĐ-SYT
700 Oxytocin Tiêm truyền 10IU/1ml Oxytocin injection BP 10 Units Hộp 10 ống x 1ml Ống 9,350đ Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Đức 380/QĐ-SYT
701 Pantoprazol Tiêm truyền 40mg Pentasec 40mg Hộp 1 lọ Lọ 69,400đ Laboratorio Reig Jofre, S.A Tây Ban Nha 380/QĐ-SYT
702 Pantoprazol Tiêm 40mg PANTOCID IV Hộp 1 lọ bột + 1 lọ 10ml Natri clorid 0,9% Lọ 22,900đ Sun Pharmaceutical Industries Ltd Ấn Độ 388/QĐ-SYT
703 Pantoprazole Uống 40mg SaVi Pantoprazole 40 Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 2,500đ Savipharm Việt Nam 388/QĐ-SYT
704 Papaverin hydroclorid Tiêm 40mg/ 2ml Papaverin 2% Hộp 10 ống x 2ml Ống 2,990đ CTCP Dược Danapha Việt Nam 389/QĐ-SYT
705 Paracetamol (acetaminophen) Tiêm 1000mg/10ml BFS-Paracetamol Hộp 10 ống x 10ml Ống 17,955đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
706 Paracetamol Uống 120mg/ 5ml; 30ml Sara Hộp 1 chai 30ml Chai 12,000đ Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
707 Paracetamol (acetaminophen) Uống 150mg Hapacol 150 h/24 gói Gói 1,115đ CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam 388/QĐ-SYT
708 Paracetamol (Acetaminophen) Đặt hậu môn 150mg Biragan 150 Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 1,449đ Bidiphar Việt Nam 389/QĐ-SYT
709 Paracetamol (acetaminophen) Tiêm truyền 1g/ 100ml Paracetamol Kabi AD Lọ 100ml, Hộp 10 lọ 100ml Chai 36,900đ Fresenius Kabi Deutschland GmbH Đức 380/QĐ-SYT
710 Paracetamol Tiêm truyền 1g/ 100ml Paracetamol Kabi 1000 H/48 Chai 18,900đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 388/QĐ-SYT
711 Paracetamol (Acetaminophen) Uống 250mg Acepron 250 mg Hộp 20 gói x 1,5g Gói 363đ Cty CPDP Cửu Long Việt Nam 389/QĐ-SYT
712 Paracetamol (acetaminophen) Uống 250mg Hapacol 250 h/24 gói Gói 1,425đ CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam 388/QĐ-SYT
713 Paracetamol (acetaminophen) Uống 500mg Hapacol sủi v/4 h/16 viên Viên 1,100đ CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam 388/QĐ-SYT
714 Paracetamol Uống 500mg Partamol Tab. Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 480đ Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam Việt Nam 380/QĐ-SYT
715 Paracetamol (acetaminophen) Uống 500mg Tatanol Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 275đ CTCP Pymepharco Việt Nam 388/QĐ-SYT
716 Paracetamol (acetaminophen) Uống 500mg Mypara Hộp 20 vỉ x 4 viên Viên 700đ CTCP SPM Việt Nam 388/QĐ-SYT
717 Paracetamol + chlorpheniramin + phenylephrin Uống (120mg +1mg + 5mg)/5ml; 60ml Tiffy syrup Hộp 1 chai 60ml Chai 17,997đ Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
718 Paracetamol +Codein phosphat Uống 500mg + 30mg Panalgan Effer Codein Hộp 4 vỉ x 4 viên Viên 986đ Cty CPDP Cửu Long Việt Nam 389/QĐ-SYT
719 Pentoxifylline Tiêm truyền 100mg/5ml Polfillin 2% Hộp 5 ống Ống 52,500đ Pharmaceutical Works Polpharma S.A. Ba Lan 380/QĐ-SYT
720 Perindopril erbumin Uống 4mg SaviDopril 4 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,500đ Savipharm Việt Nam 388/QĐ-SYT
721 Perindopril arginine; Amlodipine Uống 5mg; 5mg Coveram 5-5 Tab 5Mg/5Mg 30'S Hộp 1 lọ 30 viên Viên 6,589đ Servier (Ireland) Industries Ltd. Ailen 380/QĐ-SYT
722 Perindopril tert-butylamin + Indapamide Uống 4mg + 1,25mg Prenewel 4mg/1,25mg Tablets Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 5,000đ KRKA, d.d., Novo Mesto Slovenia 380/QĐ-SYT
723 Perindopril Arginine; Indapamide Uống 5 mg; 1.25mg Coversyl Plus 5/1.25 Mg Tab Arginine 30'S Hộp 1 lọ 30 viên Viên 6,500đ Les Laboratoires Servier Industrie Pháp 380/QĐ-SYT
724 Perindopril arginine + Indapamide + Amlodipine Uống 5mg + 1.25mg + 5mg Triplixam 5Mg/1.25Mg/5Mg Tab 30'S Hộp 1 lọ 30 viên Viên 8,557đ Servier (Ireland) Industries Ltd Ailen 380/QĐ-SYT
725 Phenobarbital Uống 100mg Phenobarbital Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 212đ CTCP DP Khánh Hòa Việt Nam 389/QĐ-SYT
726 Phenobarbital Uống 10 mg Garnotal 10 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 126đ CTCP Dược Danapha Việt Nam 389/QĐ-SYT
727 Phenylephrin Tiêm truyền 50mcg/ ml; 10ml Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 10ml Bơm 194,500đ Laboratoire Aguettant Pháp 380/QĐ-SYT
728 Phloroglucinol hydrat + trimethylphloroglucinol Tiêm 40mg + 0,04mg/ 4ml Atiglucinol Hộp 10 ống Ống 26,943đ CTCP DP An Thiên Việt Nam 389/QĐ-SYT
729 Vitamin K1 Tiêm 1mg/ 1ml Vinphyton 1mg Hộp 5 vỉ x 10 ống; Hộp 10 ống; Hộp 1 vỉ x 6 ống; Hộp 2 vỉ x 6 ống; Hộp 1 vỉ x 5 ống Ống 1,281đ VINPHACO Việt Nam 389/QĐ-SYT
730 Piracetam Uống 1200mg MAXXVITON 1200 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 800đ Công ty CPDP Ampharco U.S.A Việt Nam 389/QĐ-SYT
731 Piracetam Uống 1200mg Piracetam-Egis Hộp/1 lọ 20 viên Viên 2,700đ Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary 380/QĐ-SYT
732 Piracetam Tiêm truyền 12g/ 60ml Mekotropyl 200mg/ml Hộp 1 chai 60ml Chai 34,650đ CTCP Hóa - Dược phẩm Mekophar Việt Nam 389/QĐ-SYT
733 Mỗi ống 5ml chứa : Piracetam 1g Tiêm truyền 1g/ 5ml Piracetam Kabi H/12 -T/288 Ống 1,103đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
734 Piracetam Tiêm truyền 4g/ 20ml Pilixitam Hộp 10 ống 20ml Ống 32,970đ Farmak JSC Ukraine 388/QĐ-SYT
735 Piracetam Uống 800mg Piracetam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 1,835đ CTCP DP TV.Pharm Việt Nam 388/QĐ-SYT
736 Piracetam Uống 800mg Pracetam 800 Hộp 6 vỉ x 15 viên Viên 1,274đ Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam Việt Nam 380/QĐ-SYT
737 Piroxicam Tiêm 20mg/ 1ml Fenidel Hộp 1 vỉ; 5 vỉ x 10 ống Ống 4,150đ VINPHACO Việt Nam 389/QĐ-SYT
738 Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol Nhỏ mắt 4mg/ml + 3mg/ml Ống 5ml Novotane ultra Hộp 1 ống 5ml Ống 45,000đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
739 Polystyren Uống 5g Kalimate Hộp 30 gói Gói 14,700đ CTCP DP Trung ương 2 Việt Nam 389/QĐ-SYT
740 Povidon iod Dùng ngoài 10%; 200ml Povidon iod 10% Chai 200ml Chai 26,500đ Công ty CPDP Quảng Bình Việt Nam 389/QĐ-SYT
741 Povidone Iod Dùng ngoài 10%; 80ml TP Povidon iod 10% Lọ 80ml Lọ 16,200đ CTCP DP Thành Phát Việt Nam 389/QĐ-SYT
742 Pramipexol Uống 0,25mg Sifrol Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 9,737đ Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức 380/QĐ-SYT
743 Pravastatin Uống 10mg Posisva 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,985đ CTCP DP Medisun Việt Nam 389/QĐ-SYT
744 Pravastatin natri Uống 10mg Oceprava 10 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 3,100đ Công ty CP Hóa Dược Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
745 Pravastatin Uống 10mg Prevasel 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 4,200đ Savipharm Việt Nam 388/QĐ-SYT
746 Pregabalin Uống 50mg Synapain 50 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 3,200đ Cty CP DP Trường Thọ Việt Nam 389/QĐ-SYT
747 Procain hydroclorid Tiêm truyền 60mg/ 2ml Novocain 3% Hộp 100 ống x 2ml Ống 440đ Thephaco Việt Nam 389/QĐ-SYT
748 Progesterone Tiêm 25mg/ 1ml Progesterone Hộp 2 vỉ x 5 ống Ống 14,280đ Biofarma Ukraine 388/QĐ-SYT
749 Progesteron Đặt âm đạo 100mg Luteina 100mg Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 6,384đ Pabianickie Zakladay Farmaceutyczne Polfa S.A Ba Lan 380/QĐ-SYT
750 Progesterone (dạng hạt mịn) Uống 100mg Utrogestan 100Mg Capsule 2X15'S Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 6,500đ Besins Manufacturing Belgium Bỉ 380/QĐ-SYT
751 Progesteron Dùng ngoài 0,8g Postcare gel Hộp 1 tuýp 80 gam Tube 148,000đ Công ty CPDP TW Mediplantex Việt Nam 389/QĐ-SYT
752 Propofol Tiêm truyền 0,5%, 20ml Propofol Lipuro 0,5%, 20ml Hộp 5 ống Ống 103,950đ B.Braun Melsungen AG Đức 380/QĐ-SYT
753 Propofol 1% (10mg/ml) Tiêm truyền 1%, 20ml Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20Ml 5'S Hộp 5 ống 20ml Ống 32,000đ Fresenius Kabi Austria Gmbh Áo 380/QĐ-SYT
754 Propylthiouracil (PTU) Uống 100mg Basethyrox Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 693đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
755 Quinapril Uống 5mg Pectaril 5mg Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 1,596đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
756 Rabeprazol Uống 10 mg Barole 10 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,600đ Inventia Healthcare Pvt. Ltd. Ấn Độ 388/QĐ-SYT
757 Racecadotril Uống 30mg Hidrasec 30mg Children Hộp 30 gói Gói 5,354đ Sophartex Pháp 380/QĐ-SYT
758 Racecadotril Uống 30mg Hasec 30 h/24 gói Gói 1,380đ CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam 389/QĐ-SYT
759 Rebamipid Uống 100 mg Mezapid Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,365đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
760 Ringer lactat Truyền tĩnh mạch 500ml Ringerfundin Chai nhựa 500ml Chai 19,950đ B.Braun Melsungen AG Đức 380/QĐ-SYT
761 Ringer lactat Truyền tĩnh mạch 500ml Ringer lactate T/20 Chai 8,873đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 388/QĐ-SYT
762 Ringer lactat Truyền tĩnh mạch 500ml Ringer lactate T/20 Chai 8,873đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
763 Ringer lactat Truyền tĩnh mạch 500ml Ringer lactate T/20 Chai 8,873đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
764 Ringer lactat + glucose Truyền tĩnh mạch 500ml Lactated ringer's and dextrose T/20 Chai 11,025đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 388/QĐ-SYT
765 Risperidon Uống 2 mg Risdontab 2 Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 2,310đ CTCP dược Danapha Việt Nam 388/QĐ-SYT
766 Rivaroxaban Uống 10mg Xarelto Tab 10Mg 10'S Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 58,000đ Bayer Pharma Ag Đức 380/QĐ-SYT
767 Rivaroxaban Uống 15 mg Xarelto Tab 15Mg 14'S Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 58,000đ Bayer Pharma Ag Đức 380/QĐ-SYT
768 Rivaroxaban Uống 20 mg Xarelto Tab 20Mg 14'S Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 58,000đ Bayer Pharma Ag Đức 380/QĐ-SYT
769 Rocuronium Bromide 10mg/ml Tiêm truyền 10mg/ml Rocuronium Kabi 10Mg/Ml Inj 10X5Ml Hộp 10 lọ 5ml Lọ 52,500đ Fresenius Kabi Austria Gmbh Áo 380/QĐ-SYT
770 Rocuronium bromid Tiêm truyền 50mg/ 5ml Rocuronium-BFS Hộp 1 túi x 1 ống x 5ml Ống 67,200đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
