Đơn vị: BỆNH VIỆN ĐA KHOA HOÀ BÌNH
STT | Tên Hoạt Chất | Đường Dùng | Hàm Lượng | Tên Thuốc | Đóng Gói | ĐVT | Đơn Giá | Hãng SX | Nước SX | Số QĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Salbutamol (sulfat) | Tiêm | 5mg/ 5ml (0,1%) | Salbutamol Renaudin | Hộp 10 ống, hộp 100 ống | Ống | 115đ | Laboratoire Renaudin | Pháp | 45/QĐ-SYT |
2 | Insulin trộn, hỗn hợp | Tiêm | 20 ngắn/80 trung bình; 100IU/ ml; 3ml | Polhumin Mix 2 | Hộp 5 ống x 3ml | Ống | 152đ | Tarchomin Pharma. SA (POLFA) | Ba lan | 45/QĐ-SYT |
3 | Atorvastatin + Ezetimibe | Uống | 10mg + 10mg | Eurostat-E | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 5đ | Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. | Ấn Độ | 45/QĐ-SYT |
4 | Lidocain (hydroclorid) | Xịt | 10%/ 38g | Lidocain | Hộp 1 Lọ | Chai | 124đ | Egis | Hungary | 45/QĐ-SYT |
5 | Bromhexin (hydroclorid) | Uống | 4mg/ 5ml | Novahexin 5ml | Hộp 30 ống x ống 5 ml | Ống | 3đ | Cty CPDP Phương Đông | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
6 | Vitamin A + D | Uống | 2500IU + 200IU | Vitamin A-D | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 315đ | HD Pharma | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
7 | Gentamicin | Tiêm | 80mg/ 2ml | Gentamicin 80mg | Hộp 10 ống | Ống | 1đ | HD Pharma | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
8 | N- Acetylcystein | Uống | 200mg/ 10ml | Dismolan | Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml | Ống | 4đ | Cty CPDP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
9 | Bacillus subtilis | Uống | 2x109 CFU/ 5ml | Domuvar | Hộp 8 vỉ x 5 ống 5ml | Ống | 5đ | Cty CPDP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
10 | Sắt sulfat + folic acid | Uống | 50mg + 350mcg | Pymeferon B9 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 914đ | Pymepharco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
11 | Nước cất pha tiêm | Tiêm | 5ml | Nước cất pha tiêm 5ml | Hộp 50 ống x 5ml | Ống | 519đ | DoPharma | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
12 | Metronidazol | Uống | 250mg | Metronidazol | Hộp 50 vỉ x10 viên | Viên | 92đ | Vinphaco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
13 | Hydrocortison Natri succinat | Tiêm | 100mg | Vinphason | Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi alcol benzylic 0,9% 2ml | Lọ | 8đ | Vinphaco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
14 | Alpha Chymotrypsin | Tiêm | 5000UI | Vintrypsine | Hộp 5 lọ đông khô + 5 ống dung môi | Lọ | 4đ | Vinphaco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
15 | Ceftezol | Tiêm truyền | 1g | Seosaft Inj. 1g | Hộp 10 lọ | Lọ | 49đ | Kyongbo | Hàn quốc | 45/QĐ-SYT |
16 | Ringer lactat | Truyền tĩnh mạch | 500ml | Ringerfundin 500ml | Chai 500ml | Chai | 20đ | B.Braun Melsungen AG | Đức | 45/QĐ-SYT |
17 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Uống | 115mg + 100mg + 50mcg | Setblood | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1đ | Cty CPDP Hà Tây | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
18 | Salbutamol (sulfat) | Tiêm | 0,5mg/ 1ml | Salbutamol | Hộp 10 ống | Ống | 14đ | Warsaw | Ba lan | 45/QĐ-SYT |
19 | Piracetam | Uống | 800mg | Pracetam 800 | Hộp 6 vỉ x 15 viên | Viên | 1đ | Liên doanh Stada - VN | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
20 | Metformin HCL | Uống | 500mg | Panfor Sr-500 | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Viên | 1đ | Inventia Healthcare Pvt. Ltd | Ấn Độ | 45/QĐ-SYT |
21 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Uống | 125mg + 125mg + 500mcg | Me2B | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2đ | Cty CP Dược VTYT Nghệ An | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
22 | Salbutamol (sulfat) | Khí dung | 2,5mg/ 2,5ml | Zensalbu nebules 2.5 | Hộp 10 ống 2.5ml | Ống | 4đ | Cty CPDP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
23 | Trimetazidin | Uống | 35mg | Trimpol MR | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 3đ | Polfarmex S.A | Poland | 45/QĐ-SYT |
24 | Esomeprazol | Tiêm | 40mg | Edizone 40mg | Hộp 1 lọ | Lọ | 74đ | Normon S.A | Tây Ban Nha | 45/QĐ-SYT |
25 | Ephedrin (hydroclorid) | Tiêm | 30mg/ 1ml | Ephedrine Aguettant | Hộp 2 vỉ x 5 ống | Ống | 58đ | Aguettant | Pháp | 45/QĐ-SYT |
26 | Diazepam | Uống | 5mg | Seduxen 5mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 647đ | Gedeon Richter Plc. | Hungary | 45/QĐ-SYT |
