Đơn vị: BỆNH VIỆN ĐA KHOA HOÀ BÌNH
STT | Mã VTYT | Tên Vật Tư | Quy Cách | Nước SX | Hãng SX | ĐVT | Đơn Giá TT) | Số QĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | N07.06.040.7 | Vít xương cứng đk 4.5 các loại | 1 cái/1 gói | CH Séc | Mikromed | Cái | 130,000đ | 740/QĐ-SYT |
2 | N06.04.051 | Khớp háng toàn phần không xi măng ceramic on ceramic | Bộ/Hộp tiệt trùng | Mỹ/ Pháp/ Ireland | Stryker | Bộ | 85,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
3 | N03.05.010 | Dây truyền dịch MPV (Kim 2 cánh bướm) | Túi 01 bộ x 500 bộ/kiện | Việt Nam | MPV | Bộ | 5,082đ | 740/QĐ-SYT |
4 | N07.06.040.2 | Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | cái | 7,490,000đ | 740/QĐ-SYT |
5 | N07.06.040.2 | Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương chày trái, phải các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | cái | 7,490,000đ | 740/QĐ-SYT |
6 | N07.06.040.7 | Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các cỡ | 10 cái/vỉ | Ba Lan | Mikromed | cái | 390,000đ | 740/QĐ-SYT |
7 | N06.04.051 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài | Bộ | Mỹ/ Thụy Sỹ | Zimmer | Bộ | 75,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
8 | N07.06.040.7 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các loại, các cỡ | 1 cái/gói | Mỹ | Conmed | Cái | 5,500,000đ | 740/QĐ-SYT |
9 | N06.04.053 | Khớp gối toàn phần có xi măng với góc chuyển động gập 145 độ | Bộ | Mỹ/ Ireland | Zimmer | Bộ | 62,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
10 | N04.03.010 | Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy | 1 cái/gói | Mỹ | Conmed | Cái | 2,490,000đ | 740/QĐ-SYT |
11 | N08.00.290 | Lưỡi bào khớp bằng sóng Radio | 1 cái/gói | Mỹ | Conmed | Cái | 8,500,000đ | 740/QĐ-SYT |
12 | N05.03.060.1 | Lưỡi bào khớp tiệt trùng, các cỡ | 1 cái/gói | Mỹ | Conmed | Cái | 6,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
13 | N07.06.040.7 | Vít SIGN các cỡ | 5 cái/1 gói | Mỹ | Sign | cái | 490,000đ | 740/QĐ-SYT |
14 | N06.04.051 | Khớp háng toàn phần không xi măng | Mỹ | Zimmer | Bộ | 58,000,000đ | 740/QĐ-SYT | |
15 | N06.04.051 | Khớp háng toàn phần không xi măng chỏm Cermic | Bộ | Mỹ/ Thụy Sỹ | Zimmer | Bộ | 67,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
16 | N07.06.040.7 | Vít treo gân XO Button các cỡ (15mm; 20mm; 25mm; 30mm; 35mm; 40mm; 45mm; 50mm; 55mm, 60mm) | 1 cái/gói | Mỹ | Conmed | Cái | 9,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
17 | N07.06.040.7 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu đầu vít có mũ chẹn Genesys Matryx | 1 cái/gói | Mỹ | Conmed | Cái | 7,990,000đ | 740/QĐ-SYT |
18 | N07.06.040.7 | Vít xương cứng đk 4.5 các loại | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | cái | 140,000đ | 740/QĐ-SYT |
19 | N07.06.040.7 | Vít xương cứng đk 3.5, các loại | 10 cái/vỉ | Ba Lan | Mikromed | cái | 125,000đ | 740/QĐ-SYT |
20 | N07.06.040.2 | Nẹp bản hẹp các cỡ | 1 cái/1 gói | CH Séc | Medin | cái | 890,000đ | 740/QĐ-SYT |
21 | N07.06.040.2 | Nẹp bản rộng các cỡ | 1 cái/1 gói | CH Séc | Medin | cái | 1,190,000đ | 740/QĐ-SYT |
22 | N07.06.040.1 | Đinh SIGN các cỡ | 1 cái/1 gói | Mỹ | Sign | cái | 4,490,000đ | 740/QĐ-SYT |
23 | N07.06.040.2 | Nẹp khóa xương đòn các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | cái | 5,990,000đ | 740/QĐ-SYT |
24 | N07.06.040.7 | Vít khóa titanium 6.5 các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | cái | 790,000đ | 740/QĐ-SYT |
25 | N07.06.040.7 | Vít khóa 7.5 các cỡ | 10 cái/vỉ | Ba Lan | Mikromed | cái | 790,000đ | 740/QĐ-SYT |
26 | N06.04.052 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài | Bộ | Mỹ/ Thụy Sỹ | Zimmer | Bộ | 65,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
27 | N07.06.040.7 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu đầu vít có mũ chẹn Genesys Matryx | 1 cái/gói | Mỹ | Conmed | Cái | 7,990,000đ | 740/QĐ-SYT |
28 | N07.06.040.1 | Đinh dùng trong phẫu thuật | 10 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | cái | 98,000đ | 740/QĐ-SYT |
29 | N03.01.050 | Bơm tiêm 20ml TANAPHAR | Hộp/50 cái; Kiện/800 cái | Việt Nam | Công ty Cổ Phần Tanaphar | Cái | 1,680đ | 740/QĐ-SYT |
30 | N03.02.060 | Kim lấy máu lấy thuốc | 100 Cái / Hộp | Việt Nam | Vinahankook | Cái | 300đ | 740/QĐ-SYT |
31 | N07.06.040.1 | Đinh dùng trong phẫu thuật | 10 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | cái | 98,000đ | 740/QĐ-SYT |
32 | N07.06.040.7 | Vít khóa 7.5 các cỡ | Hộp/50 cái; Kiện/800 cái | Ba Lan | Mikromed | cái | 790,000đ | 740/QĐ-SYT |
33 | N03.01.050 | Bơm tiêm 5ml TANAPHAR | Hộp/100 cái; Kiện/2000 cái | Việt Nam | Công ty Cổ Phần Tanaphar | Cái | 565đ | 740/QĐ-SYT |
34 | N03.01.040 | Bơm tiêm 50ml TANAPHAR | Hộp/25 cái; Kiện/400 cái | Việt Nam | Công ty Cổ Phần Tanaphar | Cái | 3,550đ | 740/QĐ-SYT |
35 | N03.01.010 | Bơm cho ăn 50ml TANAPHAR | Hộp/25 cái; Kiện/400 cái | Việt Nam | Công ty Cổ Phần Tanaphar | Cái | 3,550đ | 740/QĐ-SYT |
36 | N03.01.060 | Bơm insulin 1ml | 100 Chiếc / Hộp | Việt Nam | Vinahankook | Cái | 1,764đ | 740/QĐ-SYT |
37 | N03.05.010 | Dây truyền dịch MPV (Kim 2 cánh bướm) | Túi 01 bộ x 500 bộ/kiện | Việt Nam | MPV | Bộ | 5,082đ | 740/QĐ-SYT |
38 | N03.05.010 | Dây truyền dịch HAMICO 6AC | 85 bộ /hộp 4 hộp/thùng | Việt Nam | OMIGA | Bộ | 4,557đ | 740/QĐ-SYT |
39 | N04.03.090.2 | Dây nối bơm tiêm điện Bicakcilar (3,0 x 4,1mm) | Thùng 100 bộ (Hộp 100 bộ) | Thổ Nhĩ Kỳ | Bicakcilar | Bộ | 13,755đ | 740/QĐ-SYT |
40 | N03.05.030 | Dây truyền máu VOGT | 15 bộ/túi, 300 bộ/thùng | Đức | Vogt Medical | Bộ | 11,991đ | 740/QĐ-SYT |
41 | N03.02.070 | BD VENFLON PRO | 500 chiếc/ Hộp | Singapore | Becton Dickinson- | Cái | 18,000đ | 740/QĐ-SYT |
42 | N03.02.070 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24G | 50 Cái / Hộp | Malaysia | B.Braun | Cái | 18,000đ | 740/QĐ-SYT |
43 | N03.03.070 | Top Spinal Needle | 20 Chiếc / Hộp | Malaysia | Top Corporation | Cái | 22,500đ | 740/QĐ-SYT |
44 | N03.02.020 | Kim truyền cánh bướm | 50 Cái / Hộp | Việt Nam | Vinahankook | Cái | 1,020đ | 740/QĐ-SYT |
45 | N03.02.070 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ | 50 Cái / Hộp | Malaysia | B.Braun | Cái | 18,000đ | 740/QĐ-SYT |
46 | N03.05.060 | Khóa 3 chạc | Túi 01 cái | Thổ Nhĩ Kỳ | Bicakcilar | Cái | 12,999đ | 740/QĐ-SYT |
47 | N03.01.050 | Bơm tiêm 1ml TANAPHAR | Hộp/100 cái; Kiện/4200 cái | Việt Nam | Công ty Cổ Phần Tanaphar | Cái | 560đ | 740/QĐ-SYT |
48 | N03.01.050 | Bơm tiêm 10ml TANAPHAR | Hộp/100 cái; Kiện/1200 cái | Việt Nam | Công ty Cổ Phần Tanaphar | Cái | 838đ | 740/QĐ-SYT |
49 | N03.01.020 | Bơm tiêm Eco 5ml | Hộp 100 cái x 20 hộp/ kiện | Việt Nam | MPV | Cái | 627đ | 740/QĐ-SYT |
50 | N07.06.040.1 | Đinh SIGN các cỡ | 1 cái/1 gói | Mỹ | Sign | Cái | 4,490,000đ | 740/QĐ-SYT |
51 | N03.02.070 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ | 50 Cái / Hộp | Malaysia | B.Braun | Cái | 17,997đ | 740/QĐ-SYT |
52 | N07.06.040.7 | Vít xương cứng đk 3.5, các loại | 10 cái/vỉ | Ba Lan | Mikromed | Cái | 125,000đ | 740/QĐ-SYT |
53 | N07.06.040.2 | Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 7,110,000đ | 740/QĐ-SYT |
54 | N07.06.040.7 | Vít xốp đk 6.5 , ren 32 mm, các loại | 10cái/ vỉ | Ba Lan | Mikromed | Cái | 215,000đ | 740/QĐ-SYT |
55 | N07.06.040.7 | Vít xốp đk 4.0 các loại | 10 cái/1 vỉ | Ba Lan | Mikromed | Cái | 148,000đ | 740/QĐ-SYT |
56 | N07.06.040.2 | Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu( 3 thân, 4 thân, 5 thân) vít 3.5 | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 980,000đ | 740/QĐ-SYT |
57 | N07.06.040.2 | Nẹp chữ T các cỡ | 1 cái/1 gói | CH Séc | Medin | Cái | 1,580,000đ | 740/QĐ-SYT |
58 | N07.06.040.2 | Nẹp bản rộng các cỡ | 1 cái/1 gói | CH Séc | Medin | Cái | 1,180,000đ | 740/QĐ-SYT |
59 | N03.05.010 | Dây truyền dịch MPV (Kim 2 cánh bướm) | Túi 01 bộ x 500 bộ/kiện | Việt Nam | MPV | Bộ | 5,082đ | 740/QĐ-SYT |
60 | N03.01.020 | Bơm tiêm Eco 10ml | Hộp 100 cái x 12 hộp/ kiện | Việt Nam | MPV | Cái | 927đ | 740/QĐ-SYT |
61 | N03.01.020 | Bơm tiêm Eco 20ml | Hộp 50 cái x 16 hộp/ kiện | Việt Nam | MPV | Cái | 1,540đ | 740/QĐ-SYT |
62 | N07.06.040.7 | Vít SIGN các cỡ | 5 cái/1 gói | Mỹ | Sign | Cái | 490,000đ | 740/QĐ-SYT |
63 | N08.00.330 | Mũi khoan nẹp khóa các loại | 1 cái/gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 790,000đ | 740/QĐ-SYT |
64 | N07.06.040.2 | Nẹp bản nhỏ các cỡ | 1 cái/1 gói | CH Séc | Medin | Cái | 785,000đ | 740/QĐ-SYT |
65 | N07.06.040.2 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ | Hộp 100 cái | Hà Lan | Van Oostveen- Hà Lan | Cái | 336đ | 740/QĐ-SYT |
66 | N07.06.040.2 | Vít dùng trong phẫu thuật | 1 cái/1 gói | CH Séc | Mikromed | Cái | 130,000đ | 740/QĐ-SYT |
67 | N07.06.040.2 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ | Hộp 50 cái. Thùng 800 cái | Việt Nam | MPV | Cái | 1,950đ | 740/QĐ-SYT |
68 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật | 1 cái/1 gói | CH Séc | Medin | Cái | 500,000đ | 740/QĐ-SYT |
69 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật | 1 cái/1 gói | CH Séc | Medin | Cái | 700,000đ | 740/QĐ-SYT |
70 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật | 1 cái/1 gói | CH Séc | Medin | Cái | 950,000đ | 740/QĐ-SYT |
71 | N07.06.040.7 | Nẹp dùng trong phẫu thuật | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 2,990,000đ | 740/QĐ-SYT |
72 | N07.06.040.7 | Nẹp dùng trong phẫu thuật | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 4,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
73 | N07.06.040.7 | Nẹp dùng trong phẫu thuật | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 6,500,000đ | 740/QĐ-SYT |
74 | N07.06.040.1 | Vít dùng trong phẫu thuật | 10 cái/1 vỉ | Ba Lan | Mikromed | Cái | 138,000đ | 740/QĐ-SYT |
75 | N07.06.040.2 | Vít dùng trong phẫu thuật | 1 cái/1 gói | CH Séc | Mikromed | Cái | 130,000đ | 740/QĐ-SYT |
76 | N07.06.040.2 | Vít dùng trong phẫu thuật | 5 cái/1 vỉ | Ba Lan | Mikromed | Cái | 180,000đ | 740/QĐ-SYT |
77 | N07.06.040 | Đinh dùng trong phẫu thuật | 10 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 90,000đ | 740/QĐ-SYT |
78 | N07.06.040 | Nẹp dùng trong phẫu thuật | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 1,190,000đ | 740/QĐ-SYT |
79 | N06.04.051 | Nẹp dùng trong phẫu thuật | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 6,500,000đ | 740/QĐ-SYT |
80 | N07.06.040.7 | Vis dây chằng treo mảng ghép gân | 1 cái/ túi | Mỹ/ Đức | Arthrex | Cái | 14,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
81 | N07.06.040.7 | Vít treo mảng ghép gân tiệt trùng bằng tia Gamma | 1 cái/ túi | Pháp | Cousin Biotech | Cái | 10,500,000đ | 740/QĐ-SYT |
82 | N06.04.052 | Khớp háng toàn phần các loại, các cỡ | Bộ/Hộp tiệt trùng | Mỹ/ Pháp/ Ireland | Stryker | Bộ | 85,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
83 | N05.03.060 | Vít dùng trong phẫu thuật | 1 cái/ 1 gói | Mỹ/Đức | Arthrex | Cái | 4,800,000đ | 740/QĐ-SYT |
84 | N05.03.090 | Vít dùng trong phẫu thuật | 1 cái/ 1 gói | Pháp | Teknimed | Cái | 5,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
85 | N06.04.052 | Khớp háng bán phần các loại, các cỡ | Bộ/Hộp tiệt trùng | Mỹ/ Pháp/ Ireland | Stryker | Bộ | 48,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
86 | N04.03.010 | Lưỡi bào khớp tiệt trùng, các cỡ | 1 cái/ 1 gói | Mỹ | Stryker | Cái | 5,500,000đ | 740/QĐ-SYT |
87 | N06.04.052 | Lưỡi bào khớp bằng sóng Radio | 1 cái/ 1 gói | Mỹ/ Đức/Taiwan | Arthrex | Cái | 8,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
88 | N06.04.051 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài | Bộ/Hộp tiệt trùng | Mỹ/ Pháp/ Ireland | Stryker | Bộ | 48,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
89 | N03.02.070 | Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy | 1 cái/gói | Mỹ/Đức/Czech | Arthrex | Cái | 2,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
90 | N03.03.070 | Khớp háng bán phần các loại, các cỡ | Bộ/Hộp tiệt trùng | Mỹ/ Pháp/ Ireland | Stryker | Bộ | 64,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