771 Rotundin Uống 30mg Rotundin - SPM (ODT) Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,446đ CTCP SPM Việt Nam 389/QĐ-SYT
772 Salbutamol sulfat Tiêm 5mg/ 5ml Geumi Hộp 10 ống x 5ml Ống 105,000đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
773 Salbutamol Sulfat Khí dung 5.0mg/ 2.5ml Zensalbu nebules 5.0 Hộp 10 ống x 2.5ml Ống 8,400đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
774 Salbutamol sulfate Tiêm truyền 5mg/ 5ml (0,1%) Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) Hộp 10 ống, hộp 100 ống Ống 115,000đ Laboratoire Renaudin Pháp 380/QĐ-SYT
775 Salbutamol + ipratropium Khí dung (2.5 mg + 0,5mg) /2.5 ml Zencombi Hộp 10 lọ x 2,5ml Lọ 12,600đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
776 Salicylic acid + betamethason dipropionat Dùng ngoài 3% + 0,064%; Tube 10g Betasalic Hộp 1 tube 10 gam Tube 11,991đ Công ty CP Dược Medipharco Việt Nam 389/QĐ-SYT
777 Salmeterol + Fluticason propionat Xịt (25mcg + 250mcg)/ liều x 120 liều FORAIR 250 Hộp 1 ống 120 liều Ống 104,500đ Cadila Healthcare Ltd. Ấn Độ 388/QĐ-SYT
778 Sắt fumarat + acid folic Uống 151,6mg + 0,35mg Terfelic B9 Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Viên 840đ CTCP DP 3/2  Việt Nam 389/QĐ-SYT
779 Sắt fumarat; Acid folic Uống 162mg + 750mcg Satavit Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 599đ Thephaco Việt Nam 389/QĐ-SYT
780 Sắt fumarat + acid folic Uống 200mg + 0,75mg Greentamin Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 840đ Công ty CP Dược Hà Tĩnh Việt Nam 389/QĐ-SYT
781 Sắt fumarat + acid folic Uống 200mg + 1,5mg Humared Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 483đ CTCP DP Medisun Việt Nam 389/QĐ-SYT
782 Sắt fumarat + acid folic Uống 305mg + 350mcg Femancia Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 630đ CTCP DP Medisun Việt Nam 389/QĐ-SYT
783 Sắt sulfat + acid folic Uống 50mg + 350mcg Pymeferon B9 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 914đ CTCP Pymepharco Việt Nam 389/QĐ-SYT
784 Sertralin Uống 100mg Zoloman 100 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,800đ CTCP DP OPV Việt Nam 389/QĐ-SYT
785 Sevofluran Đường hô hấp 100%; 250ml Sevoflurane Chai nhôm 250ml Chai 1,604,000đ Baxter Healthcare Corporation Mỹ 380/QĐ-SYT
786 Simethicone Uống 120mg Air-X 120 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,365đ R.X. Manufacturing Co.,Ltd Thái Lan 388/QĐ-SYT
787 Simvastatin Uống 20mg Simvapol Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,300đ Polfarmex S.A Ba Lan 380/QĐ-SYT
788 Sorbitol Uống 5g Sorbitol 5g Hộp 20 gói x 5g Gói 420đ CTCP Dược Danapha Việt Nam 389/QĐ-SYT
789 Sorbitol + natri citrat Thụt trực tràng 5g + 0,72g; Tube 10g Sathom Hộp 10 tube 10 g Tube 15,500đ Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam 389/QĐ-SYT
790 Spiramycin + metronidazol Uống 750.000 IU + 125mg Kitaro Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,150đ Savipharm Việt Nam 388/QĐ-SYT
791 Spiramycin + metronidazol Uống 750.000UI + 125mg Kamydazol Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 712đ CTCP DP Khánh Hòa Việt Nam 389/QĐ-SYT
792 Spironolacton Uống 25mg VEROSPIRON 25mg Hộp 1Vỉ x 20 viên Viên 1,764đ Gedeon Richter Plc. Hungary 380/QĐ-SYT
793 Spironolacton Uống 25mg Mezathion Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 693đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
794 Furosemid + spironolacton Uống 50mg + 40mg Spifuca fort Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,250đ CTCP DP 3/2  Việt Nam 389/QĐ-SYT
795 Sucralfat Uống 1000mg Eftisucral Hộp 30 gói x 2g Gói 1,600đ CTCP DP 3/2  Việt Nam 389/QĐ-SYT
796 Sucralfat Uống 1g Ventinat 1g Hộp 50 gói x 1g Gói 4,788đ KRKA, d.d., Novo mesto Slovenia 380/QĐ-SYT
797 Sucralfat Uống 1000mg Eftisucral Hộp 30 gói x 6g Gói 1,900đ CTCP DP 3/2  Việt Nam 389/QĐ-SYT
798 Sulfamethoxazol + trimethoprim Uống (200mg+ 40mg)/5ml-80ml Biseptol Hộp 1 chai 80ml Lọ 110,000đ Medana Pharma S.A. Ba Lan 380/QĐ-SYT
799 Sulfamethoxazol + trimethoprim Uống 400mg + 80mg Ocebiso Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên Viên 1,500đ Công ty CP Hóa Dược Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
800 Sumatriptan Uống 25mg Migtana 25 Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 10,400đ Savipharm Việt Nam 388/QĐ-SYT
801 Suxamethonium clorid Tiêm truyền 100mg Suxamethonium chlorid VUAB 100mg Hộp 1 lọ Lọ 15,636đ VUAB Pharma a.s CH Séc 380/QĐ-SYT
802 Telmisartan + hydroclorothiazid Uống 40mg + 12,5mg Hangitor plus Hộp 03 vỉ; 05 vỉ; 10 vỉ x 10 viên Viên 1,449đ CT TNHH Hasan - Dermapharm Việt Nam 389/QĐ-SYT
803 Telmisartan + hydroclorothiazid Uống 80mg/12,5mg Telzid 80/12.5 Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 2,394đ CTCP DP Medisun Việt Nam 389/QĐ-SYT
804 Terbutalin Tiêm 1mg/ 1ml Arimenus Hộp 10 lọ x 1ml Lọ 19,950đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
805 Theophylin Uống 100mg Theostat L.P 100mg Hộp chứa 30 viên nén bao phim đóng vỉ (PVC-Aluminium) Viên 1,636đ Pierre Fabre Medicament production Pháp 380/QĐ-SYT
806 Theophylin Uống 300mg Theostat L.P 300mg Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,579đ Pierre Fabre Medicament production Pháp 380/QĐ-SYT
807 Thiamazol Uống 10mg Thiamazole 10 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 798đ Cty CPSH DP Ba Đình Việt Nam 389/QĐ-SYT
808 Thiamazol Empagliflozin Uống 5mg Mezamazol Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 693đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
809 Tinidazol Tiêm truyền 500mg/ 100ml Sindazol Intravenous Infusion Hộp to x 4 hộp nhỏ x 20 lọ 100ml Chai 50,400đ Taiwan Biotech Co., Ltd Đài Loan 388/QĐ-SYT
810 Tinidazol Tiêm truyền 500mg/ 100ml Phacodolin Hộp 1 lọ 100 ml, Hộp 20 lọ 100 ml Chai 25,200đ Pharbaco Việt Nam 389/QĐ-SYT
811 Tizanidin hydroclorid Uống 4mg Tizanad Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,945đ Công ty CP DP 2-9 thành phố Hồ Chí Minh Việt Nam 389/QĐ-SYT
812 Tobramycin Nhỏ mắt 0,3%; 5ml Tobrin 0.3% Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 37,900đ Balkanpharrma Razgrad AD Bulgaria 380/QĐ-SYT
813 Tobramycin Tiêm truyền 80mg/ 2ml Medphatobra 80 Hộp 10 ống x 2ml Ống 49,500đ Medphano Arzneimittel GmbH Đức 380/QĐ-SYT
814 Tobramycin + dexamethason Nhỏ mắt 15mg + 5mg Tobidex Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 6,300đ Bidiphar Việt Nam 389/QĐ-SYT
815 Tobramycin + dexamethason Nhỏ mắt 15mg + 5mg Metodex SPS Hộp 1 lọ 5ml Lọ 35,000đ Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap Việt Nam 389/QĐ-SYT
816 Acid tranexamic Tiêm 250mg/ 5ml Cammic Hộp 10 vỉ x 5 ống; Hộp 2 vỉ x 5 ống Ống 2,520đ VINPHACO Việt Nam 389/QĐ-SYT
817 Acid tranexamic Uống 500mg Acid tranexamic 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,500đ Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam 389/QĐ-SYT
818 Tranexamic acid Tiêm 500mg/ 5ml Toxaxine 500mg Inj Hộp 10 ống x 5ml Ống 16,000đ Daihan Pharm. Co., Ltd Hàn Quốc 388/QĐ-SYT
819 Tranexamic acid Tiêm 500mg/10ml BFS-Tranexamic 500mg/10ml Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml Ống 14,000đ CTCP DP CPC1 Hà Nội Việt Nam 389/QĐ-SYT
820 Trihexyphenidyl hydroclorid Uống 2mg Trihexyphenidyl Chai 500 viên Viên 116đ CTCP DP Khánh Hòa Việt Nam 389/QĐ-SYT
821 Trimetazidine dihydrochloride Uống 35mg Vastarel Mr Tab 35Mg 60'S Hộp 2 vỉ x 30 viên Viên 2,705đ Les Laboratoires Servier Industrie Pháp 380/QĐ-SYT
822 Trimetazidin Uống 35mg VasHasan MR Hộp 3 vỉ x 30 viên Viên 392đ Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Việt Nam 388/QĐ-SYT
823 Trimetazidine dihydrochloride Uống 35mg Trimpol MR Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 2,596đ Polfarmex S.A Ba Lan 380/QĐ-SYT
824 Sulfamethoxazol + Trimethoprim Uống 400mg + 80mg Cotrimstada Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 450đ Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam Việt Nam 388/QĐ-SYT
825 Tropicamide + phenylephrine hydroclorid Nhỏ mắt (5+5)mg/ml/ 10ml Mydrin-P Hộp 1 lọ 10ml Lọ 67,500đ Santen Pharmaceutical Co., Ltd – Nhà máy Shiga Nhật Bản 380/QĐ-SYT
826 Natri valproat Uống 200mg Dalekine Hộp 4 vỉ x 10 viên Viên 1,260đ CTCP Dược Danapha Việt Nam 389/QĐ-SYT
827 Natri Valproate Uống 200 mg Depakine 200mg Hộp 1 lọ 40 viên Viên 2,479đ Sanofi-Aventis S.A. Tây Ban Nha 380/QĐ-SYT
828 Natri Valproate Uống 200mg/ ml Depakine 200mg/ml Hộp 1 chai 40ml và 1 xylanh có vạch chia liều để lấy thuốc chai 80,696đ Unither Liquid Manufacturing Pháp 380/QĐ-SYT
829 Valproat Natri + Valproic acid (tương đương Na Valproate) Uống 500mg ENCORATE CHRONO 500 Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 2,700đ Sun Pharmaceutical Industries Ltd Ấn Độ 388/QĐ-SYT
830 Vinpocetin Uống 5mg Cavipi 5 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 980đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
831 Vitamin A + D3 Uống 2500IU + 200IU Vitamin A-D Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 315đ HD Pharma Việt Nam 389/QĐ-SYT
832 Thiamin mononitrat Uống 100mg Thiamin DHĐ Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 775đ HD Pharma Việt Nam 389/QĐ-SYT
833 Vitamin B1 Uống 50mg Vitamin B1-HD Hộp 3 vỉ x 20 viên Viên 600đ HD Pharma Việt Nam 389/QĐ-SYT
834 Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 Tiêm 100mg/3ml, 100mg/3ml, 1000mcg/3ml Trivitron Hộp 10 ống x 3 ml Ống 14,600đ Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy Việt Nam 389/QĐ-SYT
835 Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 Uống 100mg + 50mg + 0,5mg Vitamin 3B-PV Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,150đ CTCP Dược Phúc Vinh Việt Nam 389/QĐ-SYT
836 Vitamin B1 + B6 + B12 Uống 115mg + 100mg + 50mcg Setblood Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,059đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
837 Vitamin B1+ Vitamin B6 + Vitamin B12 Uống 12,5mg + 12,5mg + 12,5mcg Vitamin B1+B6+B12 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 280đ CTCP DP TV.Pharm Việt Nam 389/QĐ-SYT
838 Vitamin B1 + B6 + B12 Uống 125mg + 125mg + 250mcg 3B-Medi Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,197đ CTCP DP Medisun Việt Nam 389/QĐ-SYT
839 Vitamin B1 + B6 + B12 Tiêm truyền 100mg + 100mg + 1mg Milgamma N Hộp 5 ống x 2ml Ống 17,500đ Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH Đức 380/QĐ-SYT