27 | Metronidazol | Tiêm truyền | 500mg/ 100ml | Metronidazol Kabi | H/1 -H/48 | Chai/lọ/túi | 9đ | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
28 | Amoxicilin | Uống | 500mg | Moxacin | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | Viên | 1đ | DOMESCO | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
29 | Amoxicilin | Uống | 250mg | Fabamox 250mg | Hộp 12 gói | Gói | 2đ | Pharbaco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
30 | Cefalexin | Uống | 500mg | Firstlexin 500 | Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 3đ | Pharbaco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
31 | Suxamethonium clorid | Tiêm | 100mg | Suxamethonium Chloride | Hộp 1 vỉ x 10 ống | Ống | 16đ | Rotexmedica | Đức | 45/QĐ-SYT |
32 | Diazepam | Tiêm | 10mg/ 2ml | Diazepam-Hameln | Hộp 10 ống 2ml | Ống | 8đ | Hameln Pharmaceuticals GmbH | Đức | 45/QĐ-SYT |
33 | Alverin citrat + Simethicon | Uống | 60mg + 80mg | Nady-Spasmyl | Hộp 2, 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2đ | Cty CPDP 2/9 | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
34 | Meloxicam | Uống | 7,5mg | Melic 7.5 | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Viên | 440đ | Cty CPDP OPV | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
35 | Midazolam | Tiêm | 5mg/ 1ml | Midazolam Rotexmedica | Hộp 10 ống x 5ml | Ống | 19đ | Rotexmedica | Đức | 45/QĐ-SYT |
36 | Gliclazid | Uống | 30mg | Pyme Diapro MR | Hộp 2 vỉ x 30 viên | Viên | 441đ | Pymepharco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
37 | Bezafibrat | Uống | 200mg | Atibeza | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 2đ | Cty CPDP An Thiên | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
38 | Budesonid | Xịt | 64mcg/ liều xịt; Lọ 120 liều | Benita | Hộp 1 lọ 120 liều | Lọ | 90đ | Cty CPTĐ Merap | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
39 | Morphin (hydroclorid, sulfat) | Tiêm | 0,1%; 2mg/ 2ml | Morphini Sulfas | Hộp 2 vỉ x 5 ống | Ống | 81đ | Warsaw | Ba Lan | 45/QĐ-SYT |
40 | Gliclazid + Metformin | Uống | 80mg + 500mg | Dianorm-M | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 3đ | Micro Labs Limited | Ấn Độ | 45/QĐ-SYT |
41 | Amlodipin | Uống | 5mg | Lodimax 5mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 1đ | Cty CPDP OPV | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
42 | Paracetamol | Uống | 500mg | Tatanol | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 399đ | Pymepharco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
43 | Vitamin B6 + magnesi (lactat) | Uống | 5mg + 470mg | Pimagie | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2đ | Cty CP Dược TW Mediplantex | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
44 | Heparin (natri) | Tiêm | 25000IU/ 5ml | Heparin 25000UI | Hộp 25 lọ | Ống | 110đ | Rotexmedica | Đức | 45/QĐ-SYT |
45 | Nước cất pha tiêm | Tiêm | 10ml | Nước cất ống nhựa | Hộp 50 ống x 10ml | Ống | 924đ | Cty CPDP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
46 | Propofol | Tiêm truyền | 1%; 20ml | Propofol 1% Kabi | H/5 - T/300 | Ống | 41đ | Fresenius Kabi Austria GmbH | Áo | 45/QĐ-SYT |
47 | Cefoxitin | Tiêm | 1g | Tenafotin 1000 | Hộp 10 lọ | Lọ | 53đ | Cty CPDP Tenamyd | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
48 | Amikacin | Tiêm | 500mg/ 2ml | Selemycin 500mg/2ml | Hộp 2 vỉ x 5 ống, | Ống | 37đ | Medochemie Ltd | CH Síp | 45/QĐ-SYT |
49 | Insulin tác dụng nhanh, ngắn | Tiêm | 400UI/ 10ml | Scilin R | Hộp 1 lọ 10ml | Lọ | 102đ | Bioton S.A | Ba Lan | 45/QĐ-SYT |
50 | Insulin trộn, hỗn hợp | Tiêm | 400UI/ 10ml | Scilin M30 (30/70) | Hộp 1 lọ 10ml | Lọ | 102đ | Bioton S.A | Ba Lan | 45/QĐ-SYT |
51 | Vinpocetin | Uống | 10mg | Vinpocetin | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 1đ | Cty CPDP Medisun | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
52 | Alverin citrat + Simethicon | Uống | 60mg + 300mg | Newstomaz | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 924đ | Cty CPDP Medisun | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
53 | Enalapril + hydroclorothiazid | Uống | 10mg + 12,5mg | Ebitac 12.5 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 4đ | Farmak JSC | Ukraine | 45/QĐ-SYT |
54 | Furosemid 20mg/2ml | Uống | 20mg/ 2ml | Furosemide | Hộp 50 ống 2ml | Ống | 1đ | Vidipha | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