91 | N03.02.070 | Khớp háng toàn phần các loại, các cỡ | Bộ/Hộp tiệt trùng | Mỹ/ Pháp/ Ireland | Stryker | Bộ | 59,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
92 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | 50 cái/hộp | India | Poly Medicure | Cái | 5,400đ | 740/QĐ-SYT |
93 | N03.02.020 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ | 50 cái/hộp | Germany | KD Medical | Cái | 18,900đ | 740/QĐ-SYT |
94 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | 50 cái/hộp | India | Lamed | Chiếc | 4,500đ | 740/QĐ-SYT |
95 | N06.04.053 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | 50 cái/hộp | India | Poly Medicure | Cái | 5,400đ | 740/QĐ-SYT |
96 | N04.03.010 | Kim cánh bướm các loại, các cỡ | Hộp/ 100 cái | Việt Nam | Vinahankook | Cái | 1,020đ | 740/QĐ-SYT |
97 | N08.00.290 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Hộp/ 100 cái | Việt Nam | Vinahankook | Cái | 300đ | 740/QĐ-SYT |
98 | N05.03.060.1 | Khớp gối các loại, các cỡ | Bộ/Hộp tiệt trùng | Mỹ/ Pháp/ Ireland | Stryker | Bộ | 54,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
99 | N06.04.051 | Bộ dây dẫn dịch vào khớp các loại, các cỡ | 1 cái/gói | Mỹ | Conmed | Cái | 2,490,000đ | 740/QĐ-SYT |
100 | N07.06.040.7 | Lưỡi cắt, đốt bằng sóng radio các loại | 1 cái/gói | Mỹ | Conmed | Cái | 8,500,000đ | 740/QĐ-SYT |
101 | N07.06.040.7 | Lưỡi bào dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao) | 1 cái/gói | Mỹ | Conmed | Cái | 6,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
102 | N06.04.052 | Khớp háng toàn phần các loại, các cỡ | Bộ | Mỹ/ Thụy Sỹ | Zimmer | Bộ | 67,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
103 | N07.06.040.1 | Vít dùng trong phẫu thuật | 1 cái/gói | Mỹ | Conmed | Cái | 9,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
104 | N03.01.050 | Vít dùng trong phẫu thuật | 1 cái/gói | Mỹ | Conmed | Cái | 7,990,000đ | 740/QĐ-SYT |
105 | N03.02.060 | Khớp háng bán phần các loại, các cỡ | Bộ | Mỹ/ Thụy Sỹ | Zimmer | Bộ | 65,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
106 | N07.06.040.1 | Đinh dùng trong phẫu thuật | 10 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | cái | 98,000đ | 740/QĐ-SYT |
107 | N07.06.040.7 | Bơm tiêm dùng nhiều lần các loại, các cỡ | Hộp/50 cái; Kiện/800 cái | Việt Nam | Công ty Cổ Phần Tanaphar | Cái | 1,680đ | 740/QĐ-SYT |
108 | N03.01.050 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ | 100 Cái / Hộp | Việt Nam | Vinahankook | Cái | 300đ | 740/QĐ-SYT |
109 | N03.01.050 | Đinh dùng trong phẫu thuật | 10 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | cái | 98,000đ | 740/QĐ-SYT |
110 | N03.01.050 | Vít dùng trong phẫu thuật | Hộp/50 cái; Kiện/800 cái | Ba Lan | Mikromed | cái | 790,000đ | 740/QĐ-SYT |
111 | N03.01.040 | Bơm tiêm dùng nhiều lần các loại, các cỡ | Hộp/100 cái; Kiện/2000 cái | Việt Nam | Công ty Cổ Phần Tanaphar | Cái | 565đ | 740/QĐ-SYT |
112 | N03.01.010 | Bơm tiêm dùng nhiều lần các loại, các cỡ | Hộp/100 cái; Kiện/1200 cái | Việt Nam | Công ty Cổ Phần Tanaphar | Cái | 838đ | 740/QĐ-SYT |
113 | N03.01.060 | Bơm tiêm dùng nhiều lần các loại, các cỡ | Hộp/50 cái; Kiện/800 cái | Việt Nam | Công ty Cổ Phần Tanaphar | Cái | 1,680đ | 740/QĐ-SYT |
114 | N03.05.010 | Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ | Hộp/25 cái; Kiện/400 cái | Việt Nam | Công ty Cổ Phần Tanaphar | Cái | 3,550đ | 740/QĐ-SYT |
115 | N03.05.010 | Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ | Hộp/25 cái; Kiện/400 cái | Việt Nam | Công ty Cổ Phần Tanaphar | Cái | 3,550đ | 740/QĐ-SYT |
116 | N04.03.090.2 | Bơm tiêm insulin các loại, các cỡ | 100 Chiếc / Hộp | Việt Nam | Vinahankook | Cái | 1,764đ | 740/QĐ-SYT |
117 | N03.05.030 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) | Túi 01 bộ x 500 bộ/kiện | Việt Nam | MPV | Bộ | 5,082đ | 740/QĐ-SYT |
118 | N03.02.070 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) | 85 bộ /hộp 4 hộp/thùng | Việt Nam | OMIGA | Bộ | 4,557đ | 740/QĐ-SYT |
119 | N03.02.070 | Dây nối dùng trong thiết bị các loại, các cỡ | Thùng 100 bộ (Hộp 100 bộ) | Thổ Nhĩ Kỳ | Bicakcilar | Bộ | 13,755đ | 740/QĐ-SYT |
120 | N03.03.070 | Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ | 15 bộ/túi, 300 bộ/thùng | Đức | Vogt Medical | Bộ | 11,991đ | 740/QĐ-SYT |
121 | N06.04.052 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | 500 chiếc/ Hộp | Singapore | Becton Dickinson- | Cái | 18,000đ | 740/QĐ-SYT |
122 | N03.02.020 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | 50 Cái / Hộp | Malaysia | B.Braun | Cái | 18,000đ | 740/QĐ-SYT |
123 | N03.02.070 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ | 20 Chiếc / Hộp | Malaysia | Top Corporation | Cái | 22,500đ | 740/QĐ-SYT |
124 | N03.05.060 | Khớp háng bán phần các loại, các cỡ | Bộ | Mỹ | Zimmer | Bộ | 48,000,000đ | 740/QĐ-SYT |
125 | N03.01.050 | Kim cánh bướm các loại, các cỡ | 50 Cái / Hộp | Việt Nam | Vinahankook | Cái | 1,020đ | 740/QĐ-SYT |
126 | N03.01.050 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | 50 Cái / Hộp | Malaysia | B.Braun | Cái | 18,000đ | 740/QĐ-SYT |
127 | N07.06.040.2 | Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ | Túi 01 cái | Thổ Nhĩ Kỳ | Bicakcilar | Cái | 12,999đ | 740/QĐ-SYT |
128 | N03.01.010 | Bơm tiêm dùng nhiều lần các loại, các cỡ | Hộp/100 cái; Kiện/4200 cái | Việt Nam | Công ty Cổ Phần Tanaphar | Cái | 560đ | 740/QĐ-SYT |
129 | N03.01.010 | Bơm tiêm dùng nhiều lần các loại, các cỡ | Hộp/100 cái; Kiện/1200 cái | Việt Nam | Công ty Cổ Phần Tanaphar | Cái | 838đ | 740/QĐ-SYT |
130 | N01.02.020 | ASI-IODINE | 100ml/lọ | Việt Nam | An Sinh | Lọ | Chưa có giá | 740/QĐ-SYT |
131 | N05.02.040 | Chỉ không tiêu 2/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Sợi | Chưa có giá | 740/QĐ-SYT |
132 | N05.02.000 | Chỉ Daclon Nylon số 2/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Sợi | 22,491đ | 740/QĐ-SYT |
133 | N05.02.030 | Chỉ Daclon Nylon số 3/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Sợi | 21,000đ | 740/QĐ-SYT |
134 | N05.02.030 | Chỉ Daclon Nylon số 4/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Sợi | 21,000đ | 740/QĐ-SYT |
135 | N05.02.030 | Chỉ Daclon Nylon số 5/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Sợi | 23,331đ | 740/QĐ-SYT |
136 | N05.02.060 | Chỉ Catgut chrom số 1 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Sợi | 30,681đ | 740/QĐ-SYT |
137 | N05.02.060 | Chỉ Catgut chrom số 2/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Sợi | 28,791đ | 740/QĐ-SYT |
138 | N05.02.060 | Chỉ Catgut chrom số 3/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Sợi | 28,497đ | 740/QĐ-SYT |
139 | N05.02.060 | Chỉ Catgut chrom số 4/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Sợi | 27,993đ | 740/QĐ-SYT |
140 | N05.02.060 | Chỉ Catgut chrom số 5/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Sợi | 32,487đ | 740/QĐ-SYT |
141 | N05.02.020 | Chỉ Surgicryl 910 số 1 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Sợi | 56,994đ | 740/QĐ-SYT |
142 | N05.02.020 | Chỉ Surgicryl 910 số 2/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Sợi | 49,980đ | 740/QĐ-SYT |
143 | N05.02.020 | Chỉ Surgicryl 910 số 3/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Sợi | 50,988đ | 740/QĐ-SYT |
144 | N05.02.020 | Chỉ Surgicryl 910 số 4/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Sợi | 50,988đ | 740/QĐ-SYT |
145 | N05.02.020 | Chỉ Surgicryl 910 số 5/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Sợi | 56,994đ | 740/QĐ-SYT |
146 | N05.02.020 | Chỉ Surgicryl 910 số 6/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Sợi | 69,993đ | 740/QĐ-SYT |
147 | N05.02.020 | Chỉ Surgicryl 910 số 7/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Sợi | 219,996đ | 740/QĐ-SYT |
148 | N05.02.020 | Chỉ Surgicryl 910 số 8/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Sợi | 219,996đ | 740/QĐ-SYT |
149 | N01.02.020 | ASI-IODINE 100ml | 100ml/ Lọ | Việt Nam | An Sinh | Lọ | 15,183đ | 740/QĐ-SYT |
150 | N01.02.020 | ASI-IODINE 500ml | 500ml/lọ | Việt Nam | An Sinh | Lọ | 49,980đ | 740/QĐ-SYT |
151 | N05.02.060 | Acit Fine Etching HQ (2020) | Tuýp | Chưa có giá | 740/QĐ-SYT | |||
152 | N05.02.060 | Albumin ( 4x29ml) BMC/Ailen - DM | 4x29m | BMC/Ailen | Minh tâm | Hộp | 2,412,900đ | 740/QĐ-SYT |
153 | N05.02.020 | Albumin ( 4x29ml) BMC/Ailen - MT (2020) | 4x29m | BMC/Ailen | Minh tâm | Hộp | 2,075,115đ | 740/QĐ-SYT |
154 | N05.02.020 | ALT (4x12ml+4x6m) 6007 - MT (2020) | 4x12ml+4x6m | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | Chưa có giá | 740/QĐ-SYT |
155 | N05.02.020 | Ampu trẻ em ( Bóp bóng trợ thở) | Hộp /cái | Cái | 285,000đ | 740/QĐ-SYT | ||
156 | N05.02.020 | Anios pray 29 ( chai 1 lít) | Chai /1 ít | Chai | 280,000đ | 740/QĐ-SYT | ||
157 | N05.02.020 | Anioscleanexcel 5 lít | Can/ 5its | Can | 1,228,000đ | 740/QĐ-SYT | ||
158 | N05.02.020 | Aniosspray 29 - 1 lít ( Sâm Việt) | Chai /1 ít | Chai | 226,000đ | 740/QĐ-SYT | ||
159 | N05.02.020 | Anti D | Hộp/ 1 lọ | Hộp | 280,000đ | 740/QĐ-SYT | ||
160 | N05.02.020 | ASLO 7300 | Hộp /llo | Hộp | 480,000đ | 740/QĐ-SYT | ||
161 | N01.02.020 | AST ( 4x25ml+ 4x25ml) - VTL | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 748,900đ | 740/QĐ-SYT | |
162 | N01.02.020 | AST 6009 ( VTL) | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 974,000đ | 740/QĐ-SYT | |
163 | N07.06.040.7 | Bàn chải Greetmed | Hộp / 1 cái | Cái | 48,000đ | 740/QĐ-SYT | ||
164 | N06.04.051 | Băng chun 3 móc HP | Hộp /12 cuộn | Cuộn | 20,000đ | 740/QĐ-SYT | ||
165 | N03.05.010 | Băng cố định 3in : 7.5cmx 3,6m ( Bột bó thủy tinh) | Hộp /10 cuộn | Cuộn | 84,000đ | 740/QĐ-SYT | ||
166 | N07.06.040.2 | Băng cố định 4in : 10cmx 3,6m ( Bột bó thủy tinh) | Hộp /10 cuộn | Cuộn | 94,500đ | 740/QĐ-SYT | ||
167 | N07.06.040.2 | Băng cuộn 5m x 0,1m VN | Gói /10 cuộn | Cuộn | 2,200đ | 740/QĐ-SYT | ||
168 | N07.06.040.7 | Băng cuộn Danameco (10cmx5m) | Gói /20 cuộn | Cuộn | 4,400đ | 740/QĐ-SYT | ||
169 | N06.04.051 | Băng dính cá nhân ( Hải phong ) | Hộp /12 cuôn | miếng | 196đ | 740/QĐ-SYT | ||
170 | N07.06.040.7 | Băng keo lụa y tế 1538-1/ 12 cuộn | Hộp /12 cuôn | Cuộn | 33,900đ | 740/QĐ-SYT | ||
171 | N06.04.053 | Băng rốn | Hộp /100 cái | Miếng | 1,500đ | 740/QĐ-SYT | ||
172 | N04.03.010 | Băng vô trùng trong suốt có sẻ rãnh - Tegaderm 1623W (6x7 cm) | Hộp /100 cái | miếng | 6,100đ | 740/QĐ-SYT | ||
173 | N08.00.290 | Băng vô trùng trong suốt-Tegaderm 1624W (6x7 cm) | Hộp / 100 cái | miếng | 6,100đ | 740/QĐ-SYT | ||
174 | N05.03.060.1 | Bình dẫn lưu áp lực âm 200ml (HP) | Hộp / cái | Cái | 180,000đ | 740/QĐ-SYT | ||
175 | N07.06.040.7 | Bình dẫn lưu áp lực âm 400ml | Hộp / cái | Cái | 190,000đ | 740/QĐ-SYT | ||
176 | N06.04.051 | Bóng đèn Halogen 12V-20W | Cái | 30,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
177 | N06.04.051 | Bóng đèn hồng ngoại 150W Philip | Cái | 385,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
178 | N07.06.040.7 | Bóng đèn mổ 24V-25W | Cái | 45,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
179 | N07.06.040.7 | Bóng đèn nội khí quản | Cái | 68,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
180 | N07.06.040.7 | Bông hút - HP | Kg | 160,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
181 | N07.06.040.7 | Bông lót bó bột 10x270 | Cuộn | 18,500đ | 740/QĐ-SYT | |||
182 | N07.06.040.2 | Bông lót bó bột 15 ( HM ) | Cuộn | 14,700đ | 740/QĐ-SYT | |||
183 | N07.06.040.2 | Bông miếng tẩm cồn | Cái | 200đ | 740/QĐ-SYT | |||
184 | N07.06.040.1 | Bông tăm gỗ vô trùng - TQ | Cái | 1,800đ | 740/QĐ-SYT | |||
185 | N07.06.040.2 | Bột bó thạch cao 10cmx 4,6m | Cuộn | 15,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
186 | N07.06.040.7 | Bột bó thạch cao 15cmx 4,6m | Cuộn | 27,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
187 | N07.06.040.7 | Bột bó thạch cao 20cmx 4,6m | Cuộn | 33,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
188 | N06.04.052 | Calcium Arsenazo (4x29ml) BMC/Ailen - DM | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 8,783,000đ | 740/QĐ-SYT | |