840 Vitamin B12 Tiêm 1mg/ml Vitamin B12 1mg/ml Hộp 100 ống x 1ml Ống 491đ Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam 389/QĐ-SYT
841 Vitamin B6 Uống 50mg Vitamin B6-HD Hộp 3 vỉ x 20 viên Viên 582đ HD Pharma Việt Nam 389/QĐ-SYT
842 Vitamin B6 + magnesi lactat Uống 5mg + 470mg; 10ml Obibebe Hộp 20 ống x 10ml Ống 3,800đ CTCP DP Hà Tây Việt Nam 389/QĐ-SYT
843 Vitamin B6 + magnesi lactat Uống 5mg + 475mg Magnesi- B6 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 144đ CTCP DP Khánh Hòa Việt Nam 389/QĐ-SYT
844 Vitamin C Uống 100mg Vitamin C - OPC 100mg Hương cam Tuýp 20 viên Viên 798đ CTCP DP OPC Việt Nam 389/QĐ-SYT
845 Vitamin C Uống 300 mg VitCbebe 300 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 588đ CTCP dược Trung ương 3 Việt Nam 389/QĐ-SYT
846 Vitamin C Uống 500mg Ascorbic 500 Hộp 50 vỉ x 10 viên Viên 180đ Cty CPDP Cửu Long Việt Nam 389/QĐ-SYT
847 Vitamin D3 Uống 0,625mg (25.000IU) D-Cure 25.000 IU Hộp 4 ống x 1ml Ống 36,800đ SMB Technology S.A Bỉ 380/QĐ-SYT
848 Cholecalciferol (Vitamin D3) Uống 15000UI/ml; Lọ 10ml Aquadetrim Vitamin D3 Hộp 1 lọ 10 ml Lọ 61,000đ Medana Pharma Spolka Akcyjna Ba Lan 380/QĐ-SYT
849 Vitamin E Uống 1000 IU Vitamin E 1000 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,100đ CTCP Pymepharco Việt Nam 389/QĐ-SYT
850 Vitamin E Uống 400mg Incepavit 400 Capsule Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,800đ Incepta Pharmaceuticals Ltd. Bangladesh 388/QĐ-SYT
851 Vitamin K (Menadion Natribisulfit) Tiêm 5 mg/ 1ml Vitamin K Hộp 5 vỉ x10 ống; Hộp 10 ống Ống 3,360đ VINPHACO Việt Nam 389/QĐ-SYT
852 Xanh methylen Dùng ngoài 200mg/ 20ml Xanh methylen 1% K/480 lọ/20ml Lọ 2,000đ HD Pharma Việt Nam 389/QĐ-SYT
853 Xylometazolin hydrochlorid Nhỏ mắt 0,05%; 10ml Xylobalan Nasal Drop 0,05% Hộp 1 lọ nhựa 10ml Lọ 28,500đ Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. Ba Lan 380/QĐ-SYT
854 Xylometazolin Nhỏ mắt 0,1%; 10ml Farmazoline Hộp 1 lọ 10ml Lọ 26,000đ Farmak JSC Ukraine 388/QĐ-SYT
855 Zopiclon Uống 7,5mg Phamzopic 7.5mg Chai 100 viên Viên 2,700đ Pharmascience Inc. Canada 380/QĐ-SYT
856 Insulin người trộn, hỗn hợp Tiêm 400IU/ 10ml Scilin M30 (30/70) Hộp 1 lọ 10ml Lọ 102,000đ Bioton S.A Ba Lan 380/QĐ-SYT
857 Ofloxacin Nhỏ mắt 15mg/5ml Ofloxacin-POS Hộp 1 lọ 5ml Lọ 52,900đ URSAPHARM Arzneimittel GmbH Đức 380/QĐ-SYT
858 Ciprofloxacin Tiêm truyền 200mg/ 100ml Ciprofloxacin Kabi H/48 Chai 17,575đ CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
859 Phenoxy methylpenicilin Uống 1.000.000UI Penicilin V Kali 1.000.000 I.U Hộp 10 vỉ 10 viên Viên 494đ Vidipha Việt Nam 389/QĐ-SYT
860 Vitamin B1 (Thiamin HCl) Tiêm 100mg/ 1ml Vitamin B1 Hộp 100 ống; Hộp 2 vỉ x 10 ống Ống 630đ CTCPDP Vĩnh Phúc Việt Nam 389/QĐ-SYT
861 Ketamin Tiêm truyền 500mg/ 10ml Ketamine Hydrochloride Injection Hộp 25 lọ Lọ 52,500đ Rotex Đức 380/QĐ-SYT
862 Panax notoginseng saponins Tiêm 200mg Luotai Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi. Hộp lớn chứa 6 hộp nhỏ Lọ 115,500đ KPC Pharmaceuticals, Inc Trung Quốc 388/QĐ-SYT
863 Natri clorid Truyền tĩnh mạch 0,9%; 1000ml Natri clorid 0,9% Chai 1000ml Chai 14,700đ Công ty TNHH B.Braun Việt Nam Việt Nam 389/QĐ-SYT
864 Sorbitol Dung dịch rửa nội soi bàng quang 3%/ 5 lit Sorbitol 3% Can 5 lít Can 140,000đ VINPHACO Việt Nam 389/QĐ-SYT
865 Actiso Uống 300mg Liongsv Hộp 3 túi x 6 vỉ x 5 viên Viên 950đ Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoa Việt Việt Nam 381/QĐ-SYT
866 Actisô Uống 0,16g Cynaphytol Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 800đ Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR Việt Nam 381/QĐ-SYT
867 Actiso + Rau đắng đất + Bìm bìm biếc Uống 100 mg + 75 mg + 5,3 mg Artisonic New Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 294đ Công ty cổ phần dược Danapha Việt Nam 381/QĐ-SYT
868 Actiso, Biển súc, Diệp hạ châu đắng, Bìm bìm Uống 400mg + 400mg + 400mg + 400mg Liverbil Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 882đ Chi nhánh Công ty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC Việt Nam 381/QĐ-SYT
869 Actiso, Rau đắng đất, Diệp hạ châu, Bìm bịp biếc Uống 400mg + 400mg + 400mg + 400mg Liverbil Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 1,260đ Chi nhánh Công ty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC Việt Nam 381/QĐ-SYT
870 Cao mật lợn khô + Tỏi + Actiso + Than hoạt tính Uống 50mg; 50mg; 125mg; 25mg Chorlatcyn Hộp 4 vỉ x 10 viên Viên 2,449đ Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex Việt Nam 381/QĐ-SYT
871 Cao khô lá dâu tằm Uống 570mg Didala Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,500đ Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex Việt Nam 381/QĐ-SYT
872 Diệp hạ châu Uống 4,5g Diệp hạ châu Caps Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,540đ HD Pharma Việt Nam 381/QĐ-SYT
873 Diệp hạ châu Uống 280mg Lisimax-280 Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên Viên 1,350đ HD Pharma Việt Nam 381/QĐ-SYT
874 Diệp hạ châu Uống 1g Diệp hạ châu Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 299đ HD Pharma Việt Nam 381/QĐ-SYT
875 Diệp hạ châu + Bồ bồ + Chi tử Uống 125mg (1,25g); 100mg (1g); 25mg (0,25g). Bổ gan P/H Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 500đ Phúc Hưng Việt Nam 381/QĐ-SYT
876 Diệp hạ châu, Nhân trần, Bồ công anh Uống 2g + 2g + 1g Bình can ACP Hộp 5 vỉ x 10 viên viên 1,344đ Công ty CPDP Me di sun Việt Nam 381/QĐ-SYT
877 Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi Uống 1500mg; 250mg; 250mg Bổ gan tiêu độc Livsin-94 Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên Viên 1,490đ Cty CPDP Hà Tây Việt Nam 381/QĐ-SYT
878 Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. Uống 1800mg; 500mg; 50mg; 50mg;1500mg Phyllantol Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, Viên 1,680đ Vạn Xuân Việt Nam 381/QĐ-SYT
879 Diệp hạ châu, nhân trần, cỏ nhọ nồi Uống 100mg, 50mg, 50mg Viegan-B Viên bao đường, vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ Viên 882đ CT CP DP TW3 Việt Nam 381/QĐ-SYT
880 Diệp hạ châu, nhân trần, cỏ nhọ nồi Uống 100mg, 50mg, 50mg AD - Liver Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm Viên 1,739đ HD Pharma Việt Nam 381/QĐ-SYT
881 Diệp Hạ Châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa Uống 10g, 5g, 2g, 2g, 5g, 1g Diệp hạ châu Vạn Xuân Gói cốm 10g, hộp 20 gói Gói 4,620đ Vạn Xuân Việt Nam 381/QĐ-SYT
882 Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực Uống 800mg + 200mg + 200mg + 200mg Atiliver Diệp hạ châu Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,932đ Công ty CP Dược phẩm Khang Minh Việt Nam 381/QĐ-SYT
883 Kim Tiền Thảo Uống 600mg Kim tiền thảo HM Hộp 21 gói x 2g Gói 3,800đ HD Pharma Việt Nam 381/QĐ-SYT
884 Kim tiền thảo Uống 150mg Kim tiền thảo Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 170đ Công ty TNHH Dược phẩm Hà Thành Việt Nam 381/QĐ-SYT
885 Kim tiền thảo Uống 200mg Kim tiền thảo Hộp 1 lọ 100 viên Viên 540đ HD Pharma Việt Nam 381/QĐ-SYT
886 Kim tiền thảo Uống 120mg Kim tiền thảo Hộp 10 vỉ x 10 viên nang Viên 475đ Công ty CP DP Hà Nam Việt Nam 381/QĐ-SYT
887 Kim tiền thảo Uống 300 mg Kim tiền thảo PV Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,050đ Công ty cổ phần dược Phúc Vinh Việt Nam 381/QĐ-SYT
888 Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng Uống 1000mg + 250mg + 150mg + 250mg + 100mg + 100mg + 500mg 100mg + 50mg + 100mg Kim tiền thảo Bài thạch Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 550đ Công ty TNHH Dược phẩm Hà Thành Việt Nam 381/QĐ-SYT
889 Kim tiền thảo, Râu mèo Uống 2400 mg; 1000 mg Kim tiền thảo Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng Viên 1,430đ Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. Việt Nam 381/QĐ-SYT
890 Long đởm thảo; Hoàng cầm; Trạch tả; Mộc thông; Đương quy; Cam thảo; Chi tử; Xa tiền tử; Sài hồ; Sinh địa hoàng Uống 1,33g; 0,89g ;0,89g; 0,89g; 0,89g; 0,22g; 1,33g; 0,67g; 0,89g; 0,89g Hộ thanh can Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên Viên 2,900đ HD Pharma Việt Nam 381/QĐ-SYT
891 Nhân trần, bồ công anh, cúc hoa, kim ngân, cam thảo, actiso Uống 1000mg+ 670mg+ 340mg+ 340mg+ 125mg+ 670mg Thanh nhiệt tiêu độc Livergood Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên viên 2,037đ Công ty CP DP Hà Nam Việt Nam 381/QĐ-SYT
892 Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà Uống 257mg, 257mg, 257mg, 257mg, 257mg, 257mg, 206mg, 52mg Tiêu dao Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng viên 1,050đ Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma Việt Nam 381/QĐ-SYT
893 Cao xương hỗn hợp + Hoàng bá + Tri mẫu + Trần bì + Bạch thược + Can khương + Thục địa Uống 0,75g + 2,4g + 0,3g + 0,6g + 0,6g + 0,15g + 0,6g Dưỡng cốt hoàn Hộp 20 gói * 5g Gói 3,500đ Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam 381/QĐ-SYT
894 Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. Uống 330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 60mg + 60mg + 60mg + 60mg + 30mg Phong tê thấp Hộp 10 vỉ x 20 viên Viên 780đ Công ty TNHH Dược phẩm Hà Thành Việt Nam 381/QĐ-SYT
895 Độc hoạt, Quế chi, Phòng Phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Thục địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục Linh, Cam Thảo. Uống (0,4g; 0,2g; 0,3g; 0,2g; 0,2g; 0,15g; 0,2g; 0,3g; 0,5g; 0,3g; o,3g 0,3g; 0,3g; 0,15g)/5g hoàn cứng Phong thấp Khải Hà Hộp 15 gói x 5g Gói 2,350đ Cty CP TM Dược VTYT Khải Hà Việt Nam 381/QĐ-SYT
896 Tang ký sinh, Địa hoàng, Bạch thược, Đỗ trọng, Đảng sâm, Phục linh, Ngưu tất, Tần giao, Quế nhục, Phòng phong, Xuyên khung, Độc hoạt, Tế tân, Cam thảo, Đương quy Uống 240mg, 184mg, 300mg, 148mg, 120mg, 120mg, 148mg, 104mg, 92mg, 92mg, 92mg, 148mg, 60mg, 60mg, 92mg Độc hoạt tang ký sinh Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng viên 840đ Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma Việt Nam 381/QĐ-SYT
897 Hy thiêm, Ngũ Gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh Uống 600mg + 800mg + 300mg + 50mg + 50mg Phong thấp ACP Hộp 5 vỉ x 10 viên viên 987đ Công ty CPDP Me di sun Việt Nam 381/QĐ-SYT
898 (Hy thiêm , Thục địa , Tang ký sinh , Khương hoạt , Phòng phong , Đương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện, Tá dược vđ 4g) Uống 0.56g, 0.56g, 0.4g, 0.4g, 0.56g, 0.4g, 0.4g, 0.4g, Tá dược vđ 4g. Hỏa long Gói x 4g Gói 4,000đ Công ty TNHH Đông Nam Dược Bảo Long Việt Nam 381/QĐ-SYT