55 | Losartan | Uống | 50mg | Lorista 50 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Viên | 2đ | KRKA, D.D, Novo Mesto | Slovenia | 45/QĐ-SYT |
56 | Cefixim | Uống | 200mg | Cefimbrano 200 | Hộp 1vỉ 10viên | Viên | 1đ | Vidipha | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
57 | Drotaverin clohydrat | Tiêm | 40mg/ 2ml | Vinopa | Hộp 10 ống | Ống | 3đ | Vinphaco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
58 | Tinidazol | Tiêm truyền | 500mg/ 100ml | Tinidazol Kabi | Chai 100ml | Chai | 25đ | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
59 | Tranexamic acid | Tiêm | 500mg/ 5ml | Cammic | Hộp 10 vỉ x 5 ống | Ống | 7đ | Vinphaco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
60 | Loratadin | Uống | 10mg | Sergurop | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 900đ | Cty CPDP Hà Tây | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
61 | Acarbose | Uống | 100mg | Dorobay 100mg | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2đ | DOMESCO | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
62 | Cefuroxim | Tiêm | 750mg | Biofumoksym | Hôp 1 lọ | lọ | 25đ | Polpharma S.A. | Ba Lan | 45/QĐ-SYT |
63 | Adrenalin | Tiêm | 1mg/1ml | Adrenalin | Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm | Ống | 2đ | Thephaco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
64 | Tobramycin + Dexamethason | Nhỏ mắt | 15mg + 5mg | Metodex SPS | Hộp 01 lọ 5ml | Lọ | 35đ | Cty CPTĐ Merap | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
65 | Tobramycin | Nhỏ mắt | 3mg/ ml; Lọ 10ml | Bralcib Eye Drops | Hộp 1 lọ x 10ml | Lọ | 17đ | Atco Lab | Pakistan | 45/QĐ-SYT |
66 | Dobutamin | Tiêm | 250mg/ 20ml | Dobutamine Panpharma | Hộp 10 lọ 20ml | Lọ | 54đ | Rotexmedica | Đức | 45/QĐ-SYT |
67 | Methyl prednisolon | Tiêm | 40mg | Pamatase inj | Hộp 10 lọ | Lọ | 23đ | Myungmoon | Hàn quốc | 45/QĐ-SYT |
68 | Piracetam | Tiêm | 4g/ 20ml | Pilixitam | Hộp 10 ống 20ml | ống | 33đ | Farmak JSC | Ukraine | 45/QĐ-SYT |
69 | Cefixim | Uống | 100mg/ 5ml; Lọ 40ml | Bactirid | Hộp 01 lọ 40ml | Lọ | 55đ | Medicraft Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. | Pakistan | 45/QĐ-SYT |
70 | Enalapril + hydroclorothiazid | Uống | 10mg + 25mg | Ebitac 25 | Viên | 3đ | Farmak JSC | Ukraine | 45/QĐ-SYT | |
71 | Cefmetazol | Tiêm | 1g | Cefe Injection | Lọ | 89đ | Swiss | Đài Loan | 45/QĐ-SYT | |
72 | Vitamin B1 | Tiêm | 25mg/ 1ml | Vitamin B1 | Ống | 500đ | Vinphaco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT | |
73 | Codein + terpin hydrat | Uống | 3,9mg + 100mg | Terpin- Codein | Vỉ 10 viên | Viên | 248đ | Dược Thái Bình | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
74 | Glucose | Truyền tĩnh mạch | 5%; 500ml | Glucose 5% | T/20 | Chai | 9đ | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
75 | Atropin sulfat | Tiêm | 0,25mg/ 1ml | Atropin Sulphat | Hộp 100 ống | Ống | 480đ | HD Pharma | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
76 | Amlodipin | Uống | 5mg | Resines 5mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 588đ | West Pharma | Bồ Đào Nha | 45/QĐ-SYT |
77 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | Tiêm | 215,2mg/ ml; Ống 10ml | Cerebrolysin | Hộp 5 ống 10ml | Ống | 107đ | *Ever Neuro Pharma GmbH *Ever Pharma Jena GmbH | * Áo * Đức | 45/QĐ-SYT |
78 | Phytomenadion (vitamin K1) | Tiêm | 1mg/ 1ml | Vinphyton | Ống | 1đ | Vinphaco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT | |
79 | Clorpromazin Hydroclorid | Tiêm | 25mg/ 2ml | Aminazin 1,25% | Ống | 1đ | Danapha | Việt Nam | 45/QĐ-SYT | |
80 | Piracetam | Tiêm | 200mg/ ml | Quibay | Hộp 10 ống | Ống | 20đ | HBM Pharma s.r.o | Slovakia | 45/QĐ-SYT |
81 | Diclofenac Natri | TIÊM | 75mg/3ml | Diclofenac | Hộp 10 ống 3ml | Ống | 850đ | HD Pharma | Việt Nam | 02/QĐ- BVĐKHB |
82 | Kali clorid | Tiêm | 1g/ 10ml (10%; 10ml) | Kali clorid | Hộp 10 vỉ x 5 ống | Ống | 2đ | Vinphaco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
83 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | Truyền tĩnh mạch | 1,4%; 250ml | Natribicarbonat 1.4% | T/20 | Chai | 31đ | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
84 | Insulin trộn, hỗn hợp | TIÊM | 20 ngắn/80 trung bình; 100IU/ ml; 3ml | Polhumin Mix-2 | Hộp 5 ống x 3ml | Ống | 151đ | Tarchomin | Poland | 02/QĐ- BVĐKHB |
85 | Terpin hydrat + Codein phosphat | Uống | 100mg/ 3,9mg | Terpin Codein | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 248đ | Cty Cp Dược -VTYT Thái Bình | Việt Nam | 02/QĐ- BVĐKHB |