189 | N07.06.040.7 | Canuyn Mayo 90mm, 80mm, 70mm | Cái | 5,250đ | 740/QĐ-SYT | |||
190 | N07.06.040.1 | Canxi hydroxit | Hộp | 92,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
191 | N03.01.050 | Caviton | Hộp | 130,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
192 | N03.02.060 | Chất nhầy Ocumax | Ống | 400,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
193 | N07.06.040.1 | Chất nhầy Supreme | Ống | 100,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
194 | N07.06.040.7 | Chất nhuộm bao Monoblue SafR | Cái | 300,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
195 | N03.01.050 | Chỉ cát gút 1/0 (đắt) | Sợi | 38,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
196 | N03.01.040 | Chỉ cát gút 2/0 (đắt) | Sợi | 28,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
197 | N03.01.010 | Chỉ Catgut chrom số 3/0 ( Tâm Phúc ) | Sợi | 28,497đ | 740/QĐ-SYT | |||
198 | N03.01.060 | Chỉ Catgut chrom số 4/0 | Sợi | 27,993đ | 740/QĐ-SYT | |||
199 | N03.05.010 | Chỉ Catgut chrom số 4/0 ( Tâm Phúc ) | Sợi | 27,993đ | 740/QĐ-SYT | |||
200 | N03.05.010 | Chỉ Daclon Nylon số 2/0 - 2019 TP | Sợi | 22,491đ | 740/QĐ-SYT | |||
201 | N04.03.090.2 | Chỉ Daclon Nylon số 3/0 - TP (2020) | Sợi | 21,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
202 | N03.05.030 | Chỉ Daclon Nylon số 3/0 ( Tâm phúc ) | Sợi | 22,491đ | 740/QĐ-SYT | |||
203 | N03.02.070 | Chỉ Daclon Nylon số 4/0 ( Tâm phúc ) | Sợi | 22,491đ | 740/QĐ-SYT | |||
204 | N03.02.070 | Chỉ Daclon Nylon số 5/0 ( Tâm phúc ) | Sợi | 22,491đ | 740/QĐ-SYT | |||
205 | N03.03.070 | Chỉ Dafilon 6/0 BBraun | Sợi | 42,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
206 | N03.02.020 | Chỉ khâu siêu bền | Cái | 2,000,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
207 | N03.02.070 | Chỉ peclon | Cuộn | 10,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
208 | N03.05.060 | Chỉ Prolene 0.0 | Sợi | 163,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
209 | N03.01.050 | Chỉ Prolene 0.0 - TP (2020) | Sợi | 167,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
210 | N03.01.050 | Chỉ prolene 2.0 - TP (2020) | Sợi | 167,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
211 | N03.01.020 | Chỉ Prolene 3.0 | Sợi | 167,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
212 | N07.06.040.1 | Chỉ Prolene 4.0 | Sợi | 167,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
213 | N03.02.070 | Chỉ Prolene 5.0 | Sợi | 167,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
214 | N07.06.040.7 | Chỉ Prolene số 6/0 | Sợi | 167,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
215 | N07.06.040.2 | Chỉ Surgicryl 910 số 0 -2019 | Sợi | 60,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
216 | N07.06.040.7 | Chỉ Surgicryl 910 số 1 ( Tâm Phúc ) | Sợi | 60,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
217 | N07.06.040.7 | Chỉ Surgicryl 910 số 2/0 - TP (2020) | Sợi | 60,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
218 | N07.06.040.2 | Chỉ Surgicryl 910 số 3/0 -2019 | Sợi | 60,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
219 | N07.06.040.2 | Chỉ Surgicryl 910 số 4/0 TP | Sợi | 60,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
220 | N07.06.040.2 | Chỉ Surgicryl 910 số 5/0 -2019 | Sợi | 60,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
221 | N03.05.010 | Chỉ Surgicryl 910 số 8/0 | Sợi | 60,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
222 | N03.01.020 | Chỉ tan tự nhiên đơn sợi Catgut chromic 2/0 | Sợi | 17,253đ | 740/QĐ-SYT | |||
223 | N03.01.020 | Chỉ tan tự nhiên đơn sợi Catgut chromic 3/0 | Sợi | 17,253đ | 740/QĐ-SYT | |||
224 | N07.06.040.7 | Chỉ thị hóa học 1243- 3M (HP) | miếng | 4,400đ | 740/QĐ-SYT | |||
225 | N08.00.330 | Chỉ thị hóa học 1250- 3M (HP) | miếng | 4,400đ | 740/QĐ-SYT | |||
226 | N07.06.040.2 | Chloramil B | Kg | 230,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
227 | N07.06.040.2 | Cholesterol (4x22.5ml) BMC/Ailen 6116 - MT (2020) | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 4,000,000đ | 740/QĐ-SYT | |
228 | N07.06.040.2 | Cidex (Pose Dex 145) - TP | Can | 430,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
229 | N07.06.040.2 | Cidezim | Chai | 690,000đ | 740/QĐ-SYT | |||
230 | N07.06.040.2 | CK (NAC) (4x44ml+4x8ml+4x13ml) MT (2020) | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 10,288,450đ | 740/QĐ-SYT | |
231 | N07.06.040.2 | CK- MB ( 2x22ml+ 2x4ml+ 2x6ml0 BMC/Ailen 61155 - DM | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 9,819,600đ | 740/QĐ-SYT | |
232 | N07.06.040.2 | CK- MB ( 2x22ml+ 2x4ml+ 2x6ml0 BMC/Ailen 61155 - MT (2020) | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 8,454,705đ | 740/QĐ-SYT | |
233 | N07.06.040.7 | CK- MB Calibrator (1x1ml) 30034 - MT (2020) | BMC/Ailen | Beckman | Lọ | 457,800đ | 740/QĐ-SYT | |
234 | N07.06.040.7 | CK- MB Calibrator 2 (1x1ml) 30034 | BMC/Ailen | Beckman | Lọ | 413,700đ | 740/QĐ-SYT | |
235 | N07.06.040.7 | CK- MB Control Serum 1 (1x2ml) 30035 - MT (2020) | BMC/Ailen | Beckman | Lọ | 390,915đ | 740/QĐ-SYT | |
236 | N07.06.040.1 | CK- MB Control Serum 2 (1x2ml) 30035 - MT (2020) | BMC/Ailen | Beckman | Lọ | 390,915đ | 740/QĐ-SYT | |
237 | N07.06.040.2 | CK- MB Control 1 (1x2ml) 30035 | BMC/Ailen | Beckman | Lọ | 453,600đ | 740/QĐ-SYT | |
238 | N07.06.040.2 | CK- MB Control 2 (1x2ml) 30036 | BMC/Ailen | Beckman | Lọ | 453,600đ | 740/QĐ-SYT | |
239 | N07.06.040 | Clauss Fibrinogen ( Thrombin only) - 5374 | Lọ | 551,250đ | 634/QĐ-SYT | |||
240 | N07.06.040 | Clean solution ( dd rửa máy đông máu) | Lọ | 3,885,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
241 | N06.04.051 | Cleanac 5 lít | Can | 2,300,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
242 | N07.06.040.7 | Clenax 3 | Can | 2,300,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
243 | N07.06.040.7 | Cốc đánh bóng răng HCR018 | Cái | 7,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
244 | N06.04.052 | Cốc thuốc máy xông khí dung | Cái | 220,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
245 | N05.03.060 | Combi Screen Urinen Test ( Test nước tiểu 11 thông số HP ) | Test | 4,200đ | 634/QĐ-SYT | |||
246 | N05.03.090 | Composite Nexcomp lỏng A 3(2020) | Tuýp | 120,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
247 | N06.04.052 | Cồn 70 độ ( 500ml/chai ) Tâm Phúc | Chai | 18,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
248 | N04.03.010 | Cồn 90 độ ( 500ml/chai ) Tâm Phúc | Chai | 18,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
249 | N06.04.052 | Control Serum 1/0003 - MT (2020) | BMC/Ailen | Beckman | Lọ | 488,550đ | 634/QĐ-SYT | |
250 | N06.04.051 | Control Serum 2/0003 - MT (2020) | BMC/Ailen | Beckman | Lọ | 4,553,600đ | 634/QĐ-SYT | |
251 | N03.02.070 | Creatinine (4x51ml + 4x51ml) - MT (2020) | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 3,702,090đ | 634/QĐ-SYT | |
252 | N03.03.070 | CRP | Hộp | 430,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
253 | N03.02.070 | Cuvette racks 2320 | Thanh | 600,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
254 | N03.02.070 | Đai Cố định khớp vai | Cái | 230,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
255 | N03.02.020 | Đai cố định xương đòn | Cái | 160,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
256 | N03.02.070 | Dán điện cực(30 cái| 1túi) | miếng | 3,500đ | 634/QĐ-SYT | |||
257 | N06.04.053 | Dao mổ phaco 15 độ | Cái | 140,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
258 | N04.03.010 | Dao mổ phaco 2.8 mm | Cái | 300,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
259 | N08.00.290 | Đầu côn vàng túi / 1000 cái | Cái | 63đ | 634/QĐ-SYT | |||
260 | N05.03.060.1 | Đầu côn xanh túi / 500 cái | Cái | 63đ | 634/QĐ-SYT | |||
261 | N06.04.051 | Đầu hút máy hút dịch - NL | Cái | 18,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
262 | N07.06.040.7 | Dầu parafin (500ml/lọ) | Chai | 40,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
263 | N07.06.040.7 | Dầu Parafin tiệt trùng 5ml | Ống | 5,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
264 | N06.04.052 | Đầu/ lưỡi dao mổ điện | Cái | 68,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
265 | N07.06.040.1 | Dây cáp máy điện tim 6 cần | Cái | 3,800,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
266 | N03.01.050 | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản ( DV) | Lần | 3,500,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
267 | N03.02.060 | Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy (09.09.19) Bộ dây dẫn dịch vào khớp các loại, các cỡ | Cái | 2,490,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
268 | N07.06.040.1 | Dây garo cao su | Cái | 15,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
269 | N07.06.040.7 | Dây hút dich phẫu thuật ( phi 8 x 2m) | Cái | 13,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
270 | N03.01.050 | Dây Oxy 2 nhánh | Chiếc | 5,100đ | 634/QĐ-SYT | |||
271 | N03.01.050 | Dây oxy trẻ em ( size S) | Cái | 5,100đ | 634/QĐ-SYT | |||
272 | N03.01.050 | Dây truyền dịch MPV (Kim 2 cánh bướm) | Bộ | 5,082đ | 634/QĐ-SYT | |||
273 | N03.01.040 | Dây truyền máu VOGT | Bộ | 11,991đ | 634/QĐ-SYT | |||
274 | N03.01.010 | DD Fucsin chai 500ml | Chai | 225,000đ | 634/QĐ-SYT | |||
275 | DD kali bromid 3% | Lít | 250,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
276 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng | Hộp | 33,600đ | 634/QĐ-SYT | ||||
277 | Đèn CLA | Cái | 15,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
278 | Diệt tuỷ | Lọ | 400,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
279 | Đinh SIGN các cỡ ( Danh) | Cái | 4,490,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
280 | Đinh SIGN các cỡ ( TA.09.09.19) | Cái | 4,490,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
281 | Direct Bilirubin ( 4x20ml+ 4x20ml) - MT(2020) | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 6,972,000đ | 634/QĐ-SYT | ||
282 | Drain tube 21 | Cái | 11,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
283 | Drain tube 30 | Cái | 9,688đ | 634/QĐ-SYT | ||||
284 | Đui đèn hồng ngoại | Cái | 20,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
285 | Dụng cụ phẫu thuật cắt trĩ Longo ( RYHS34 ) | Bộ | 4,850,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
286 | Dung dịch diệt khuẩn dụng cụ y tế Opaster Anios 5 lít | Can | 845,777đ | 634/QĐ-SYT | ||||
287 | Dung Dịch Microshield 4% Can 5Lít ( HN ) | Can | 1,700,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
288 | dung dich natrisalycylat 3 % | Lít | 260,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
289 | Dung dịch ngâm dụng cụ ( Răng) | Can | 365,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
290 | Dung dịch ngậm dụng cụ ( Hexanios) | Can | 345,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
291 | Dung dịch phun khử trùng các bề mặt Aniospray 5 lít | Can | 948,024đ | 634/QĐ-SYT | ||||
292 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh 500ml | Chai | 57,750đ | 634/QĐ-SYT | ||||
293 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh can 10 lít | Lít | 105,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
294 | Ete 500ml | Chai | 180,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
295 | Fastep Rapid Diagnostic ( Test thử ma túy ) - HP | Test | 32,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
296 | Film 35x43 (AGFA) | Tờ | 37,850đ | 634/QĐ-SYT | ||||
297 | Film 35x43 (AGFA) - HP | Tờ | 37,850đ | 634/QĐ-SYT | ||||
298 | Film 8x10 ( LS ) | Tờ | 15,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
299 | Gạc cầu phi 40 ( 1 lớp ) Danameco | Cái | 700đ | 634/QĐ-SYT | ||||
300 | Gạc cầu phi 40 (1 lớp) | Cái | 466đ | 634/QĐ-SYT | ||||
301 | Gạc Hút | Mét | 5,200đ | 634/QĐ-SYT | ||||
302 | Gạc Mè che - HP | Cái | 2,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
303 | Gạc phẫu thuật 10x10x12 lớp ( Danameco ) | miếng | 1,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
304 | Gạc phẫu thuật ổ bụng ( 30x40x6 lớp) | Cái | 6,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