899 Bột Mã tiền chế, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất,Cam thảo, Thương truật Uống 50mg; 11,5mg; 11,5mg;11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg Marathone Viên nang cứng, vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ Viên 945đ CT CP DP TW3 Việt Nam 381/QĐ-SYT
900 Mã tiền, Quế chi, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh Uống 70mg; 40mg; 70mg, 70mg, 60mg, 80mg, 80mg,100mg Phong tê thấp HD New Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,400đ HD Pharma Việt Nam 381/QĐ-SYT
901 Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì chân chim, Tam thất Uống 0,7mg, 852mg, 232mg, 50mg. Fengshi - OPC Viên phong thấp Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 840đ Chi nhánh Công ty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC Việt Nam 381/QĐ-SYT
902 Mã tiền; Hương phụ; Mộc hương; Quế chi; Thương truật; Địa liền Uống 50mg; 13mg; 8mg; 3mg; 20mg; 6mg Frentine Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng Viên 1,710đ Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 Việt Nam 381/QĐ-SYT
903 Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng; Mã tiền chế Uống 500mg,500mg, 500mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 200mg, 40mg. Phong Dan Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,898đ Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex Việt Nam 381/QĐ-SYT
904 Đẳng sâm, Bạch truật, Ý dĩ, Liên nhục, Hoài Sơn, Cát cánh, Cam thảo, Sa nhân, Trần bì, Bạch linh, Mạch nha Uống 7,2g; 7,2g; 7,2g; 7,2g; 7,2g; 7,2g; 4,8g; 3,6g; 4,8g; 3,6g; 2,4g Bổ ty HD Hộp 1 lọ 60ml Chai 24,990đ Công ty cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương Việt Nam 381/QĐ-SYT
905 Đẳng sâm; Bạch linh; Bạch truật; Cát cánh; Mạch nha; Cam thảo; Long nhãn; Trần bì; Liên nhục; Sa nhân; Sử quân tử; Bán hạ. Uống 15g; 10g; 15g; 12g; 10g; 6g; 6g; 4g; 4g; 4g; 4g; 4g. Siro Bổ tỳ P/H Hộp 1 lọ x 100ml Chai 25,000đ Phúc Hưng Việt Nam 381/QĐ-SYT
906 Bạch truật; Hoàng liên; Hoài sơn; Hoàng đằng; Mộc hương; Bạch linh; Sa nhân; Bạch thược; Trần bì; Cam thảo; Đảng sâm Uống 0,65g; 0,54g; 0,42g; 0,4g; 0,35g; 0,35g; 0,35g; 0,35g; 0,25g; 0,04g (0,4g); 0,22g (733mg). Đại tràng hoàn P/H Hộp 10 gói x 4g, Gói 3,800đ Phúc Hưng Việt Nam 381/QĐ-SYT
907 Bạch truật; Mộc hương; Hoàng liên; Cam thảo; Bạch linh; Đảng sâm; Thần khúc; Trần bì; Sa nhân; Mạch nha; Sơn tra; Hoài sơn; Nhục đậu khấu. Uống 350 mg; 115 mg; 60 mg; 70 mg; 235 mg; 115 mg; 115 mg; 235 mg; 115 mg; 115 mg; 115 mg; 115 mg; 235 mg Đại tràng PV Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 900đ Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh Việt Nam 381/QĐ-SYT
908 Bạch truật; Mộc hương; Hoàng liên; Cam thảo; Bạch linh; Đảng sâm; Thần khúc; Trần bì; Sa nhân; Mạch nha; Sơn tra; Sơn dược; Nhục đậu khấu. Uống 0,7g; 0,23g; 0,12g; 0,14g; 0,47g; 0,23g; 0,23g; 0,47g; 0,23g; 0,23g; 0,23g; 0,23g; 0,47g. Đại tràng hoàn Gói 4gam Hộp 10gói. Gói 3,199đ Công ty cổ phần dược phẩm Yên Bái Việt Nam 381/QĐ-SYT
909 Bạch truật, Phục thần, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Trích cam thảo, Đương qui, Viễn trí. Uống 12g; 12g; 12g; 12g; 6g; 6g; 4g; 4g; 4g. H'tiên- Yba Chai 125ml. Chai 41,000đ Công ty cổ phần dược phẩm Yên Bái Việt Nam 381/QĐ-SYT
910 Bạch truật, cam thảo, liên nhục, đảng sâm, phục linh,hoài sơn, ý dĩ, mạch nha, sơn tra, thần khúc, phấn hoa, cao xương hỗn hợp Uống 8 g, 4 g, 8 g, 8 g, 12 g, 8 g, 12 g, 12 g, 4 g, 12 g, 4 g, 3 g Bổ tỳ dưỡng cốt Thái Dương Hộp 1 chai 100ml Chai 50,000đ Công ty CP Sao Thái Dương Việt Nam 381/QĐ-SYT
911 Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoài sơn, Ý dĩ, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Bạch biển đậu, Ô tặc cốt Uống 6,00g +12,00g + 8,40g + 7,20g + 5,40g + 6,60g + 6,00 g + 3,60g + 14,40g + 6,00g + 4,80g + 6,00g + 2,40g + 1,44g + 3,72g + 2,04g Cam Tùng Lộc Hộp 1 chai 120ml Chai 68,000đ Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II Việt Nam 381/QĐ-SYT
912 Chè dây Uống 625 mg Gastro PV Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,040đ Công ty cổ phần dược Phúc Vinh Việt Nam 381/QĐ-SYT
913 Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. Uống 260mg + 250mg + 52mg + 50mg + 24mg + 18mg Thuốc trị viêm đại tràng Tradin extra Hộp 2 vỉ * 10 viên Viên 1,350đ Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam 381/QĐ-SYT
914 Kha tử; Cam thảo; Bạch truật; Bạch thược; Mộc hương; Hoàng liên Uống 200mg; 25mg; 10mg; 10mg; 100mg; 50mg Đại tràng - HD Hộp 5 vỉ x 12 viên Viên 790đ HD Pharma Việt Nam 381/QĐ-SYT
915 Lá khôi, Dạ Cẩm, Khổ Sâm, Cỏ hàn the, Ô tặc cốt Uống 160mg, 0,12g, 0,12g, 0,12g, 120mg. Folitat dạ dày Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,720đ Công ty CPDP Yên Bái Việt Nam 381/QĐ-SYT
916 Men bia ép tinh chế Uống 4g/10ml Biofil Hộp 10 ống x 10ml dung dịch uống Ống 2,500đ Thephaco Việt Nam 381/QĐ-SYT
917 Men bia ép tinh chế Uống 48g Mebi - NBD Hộp 1 Chai 120 ml Hộp 33,200đ Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II Việt Nam 381/QĐ-SYT
918 Mộc hương + Hoàng liên. Uống 120mg; 240mg. P/H Mộc hương Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 950đ Phúc Hưng Việt Nam 381/QĐ-SYT
919 Nghệ vàng Uống 30g Thuốc uống Suncurmin Hộp 1 chai 100ml Chai 54,000đ Công ty CP Sao Thái Dương Việt Nam 381/QĐ-SYT
920 Nghệ vàng Uống 1700mg; túi 2g Hoàn nghệ mật ong TP Hộp 50 gói x 2g Gói 2,600đ HD Pharma Việt Nam 381/QĐ-SYT
921 Đăng tâm thảo; Táo nhân; Thảo quyết minh; Tâm sen. Uống 0,1g; 0,8g; 0,3g; 0,8g. An thần Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 2,000đ Công ty cổ phần dược phẩm Yên Bái Việt Nam 381/QĐ-SYT
922 Đinh lăng, Bạch quả Uống 150 mg, 20 mg Hoạt huyết dưỡng não Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 165đ Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh Việt Nam 381/QĐ-SYT
923 Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương. Uống 0,2g, 0,033g, 0,083g Tuần hoàn não Thái Dương Hộp 2 vỉ x 6 viên Viên 2,916đ Công ty CP Sao Thái Dương Việt Nam 381/QĐ-SYT
924 Đinh lăng, Bạch quả Uống 20mg, 150mg Hoạt huyết Dưỡng Não QN Hộp 100 viên Viên 468đ Công ty CP Dược VTYT Quảng Ninh Việt Nam 381/QĐ-SYT
925 Đinh lăng, Bạch quả Uống 250mg; 100mg Ceginkton Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1,780đ HD Pharma Việt Nam 381/QĐ-SYT
926 Đinh lăng, Bạch quả Uống 150 mg, 20 mg Hoạt huyết dưỡng não Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 165đ Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh Việt Nam 381/QĐ-SYT
927 Bạch quả, đươnng quy Uống 0,04g + 0,3g Bổ huyết ích não Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1,448đ Công ty TNHH Nam Dược Việt Nam 381/QĐ-SYT
928 Hoài sơn; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Liên nhục; Liên tâm; Bá tử nhân; Toan táo nhân Uống 183mg;91,25mg; 91,25mg;91,25mg; 175mg; 200mg; 91,25mg; 91,25mg Dưỡng tâm an thần Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,000đ Công ty cổ phần dược Danapha. Việt Nam 381/QĐ-SYT
929 Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, bạch quả Uống 595mg: gồm (280mg, 685mg, 685mg, 375mg, 375mg, 375mg, 280mg, 280mg, 375mg); + 15mg Cerecaps Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,835đ Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex Việt Nam 381/QĐ-SYT
930 Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi Uống 500mg, 700mg, 500mg, 100mg, 1000mg Lopassi Hộp 10 viên x 10 vỉ Viên 1,150đ Công ty CPDP Trường Thọ Việt Nam 381/QĐ-SYT
931 Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi Uống 0,65g + 0,50g + 0,65g + 0,15g + 1,2g Dưỡng tâm an Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,386đ HD Pharma Việt Nam 381/QĐ-SYT
932 Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh Uống 400mg, 133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 66.7mg, 66.7mg, 66.7mg, 133.3mg, 133.3mg, 66.7mg, 66.7mg, 66.7mg An thần bổ tâm - F Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng viên 800đ Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma Việt Nam 381/QĐ-SYT
933 Sinh địa, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân, Chu sa. Uống Đan sâm 0,125g; Huyền sâm 0,125g; Viễn chí 0,125g; Toan táo nhân 0,125g; Đảng sâm 0,125g; Bá tử nhân 0,15g; Bạch linh 0,125g; Cát cánh 0,125g; Ngũ vị tử 0,15g; Mạch môn đông 0,15g; Thiên môn đông 0,15g; Sinh địa 1g; Đương quy 0,15g) 290mg; Chu sa 0,05g Bearbidan Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng viên 1,500đ Công ty CP Dược Hà Tĩnh Việt Nam 381/QĐ-SYT
934 Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo Uống 960mg + 640mg + 960mg + 640mg + 320mg An thần ích trí Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 2,580đ Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà Việt Nam 381/QĐ-SYT
935 Bách bộ + Cát cánh + Mạch môn + Trần bì + Cam thảo + Bối mẫu + Bạch quả + Hạnh nhân + Ma hoàng. Uống 2g (15g); 1g (10g); 8g; 6g; 4g; 4g; 4g; 4g; 6g. Thuốc ho P/H Hộp 1 lọ x 100ml Chai 26,000đ Phúc Hưng Việt Nam 381/QĐ-SYT
936 Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà Uống 0,9g; 3,13g; 3,25g; 3,13g; 0,68g; 3.13g; 0,18g; 2,08g; 7,15g; 3,3g; 0,63g; 0,2g; 0,13g Bổ phế chỉ khái lộ Chai 125ml Chai 20,500đ Cty CP TM Dược VTYT Khải Hà Việt Nam 381/QĐ-SYT
937 Bạch linh, Bách bộ, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bán hạ chế, Mơ muối, Cam thảo, Lá bạc hà, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà Uống 36,0mg + 286,0mg + 125,2mg +130,0mg + 125,2mg + 27,2mg + 125,2mg + 83,2mg + 132,0mg + 25,2mg + 7,2mg + 8,0mg + 5,2mg Bổ phế chỉ khái lộ Hộp 25 ống x 5 ml Ống 3,189đ Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà Việt Nam 381/QĐ-SYT
938 Cát cánh; Kinh giới; Tử uyển; Bách bộ; Hạnh nhân; Cam thảo; Trần bì; Mạch môn. Uống 6g; 10g; 10g; 10g; 10g; 8g; 8g;10g. Thuốc ho thảo dược Chai 100ml. Chai 26,500đ Công ty cổ phần dược phẩm Yên Bái Việt Nam 381/QĐ-SYT
939 Ma hoàng, Cát cánh, Xạ can, Mạch môn, Bán hạ chế, Bách bộ, Tang bạch bì,Trần bì, Tinh dầu bạc hà Uống 2g + 1g + 1g + 2g + 1,5g + 3g + 2g + 0,6g + 0,02ml Sirô bổ phổi Hộp 1 chai 100ml sirô, uống Chai 14,000đ Thephaco Việt Nam 381/QĐ-SYT