86 | Natriclorid | Truyền tĩnh mạch | 0,9%; 500ml | Sodium chlorid | K/25 | Chai | 8đ | India | w/v-Nir-NS | 03/QĐ-BV |
87 | Lidocain (hydroclorid) | Tiêm | 2%; 10ml | Falipan | Hộp 5 ống | Ống | 16đ | Galenica senese S.r.l | Ý | 45/QĐ-SYT |
88 | Oxytocin | Tiêm | 10UI/ 1ml | Oxytocin Injection Bp 10Units | Hộp 10 ống x 1ml | Ống | 10đ | Rotexmedica | Đức | 45/QĐ-SYT |
89 | Metformin HCL | Uống | 850mg | Metformin Stada 850mg | Hộp 4 vỉ x 15 viên | Viên | 720đ | Liên doanh Stada - VN | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
90 | Alverin citrat + Simethicon | Uống | 60mg + 80mg | Nady-Spasmyl | Hộp 2, 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2đ | Cty CPDP 2/9 | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
91 | Oxytocin | Tiêm | 10UI/ 1ml | Oxytocin | Hộp 10 ống x 1ml | Ống | 10đ | Rotexmedica | Đức | 45/QĐ-SYT |
92 | Trimetazidin | Uống | 35mg | Neotazin Mr | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 436đ | Cty CPDP Ampharco U.S.A | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
93 | Flunarizin | Uống | 5mg | Flunarizine 5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 266đ | Cty CPDP TV.PHARM | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
94 | Amiodarone HCL 150mg | TIÊM | 150mg/ 3ml | CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml | Hộp 6 ống x 3ml | Ống | 32đ | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | 02/QĐ- BVĐKHB |
95 | Lidocain HCl | TIÊM | 2%; 10ml | Lidocain 2%10ml | Hộp 2 vỉ x 5 ống | Ống | 17đ | Egis | Hungary | 02/QĐ- BVĐKHB |
96 | Cefotaxime | TIÊM | 2g | Taxibiotic 2000 | Hộp 10 lọ | Lọ | 32đ | Tenamyd | Việt Nam | 02/QĐ- BVĐKHB |
97 | Budesonid 500mcg/2ml | Khí dung | 500mcg/2ml | Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20's | Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml | Ống | 15đ | AstraZeneca AB | Thụy Điển | 02/QĐ- BVĐKHB |
98 | Glucose | Truyền tĩnh mạch | 5%/ 500ml | Glucose 5% 500ml | Thùng 20 chai | Chai | 8đ | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | 02/QĐ- BVĐKHB |
99 | Losartan | Uống | 50mg | Savi Losartan 50 | Viên | 1đ | Savipharm | VN | 02/QĐ- BVĐKHB | |
100 | Cefmetazol | TIÊM | 1g | Cefe injection "Swiss" (Cefmetazole)/ Powder for Injection | Hộp 10 lọ | Lọ | 86đ | Swiss Pharmaceutical Co.Ltd | Taiwan | 02/QĐ- BVĐKHB |
101 | Amlodipin | UỐNG | 5mg | Resines 5mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 693đ | West pharma | Bồ Đào Nha | 02/QĐ- BVĐKHB |
102 | Oxy dược dụng | Đường hô hấp | lit | Oxy dược dụng | 40 lít/bình | Giờ | 4đ | Khí công nghiệp Yên viên | Việt Nam | 131A/QĐ-BV |
103 | Dobutamin | Tiêm | 250mg/ 50ml | Dobutamine-Hameln | Hộp 1lọ 50ml hoặc 10 lọ 50ml | Lọ | 138đ | Hameln Pharmaceuticals GmbH | Đức | 45/QĐ-SYT |
104 | Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) | Tiêm | 500mcg/ 1ml | Vitamin B12 | Hộp100 ống | Ống | 525đ | Vinphaco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
105 | Omeprazol | Tiêm | 40mg | Omeprazol Normon 40mg | Hộp 1 lọ | Lọ | 42đ | Laboractorios Normon S.A | Tây Ban Nha | 45/QĐ-SYT |
106 | Vitamin B6 | Tiêm | 25mg/ 1ml | Vitamin B6 | Hộp100 ống | Ống | 504đ | Vinphaco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
107 | Cefoperazon + Sulbactam | Tiêm truyền | 1g + 1g | Basultam | Hộp 01 lọ | Lọ | 187đ | Medochemie Ltd | CH Síp | 45/QĐ-SYT |
108 | Alpha Chymotrypsin | Uống | 4,2mg | Chymodk | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 1đ | Cty CPDP Hà Tây | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
109 | Metronidazol | Tiêm truyền | 500mg/ 100ml | Moretel | Hộp 10 lọ | Chai/ lọ | 25đ | S.M Farmaceutici s.r.l | Ý | 45/QĐ-SYT |
110 | Albumin | Truyền tĩnh mạch | 20%; 50ml | Kedrialb 200g/l | Hộp 1 lọ | Chai/ lọ | 609đ | Kedrion S.p.A | Ý | 45/QĐ-SYT |
111 | Clarithromycin | Uống | 250mg | Clarividi 250 | Hộp 2vỉ 10 viên | Viên | 1đ | Vidipha | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
112 | Bupivacain (hydroclorid) | Tiêm | 0,5%; 4ml | Bupivacaine | Hộp 5 vỉ x 4 ống | Ống | 37đ | Delpharm Tours | Pháp | 45/QĐ-SYT |
113 | Magnesi aspartat + kali aspartat | Tiêm | 452mg + 400mg/ 10ml | Panangin | Hộp 5 ống | Ống | 23đ | Gedeon Richter Plc. | Hungary | 45/QĐ-SYT |
114 | Glucose | Truyền tĩnh mạch | 10%; 500ml | Glucose 10% | T/20 | Chai | 11đ | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