305 | Gạc PT 7.5x7.5cm không dệt | Cái | 680đ | 634/QĐ-SYT | ||||
306 | Găng sản khoa | Đôi | 16,065đ | 634/QĐ-SYT | ||||
307 | Găng tay tắm khô | Chiếc | 24,150đ | 634/QĐ-SYT | ||||
308 | Găng tay tiệt trùng phẫu thuật (2020) | Đôi | 4,761đ | 634/QĐ-SYT | ||||
309 | Găng tay y tế khám (2020) | Đôi | 2,625đ | 634/QĐ-SYT | ||||
310 | Gel siêu âm Can 5lít - HP | Can | 80,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
311 | Germisep (Presept 2,5g H100S ) | Viên | 3,800đ | 634/QĐ-SYT | ||||
312 | GGT (4x40ml + 4x40ml) 6120 - MT(2020) | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 5,953,920đ | 634/QĐ-SYT | ||
313 | Giấy điện tim 3 cần (điện tim) | Tập | 35,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
314 | Giấy điện tim 3cần (lưu huyết) | Cuộn | 17,490đ | 634/QĐ-SYT | ||||
315 | Giấy in kết quả nội soi màu UPC - 21S | Hộp | 2,270,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
316 | Giấy in nhiệt đen trắng máy siêu âm SM110S | Cuộn | 106,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
317 | Giấy in sinh hoá(nhiệt, nc tiểu) | Cuộn | 20,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
318 | Glucose 4x53ml, 4x27ml - MT(2020) | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 10,122,000đ | 634/QĐ-SYT | ||
319 | Glucose 4x53ml, 4x53ml - VTL (2020) | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 8,603,000đ | 634/QĐ-SYT | ||
320 | Guide wire phủ PTFE đầu nong cỡ 0.035, dài 80cm | Cái | 250,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
321 | Gutta (2020) | Hộp | 55,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
322 | HbA1C Control ( 2 lọ x1mlx 2 level) B12396 | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 10,384,500đ | 634/QĐ-SYT | ||
323 | HDL - CHolestero ( 4x51,3ml+ 4x 17,1ml)- VTLl | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 16,575,000đ | 634/QĐ-SYT | ||
324 | HDL - CHolestero ( 4x51,3ml+ 4x 17,1ml) (VTL-2020) | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 19,018,000đ | 634/QĐ-SYT | ||
325 | HDL - Cholesterol Calib - VTL(2020) | BMC/Ailen | Beckman | Lọ | 1,739,000đ | 634/QĐ-SYT | ||
326 | HDL - Cholesteron control serum 3x5ml, 3x5ml - VTL(2020) | BMC/Ailen | Beckman | Lọ | 1,175,000đ | 634/QĐ-SYT | ||
327 | HDL/LDL-Cholesterol control serum (MT) | BMC/Ailen | Beckman | Lọ | 849,450đ | 634/QĐ-SYT | ||
328 | Hem - o LoK ( màu tím)/ vỉ 6 cái | Cái | 105,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
329 | Hem - o LoK / vỉ 6 cái - HP | Cái | 100,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
330 | Hexanios G+ R - 5 lít ( Sâm Việt) | Can | 1,352,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
331 | Hóa chất khử khuẩn presept | Viên | 6,100đ | 634/QĐ-SYT | ||||
332 | Hút nhớt 10 | Cái | 2,200đ | 634/QĐ-SYT | ||||
333 | Hút nhớt 12 | Cái | 2,200đ | 634/QĐ-SYT | ||||
334 | Hút nhớt 14 | Cái | 2,200đ | 634/QĐ-SYT | ||||
335 | Hút nhớt 16 | Cái | 2,200đ | 634/QĐ-SYT | ||||
336 | Hút nhớt 8 | Cái | 2,200đ | 634/QĐ-SYT | ||||
337 | HuyếtThanhMẫu(nhóm máu anti) | Hộp | 350,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
338 | Imidazole buffer - 5375R | Lọ | 491,700đ | 634/QĐ-SYT | ||||
339 | IMMULITE 2000 PROBE CLEANING KIT | Hộp | 3,263,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
340 | IMMULITE 2000 PROBE WASH MODULE | Hộp | 5,146,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
341 | IMMULITE 2000 SUBTRATE MODULE 2000T | Hộp | 22,032,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
342 | IMMULITE 2000 TOTAL T3 KIT - 10381654 | Hộp | 8,172,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
343 | Immunoassay Premium Plus Control Tri-level- IA3112 | Lọ | 1,022,750đ | 634/QĐ-SYT | ||||
344 | ISE Buffer (4x2000ml) BMC/Ailen OE66320 - MT (2020) | Hộp | 12,065,132đ | 634/QĐ-SYT | ||||
345 | ISE High serum standard (4x100ml) BMC/Ailen OE66316 MT (2020) | Hộp | 4,317,915đ | 634/QĐ-SYT | ||||
346 | ISE Reference (4x1000ml) BMC/Ailen OE66318 - MT (2020) | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 15,217,440đ | 634/QĐ-SYT | ||
347 | Isotonac3(18lít/can) | Can | 1,600,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
348 | Kaolin Suspension - 53765 | Lọ | 3,031,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
349 | Kẹp Rốn VN | Cái | 3,200đ | 634/QĐ-SYT | ||||
350 | Khẩu trang 4 lớp ( Hải Phong ) | Cái | 760đ | 634/QĐ-SYT | ||||
351 | Khẩu trang kháng khuẩn chống thấm | Cái | 10,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
352 | Khẩu trang N95 3M | Cái | 30,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
353 | Khẩu trang phẫu thuật y tế Danameco ( Buộc dây ) | Cái | 5,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
354 | Khí CO2 40 lít | Chai | 225,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
355 | Khóa 3 chạc | Cái | 3,780đ | 634/QĐ-SYT | ||||
356 | Khóa 3 chạc có dây nối 50 cm | Cái | 15,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
357 | Khóa 3 chạc có dây nối 50 cm - LS | Cái | 9,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
358 | Khoanh thử nhiệt | Cuộn | 90,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
359 | Khớp gắn nhanh | Cái | 2,000,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
360 | Khớp gối toàn phần có xi măng với góc chuyển động gập 145 độ ( TA-09.09.19) | Bộ | 45,000,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
361 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài ( 09.09.19-TA) | Bộ | 35,000,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
362 | Khớp háng toàn phần không xi măng chỏm Cermic (09.09.19) | Bộ | 35,000,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
363 | Kim bật chỉ (Hung) Cơ da | Cái | 2,200đ | 634/QĐ-SYT | ||||
364 | Kim cánh bướm các loại, các cỡ (2019) | Cái | 1,020đ | 634/QĐ-SYT | ||||
365 | kim châm cứu số 5-10 | Cái | 650đ | 634/QĐ-SYT | ||||
366 | Kim châm cứu số 5-10 (HP) | Cái | 650đ | 634/QĐ-SYT | ||||
367 | Kìm chết ( kìm rút đinh) | Cái | 2,992,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
368 | Kim Gây tê Tuỷ sốngBram 25G | Cái | 22,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
369 | Kim Gây tê Tuỷ sốngBram 27G | Cái | 22,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
370 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ ( Dịch vụ) | Cái | 336đ | 634/QĐ-SYT | ||||
371 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ( 2019) | Cái | 336đ | 634/QĐ-SYT | ||||
372 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ - 2020 | Cái | 18,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
373 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ - G18 (19) | Cái | 18,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
374 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ (2019) | Cái | 18,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
375 | Kim nha khoa (2020) | Cái | 1,600đ | 634/QĐ-SYT | ||||
376 | Kim tiểu đường | Cái | 800đ | 634/QĐ-SYT | ||||
377 | Kính bảo hộ | Cái | 15,075đ | 634/QĐ-SYT | ||||
378 | Lam kính 7102-7101 | Hộp | 18,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
379 | LDL - Cholesterol (4x51,3ml+ 4x17,1ml) - VTL 2020 | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 31,389,000đ | 634/QĐ-SYT | ||
380 | Lentulo - Nhật | vỉ | 110,250đ | 634/QĐ-SYT | ||||
381 | Lidocain 10% | Lọ | 235,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
382 | Lưỡi bào khớp bằng sóng Radio (09.09.19) Lưỡi cắt, đốt bằng sóng radio các loại | Cái | 8,500,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
383 | Lưỡi bào khớp tiệt trùng, các cỡ (09.09.19) | Cái | 6,000,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
384 | Lưỡi dao mổ SMI | Cái | 2,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
385 | Lưỡi dao số 11 | Cái | 2,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
386 | Lưỡi dao số 15 | Cái | 2,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
387 | Màng mổ phẫu thuật kháng khuẩn 6650 60cmx45cm(19) | miếng | 149,982đ | 634/QĐ-SYT | ||||
388 | Màng mổ vô trùng 2037 28cmx25 cm (19) | miếng | 71,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
389 | Màng mổ vô trùng 2045 50cmx45cm (19) | miếng | 76,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
390 | Mash ampu sơ sinh | Cái | 55,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
391 | Mash bóng Ampu | Cái | 55,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
392 | Mash oxy Sơ sinh ( size S) | Cái | 22,529đ | 634/QĐ-SYT | ||||
393 | Mỡ K.Y H/1tuýp | Tuýp | 70,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
394 | Mỏ vịt | Cái | 4,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
395 | Mũ giấy | Cái | 1,800đ | 634/QĐ-SYT | ||||
396 | Mũ giấy ( Linh Sơn ) | Cái | 1,800đ | 634/QĐ-SYT | ||||
397 | Mũ gội đầu khô | Chiếc | 115,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
398 | Mũ phẫu thuật ( Phúc Hà ) | Chiếc | 1,800đ | 634/QĐ-SYT | ||||
399 | Mũi cắt xương Mani | Cái | 110,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
400 | Mũi khoa xương 2.0 mm ( Gia An) | Cái | 157,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
401 | Mũi khoan nẹp khóa các loại ( Danh) | Cái | 790,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
402 | Mũi khoan Răng hàm mặt ( Gia An) | Cái | 892,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
403 | Nẹp bản nhỏ các cỡ ( Danh) | Cái | 785,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
404 | Nẹp bản rộng các cỡ ( Danh) | Cái | 1,180,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
405 | Nẹp cẳng tay | Cái | 110,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
406 | Nẹp chữ T các cỡ ( Danh) | Cái | 1,580,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
407 | Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu( 3 thân, 4 thân, 5 thân) vít 3.5 ( Danh) | Cái | 980,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
408 | Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ ( Danh) | Cái | 7,110,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
409 | Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ (TA) QĐ/539 | Cái | 6,500,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
410 | Nẹp xương đùi (caromen, inox)40,70,90cm | Bộ | 94,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
411 | Nhiệt kế hồng ngoại ( hải Phong ) | Cái | 850,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
412 | nỉa mỏ cò 16cm | Cái | 35,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
413 | Nong dẻo (2020) | vỉ | 95,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
414 | Nước RO | Lít | 10,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
415 | Ốc tay khoan NSK | Cái | 2,015,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
416 | Ống hút nước bọt HCR006 | Cái | 500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
417 | Ống hút thai 4,5,6 | Cái | 1,300đ | 634/QĐ-SYT | ||||
418 | Ống máu lắng | Cái | 12,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
419 | Ống nghiệm Chemily | Cái | 1,300đ | 634/QĐ-SYT | ||||
420 | Ống nghiệm Chemily ( HP) | Cái | 12,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
421 | Ống nghiệm Efedoc | Cái | 1,260đ | 634/QĐ-SYT | ||||
422 | Ống nghiệm Natri citrat 3.8% | Ống | 1,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
423 | Ống nghiệm nhựa 10x1.6 | Cái | 1,600đ | 634/QĐ-SYT | ||||
424 | Ống nghiệm sample cups | Cái | 1,800đ | 634/QĐ-SYT | ||||
425 | Ống No đen Heparin | Cái | 840đ | 634/QĐ-SYT | ||||
426 | Ống No nhựa trắng ko nắp | Cái | 347đ | 634/QĐ-SYT | ||||
427 | Ống No xanh Edta | Cái | 735đ | 634/QĐ-SYT | ||||
428 | Ống nội khí quản 2,5 | Cái | 14,280đ | 634/QĐ-SYT | ||||
429 | Ống nôi khí quản 3.5 | Cái | 13,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
430 | Ống nôi khí quản 4.5 | Cái | 14,280đ | 634/QĐ-SYT | ||||
431 | Ống nôi khí quản 6.0 | Cái | 14,280đ | 634/QĐ-SYT | ||||
432 | Ống nôi khí quản 6.5 | Cái | 14,280đ | 634/QĐ-SYT | ||||
433 | Ống nôi khí quản 7.0 | Cái | 14,280đ | 634/QĐ-SYT | ||||
434 | Ống nôi khí quản 7.5 | Cái | 14,280đ | 634/QĐ-SYT | ||||