940 Ma hoàng + Khổ hạnh nhân+ Cam thảo + Thạch cao Uống 12g + 12g+ 4g + 40g Siro trị ho Slaska Hộp 1 lọ 100ml Lọ 27,000đ Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam 381/QĐ-SYT
941 Ma hoàng, Khổ hạnh nhân, Quế chi, Cam thảo Uống (1,5g; 1g; 2g; 1g)/9ml Siro Mahota DHĐ Hộp x 1 chai 108ml Chai 20,000đ Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoa Việt Việt Nam 381/QĐ-SYT
942 Ma hoàng, quế chi, khổ Hạnh nhân, cam thảo Uống 15g; 20g; 10g; 10g Thuốc ho K/H Chai 125ml Chai 29,000đ Cty CP TM Dược VTYT Khải Hà Việt Nam 381/QĐ-SYT
943 Ma hoàng, quế chi, khổ hạnh nhân, cam thảo Uống 3g + 2g + 4g + 2g Thuốc ho K/H Hộp 10 ống x 20ml Ống 9,820đ Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà Việt Nam 381/QĐ-SYT
944 Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol Uống 20g, 10g, 10g, 10g, 10g, 4g, 4g, 4g, 3g, 3g, 2g, 0.044g Thuốc ho bổ phế Chai 80ml chai 19,950đ Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma Việt Nam 381/QĐ-SYT
945 Tỳ bà lá, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn đông, Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol Uống 16,2g, C1,8g, 2,79g, 1,8g, 1,8g, 2,7g, 1,8g, 9g, 1,8g, 18mg. Thuốc ho trẻ em OPC Hộp 1 chai 90ml Chai 23,100đ Chi nhánh Công ty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC Việt Nam 381/QĐ-SYT
946 Linh chi, Đương quy Uống 500mg, 300mg Linh chi - F Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng viên 1,260đ Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma Việt Nam 381/QĐ-SYT
947 Bán hạ nam, bạch linh, xa tiền tử, ngũ gia bì chân chim, sinh khương, trần bì, rụt/nam mộc hương, sơn tra, hậu phác nam Uống 440mg; 890mg; 440mg; 440mg; 110mg; 440mg; 560mg; 440mg; 330mg Lipidan Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 2,700đ Công ty Cổ phần BV Pharma Việt Nam 381/QĐ-SYT
948 Bột bèo hoa dâu Uống 3g/100ml Mediphylamin Hộp 1 chai 100ml siro Chai 59,500đ Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex Việt Nam 381/QĐ-SYT
949 Ngưu tất; Đương quy; Xuyên khung; Ích mẫu; Sinh địa Uống 100mg; 225mg; 75mg; 100mg; 500mg Hoạt huyết CM3 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 3,100đ Công ty cổ phần dược Phúc Vinh Việt Nam 381/QĐ-SYT
950 Đương quy; Sinh địa; Xuyên khung; Ngưu tất ; Ích mẫu ; Đan sâm Uống 108,3mg; 175mg (391,7mg; 400mg; 400mg; 300mg; 200mg; 200mg). Hoạt huyết thông mạch P/H Hộp 2 vỉ x 20 viên Viên 740đ Phúc Hưng Việt Nam 381/QĐ-SYT
951 Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. Uống 285mg (600mg; 150mg; 200mg) Đương quy bổ huyết P/H Hộp 2 vỉ x 20 viên. Viên 1,200đ Phúc Hưng Việt Nam 381/QĐ-SYT
952 Mẫu đơn bì, bạch linh, nhân sâm, thiên hoa phấn, thạch cao, ngũ vị tử, mạch môn, hoàng kỳ, sinh địa, hoàng liên, câu kỳ tử Uống 22,5mg + 22,5mg + 15mg + 150mg + 75mg + 22,5mg + 150mg + 150mg + 300mg + 15mg + 150mg Diatyp Hộp 1 lọ 60 viên Viên 2,200đ Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 Việt Nam 381/QĐ-SYT
953 Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả , Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa Uống 400mg, 200mg, 150mg, 150mg, 150mg, 200mg, 100mg, 100mg Sáng mắt - F Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng viên 945đ Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma Việt Nam 381/QĐ-SYT
954 Thục địa + Hoài sơn + Đương quy + trạch tả + hà thủ ô + thảo quyết minh + cúc hoa + hạ khô thảo Uống 125mg + 160mg + 160mg + 40mg + 40mg + 50mg + 24mg + 12,5mg Sáng mắt Hộp 10 vỉ * 10 viên Viên 650đ Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam 381/QĐ-SYT
955 Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật,Bạc hà Uống 200mg; 200mg; 200mg; 200mg; 150mg; 200mg; 100mg. Xoang Vạn Xuân Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, Viên 830đ Vạn Xuân Việt Nam 381/QĐ-SYT
956 Thương nhĩ tử; Hoàng kỳ; Bạch chỉ; Phòng phong; Tân di hoa; Bạch truật; Bạc hà; Kim ngân hoa Uống 333mg; 416mg; 250mg; 250mg; 250mg; 250mg; 83mg; 166mg PV Xoang Lọ 60 viên Viên 1,000đ Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh Việt Nam 381/QĐ-SYT
957 Mã tiền, Huyết giác, Ô đầu, Đại hồi, Long não, Một dược, Địa liền, Nhũ hương, Đinh Hương, Quế, Gừng, Methyl salicylat, Glycerin, Ethanol Uống 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 10g, 2g, Ethanol 90% vđ 100ml Cồn xoa bóp Bảo Long Chai x 100ml Chai 27,000đ Công ty TNHH Đông Nam Dược Bảo Long Việt Nam 381/QĐ-SYT
958 Địa liền, Riềng, Thiên niên kiện, Đại hồi, Huyết giác, Ô đầu, Quế nhục, Long não Dùng ngoài 3,0g + 3,0g + 3,0g + 1,8g + 1,8g + 1,2g + 1,2g + 1,2ml Cốt bình nguyên Hộp 1 bình xịt x 60ml Lọ 20,500đ Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà Việt Nam 381/QĐ-SYT
959 Kê huyết đằng uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kê huyết đằng 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 50đ HD24 Việt Nam 433/QĐ-SYT
960 Sa nhân uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Sa nhân 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 545đ HD24 Việt Nam 433/QĐ-SYT
961 Táo nhân uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Táo nhân 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 400đ HD24 Việt Nam 433/QĐ-SYT
962 Đảng sâm Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Đảng sâm 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 468đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
963 Táo nhân Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Táo nhân 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 351đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
964 Đan sâm Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Đan sâm 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 207đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
965 Bạch thược Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Bạch thược 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 161đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
966 Chỉ xác Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Chỉ xác 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 49đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
967 Liên nhục Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Liên nhục 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 116đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
968 Lá khôi Uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Lá khôi 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 342đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
969 Độc hoạt Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Độc hoạt 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 176đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
970 Sa nhân Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Sa nhân 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 684đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
971 Cúc hoa Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Cúc hoa 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 387đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
972 Kê huyết đằng Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kê huyết đằng 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 41đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
973 Mộc thông Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Mộc thông 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 41đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
974 Thương truật Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Thương truật 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 351đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
975 Hoàng kỳ (Bạch kỳ) Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Hoàng kỳ (Bạch kỳ) 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 225đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
976 Mộc qua Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Mộc qua 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 113đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
977 Ô tặc cốt Uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Ô tặc cốt 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 162đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
978 Quế chi Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Quế chi 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 41đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
979 Mẫu đơn bì Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Mẫu đơn bì 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 198đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
980 Liên tâm uống 1kg, 2kg, 5kg, 10 kg túi PE 2 lớp Liên tâm 1kg, 2kg, 5kg, 10 kg túi PE 2 lớp Kg 378đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
981 Thục địa Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Thục địa 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 104đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
982 Sơn thù Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Sơn thù 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 266đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
983 Trinh nữ hoàng cung Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Trinh nữ hoàng cung 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp 83đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
984 Kim tiền thảo Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kim tiền thảo 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp 59đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
985 Ba kích Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Ba kích 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 504đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
986 Hồng hoa Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Hồng hoa 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 639đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
987 Bạch chỉ Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Bạch chỉ 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 108đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
988 Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 185đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