115 | Clopidogrel | Uống | 75mg | Egitromb | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Viên | 2đ | Egis | Hungary | 45/QĐ-SYT |
116 | Diclofenac | Đặt hậu môn | 100mg | Diclovat | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Viên | 12đ | Cty CPDP Sao Kim | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
117 | Cefixim | Uống | 200mg | Fabafixim 200 DT | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 7đ | Pharbaco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
118 | Paracetamol + Codein phosphat | Uống | 500mg + 10mg | Effer - Paralmax Codein 10 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên nén sủi bọt | Viên | 2đ | Cty CPDP Boston Việt Nam | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
119 | Paracetamol | Tiêm truyền | 1g/ 100ml | Paracetamol Kabi 1000 | H/48 | Chai/túi/lọ | 17đ | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
120 | Nicardipin | Tiêm | 2mg/ 2ml | Nikp-Nicardipine | Hộp 10 ống 2 ml | Ống | 70đ | Nichi-Iko Pharmaceutical Co.,Ltd, Aichi Plant | Nhật Bản | 45/QĐ-SYT |
121 | Calci clorid | Tiêm | 500mg/ 5ml | Calci clorid | Hộp 10 vỉ x 5 ống | Ống | 990đ | Vinphaco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
122 | Vinpocetin | Uống | 5mg | Cavipi 5 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 980đ | Cty CPDP Hà Tây | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
123 | Isofluran | Đường hô hấp | 100%; 250ml | Isiflura | Hộp 1 chai 250ml | Chai | 615đ | Piramal Critica Care, lnc. | Mỹ | 45/QĐ-SYT |
124 | Furosemid | Tiêm | 10mg/ ml | Furosemidum Polpharma | Hộp 50 ống 2ml | Ống | 4đ | Polpharma S.A. | Ba Lan | 45/QĐ-SYT |
125 | Natri clorid | Truyền tĩnh mạch | 0,9%; 100ml | Natri Clorid 0,9% | T/80 | Chai | 7đ | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
126 | Natri clorid | Truyền tĩnh mạch | 0,9%; 500ml | Natriclorid 0,9% | T/20 | Chai | 9đ | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
127 | Furosemid 20mg/2ml | Tiêm | 20mg/ 2ml | Furosemide | Hộp 50 ống 2ml | Ống | 1đ | Vidipha | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
128 | Tolperison | Uống | 50mg | Mydocalm | Hộp 3Vỉ x 10 viên | Viên | 1đ | Gedeon Richter Plc. | Hungary | 45/QĐ-SYT |
129 | Digoxin | Uống | 0,25mg | Digoxin - Richter | Hộp 1 Lọ 50 viên | Viên | 714đ | Gedeon Richter Plc. | Hungary | 45/QĐ-SYT |
130 | Budesonid | Xịt | 0,5mg/2ml | Zensonid | Hộp 10 ống đơn liều 2ml | Ống | 13đ | CPC1 Hà Nội | Việt nam | 03/QĐ-BV |
131 | Amoxicilin + Sulbactam | Tiêm | 1g + 0,5g | Vimotram | Hộp 10 lọ | Lọ | 44đ | Cty CPDP VCP | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
132 | Spiramycin + Metronidazol | Uống | 750.000UI + 125mg | Flazenca 750/125 | Hộp 14 gói 3g | Gói | 3đ | Cty CPDP trung ương 2 | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
133 | Lidocain (hydroclorid) | Tiêm | 2%; 10ml | Falipan | Hộp 5 ống | Ống | 16đ | Galenica senese S.r.l | Ý | 45/QĐ-SYT |
134 | Cefotaxim | Tiêm | 2g | Dolisepin | Hộp 10 lọ | Lọ | 55đ | Facta Farmaceutici S.p.A | Ý | 45/QĐ-SYT |
135 | Levofloxacin | Tiêm truyền | 750mg/ 150ml | Levogolds | Túi nhôm chứa 1 túi PVC | Túi | 260đ | ACS Dobfar info SA | Thụy Sĩ | 45/QĐ-SYT |
136 | Furosemid | Uống | 40mg | Vinzix | Hộp 5 vỉ x 50 viên | Viên | 109đ | Vinphaco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
137 | Terbutalin sufat + Guaifenesin | Uống | 22,5mg + 997,5mg; Chai 75ml | Atersin | Hộp 1 chai | Chai | 21đ | Cty CPDP An Thiên | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
138 | Diphenhydramin | Tiêm | 10mg/ 1ml | Dimedrol | Hộp 100 ống x 1ml | Ống | 513đ | DoPharma | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
139 | Famotidin | Uống | 40mg | Famogast | Hộp 2 vỉ × 10 viên | Viên | 3đ | Polpharma S.A. | Ba Lan | 45/QĐ-SYT |
140 | Levofloxacin | Tiêm | 500mg | Levofloxacin Kabi | Hộp 48 chai 100ml, hộp 1 chai | Chai | 19đ | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 15/QĐ-GĐB |
141 | Levofloxacin | Tiêm | 500mg | Levofloxacin Kabi | Hộp 48 chai 100ml, hộp 1 chai | Chai | 19đ | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 15/QĐ-GĐB |
142 | Ciprofloxacin | Tiêm | 200mg/100ml | Ciprofloxacin Kabi | Hộp 48 chai 100ml | Chai | 18đ | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 15/QĐ-GĐB |
143 | Gliclazid | Uống | 30mg | Pyme Diapro MR | Hộp 2 vỉ x 30 viên | Viên | 280đ | Công Ty CP Pymepharco | Việt Nam | 09/QĐ-GĐB |