435 | Opsite 28x30 cm ( Turkey) | miếng | 85,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
436 | Opsite 28x45cm (Turkey) | miếng | 105,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
437 | Opsite 30x40cm ( Turkey) | miếng | 105,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
438 | Opsite 45x55cm (Turkey) | miếng | 185,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
439 | Opsite 6x7cm | Cái | 6,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
440 | Oxy già 20ml hóa dược | Lọ | 2,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
441 | Panh thẳng 16 có mấu+kmau | Cái | 35,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
442 | Perifix 421 ( Bộ kim gây tê ngoài màng cứng sản khoa ) | Bộ | 246,750đ | 634/QĐ-SYT | ||||
443 | Phim X- quang 125SH (20x25cm) DVE (2020) | Tờ | 16,700đ | 634/QĐ-SYT | ||||
444 | Photometer Lamp MU988800 | Cái | 4,098,160đ | 634/QĐ-SYT | ||||
445 | Points ( bông tăm nha khoa) | Hộp | 50,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
446 | Que thử đường huyết OGCARE | Cái | 11,200đ | 634/QĐ-SYT | ||||
447 | REACTION Tubes | Hộp | 4,406,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
448 | RF 7500 | Hộp | 480,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
449 | Roller Tubing ( Ống dây bơm) MT | Túi | 3,360,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
450 | Rollev Tubing ( Ống dây bơm) VTL | Túi | 2,150,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
451 | Routine Control N- 5186 | Lọ | 300,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
452 | SD Bioline Influenza Antigen | Test | 118,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
453 | Son Chữ T số 16,18 ,22 | Cái | 17,850đ | 634/QĐ-SYT | ||||
454 | Son dạ dầy số 14 | Cái | 3,450đ | 634/QĐ-SYT | ||||
455 | Son dạ Dày số16 | Cái | 3,450đ | 634/QĐ-SYT | ||||
456 | Sond Foley 3N số 22 | Cái | 21,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
457 | Sonde hậu môn | Cái | 4,158đ | 634/QĐ-SYT | ||||
458 | Sonde JJ - 6/0 Thổ nhĩ kỳ | Cái | 250,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
459 | Sonde Nenatol | Cái | 4,200đ | 634/QĐ-SYT | ||||
460 | Sonpolay 2n 12 | Cái | 13,650đ | 634/QĐ-SYT | ||||
461 | Sonpolay 2n 14 | Cái | 13,650đ | 634/QĐ-SYT | ||||
462 | Sonpolay 2n 16 | Cái | 13,650đ | 634/QĐ-SYT | ||||
463 | Sonpolay 2n.18 | Cái | 13,650đ | 634/QĐ-SYT | ||||
464 | Sonpolay 3n số 16 | Cái | 13,650đ | 634/QĐ-SYT | ||||
465 | Sonpolay 3n số 18 | Cái | 13,650đ | 634/QĐ-SYT | ||||
466 | Sonpolay 3n số 20 | Cái | 13,650đ | 634/QĐ-SYT | ||||
467 | Sonpolay 3n số 24 | Cái | 13,650đ | 634/QĐ-SYT | ||||
468 | Tấm trải nilon 100x 130cm | Cái | 8,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
469 | Tất lót bó bột 3 inch - 10m HM ) | Cuộn | 136,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
470 | Tất lót bó bột 4 inch - 10m ( HM ) | Cuộn | 136,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
471 | Test AFP(ung thư gan) | Cái | 18,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
472 | Test HAV(viêm gan A) | Cái | 29,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
473 | Test HBeAg | Cái | 15,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
474 | Test HBsAg ( Viêm gan B) | Cái | 7,500đ | 634/QĐ-SYT | ||||
475 | Test HIV ( SD BIOLINE HIV 1/2 3.0) | Cái | 24,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
476 | Test HP (dạdày H/25) | Cái | 24,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
477 | Test TBC(thử lao) | Cái | 21,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
478 | Test thử Giang mai(VDRL) | Cái | 29,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
479 | Test thử morphin ( ma tuý ) | Cái | 10,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
480 | Test thử thai (HCG) | Cái | 6,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
481 | Thạch cao vàng - Planet | Túi | 50,400đ | 634/QĐ-SYT | ||||
482 | Thám trâm | Cái | 17,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
483 | Thrombin Clotting Time - 5392 | Lọ | 491,700đ | 634/QĐ-SYT | ||||
484 | Thromboplastin L - 5265L | Lọ | 496,125đ | 634/QĐ-SYT | ||||
485 | Thủy tinh thể nhân tạo Bioline Yellow Bluelight | Cái | 2,970,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
486 | Total Protein (4x25ml+ 4x25ml)BMC/Ailen 6132 - MT (2020) | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 2,113,440đ | 634/QĐ-SYT | ||
487 | Triglyceride (4x50ml + 4x12.5ml) BMC/Ailen - MT (2020) | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 10,658,235đ | 634/QĐ-SYT | ||
488 | Túi Camera | Cái | 12,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
489 | Túi Đựng Máu ACD | Cái | 40,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
490 | Túi nước tiểu | Cái | 5,775đ | 634/QĐ-SYT | ||||
491 | Urea 4x53ml, 4x53ml - VTL(2020) | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 6,144,915đ | 634/QĐ-SYT | ||
492 | Urea/Urea nitrogen 6134 - MT (2020) | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 6,144,915đ | 634/QĐ-SYT | ||
493 | Uric acid (4x30ml+4x12.5ml) BMC/Ailewn - MT (2020) | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 4,339,335đ | 634/QĐ-SYT | ||
494 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu đầu vít có mũ chẹn Genesys Matryx (09.09.19 TA | Cái | 7,990,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
495 | Vít SIGN các cỡ 9 Danh) | Cái | 490,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
496 | Vít treo gân XO Button các cỡ (09.09.19) | Cái | 9,000,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
497 | Vít xốp đk 4.0 các loại ( Danh) | Cái | 148,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
498 | Vít xốp đk 6.5 , ren 32 mm, các loại ( Danh) | Cái | 215,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
499 | Vít xương cứng đk 3.5, các loại ( Danh) | Cái | 125,000đ | 634/QĐ-SYT | ||||
500 | vòng tránh thai | Cái | 18,600đ | 634/QĐ-SYT | ||||
501 | Wash solution 5 lít Ailen - VTL | BMC/Ailen | BMC/Ailen | Beckman | Can | 3,280,000đ | 634/QĐ-SYT | |
502 | α-Amylase 6106 - MT (2020) | BMC/Ailen | BMC/Ailen | Beckman | Hộp | 10,252,200đ | 634/QĐ-SYT | |
503 | Vít xương cứng đk 3.5, các loại | 10 cái/vỉ | Ba Lan | Mikromed | Cái | 125,000đ | 634/QĐ-SYT | |
504 | Vít xốp đk 4.0 các loại | 10 cái/1 vỉ | Ba Lan | Mikromed | Cái | 148,000đ | 634/QĐ-SYT | |
505 | Vít xương cứng đk 4.5 các loại | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 138,000đ | 634/QĐ-SYT | |
506 | Vít xốp đk 6.5 , ren 32 mm, các loại | 10cái/ vỉ | Ba Lan | Mikromed | Cái | 215,000đ | 634/QĐ-SYT | |
507 | Vít mắt cá chân đk 4.5 các loại | 10cái/vỉ | Ba Lan | Mikromed | Cái | 180,000đ | 634/QĐ-SYT | |
508 | Nẹp lòng máng 1/3, 6 lỗ, 8 lỗ vít 3.5 mm | 1 cái/1 gói | CH Séc | Medin | Cái | 540,000đ | 634/QĐ-SYT | |
509 | Nẹp bản nhỏ các cỡ | 1 cái/1 gói | CH Séc | Medin | Cái | 785,000đ | 634/QĐ-SYT | |
510 | Nẹp bản hẹp các cỡ | 1 cái/1 gói | CH Séc | Medin | Cái | 880,000đ | 634/QĐ-SYT | |
511 | Nẹp bản rộng các cỡ | 1 cái/1 gói | CH Séc | Medin | Cái | 1,180,000đ | 634/QĐ-SYT | |
512 | Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu( 3 thân, 4 thân, 5 thân) vít 3.5 | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 980,000đ | 634/QĐ-SYT | |
513 | Nẹp chữ T các cỡ | 1 cái/1 gói | CH Séc | Medin | Cái | 1,580,000đ | 634/QĐ-SYT | |
514 | Nẹp mắt xích các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 1,180,000đ | 634/QĐ-SYT | |
515 | Chỉ thép mềm đường kính các loại | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 340,000đ | 634/QĐ-SYT | |
516 | Đinh kít ne đường kính các loại | 10 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 98,000đ | 634/QĐ-SYT | |
517 | Đinh đặt nội tủy có chốt ngang các cỡ | 1 cái/1 gói | Mỹ | Sign | Cái | 4,490,000đ | 634/QĐ-SYT | |
518 | Vít chốt ngang dùng cho đinh nội tủy các cỡ | 5 cái/1 gói | Mỹ | Sign | Cái | 490,000đ | 634/QĐ-SYT | |
519 | Nẹp khóa mắt xích các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 5,980,000đ | 634/QĐ-SYT | |
520 | Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các loại các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 7,490,000đ | 634/QĐ-SYT | |
521 | Nẹp khóa bản hẹp các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 5,980,000đ | 634/QĐ-SYT | |
522 | Nẹp khóa bản rộng các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 5,880,000đ | 634/QĐ-SYT | |
523 | Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương chày trái, phải các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 7,490,000đ | 634/QĐ-SYT | |
524 | Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 7,110,000đ | 634/QĐ-SYT | |
525 | Nẹp khóa xương đòn các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 5,980,000đ | 634/QĐ-SYT | |
526 | Nẹp khóa chữ L trái, phải các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 5,980,000đ | 634/QĐ-SYT | |
527 | Vít khóa 2.4, 2.7, 3.5 các cỡ | 10 cái/vỉ | Ba Lan | Mikromed | Cái | 390,000đ | 634/QĐ-SYT | |
528 | vít khóa 4.5; 5.0 các cỡ | 10 cái/vỉ | Ba Lan | Mikromed | Cái | 490,000đ | 634/QĐ-SYT | |
529 | vít khóa 6.5 các cỡ | 10 cái/vỉ | Ba Lan | Mikromed | Cái | 590,000đ | 634/QĐ-SYT | |
530 | vít khóa 7.5 các cỡ | 10 cái/vỉ | Ba Lan | Mikromed | Cái | 790,000đ | 634/QĐ-SYT | |
531 | Vít đơn trục cột sống lưng các cỡ | 1 cái/gói | Mỹ | Medtronic | Cái | 4,080,000đ | 634/QĐ-SYT | |
532 | Vít đa trục cột sống lưng các cỡ | 1 cái/gói | Mỹ | Medtronic | Cái | 5,000,000đ | 634/QĐ-SYT | |
533 | Vít trượt đa trục các cỡ | 1 cái/gói | Mỹ | Medtronic | Cái | 5,500,000đ | 634/QĐ-SYT | |
534 | Nẹp dọc cột sống lưng | 1 cái/gói | Mỹ | Medtronic | Cái | 1,400,000đ | 634/QĐ-SYT | |
535 | Vít khóa trong cho vít đơn trục, đa trục | 1 cái/gói | Mỹ | Medtronic | Cái | 1,490,000đ | 634/QĐ-SYT | |
536 | Vít khoá trong cho vít trượt | 1 cái/gói | Mỹ | Medtronic | Cái | 1,490,000đ | 634/QĐ-SYT | |
537 | Vít ốc khoá trong cột sống cổ | 1 cái/gói | Mỹ | Medtronic | Cái | 990,000đ | 634/QĐ-SYT | |
538 | Vít xốp đa trục cột sống cổ các cỡ. | 1 cái/gói | Mỹ | Medtronic | Cái | 4,980,000đ | 634/QĐ-SYT | |
539 | Nẹp dọc cột sống cổ | 1 cái/gói | Mỹ | Medtronic | Cái | 980,000đ | 634/QĐ-SYT | |
540 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 7,490,000đ | 634/QĐ-SYT | |
541 | Nẹp khóa titanium chữ T các loại các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 6,890,000đ | 634/QĐ-SYT | |
542 | Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 6,980,000đ | 634/QĐ-SYT | |
543 | Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 6,980,000đ | 634/QĐ-SYT | |
544 | Nẹp khóa titanium đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các loại các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 8,650,000đ | 634/QĐ-SYT | |
545 | Nẹp khóa titanium xương gót các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 6,980,000đ | 634/QĐ-SYT | |
546 | Nẹp khóa titanium bản hẹp các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 6,950,000đ | 634/QĐ-SYT | |
547 | Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 6,950,000đ | 634/QĐ-SYT | |
548 | Nẹp khóa titanium đầu trên, đầu dưới xương chày trái, phải các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 9,450,000đ | 634/QĐ-SYT | |
549 | Nẹp khoá titanium chữ L đầu trên xương chày trái, phải các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 9,940,000đ | 634/QĐ-SYT | |
550 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 9,740,000đ | 634/QĐ-SYT | |
551 | Nẹp khóa titanium ốp lồi cầu đùi trái, phải các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 9,390,000đ | 634/QĐ-SYT | |
552 | Nẹp khóa titanium xương đòn các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 6,940,000đ | 634/QĐ-SYT | |
553 | Nẹp khóa titanium lòng máng 1/3, các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 6,940,000đ | 634/QĐ-SYT | |
554 | Vít khóa tianium 2.4, 2.7, 3.5 các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 420,000đ | 634/QĐ-SYT | |
555 | vít khóa titanium 4,5; 5.0 các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 570,000đ | 634/QĐ-SYT | |