989 Câu kỷ tử Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Câu kỷ tử 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 266đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
990 Khương hoạt Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Khương hoạt 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
991 Kim ngân hoa Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kim ngân hoa 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 369đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
992 Mộc hương Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Mộc hương 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 149đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
993 Ngũ gia bì gai Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Ngũ gia bì gai 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 50đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
994 Phục thần Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Phục thần 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 266đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
995 Thiên niên kiện Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Thiên niên kiện 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 74đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
996 Viễn chí Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Viễn chí 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 864đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
997 Bạch truật Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Bạch truật 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 240đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
998 Cốt toái bổ Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Cốt toái bổ 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 99đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
999 Tần giao Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Tần giao 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 945đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
1000 Bình vôi (Ngải tượng) Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Bình vôi (Ngải tượng) 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 83đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
1001 Đương quy (Toàn quy) Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Đương quy (Toàn quy) 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 483đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
1002 Ngưu tất Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Ngưu tất 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 213đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
1003 Xuyên khung Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Xuyên khung 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 164đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
1004 Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) Uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 83đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
1005 Ý dĩ Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Ý dĩ 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 83đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
1006 Mạch môn Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Mạch môn 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 81đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
1007 Hà thủ ô đỏ Uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Hà thủ ô đỏ 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 177đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
1008 Huyền sâm Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Huyền sâm 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 105đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
1009 Cam thảo Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Cam thảo 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 266đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
1010 Cẩu tích Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Cẩu tích 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 54đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
1011 Dây đau xương Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Dây đau xương 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 45đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
1012 Thổ phục linh Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Thổ phục linh 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 108đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
1013 Đại táo Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Đại táo 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 95đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
1014 Đỗ trọng Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Đỗ trọng 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 131đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 56/QĐ-BVĐKHB
1015 Hậu phác nam Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Hậu phác nam 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 45đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
1016 Bạch biển đậu Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Bạch biển đậu 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 54đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 56/QĐ-BVĐKHB
1017 Viễn chí uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Viễn chí Kg 850đ HD142 Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1018 Khương hoàng/Uất kim uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Khương hoàng/Uất kim Kg 100đ HD142 Việt Nam 433/QĐ-SYT
1019 Thục địa uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Thục địa 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 140đ HD24 Việt Nam 433/QĐ-SYT
1020 Phục thần uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Phục thần 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 172đ HD130 Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1021 Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 103đ HD130 Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1022 Cam thảo uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Cam thảo 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 242đ HD128 Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1023 Trạch tả uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Trạch tả 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 143đ HD128 Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1024 Nhục thung dung uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Nhục thung dung 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg HD128 Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1025 Hậu phác nam Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Hậu phác nam 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 53đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1026 Khổ sâm Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Khổ sâm 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 53đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1027 Mộc thông Uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Mộc thông 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 53đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1028 Tỳ giải Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Tỳ giải 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 74đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1029 Thăng ma Uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Thăng ma 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 368đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1030 Trần bì Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Trần bì 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 84đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1031 Hoài sơn Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Hoài sơn 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 126đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1032 Hương phụ Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Hương phụ 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 80đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1033 Chỉ thực Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Chỉ thực 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 90đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1034 Đại hoàng Uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Đại hoàng 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 137đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1035 Nga truật Uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Nga truật 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 84đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1036 Tục đoạn Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Tục đoạn 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 263đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1037 Khổ qua Uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Khổ qua 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 120đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1038 Tang chi uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Tang chi 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 40đ HD24 Việt Nam 433/QĐ-SYT
1039 Hà thủ ô đỏ uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Hà thủ ô đỏ 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 197đ Đông Hưng Đường Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1040 Kim ngân hoa uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kim ngân hoa 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 698đ Đông Hưng Đường Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1041 Uy linh tiên uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Uy linh tiên 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 310đ Đông Hưng Đường Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1042 Hoàng liên uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Hoàng liên 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 908đ Đông Hưng Đường Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1043 Bá tử nhân uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Bá tử nhân 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 567đ HD31 Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1044 Câu kỷ tử uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Câu kỷ tử 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 290đ HD31 Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1045 Bạch chỉ uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Bạch chỉ 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 100đ HD24 Việt Nam 433/QĐ-SYT