144 | Naloxon (hydroclorid) | Tiêm | 0,4mg/ 1ml | Naloxone-Hameln | Hộp 10 ống 1ml | Ống | 36đ | Hameln Pharmaceuticals GmbH | Đức | 45/QĐ-SYT |
145 | Levofloxacin | Tiêm truyền | 750mg/150ml | Leflocin | Hộp 1 lọ 150ml | lọ | 227đ | Yuria Pharm Ltd | Ukraine | 45/QĐ-SYT |
146 | Ceftazidim | Tiêm | 1g | Zidimbiotic 1000 | Hộp 10 lọ | Lọ | 16đ | Công ty CPDP Tenamyd | Việt Nam | 86/QĐ-GĐB |
147 | Acetyl leucin | Tiêm | 500mg/ 5ml | Tanganil 500mg | Hộp 5 ống x 5ml | Ống | 14đ | Pierre Fabre | Pháp | 45/QĐ-SYT |
148 | Ciprofloxacin | Uống | 500mg | Pycip 500mg | Hộp 03 vỉ x 10 viên | Viên | 3đ | Pymepharco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
149 | Papaverin hydroclorid | Tiêm | 40mg/ 2ml | Papaverin 2% | Hộp 10 ống x 2ml | Ống | 3đ | Danapha | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
150 | Cefaclor | Uống | 500mg | Cefaclor Stada 500mg | Hộp 01 vỉ x 10 viên | Viên | 9đ | Pymepharco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
151 | Methyl prednisolon | Uống | 4mg | Menison 4mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 840đ | Pymepharco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
152 | Vitamin C + Rutin | Uống | 100mg + 500mg | Venrutine | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 3đ | Cty CP BV Pharma | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
153 | Salbutamol (sulfat) | Tiêm | 0,5mg/ 1ml | Brontalin Injection | Hộp 10 ống x 1ml | ống | 10đ | Gentle Pharma | Đài Loan | 45/QĐ-SYT |
154 | Atorvastatin | Uống | 10mg | Eutaric | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2đ | Cty CPDP trung ương 2 | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
155 | Omeprazol | Tiêm | 40mg | Omelupem I.V. Infusion 40mg | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 lọ | Lọ | 23đ | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd | Đài Loan | 45/QĐ-SYT |
156 | Lidocain (hydroclorid) | Tiêm | 40mg/ 2ml | Lidocain Hydroclorid | Hộp 100 ống | Ống | 445đ | HD Pharma | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
157 | Aminophylin | Tiêm | 4,8%; 5ml | Diaphyllin Venosum | Hộp 5 ống x 5ml | Ống | 11đ | Gedeon Richter Plc. | Hungary | 45/QĐ-SYT |
158 | Procain hydroclorid | Tiêm | 3%/ 2ml | Novocain 3% | Hộp 100 ống | Ống | 450đ | HD Pharma | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
159 | Glucose + Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid | Uống | 4g + 0,7g+ 0,58g + 0,3g | Oresol | Hộp 40 gói | Gói | 658đ | DNA Pharma | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
160 | Piracetam | Tiêm truyền | 12g/ 60ml | Memotropil | Hộp 1 lọ 60ml | Lọ | 98đ | Polpharma S.A. | Ba Lan | 45/QĐ-SYT |
161 | Methyl ergometrin (maleat) | Tiêm | 0,2mg/ 1ml | Methyl Ergometrine | Hộp 1 vỉ x 10 ống | Ống | 14đ | Rotexmedica | Đức | 45/QĐ-SYT |
162 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | Tiêm | 1mg/ 1ml | Levonor 1mg/ml | Hộp 2 vỉ x 5 ống | Ống | 35đ | Warsaw | Ba Lan | 45/QĐ-SYT |
163 | Sucralfat | Uống | 1g | Ventinat 1g | Hộp 50 gói 1g | Gói | 4đ | KRKA, D.D, Novo Mesto | Slovenia | 45/QĐ-SYT |
164 | Aciclovir | Uống | 800mg | Medskin Clovir 800 | v/10 h/30 viên | Viên | 1đ | Cty TNHH MTV DP DHG | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
165 | Levofloxacin | Tiêm truyền | 500mg/ 100ml | Fanlodo | Hộp 10 lọ | Chai/ lọ | 86đ | Solupharm | Đức | 45/QĐ-SYT |
166 | Enoxaparin (natri) | Tiêm | 40mg/ 0,4ml | Gemapaxane | Hộp 6 bơm tiêm | Bơm | 81đ | Italfarmaco, S.p.A. | Ý | 45/QĐ-SYT |
167 | Insulin trộn, hỗn hợp | Tiêm | 1000UI/ 10ml | Mixtard 30 | Hộp 1 lọ x 10ml | Lọ | 110đ | Novo Nordisk A/S | Đan Mạch | 45/QĐ-SYT |
168 | Bacillus subtilis | Uống | 250mg | Biosubtyl - II | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1đ | Cty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
169 | Cefixim | Uống | 100mg | Hafixim 100 Kids | h/24 gói | Gói | 1đ | Cty TNHH MTV DP DHG | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
170 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | Tiêm truyền | 5mg/ 5ml | Nitroglycerin | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống | Ống | 50đ | Cty CPDP An Thiên | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
171 | Amikacin | Tiêm | 250mg/ 2ml | Selemycin 250mg/2ml | Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml | Ống | 31đ | Medochemie Ltd | CH Síp | 45/QĐ-SYT |