556 | vít khóa titanium 6.5 các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 790,000đ | 634/QĐ-SYT | |
557 | vít khóa titanium 7.5 các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 890,000đ | 634/QĐ-SYT | |
558 | Lồng 13mm x 70mm | 1 cái/gói | Mỹ | Medtronic | Cái | 13,900,000đ | 634/QĐ-SYT | |
559 | Nẹp cổ trước kèm khoá mũ vít | 1 cái/gói | Mỹ | Medtronic | Cái | 13,850,000đ | 634/QĐ-SYT | |
560 | Vít cột sống cổ đơn hướng, đa hướng tự taro, tự khoan các cỡ | 1 cái/gói | Mỹ | Medtronic | Cái | 990,000đ | 634/QĐ-SYT | |
561 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng | 7chi tiết/ bộ | Mỹ/ Ý/Thụy Sỹ/ Mexico | Medtronic/ Argon/ Tecres Spa/Merit Medical | Bộ | 59,000,000đ | 634/QĐ-SYT | |
562 | Chưa có giá | 634/QĐ-SYT | ||||||
563 | Bộ bơm xi măng không bóng | 3chi tiết/ bộ | Pháp/Mỹ /Ý | Medtronic/ Adria/ Teknimed | Bộ | 19,000,000đ | 634/QĐ-SYT | |
564 | Chưa có giá | 634/QĐ-SYT | ||||||
565 | Miếng ghép cột sống lưng các cỡ | 1 cái/gói | Mỹ | Medtronic | Miếng | 10,600,000đ | 634/QĐ-SYT | |
566 | Vít đa trục rỗng nòng loãng xương các cỡ | 1 cái/gói | Mỹ | Medtronic | Cái | 8,200,000đ | 634/QĐ-SYT | |
567 | Vít khóa trong cho vít loãng xương | 1 cái/gói | Mỹ | Medtronic | Cái | 1,600,000đ | 634/QĐ-SYT | |
568 | Xương ghép nhân tạo | 1 cái/gói | Đức | Medtronic | Cái | 8,780,000đ | 634/QĐ-SYT | |
569 | Cố định ngoại vi thẳng | 1 cái/1 gói | Việt Nam | Công ty TNHH Một thành viên TBYT 130 ARMEPHACO | Cái | 800,000đ | 634/QĐ-SYT | |
570 | Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 5,980,000đ | 634/QĐ-SYT | |
571 | Nẹp khóa chữ T các cỡ | 1 cái/1 gói | Ba Lan | mikromed | Cái | 4,900,000đ | 634/QĐ-SYT | |
572 | Mũi khoan nẹp khóa các loại | 1 cái/gói | Ba Lan | Mikromed | Cái | 790,000đ | 634/QĐ-SYT | |
573 | Bơm tiêm Eco 1ml | Bơm tiêm nhựa liền kim 1ml, cỡ kim 26Gx1/2''; gioăng có núm bơm hết hành trình giúp tiêm hết thuốc. Không chứa độc tố DEHP. | Hộp 100 Cái x 42 hộp/ kiện | Việt Nam | ISO 9001:2015, EN-ISO 13485:2016 (TUV), GMP-FDA, TCVN 5903:1995, CE | 623đ | 634/QĐ-SYT | |
574 | Bơm tiêm Eco 3ml | Bơm tiêm nhựa liền kim 3 ml, cỡ kim 23G, 25G, kim sáng bóng, sắc nhọn, vát 3 cạnh, không có G, có nắp đậy để bảo vệ kim. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng. Không chứa độc tố DEHP. | Hộp 100 Cái x 30 hộp/ kiện | Việt Nam | ISO 9001:2015, EN-ISO 13485:2016 (TUV), GMP-FDA, TCVN 5903:1995, CE | 623đ | 634/QĐ-SYT | |
575 | Bơm tiêm Eco 5ml | Bơm tiêm nhựa liền kim 5 ml, cỡ kim 23G, 25G, kim sáng bóng, sắc nhọn, vát 3 cạnh, không có G, có nắp đậy để bảo vệ kim. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng. Không chứa độc tố DEHP. | Hộp 100 cái x 20 hộp/ kiện | Việt Nam | ISO 9001:2015, EN-ISO 13485:2016 (TUV), GMP-FDA, TCVN 5903:1995, CE | 627đ | 634/QĐ-SYT | |
576 | Bơm tiêm Eco 10ml | Bơm tiêm nhựa liền kim 10 ml, cỡ kim 23G, 25G, kim sáng bóng, sắc nhọn, vát 3 cạnh, không có G, có nắp đậy để bảo vệ kim. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng. Không chứa độc tố DEHP. | Hộp 100 cái x 12 hộp/ kiện | Việt Nam | ISO 9001:2015, EN-ISO 13485:2016 (TUV), GMP-FDA, TCVN 5903:1995, CE | 927đ | 634/QĐ-SYT | |
577 | Bơm tiêm Eco 20ml | Bơm tiêm nhựa liền kim 20ml, cỡ kim 23G; 25G, kim sáng bóng, sắc nhọn, vát 3 cạnh, không có G, có nắp đậy để bảo vệ kim. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng. Gioăng phẳng dễ đuổi khí, giúp bơm hết thuốc. Không chứa độc tố DEHP. | Hộp 50 cái x 16 hộp/ kiện | Việt Nam | ISO 9001:2015, EN-ISO 13485:2016 (TUV), GMP-FDA, TCVN 5903:1995, CE | 1,540đ | 634/QĐ-SYT | |
578 | Bơm tiêm Eco 50ml (dùng cho bơm tiêm điện) | Bơm tiêm nhựa dùng một lần 50ml, đốc xi lanh nhỏ lắp vừa kim tiêm các số. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng. Không chứa độc tố DEHP. | Hộp 25 cái x 16 hộp/ kiện | Việt Nam | ISO 9001:2015, EN-ISO 13485:2016 (TUV), GMP-FDA, TCVN 5903:1995, CE | 3,990đ | 634/QĐ-SYT | |
579 | Bơm cho ăn MPV 50ml | Bơm tiêm nhựa 50ml, đốc xi lanh to lắp vừa dây cho ăn và các dụng cụ y tế chuyên dụng. Có nắp đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng. Không chứa độc tố DEHP. | Hộp 25 cái x 16 hộp/ kiện | Việt Nam | ISO 9001:2015, EN-ISO 13485:2016 (TUV), GMP-FDA, TCVN 5903:1995, CE | 3,990đ | 634/QĐ-SYT | |
580 | Bông (gòn) | 1kg/gói | Việt Nam | Bạch Tuyết | Sản xuất 100% bông xơ thiên nhiên dùng trong lĩnh vực y tế hoặc gia dụng (chăm sóc vết thương, thấm hút chất dịch, vệ sinh bề mặt da,...) Bông dạng dải được xếp thành dạng cuộn để người sử dụng có thể tạo ra các miếng kích thước tùy ý. | 163,989đ | 634/QĐ-SYT | |
581 | Bông gói tiệt trùng | 10 gam/ gói | Việt Nam | Bạch Tuyết | Sản phẩm được tiệt trùng, vô khuẩn bằng khí EO Gas, thành phần bông hút nước 100%, Kích cỡ 2 x 2cm,Dùng để rửa vết thương, cầm máu. | 3,465đ | 634/QĐ-SYT | |
582 | Bông hút | 10 gam/gói | Việt Nam | Bạch Tuyết | Sản xuất 100% bông xơ thiên nhiên dùng trong lĩnh vực y tế hoặc gia dụng (chăm sóc vết thương, thấm hút chất dịch, vệ sinh bề mặt da,...) Mức chỉ tiêu chất lượng: không gây kích ứng da. Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí EO Gas. | 3,360đ | 634/QĐ-SYT | |
583 | Bông mỡ | 1kg/túi | Việt Nam | Bạch Tuyết | Sản xuất từ 100% bông xơ thiên nhiên, màu trắng ngà, dùng trong lĩnh vực y tế, gia dụng hoặc các lĩnh vực khác ( lót băng bột bó định hình, làm nút ngăn cách ẩm,...) Đã qua quá trình sơ chế , loại bỏ tạp cơ học , làm duỗi và sắp xếp tạo thành tấm bông xốp, mềm, mịn, thuận tiện cho sử dụng. Bông dạng dải được cuốn thành khối hình trụ. | 99,960đ | 634/QĐ-SYT | |
584 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật | 5 Lít / Can | Thụy sĩ | B.Braun | Chlorhexidine Digluconate 4%, Diệt và loại trừ vi khuẩn, nấm trên tay. Mềm mại với da tay, Tác dụng diệt khuẩn kéo dài. Sử dụng cho phẫu thuật viên để rửa tay trước khi phẫu thuật | 274,995đ | 634/QĐ-SYT | |
585 | Dung dịch rửa tay thủ thuật | 5 Lít/Can | Việt Nam | An Sinh | Chlorhexidine Digluconate 2%, Diệt và loại bỏ hầu hết các loại vi khuẩn, Tác động diệt khuẩn kéo dài từ 4-6 giờ, mềm mại với da tay, sử dụng để rửa tay thường quy. | 186,900đ | 634/QĐ-SYT | |
586 | Dung dịch rửa tay nhanh | 5 Lít / Can | Việt Nam | An Sinh | 75% Ethanol, 8% Isopropyl Alcohol, 0,5% Chlorhexidine Digluconate. Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh, có chất dưỡng da. Có khả năng diệt hầu hết các loại vi khuẩn, nấm. | 218,400đ | 634/QĐ-SYT | |
587 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ | 5 Lít/Can | Pháp | Laboratoires Anios | Dung dịch trong suốt màu xanh, Glutaraldehylen 2%, PH6, là dung dịch pha sẵn nên không cần lọ hoạt hóa. Khử khuẩn mức độ cao, tiệt khuẩn lạnh dụng cụ nội soi và các dụng cụ không chịu nhiệt. Thời gian ngâm khử khuẩn là 10 phút, tái sử dụng tối đa là 30 ngày | 80,949đ | 634/QĐ-SYT | |
588 | Viên khử khuẩn 2,5g | 100viên/ hộp | Malaysia | Hovid Bhd | 50% Sodium Dichloroisocyanurate, dạng viên sủi tan nhanh trong nước, khử khuẩn chất thải y tế, khử khuẩn dụng cụ và thiết bị y tế. PH 5,5-6,5 ổn định, tạo dung dịch acid | 4,998đ | 634/QĐ-SYT | |
589 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ có hoạt tính Enzyme | 1 Lít/Chai | Pháp | Laboratoires Anios | Aniosyme Synergy 5 với sự kết hợp 5 enzym ( Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase ) tẩy rửa hiệu quả cao với mọi chất bẩn, Hiệu quả sau 1 phút, PH trung tính | 499,796đ | 634/QĐ-SYT | |
590 | Povidone 10% 100ml | 100ml/ Lọ | Việt Nam | An Sinh | Diệt khuẩn, dùng để sát khuẩn da trong phẫu thuật, tiêm chích, chọc dò, đặt catheter, lấy máu. Povidone 10%. Lọ 100ml | 15,183đ | 634/QĐ-SYT | |
591 | Povidone 10% 500ml | 500ml/lọ | Việt Nam | An Sinh | Diệt khuẩn, dùng để sát khuẩn da trong phẫu thuật, tiêm chích, chọc dò, đặt catheter, lấy máu. Povidone 10%. lọ 500ml | 49,980đ | 634/QĐ-SYT | |
592 | Chỉ Daclon Nylon số 2/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Chỉ Daclon nylon đơn sợi, được làm từ Polyamide 6.0 hoặc 6.6 dài 75cm kim 3/8 kim tam giác vòng kim 24mm, kim phủ silicone, tiệt trùng EO hoặc tia gamma, kim bằng thép không rỉ | 22,491đ | 634/QĐ-SYT | |
593 | Chỉ Daclon Nylon số 3/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Chỉ Daclon nylon đơn sợi, được làm từ Polyamide 6.0 hoặc 6.6 Dài 75cm kim 3/8 kim tam giác vòng kim 24mm, kim phủ silicone, tiệt trùng EO hoặc tia gamma, kim bằng thép không rỉ | 21,000đ | 634/QĐ-SYT | |
594 | Chỉ Daclon Nylon số 4/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Chỉ Daclon nylon đơn sợi, được làm từ Polyamide 6.0 hoặc 6.6 Dài 75cm kim 3/8 kim tam giác vòng kim 19mm, kim phủ silicone, tiệt trùng EO hoặc tia gamma, kim bằng thép không rỉ | 21,000đ | 634/QĐ-SYT | |
595 | Chỉ Daclon Nylon số 5/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Chỉ Daclon nylon đơn sợi, được làm từ Polyamide 6.0 hoặc 6.6 Dài 75cm kim 3/8 kim tam giác vòng kim 16mm, kim phủ silicone, tiệt trùng EO hoặc tia gamma, kim bằng thép không rỉ | 23,331đ | 634/QĐ-SYT | |
596 | Chỉ khâu Nylon 7/0 | 12 vỉ / Hộp | Việt nam | Mani | Chỉ khâu mắt sợi đơn Nylon 7-0 màu đen, dài 30 cm. Hai kim tiết diện hình thang chiều dài 8 mm, đường kính 0,33mm, độ cong 3/8 Kim làm bằng thép cứng bó sợi, mũi kim mài theo công nghệ cạnh mài ngang | 144,900đ | 634/QĐ-SYT | |
597 | Chỉ khâu Nylon 9/0 | 12 vỉ / Hộp | Việt nam | Mani | Chỉ khâu mắt sợi đơn Nylon 9-0 màu đen, dài 30 cm. Hai kim tiết diện hình thang chiều dài 6 mm, đường kính 0,14mm, độ cong 3/8. Kim làm bằng thép cứng bó sợi, mũi kim mài theo công nghệ cạnh mài ngang | 144,900đ | 634/QĐ-SYT | |
598 | Chỉ khâu Nylon 10/0 | 12 vỉ / Hộp | Việt nam | Mani | Chỉ khâu mắt sợi đơn Nylon 10-0 màu đen, dài 30 cm. Hai kim tiết diện hình thang chiều dài 6 mm, đường kính 0,14mm, độ cong 3/8. Kim làm bằng thép cứng bó sợi, mũi kim mài theo công nghệ cạnh mài ngang | 144,900đ | 634/QĐ-SYT | |
599 | Chỉ Catgut chrom số 0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Thành phần Collagen tinh chế được lấy từ màng thanh dịch bò, Dài 75cm kim 1/2 kim tròn vòng kim 30mm, kim phủ silicone, tiệt trùng tia gamma, kim bằng thép không rỉ | 27,489đ | 634/QĐ-SYT | |
600 | Chỉ Catgut chrom số 1 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Thành phần Collagen tinh chế được lấy từ màng thanh dịch bò, Dài 75cm kim 1/2 kim tròn vòng kim 40mm, kim phủ silicone, tiệt trùng tia gamma, kim bằng thép không rỉ | 30,681đ | 634/QĐ-SYT | |
601 | Chỉ Catgut chrom số 2/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Thành phần Collagen tinh chế được lấy từ màng thanh dịch bò, Dài 75cm kim 1/2 kim tròn vòng kim 26mm, kim phủ silicone, tiệt trùng tia gamma, kim bằng thép không rỉ | 28,791đ | 634/QĐ-SYT | |
602 | Chỉ Catgut chrom số 3/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Thành phần Collagen tinh chế được lấy từ màng thanh dịch bò, Dài 75cm kim 1/2 kim tròn vòng kim 26mm, kim phủ silicone, tiệt trùng tia gamma, kim bằng thép không rỉ | 28,497đ | 634/QĐ-SYT | |
603 | Chỉ Catgut chrom số 4/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Thành phần Collagen tinh chế được lấy từ màng thanh dịch bò, Dài 75cm kim 1/2 kim tròn vòng kim 26mm, kim phủ silicone, tiệt trùng tia gamma, kim bằng thép không rỉ | 27,993đ | 634/QĐ-SYT | |
604 | Chỉ Catgut chrom số 5/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Thành phần Collagen tinh chế được lấy từ màng thanh dịch bò Dài 75cm kim 1/2 kim tròn vòng kim 15mm, kim phủ silicone, tiệt trùng tia gamma, kim bằng thép không rỉ | 32,487đ | 634/QĐ-SYT | |
605 | Chỉ Surgicryl 910 số 0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Thành phần Polyglactine 910, Copolymer làm bằng 90% Glycolide và 10% L-lactide ,Dài 90cm kim 1/2 kim tròn vòng kim 40mm, kim phủ silicone, tiệt trùng EO, kim bằng thép không rỉ | 54,999đ | 634/QĐ-SYT | |
606 | Chỉ Surgicryl 910 số 2 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Thành phần Polyglactine 910, Copolymer làm bằng 90% Glycolide và 10% L-lactide ,Dài 90cm kim 1/2 kim tròn vòng kim 40mm, kim phủ silicone, tiệt trùng EO, kim bằng thép không rỉ | 59,997đ | 634/QĐ-SYT | |