1046 Can khương uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Can khương 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 130đ HD24 Việt Nam 433/QĐ-SYT
1047 Câu đằng uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Câu đằng 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 215đ HD24 Việt Nam 433/QĐ-SYT
1048 Chỉ xác uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Chỉ xác 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 70đ HD24 Việt Nam 433/QĐ-SYT
1049 Dây đau xương uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Dây đau xương 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 65đ HD24 Việt Nam 433/QĐ-SYT
1050 Liên tâm uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Liên tâm 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 260đ HD24 Việt Nam 433/QĐ-SYT
1051 Ngũ gia bì chân chim uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Ngũ gia bì chân chim 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 70đ HD24 Việt Nam 433/QĐ-SYT
1052 Hoè hoa uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Hoè hoa 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 130đ HD24 Việt Nam 433/QĐ-SYT
1053 Đại táo uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Đại táo 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 93đ HD142 Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1054 Đan sâm uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Đan sâm 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 200đ HD142 Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1055 Đảng sâm uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Đảng sâm 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 432đ HD142 Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1056 Đỗ trọng uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Đỗ trọng 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 116đ HD142 Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1057 Khương hoạt uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Khương hoạt 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg HD142 Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1058 Sinh khương uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Sinh khương 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 50đ HD142 Việt Nam 433/QĐ-SYT
1059 Ba kích uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Ba kích 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 500đ HD142 Việt Nam 433/QĐ-SYT
1060 Bạch truật uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Bạch truật 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 210đ HD142 Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1061 Độc hoạt uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Độc hoạt 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 170đ HD142 Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1062 Đương quy (Toàn quy) uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Đương quy (Toàn quy) 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 388đ HD142 Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1063 Long nhãn uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Long nhãn 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 220đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1064 Ngũ gia bì chân chim uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Ngũ gia bì chân chim 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 70đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1065 Quế nhục uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Quế nhục 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 100đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1066 Sa nhân uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Sa nhân 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 545đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1067 Sài hồ uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Sài hồ 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 525đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1068 Khiếm thực uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Khiếm thực 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 358đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1069 Liên kiều uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Liên kiều 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 393đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1070 Mẫu đơn bì uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Mẫu đơn bì 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 168đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1071 Mộc qua uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Mộc qua 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 145đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1072 Ngọc trúc uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Ngọc trúc 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 231đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1073 Ngũ vị tử uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Ngũ vị tử 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 326đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1074 Phòng phong uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Phòng phong 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 748đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1075 Tần giao uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Tần giao 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 636đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1076 Thương truật uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Thương truật 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 420đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1077 Tri mẫu uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Tri mẫu 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 236đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1078 Xích thược uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Xích thược 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 168đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1079 Xuyên khung uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Xuyên khung 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 156đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1080 Ý dĩ uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Ý dĩ 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 86đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1081 Ba kích uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Ba kích 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 500đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1082 Bạch truật uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Bạch truật 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 210đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1083 Bạch chỉ uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Bạch chỉ 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 100đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1084 Can khương uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Can khương 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 130đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1085 Câu đằng uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Câu đằng 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 215đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1086 Chỉ xác uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Chỉ xác 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 70đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1087 Dây đau xương uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Dây đau xương 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 65đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1088 Hoè hoa uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Hoè hoa 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 130đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1089 Kê huyết đằng uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kê huyết đằng 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 50đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1090 Liên tâm uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Liên tâm 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 260đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1091 Tang chi uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Tang chi 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 40đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1092 Táo nhân uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Táo nhân 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 400đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1093 Thục địa uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Thục địa 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 140đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1094 Bá tử nhân uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Bá tử nhân 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 567đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1095 Câu kỷ tử uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Câu kỷ tử 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 290đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1096 Tô tử uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Tô tử 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 74đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1097 Cúc hoa uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Cúc hoa 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 427đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1098 Dâm dương hoắc uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Dâm dương hoắc 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 198đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1099 Hà thủ ô đỏ uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Hà thủ ô đỏ 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 197đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1100 Kim ngân hoa uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kim ngân hoa 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 698đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1101 Sa sâm uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Sa sâm 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 305đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1102 Uy linh tiên uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Uy linh tiên 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 310đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1103 Cam thảo uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Cam thảo 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 242đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1104 Trạch tả uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Trạch tả 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 143đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1105 Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 204đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1106 Bạch thược uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Bạch thược 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 176đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1107 Cát cánh uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Cát cánh 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 250đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1108 Hy thiêm uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Hy thiêm 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 67đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1109 Ích trí nhân uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Ích trí nhân 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 333đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1110 Đại táo uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Đại táo 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 93đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1111 Đan sâm uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Đan sâm 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 200đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1112 Đảng sâm uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Đảng sâm 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 432đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1113 Đào nhân uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Đào nhân 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 456đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1114 Đỗ trọng uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Đỗ trọng 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 116đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1115 Độc hoạt uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Độc hoạt 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 170đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1116 Đương quy (Toàn quy) uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Đương quy (Toàn quy) 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 388đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1117 Hạnh nhân uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Hạnh nhân 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 220đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1118 Hồng hoa uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Hồng hoa 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 680đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1119 Ích mẫu uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Ích mẫu 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 40đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1120 Kim tiền thảo uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kim tiền thảo 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 50đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1121 Khương hoàng/Uất kim uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Khương hoàng/Uất kim 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 100đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1122 Khương hoạt uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Khương hoạt 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1123 Lạc tiên uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Lạc tiên 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 40đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1124 Ngải cứu (Ngải diệp) uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Ngải cứu (Ngải diệp) 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 70đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Việt Nam 433/QĐ-SYT
1125 Sơn thù uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Sơn thù 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 260đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1126 Viễn chí uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Viễn chí 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 850đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1127 Quế chi Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Quế chi 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 50đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1128 Trinh nữ hoàng cung Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Trinh nữ hoàng cung 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 88đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1129 Liên nhục Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Liên nhục 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 126đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1130 Lá khôi Uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Lá khôi 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 357đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1131 Ô tặc cốt Uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Ô tặc cốt 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 206đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1132 Sơn tra Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Sơn tra 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 90đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1133 Giảo cổ lam Uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Giảo cổ lam 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 116đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1134 Thiên niên kiện Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Thiên niên kiện 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 84đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1135 Cốt toái bổ Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Cốt toái bổ 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 109đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1136 Bình vôi (Ngải tượng) Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Bình vôi (Ngải tượng) 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 101đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1137 Cẩu tích Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Cẩu tích 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 59đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1138 Thổ phục linh Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Thổ phục linh 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 105đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1139 Hậu phác nam Uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Hậu phác nam 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 53đ Công ty CP Dược liệu Thăng Long Việt Nam 171/QĐ-BVĐKHB
1140 Ngưu tất uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Ngưu tất 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 186đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1141 Huyền sâm uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Huyền sâm 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 133đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1142 Hoàng cầm uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Hoàng cầm 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 260đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1143 Nhục thung dung uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Nhục thung dung 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1144 Mạch môn uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Mạch môn 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 419đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1145 Hoàng liên uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Hoàng liên 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 908đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1146 Hoàng kỳ (Bạch kỳ) uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Hoàng kỳ (Bạch kỳ) 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 206đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1147 Sinh địa uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Sinh địa 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 116đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1148 Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) uống 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp Kg 103đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1149 Hoàng bá uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Hoàng bá 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 221đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT
1150 Phục thần uống 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Phục thần 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp Kg 172đ Công ty CP Dược liệu Trường Xuân Trung Quốc 433/QĐ-SYT

(Tải danh mục về máy - Mang tính chất tham khảo)

Về trang chủ