172 | Rosuvastatin | Uống | 10mg | Rostor 10 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Viên | 3đ | Pymepharco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
173 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | Uống | 2,6mg | Nitromint | Hộp/3 vỉ x 10 viên | Viên | 2đ | Egis | Hungary | 45/QĐ-SYT |
174 | Human Insulin tác dụng nhanh(R) | Tiêm | 40IU/ ml; 10ml | Wosulin R | Hộp 1 lọ 10ml | Lọ | 89đ | Wockhardt | Ấn Độ | 45/QĐ-SYT |
175 | Ceftazidim | Tiêm | 1g | Zidimbiotic 1000 | Hộp 10 lọ | Lọ | 20đ | Cty CPDP Tenamyd | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
176 | Cefalexin | Uống | 1g | Firslexin 1000 Dt | Hộp 3 vỉ x 10 Viên | Viên | 4đ | Pharbaco | Việt Nam | 45/QĐ-SYT |
177 | Cefotaxim | Tiêm | 1g | Taxibiotic 1000 | Hộp 10 lọ | Lọ | 8đ | Công ty CPDP Tenamyd | Việt Nam | 86/QĐ-GĐB |
178 | Cefuroxim | Uống | 500mg | CEFUROXIM 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2đ | Công ty CP DP TW Vidipha | Việt Nam | 86/QĐ-GĐB |
179 | Adrenalin | Tiêm | 1mg/1ml | Adrenalin | Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm | Ống | 2đ | Thephaco | Việt Nam | 03/QĐ-BV |
180 | Ceftazidim | Tiêm | 1g | CEFTAZIDIME GERDA 1G | Hộp 10 lọ | Lọ | 25đ | LDP Laboratorios Torlan S.A | Spain | 86/QĐ-GĐB |
181 | Cefoxitin | Tiêm | 1g | Optixitin | Hộp 10 lọ | Lọ | 34đ | Sinopharm Zhijun (Shenzhen) | China | 86/QĐ-GĐB |
182 | Gliclazid | Uống | 30mg | Staclazide 30 MR | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 970đ | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam | 86/QĐ-GĐB |
183 | Neomycin + Polymyxin B + Nystatin | Đặt âm đạo | 35.000IU + 100.000 + 35.000IU | Polygynax | Hộp 2 vỉ x 6 viên | Viên | 10đ | Innothera Chouzy | Pháp | 45/QĐ-SYT |
184 | Metronidazol | Uống | 250mg | Incepdazol 250 Tablet | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 450đ | Incepta Pharmaceuticals Ltd | Bangladesh | 45/QĐ-SYT |
185 | Lynestrenol | Uống | 5mg | Orgametril | Hộp 1 vỉ x 30 viên | Viên | 2đ | N.V. Organon | Hà Lan | 45/QĐ-SYT |
186 | Allopurinol | Uống | 100mg | Sadapron 100 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 2đ | Remedica Ltd. | CH Síp | 45/QĐ-SYT |
187 | Spironolacton | Uống | 25mg | Verospiron 25mg | Hộp 1Vỉ x 20 viên | Viên | 2đ | Gedeon Richter Plc. | Hungary | 45/QĐ-SYT |
188 | Diclofenac | Tiêm truyền | 75mg/ 3ml | Elaria | Hộp 2 vỉ x 5 ống | Ống | 7đ | Medochemie Ltd | CH Síp | 45/QĐ-SYT |
189 | Losartan + hydrochlorothiazid | Uống | 25mg + 12,5mg | Sastan - H | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 3đ | Sai Mirra Innopharm Pvt. Ltd | Ấn Độ | 45/QĐ-SYT |
190 | Acarbose | Uống | 100mg | Bluecose | Hộp 5 vỉ x 10 Viên | Viên | 5đ | Bluepharma | Bồ đào nha | 45/QĐ-SYT |
191 | Clopidogrel | Uống | 75mg | Egitromb | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Viên | 2đ | Egis | Hungary | 45/QĐ-SYT |
192 | Ofloxacin | Tra mắt | 10,5mg/ 3,5g | Eyflox Ophthalmic Ointment | Hộp 1 tube x 3,5g | Tube | 50đ | Samil Pharmaceutical Co., Ltd. | Hàn quốc | 45/QĐ-SYT |
193 | Cefoperazon + sulbactam | Tiêm | 500mg+500mg | Sulperazone IM/IV Inj 1g 1's | Hộp 1 lọ | Lọ | 185đ | Haupt Pharma Latina S.r.l | Ý | 78/QĐ-GĐB |
194 | Metoprolol | Uống | 25mg | Betaloc Zok Tab 25mg 14's | Hộp 1 vỉ x 14 viên | Viên | 4đ | AstraZeneca AB | Thụy Điển | 07/QĐ-TTMS |
195 | Metoprolol | Uống | 50mg | Betaloc Zok (Blister) 50mg 28's | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Viên | 5đ | AstraZeneca AB | Thụy Điển | 07/QĐ-TTMS |
196 | Cefuroxim | Tiêm | 750mg | Receant | Hộp 50 lọ | Lọ | 20đ | Remedina S.A. | Greece | 26/QĐ-GĐB |
197 | Cefotaxim | Tiêm | 1g | Bio-Taksym | Hộp 1 lọ | Lọ | 19đ | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Ba Lan | 26/QĐ-GĐB |
198 | Levofloxacin* | Tiêm truyền | 500mg | Fanlodo | Hộp 10 lọ | Lọ | 79đ | Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH | Germany | 26/QĐ-GĐB |
199 | Cefalexin | Uống | 500mg | Cefanew | Hộp 100 vỉ x 10 viên | Viên | 4đ | SC. Antibiotice SA, | Romania | 55/QĐ-BVĐKHB |
200 | Paracetamol | Uống | 150mg | Parazacol 150 | Hộp 12 gói | Gói | 1đ | Pharbaco | Việt Nam | 55/QĐ-BVĐKHB |
201 | Vitamin A + D | Uống | 2500IU + 200IU | Vitamin A-D | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 315đ | HD Pharma | Việt Nam | 55/QĐ-BVĐKHB |
202 | Amoxicilin | Uống | 500mg | Moxacin | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | Viên | 1đ | DOMESCO | Việt Nam | 55/QĐ-BVĐKHB |