607 | Chỉ Surgicryl 910 số 1 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Thành phần Polyglactine 910, Copolymer làm bằng 90% Glycolide và 10% L-lactide ,Dài 90cm kim 1/2 kim tròn vòng kim 40mm, kim phủ silicone, tiệt trùng EO, kim bằng thép không rỉ | 56,994đ | 634/QĐ-SYT | |
608 | Chỉ Surgicryl 910 số 2/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Thành phần Polyglactine 910, Copolymer làm bằng 90% Glycolide và 10% L-lactide, Dài 75cm kim 1/2 kim tròn vòng kim 26mm, kim phủ silicone, tiệt trùng EO, kim bằng thép không rỉ | 49,980đ | 634/QĐ-SYT | |
609 | Chỉ Surgicryl 910 số 3/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Thành phần Polyglactine 910, Copolymer làm bằng 90% Glycolide và 10% L-lactide ,Dài 75cm kim 1/2 kim tròn vòng kim 26mm, kim phủ silicone, tiệt trùng EO, kim bằng thép không rỉ | 50,988đ | 634/QĐ-SYT | |
610 | Chỉ Surgicryl 910 số 4/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Thành phần Polyglactine 910, Copolymer làm bằng 90% Glycolide và 10% L-lactide , Dài 75cm kim 1/2 kim tròn vòng kim 22mm, kim phủ silicone, tiệt trùng EO, kim bằng thép không rỉ | 50,988đ | 634/QĐ-SYT | |
611 | Chỉ Surgicryl 910 số 5/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Thành phần Polyglactine 910, Copolymer làm bằng 90% Glycolide và 10% L-lactide ,Dài 75cm kim 1/2 kim tròn vòng kim 17mm, kim phủ silicone, tiệt trùng EO, kim bằng thép không rỉ | 56,994đ | 634/QĐ-SYT | |
612 | Chỉ Surgicryl 910 số 6/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Thành phần Polyglactine 910, Copolymer làm bằng 90% Glycolide và 10% L-lactide ,Dài 75cm kim 1/2 kim tròn vòng kim 13mm, kim phủ silicone, tiệt trùng EO, kim bằng thép không rỉ | 69,993đ | 634/QĐ-SYT | |
613 | Chỉ Surgicryl 910 số 7/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Thành phần Polyglactine 910, Copolymer làm bằng 90% Glycolide và 10% L-lactide ,Dài 45cm kim 3/8 kim hình thang vòng kim 8mm, kim phủ silicone, tiệt trùng EO, kim bằng thép không rỉ | 219,996đ | 634/QĐ-SYT | |
614 | Chỉ Surgicryl 910 số 8/0 | 12 vỉ / Hộp | Bỉ | SMI | Thành phần Polyglactine 910, Copolymer làm bằng 90% Glycolide và 10% L-lactide,Dài 45cm kim 3/8 kim hình thang vòng kim 6mm, kim phủ silicone, tiệt trùng EO, kim bằng thép không rỉ | 219,996đ | 634/QĐ-SYT | |
615 | Sonde dạ dày | Được làm bằng nhựa PVC không độc hại, không gây kích ứng. Có 2 mắt phụ, chiều dài 125cm, bộ phận kết nối 3cm | Túi 1 cái; Hộp 50 cái | Trung Quốc | Cái | 3,450đ | 634/QĐ-SYT | |
616 | Dây thở oxy | Dây oxy 2 nhánh các cỡ được sản xuất từ nhựa PVC y tế. Dây dẫn có chiều dài 2 M . Tiệt trùng bằng khí EO. Tốc độ dòng chảy của ống thông khoảng 0,5-4 lít / phút (LPM) | Túi 1 cái; thùng 100 cái | Trung Quốc | Cái | 5,100đ | 634/QĐ-SYT | |
617 | Sond Pezzer | Chất liệu cao su tự nhiên. Tiệt trùng bằng khí EO, không dộc hại, không gây kích ứng | Hộp 10 cái; thùng 50 hộp | Trung Quốc | Cái | 9,200đ | 634/QĐ-SYT | |
618 | Sonde Nelaton | Chất liệu cao su tự nhiên. Tiệt trùng bằng khí EO, không độc hại, không gây kích ứng | Túi 1 cái; Gói 20 cái | Trung Quốc | Cái | 3,950đ | 634/QĐ-SYT | |
619 | Ống xông niệu quản (Doube J stent) | Stent có hai đầu uốn đặt trong niệu quản, có lớp phủ Polyurethane kháng tia bức xạ. Được sử dụng để thóa dịch tạm thời từ khúc nối bể thận - niệu quản đến bàng quang, chiều dài từ 8 cm đến 26 cm và từ 10 cm đến 30cm bao gồm các cỡ 3; 3.5; 3.7; 4; 4.5; 4.7; 4.8; 5; 5.5; 6; 6.5; 7; 8; 10F Mỗi sản phẩm được bảo quản trong túi 01 Nilon tiệt trùng, sử dụng 01 lần. | Túi 1 cái; Hộp 10 cái | Ấn Độ | Cái | 209,800đ | 634/QĐ-SYT | |
620 | Ống nội khí quản | Sản xuất từ PVC không độc hại, trong suốt mềm và mịn. Có bóng và không bóng, có đường cản quang chạy dọc theo thân ống. Được tiệt trùng bằng khí EO | Hộp 10 cái | Trung Quốc | Cái | 10,150đ | 634/QĐ-SYT | |
621 | Canuyn | Được làm bằng nhựa PVC y tế không độc hại. Cong 90 độ, đầu nối tiêu chuẩn 15mm, có đường cản quang xuyên suốt chiều dài ống. Tiệt trùng bằng khí EO | Hộp 10 cái | Trung Quốc | Cái | 7,000đ | 634/QĐ-SYT | |
622 | T - Catheter | Được làm từ cao su tự nhiên, mềm mại, dễ sử dụng. Được tiệt trùng bằng khí EO | Túi 1 cái | Trung Quốc | Cái | 13,000đ | 634/QĐ-SYT | |
623 | Sonde hút nhớt | Được làm từ nhựa PVC nguyên sinh không độc hại, không gây kích ứng. Phân biệt kích cỡ theo màu sắc, chiều dài bộ phận kết nối dài từ 3-5cm; Đầu dưới có 2 lỗ thoát dịch đối xứng. Được tiệt trùng | Túi 1 cái; hộp 100 cái | Trung Quốc | Cái | 2,200đ | 634/QĐ-SYT | |
624 | Rectal catheter | Được làm từ nhựa PVC không độc hại, không gây kích ứng. Phân biệt kích cỡ theo màu sắc, chiều dài bộ phận kết nối dài 3cm; Có 3 mắt ở thành bên. Được tiệt trùng bằng khí EO | túi 1 cái; hộp 50 cái | Trung Quốc | Cái | 3,100đ | 634/QĐ-SYT | |
625 | Foley catheter 3 way | Chất liệu cao su tự nhiên, tráng silicon, có van tích hợp sẵn. Chiều dài tiêu chuẩn 400mm; thể tích bóng chèn 3ml/5ml/10ml/30ml căng , tròn, đều, đồng tâm, đối xứng. Phân biệt kích cỡ theo màu sắc. Tiệt trùng bằng khí EO | Hộp 10 cái; Thùng 50 hộp | Trung Quốc | Cái | 20,000đ | 634/QĐ-SYT | |
626 | Foley catheter 2 way | Chất liệu cao su tự nhiên, tráng silicon, có van tích hợp sẵn. Chiều dài tiêu chuẩn 400mm; thể tích bóng chèn 30ml căng , tròn, đều, đồng tâm, đối xứng. Phân biệt kích cỡ theo màu sắc. Tiệt trùng bằng khí EO | Hộp 10 cái; Thùng 50 hộp | Trung Quốc | Cái | 11,000đ | 634/QĐ-SYT | |
627 | Drain Tube | Chất liệu silicon, trắng trong, mềm mại, dễ sử dụng, không có lỗ. Dùng để thải dịch. Được tiệt trùng bằng khí EO | Túi 1 cái Hộp 100 cái | Việt Nam | Cái | 7,300đ | 634/QĐ-SYT | |
628 | Drain Tube | Chất liệu silicon, trắng trong, mềm mại, dễ sử dụng, có lỗ. Dùng để thải dịch. Được tiệt trùng bằng khí EO | Túi 1 cái Hộp 100 cái | Việt Nam | Cái | 8,200đ | 634/QĐ-SYT | |
629 | Drain Tube | Chất liệu silicon, trắng trong, mềm mại, dễ sử dụng. Dùng để thải dịch. Được tiệt trùng bằng khí EO. Các cỡ người lớn, trẻ em, có lỗ và không lỗ | Túi 1 cái Hộp 100 cái | Việt Nam | Cái | 8,250đ | 634/QĐ-SYT | |
630 | Bộ rửa dạ dày | Chất liệu cao su tự nhiên, màu đỏ. Không gây độc hại, không gây kích ứng. Đường kính miệng phễu 9cm. Chiều dài từ cổ đến miệng phễu: 9cm Các cỡ, sử dụng 1 lần. Tiệt trùng bằng khí EO | Túi 1 cái | Trung Quốc | Cái | 69,000đ | 634/QĐ-SYT | |
631 | Ống hút thai | Gói 100 cái | Gói 100 cái | Việt Nam | Cái | 700đ | 634/QĐ-SYT | |
632 | Ống hút nước bọt | Gói 100 cái | Gói 100 cái | Việt Nam | Cái | 700đ | 634/QĐ-SYT | |
633 | Mask thở oxy có túi | Được làm bằng nhựa PVC y tế (bao gồm: Mặt nạ + dây nối+ túi dự trữ). Mặt nạ đơn giản được sử dụng cho các bệnh nhân cần nhiều oxy hơn so với thông qua ống thông. Tốc độ dòng chảy cho 10 đến 15 LPM (10-15L/min). Thể tích dự trữ 450-500ml. Tiệt trùng bằng khí EO | Túi 1 cái; Thùng 50 cái | Trung Quốc | Cái | 17,000đ | 634/QĐ-SYT | |
634 | Mask oxy | Được làm bằng nhựa PVC y tế (bao gồm: Mặt nạ + dây nối. Mặt nạ đơn giản được sử dụng cho các bệnh nhân cần nhiều oxy hơn so với thông qua ống thông. Tốc độ dòng chảy cho mặt nạ đơn giản là từ 4 đến 8 LPM (4-8L/min). Tiệt trùng bằng khí EO | Túi 1 cái; Thùng 50 cái | Trung Quốc | Cái | 15,000đ | 634/QĐ-SYT | |
635 | Mask khí dung | Được làm bằng nhựa PVC y tế (bao gồm: Mặt nạ + cốc thuốc + ống nối và dây nối). Dây đeo đàn hồi, chiều dài dây nối 2M. Tiệt trùng bằng khí EO | Túi 1 cái; Thùng 50 cái | Trung Quốc | Cái | 15,000đ | 634/QĐ-SYT | |
636 | Dây nối máy điện châm | Túi 1 cái ; Thùng 100 cái | Túi 1 cái ; Thùng 100 cái | Việt Nam | Cái | 9,000đ | 634/QĐ-SYT | |
637 | Khóa 3 chạc | Khóa ba chạc không dây nối. Xoay 360º. Khóa trong suốt. Đầu nối xoay luer lock. Tiệt trùng bằng khí EO | Túi 1 cái; hộp 100 cái | Trung Quốc | Cái | 3,600đ | 634/QĐ-SYT | |
638 | 3-way stopcock with extension | Khóa ba chạc có dây nối dài 10cm. Xoay 360º. Khóa trong suốt. Đầu nối xoay luer lock. Tiệt trùng bằng khí EO | Túi 1 cái; hộp 100 cái | Trung Quốc | Bộ | 5,000đ | 634/QĐ-SYT | |
639 | Chất nhầy Ký mã hiệu : Ocumax | Thành phần : Hydroxy Propyl Methyl Cellulose 2%. Độ thẩm thấu : 240 - 400 mOsm/ kg .Độ nhớt : 40.000 ± -10.000 cps. Độ pH : 7.0 ± 0.5. Kích thước kim bơm : 23G. Thể tích 2ml/ống/hộp. Đóng gói vô trùng | 2ml/ống/hộp | Mỹ | Ống | 417,900đ | 634/QĐ-SYT | |
640 | Chất nhầy Ký mã hiệu : Supreme | Thành phần : Hydroxy Propyl Methyl Cellulose 2%. Trọng lượng phân tử : 86.000 Daltons. Độ thẩm thấu : 250 -350 mosmol /kg. Độ nhớt : 3.000 - 4.000 cst. Độ pH: 6.0- 7.8 . Thể tích 2ml/ống/hộp. Đóng gói vô trùng | 2ml/ống/hộp | Anh | Ống | 105,000đ | 634/QĐ-SYT | |
641 | Chất nhuộm bao Ký mã hiệu : Monoblue SafR | Chất liệu : Trypan Blue kết hợp với manitol tạo an toàn cao trong phẫu thuật . Không có chất Latex, Endotoxin: ≤ 0.5 UE/mL . Thể tích 0.75ml/ xylanh; 5 xylanh/ hộp | 0.75ml/ xylanh; 5 xylanh/ hộp | Pháp | Xy lanh | 315,000đ | 634/QĐ-SYT | |
642 | Miếng dán mắt Mã sản phẩm : 1624W | Cỡ 6 cm x 7 cm | 100 miếng / hộp | Mỹ | Miếng | 8,820đ | 634/QĐ-SYT | |
643 | Dao mổ mắt 2.8mm Mã sản phẩm : QKN 2808 | Lưỡi dao làm bằng thép không gỉ, mũi dao nhọn, tay cầm bằng nhựa. Tạo vết mổ : 2.8 mm. Đóng gói vô trùng | 6 cái/ hộp | Mỹ | Chiếc | 312,900đ | 634/QĐ-SYT | |
644 | Dao mổ mắt 3.2mm Mã sản phẩm : QKN 3261 | Lưỡi dao làm bằng thép không gỉ, mũi dao nhọn, tay cầm bằng nhựa. Tạo vết mổ : 3.2 mm. Đóng gói vô trùng | 6 cái/ hộp | Mỹ | Chiếc | 315,000đ | 634/QĐ-SYT | |
645 | Dao mổ mắt 15 độ Mã sản phẩm : QKN 1501 | Lưỡi dao làm bằng thép không gỉ, mũi dao nhọn, tay cầm bằng nhựa. Tạo độ mở rộng góc 15 độ. Đóng gói vô trùng | 6 cái/ hộp | Mỹ | Chiếc | 136,500đ | 634/QĐ-SYT | |
646 | Test nhanh chẩn đoán kháng thể HIV | Hộp 100 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 29,400đ | 634/QĐ-SYT | |
647 | Test nhanh xét nghiệm chẩn đoán thai sớm | Hộp 25 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 11,400đ | 634/QĐ-SYT | |
648 | Test nhanh chẩn đoán đường huyết | Hộp 50 test | Hàn Quốc | SD Biosensor, Inc | Test | 7,900đ | 634/QĐ-SYT | |
649 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan C | Hộp 100 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 29,500đ | 634/QĐ-SYT | |
650 | Test nhanh chẩn đoán Giang mai | Hộp 100 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 19,800đ | 634/QĐ-SYT | |
651 | Test nhanh chẩn đoán kháng nguyên viêm gan B | Hộp 100 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 18,000đ | 634/QĐ-SYT | |
652 | Test nhanh phát hiện kháng thể viêm gan A | Hộp 25 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 104,400đ | 634/QĐ-SYT | |
653 | Test nhanh chẩn đoán kháng thể IgG, IgM sốt xuất huyết | Hộp 25 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 66,800đ | 634/QĐ-SYT | |
654 | Test thử nhanh phát hiện vi rút cúm | Hộp 25 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 118,000đ | 634/QĐ-SYT | |
655 | Test thử nhanh phát hiện vi rút Rota | Hộp 20 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 82,500đ | 634/QĐ-SYT | |
656 | Test thử nhanh Chlamydia | Hộp 25 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 51,600đ | 634/QĐ-SYT | |
657 | Que thử phân tích nước tiểu 10 thông số | Hộp 100 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 4,830đ | 634/QĐ-SYT | |
658 | Que thử phân tích nước tiểu 11 thông số | Hộp 100 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 5,145đ | 634/QĐ-SYT | |
659 | Test xét nghiệm chỉ số HBA1C | Hộp 20 test | Hàn Quốc | SD Biosensor, Inc | Test | 71,000đ | 634/QĐ-SYT | |
660 | Test nhanh chẩn đoán Morphin | Hộp 25 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 26,800đ | 634/QĐ-SYT | |
661 | Test nhanh chẩn đoán ung thư gan | Hộp 30 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 38,000đ | 634/QĐ-SYT | |
662 | Test nhanh chẩn đoán ung thư đại tràng | Hộp 30 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 39,000đ | 634/QĐ-SYT | |
663 | Test nhanh sốt mò Tsutsugamushi | Hộp 30 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 97,333đ | 634/QĐ-SYT | |
664 | Test nhanh chuẩn đoán virus hợp bào hô hấp | Hộp 25 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 160,000đ | 634/QĐ-SYT | |
665 | Test nhanh chuẩn đoán chân, tay, miệng | Hộp 25 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 66,600đ | 634/QĐ-SYT | |
666 | Test nhanh chẩn đoán kháng thể H. Pylory | Hộp 100 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 31,000đ | 634/QĐ-SYT | |
667 | Test nhanh chẩn đoán kháng nguyên H. PyloryAg | Hộp 20 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 97,500đ | 634/QĐ-SYT | |
668 | Test nhanh tìm hồng cầu trong phân | Hộp 50 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 37,800đ | 634/QĐ-SYT | |
669 | Test nhanh phát hiện kháng nguyên HBeAg | Hộp 30 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 22,600đ | 634/QĐ-SYT | |
670 | Test nhanh kháng nguyên sốt xuất huyết | Hộp 25 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 102,000đ | 634/QĐ-SYT | |
671 | Test định danh vi khuẩn Lao | Hộp 25 test | Hàn Quốc | Standard Diagnostics, InC | Test | 87,900đ | 634/QĐ-SYT | |
672 | Gel siêu âm | Can 5 lít | Việt Nam | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Sản xuất TBYT 3A | Can | 83,500đ | 634/QĐ-SYT | |
673 | Giấy in siêu âm | Hộp 10 cuộn | Malaysia | Tele - Paper (M) Sdn Bhd | Cuộn | 110,000đ | 634/QĐ-SYT | |
674 | Gel điện tim | Chai 250ml | Thổ Nhĩ Kỳ | Turkuaz | Chai | 14,000đ | 634/QĐ-SYT | |
675 | Giấy in điện tim 3 cần | Hộp 10 cuộn | Malaysia | Tele - Paper (M) Sdn Bhd | Cuộn | 14,000đ | 634/QĐ-SYT | |
676 | Ống nghiệm chống đông Heparin | Hộp 100 cái | Việt Nam | Công ty Cổ phần Đầu tư y tế An phú | Cái | 690đ | 634/QĐ-SYT | |
677 | Ống nghiệm chống đông EDTA | Hộp 100 cái | Việt Nam | Công ty Cổ phần Đầu tư y tế An phú | Cái | 650đ | 634/QĐ-SYT | |
678 | Ống nghiệm chống đông EDTA nắp cao su | Hộp 100 cái | Việt Nam | Công ty Cổ phần Đầu tư y tế An phú | Cái | 1,050đ | 634/QĐ-SYT | |
679 | Ống nghiệm chống đông Tri - Nacitrate 3,8% | Hộp 100 cái | Việt Nam | Công ty Cổ phần Đầu tư y tế An phú | Cái | 680đ | 634/QĐ-SYT | |
680 | Ống nghiệm nước tiểu 16* 100mm | Thùng 2.000 Cái | Trung Quốc | Hangzhou Rollmed | Cái | 800đ | 634/QĐ-SYT | |
681 | Ống nghiệm nước tiểu 16* 160mm | Thùng 2.000 Cái | Trung Quốc | Hangzhou Rollmed | Cái | 900đ | 634/QĐ-SYT | |
682 | Túyp lấy máu đông | Hộp 100 cái | Việt Nam | Công ty Cổ phần Đầu tư y tế An phú | Cái | 700đ | 634/QĐ-SYT | |
683 | Túi lấy máu 3 | Bịch/ 4 túi; Thùng 10 bịch | Việt Nam | Terumo | Cái | 94,000đ | 634/QĐ-SYT | |
684 | Túi lấy máu đơn | Bịch/ 5 túi; | Việt Nam | Terumo | Cái | 34,500đ | 634/QĐ-SYT | |
685 | Túi nước tiểu | Túi 1 cái; Gói 10 Cái | Việt Nam | MPV | Cái | 4,700đ | 634/QĐ-SYT | |
686 | Đầu côn vàng | Túi 1000 cái | Trung Quốc | ZMC | Cái | 65đ | 634/QĐ-SYT | |
687 | Đầu côn xanh | Túi 500 cái | Trung Quốc | ZMC | Cái | 92đ | 634/QĐ-SYT | |
688 | Lamen | Hộp 100 cái | Đức | Marienfeld | Cái | 470đ | 634/QĐ-SYT | |
689 | Lamen 22*40 mm | Hộp 100 cái | Đức | Marienfeld | Cái | 1,000đ | 634/QĐ-SYT | |
690 | Giấy in điện tim 6 cần | Túi 1 tập | Malaysia | Tele - Paper (M) Sdn Bhd | Tập | 29,000đ | 634/QĐ-SYT | |
691 | Lam kính trơn | Hộp 72 cái | Trung Quốc | Greetmed | Cái | 200đ | 634/QĐ-SYT | |
692 | Lam kính mài | Hộp 72 cái | Trung Quốc | Greetmed | Cái | 250đ | 634/QĐ-SYT | |
693 | Gel bôi trơn | Hộp 1 tuýp; Thùng 192 tuýp | Thổ Nhĩ Kỳ | Turkuaz | Tuýp | 44,000đ | 634/QĐ-SYT | |
694 | Amikacin 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
695 | Amoxicillin 25µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
696 | Amoxicillin/Clavulan 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
697 | Ampicillin 10µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
698 | Ampicillin/Sulbactam 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
699 | Atreonam ATM 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
700 | Azithromycin 15µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
701 | Bacitracin 10µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
702 | Cefaclor 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
703 | Cefepime 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
704 | Cefoperazone CFP 75µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
705 | Cefotaxime 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
706 | Cefoxitin FOX 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
707 | Ceftazidime 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
708 | Ceftixozime 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
709 | Ceftriaxone CRO 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
710 | Cefuroxime 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
711 | Cephalexin 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
712 | Cephalothin 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
713 | Cephazolin 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
714 | Chloramphenicol 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
715 | Ciprofloxacin 5µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
716 | Clarythromycin 15µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
717 | Clindamycin 2µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
718 | Colistin Sulphate 10µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
719 | Doxycycline 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
720 | Erythromycin 15µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
721 | Fosfomycin 50µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
722 | Gentamicin 10µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
723 | Imipenem 10µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
724 | Levofloxacin 5µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
725 | Lincomycin 10µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
726 | Metronidazole 50µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
727 | Netilmiin 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
728 | Nofloxacin 10µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
729 | Novobiocin 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
730 | Ofloxacin 5µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
731 | Oxacilin 5µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
732 | Penicilin G 10units | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
733 | Piperacillin 100µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
734 | Pipercillin/Tzobactam 110µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
735 | Ticarcilin/Clavulanic acid | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Mast | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
736 | Ticarcillin 75µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
737 | Tobramycin 10µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
738 | Vancomycin 30µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
739 | Meropenem 10µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
740 | Etarpenem 10µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
741 | Linezolid | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
742 | Moxifloxacin | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
743 | Sulphamethox/Trimethoprim 25µg | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
744 | Doripenem | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 590,491đ | 634/QĐ-SYT | |
745 | Optochin Discs | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 1,428,790đ | 634/QĐ-SYT | |
746 | Oxidase Strip | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Mast | Hộp | 1,088,230đ | 634/QĐ-SYT | |
747 | X Factor Discs | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 1,372,800đ | 634/QĐ-SYT | |
748 | V Factor Discs | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 1,372,800đ | 634/QĐ-SYT | |
749 | X+V Factor Discs | Hộp(5x50 khoanh) | Anh | Oxoid | Hộp | 1,372,800đ | 634/QĐ-SYT | |
750 | Blood Agar Base | Lọ 500g | Anh | Oxoid | Lọ (Hộp) | 2,073,940đ | 634/QĐ-SYT | |
751 | Brain heast infusion agar | Lọ 500g | Anh | Oxoid | Lọ (Hộp) | 2,592,920đ | 634/QĐ-SYT | |
752 | Brain Heart Infusion Broth | Hộp 500g | Anh | Oxoid | Hộp | 2,188,670đ | 634/QĐ-SYT | |
753 | Briliance uti agar | Lọ 400g | Anh | Oxoid | Lọ (Hộp) | 5,839,350đ | 634/QĐ-SYT | |
754 | Kligler iron agar | Lọ 500g | Anh | Oxoid | Lọ (Hộp) | 2,521,970đ | 634/QĐ-SYT | |
755 | Mac Conkey Agar | Lọ 500g | Anh | Oxoid | Lọ (Hộp) | 2,362,800đ | 634/QĐ-SYT | |
756 | Manitol Salt Agar | Lọ 500g | Anh | Oxoid | Lọ (Hộp) | 2,284,700đ | 634/QĐ-SYT | |
757 | Mueller Hinton Agar | Lọ 500g | Anh | Oxoid | Lọ (Hộp) | 2,226,950đ | 634/QĐ-SYT | |
758 | Sabouraud Chloramphenicol Agar | Hộp 500g | Pháp | BioMerieux | Hộp | 1,757,690đ | 634/QĐ-SYT | |
759 | Simmon Citrat Agar | Lọ 500g | Anh | Oxoid | Lọ (Hộp) | 2,849,880đ | 634/QĐ-SYT | |
760 | SS Agar | Lọ 500g | Anh | Oxoid | Lọ (Hộp) | 3,599,750đ | 634/QĐ-SYT | |
761 | Urea Agar base | Lọ 500g | Anh | Oxoid | Lọ (Hộp) | 3,867,930đ | 634/QĐ-SYT | |
762 | Etest AMOXI/CLAV 2/1 XL 256 | Hộp 30 thanh | Pháp | BioMerieux | Hộp | 6,935,940đ | 634/QĐ-SYT | |
763 | Etest Amikacin AK 256 | Hộp 30 thanh | Pháp | BioMerieux | Hộp | 5,949,900đ | 634/QĐ-SYT | |
764 | Etest Amoxicillin AC 256 | Hộp 30 thanh | Pháp | BioMerieux | Hộp | 6,935,940đ | 634/QĐ-SYT | |
765 | Etest Ampicillin AM 256 | Hộp 30 thanh | Pháp | BioMerieux | Hộp | 6,935,940đ | 634/QĐ-SYT | |
766 | Etest Ampicil/sulb 2/1 AB 256 | Hộp 30 thanh | Pháp | BioMerieux | Hộp | 5,458,420đ | 634/QĐ-SYT | |
767 | Etest Benzylpenicil PG 256 | Hộp 30 thanh | Pháp | BioMerieux | Hộp | 5,458,420đ | 634/QĐ-SYT | |
768 | Etest Cefepime PM 256 | Hộp 30 thanh | Pháp | BioMerieux | Hộp | 5,949,900đ | 634/QĐ-SYT | |
769 | Etest Cefocitin FX 256 | Hộp 30 thanh | Pháp | BioMerieux | Hộp | 6,935,940đ | 634/QĐ-SYT | |
770 | Etest Ceftazidime TZ 256 | Hộp 30 thanh | Pháp | BioMerieux | Hộp | 5,949,900đ | 634/QĐ-SYT | |
771 | Etest Ceftriaxone TX 256 | Hộp 30 thanh | Pháp | BioMerieux | Hộp | 5,458,420đ | 634/QĐ-SYT | |
772 | Etest Chloramphenicol CL 256 | Hộp 30 thanh | Pháp | BioMerieux | Hộp | 5,458,420đ | 634/QĐ-SYT | |
773 | Etest Ciprofloxacin CI 32 | Hộp 30 thanh | Pháp | BioMerieux | Hộp | 5,458,420đ | 634/QĐ-SYT | |
774 | Etest Doxycycline DC 256 | Hộp 30 thanh | Pháp | BioMerieux | Hộp | 5,458,420đ | 634/QĐ-SYT | |
775 | Etest Erythromycin EM 256 | Hộp 30 thanh | Pháp | BioMerieux | Hộp | 6,935,940đ | 634/QĐ-SYT | |
776 | Dây nối bơm tiêm điện | Thùng 100 bộ (Hộp 100 bộ) | Thổ Nhĩ Kỳ | Bicakcilar | Bộ | 13,440đ | 634/QĐ-SYT | |
777 | Dây nối bơm tiêm điện 2 nòng | Thùng 100 bộ (Hộp 100 bộ) | Thổ Nhĩ Kỳ | Bicakcilar | Bộ | 13,440đ | 634/QĐ-SYT | |
778 | Dây nối khóa ba chiều | Thùng 100 bộ (Hộp 100 bộ) | Thổ Nhĩ Kỳ | Bicakcilar | Bộ | 17,115đ | 634/QĐ-SYT | |
779 | Dây truyền máu | 15 bộ/bịch, 300 bộ/thùng | Đức | Vogt Medical | Bộ | 11,970đ | 634/QĐ-SYT | |
780 | Dây truyền dịch có màng lọc, có kim | Túi 01 bộ x 500 bộ/kiện | Việt Nam | MPV | Bộ | 5,082đ | 634/QĐ-SYT | |
781 | Dây truyền dịch có cổng chữ Y, kèm kim | Bịch 25 bộ/ thùng 400 bộ | Hà Lan | Van Oostveen | Bộ | 8,085đ | 634/QĐ-SYT | |
782 | Dây truyền có bầu đếm giọt, có cổng chữ Y | Bịch 25 bộ/ thùng 400 bộ | Hà Lan | Van Oostveen | Bộ | 12,453đ | 634/QĐ-SYT | |
783 | Dây truyền dịch kèm kim cánh bướm đôi | 85 bộ /hộp, 340 bộ/thùng | Việt Nam | OMIGA | Bộ | 4,557đ | 634/QĐ-SYT | |
784 | Dây truyền áp lực chạc Y kèm xilanh 200ml dùng cho máy bơm tiêm điện 2 nòng. | Thùng 20 bộ | Mỹ | Liebel-Flarsheim | Bộ | 1,389,990đ | 634/QĐ-SYT | |
785 | Khóa 3 chạc | Túi 01 cái | Thổ Nhĩ Kỳ | Bicakcilar | Cái | 12,915đ | 634/QĐ-SYT | |
786 | Dung dịch điện hóa | Chai xịt 300ml | Việt Nam | An Khanh Pharma Co., Ltd | Chai | 65,960đ | 634/QĐ-SYT | |
787 | Cồn 70 độ | Chai 500ml | Việt Nam | HD Pharma | Chai | 25,998đ | 634/QĐ-SYT | |
788 | Cồn 90 độ | Chai 500ml | Việt Nam | HD Pharma | Chai | 26,985đ | 634/QĐ-SYT | |
789 | Dung dịch Natri clorid 0,9% | Chai 500ml | Việt Nam | HD Pharma | Chai | 8,505đ | 634/QĐ-SYT | |
790 | Hóa chất xét nghiệm Acid Uric | 4x30ml+4x12.5ml/ Hộp | Ai-len | Beckman Coulter/Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter/Mỹ | Hộp | 6,113,100đ | 634/QĐ-SYT |