203 | Imipenem + cilastatin* | Truyền tĩnh mạch | 500mg+500mg | Nimedine | Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ | Lọ | 125đ | Anfarm hellas S.A. | Hy Lạp | 26/QĐ-GĐB |
204 | Tobramycin | Nhỏ mắt | 3mg/ ml; Lọ 10ml | Bralcib Eye Drops | Hộp 1 lọ x 10ml | Lọ | 17đ | Atco Lab | Pakistan | 55/QĐ-BVĐKHB |
205 | Cefuroxim | Uống | 500mg | CEFUROXIM 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2đ | Công ty CP DP TW Vidipha | Việt Nam | 86/QĐ-GĐB |
206 | Clopidogrel | Uống | 75mg | Vixcar | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 690đ | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam | 28/QĐ-TTMS |
207 | Rosuvastatin | Uống | 10mg | Rosuvastatin Stada 10mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 1đ | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam | 28/QĐ-TTMS |
208 | Telmisartan | Uống | 40mg | SaVi Telmisartan 40 | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | Viên | 1đ | Công ty CPDP SaVi | Việt Nam | 28/QĐ-TTMS |
209 | Clopidogrel | Uống | 75mg | RIDLOR | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 1đ | Pharmathen S.A | Greece | 25/QĐ-TTMS |
210 | Rosuvastatin | Uống | 5mg | PMS-Rosuvastatin | Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 500 viên | Viên | 1đ | Pharmascience Inc | Canada | 25/QĐ-TTMS |
211 | Telmisartan | Uống | 40mg | Actelsar 40mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Viên | 4đ | Actavis Ltd. | Malta | 25/QĐ-TTMS |
212 | Ivabradin | Uống | 5mg | NISTEN | Hộp/2 vỉ x 14 viên | Viên | 2đ | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | 25/QĐ-TTMS |
213 | Clopidogrel | Uống | 75mg | G5 Duratrix | Hộp 5 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 333đ | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Việt Nam | 25/QĐ-TTMS |
214 | Rosuvastatin | Uống | 10mg | PMS-Rosuvastatin | Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 500 viên | Viên | 1đ | Pharmascience Inc | Canada | 25/QĐ-TTMS |
215 | Ivabradin | Uống | 7,5mg | Aubtin 7.5 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 4đ | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Me Di Sun | Việt Nam | 25/QĐ-TTMS |
216 | Rosuvastatin | Uống | 10mg | Devastin 10 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 418đ | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Việt Nam | 25/QĐ-TTMS |
217 | Diazepam | Uống | 5mg | Seduxen 5mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 647đ | Gedeon Richter Plc. | Hungary | 52/QĐ-BVĐKHB |
218 | Metronidazol | Tiêm truyền | 500mg/ 100ml | Metronidazol Kabi | H/1 -H/48 | Chai/lọ/túi | 9đ | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam | 55/QĐ-BVĐKHB |
219 | Meloxicam | Uống | 7,5mg | Melic 7.5 | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Viên | 440đ | Cty CPDP OPV | Việt Nam | 55/QĐ-BVĐKHB |
220 | Ceftriaxon | Tiêm | 1g | Ceftriaxone EG 1g/10ml | Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dm 10ml nước cất | Lọ | 18đ | Công Ty CP Pymepharco | Việt Nam | 09/QĐ-GĐB |
221 | Ceftriaxon | Tiêm | 1g | Rocephin 1g I.V. | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10ml dung môi pha tiêm | Lọ | 152đ | F.Hoffmann-La Roche Ltd | Thụy Sĩ | 78/QĐ-GĐB |
222 | Morphin (hydroclorid, sulfat) | Tiêm | 10mg/ml | Morphin | Hộp 10 ống | Ống | 4đ | Vidipha | Việt Nam | 51/QĐ-BVĐKHB |
223 | Ketamin | Tiêm | 500mg/10ml | Ketamin HCl 0,5g 10ml | Hộp 25 lọ x 10ml | Ống | 53đ | Rotex | Đức | 52/QĐ-BVĐKHB |
224 | Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting) | Tiêm | 40IU/ ml; 10ml | Wosulin N | Hộp 1 lọ 10ml | Lọ | 89đ | Wockhardt | Ấn Độ | 55/QĐ-BVĐKHB |
225 | Meropenem* | Tiêm | 500mg | Meronem Inj 500mg 10's | Hộp 10 lọ 20ml | Lọ | 395đ | ACS Dobfar S.P.A; cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Zambon Switzerland Ltd. | Ý đóng gói Thụy Sỹ, Anh | 78/QĐ-GĐB |
226 | Nifedipin | Uống | 10mg | Adalat 10 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2đ | Catalent Germany Eberbach GmbH; Cơ sở xuất xưởng: Bayer Pharma AG | Đức | 45/QĐ-BV |
227 | Ciprofloxacin | Tiêm | 200mg/100ml | Ciprofloxacin Kabi | Hộp 48 chai 100ml | Chai | 18đ | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 15/QĐ-GĐB |
228 | Methyl prednisolon | Tiêm | 40mg | Solu-Medrol Inj 40mg | 1 lọ/ hộp | Lọ | 33đ | Pfizer Manufacturing Belgium NV | Bỉ | 45/QĐ-BV |
229 | Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn | Tiêm | 100 đơn vị/ml | Apidra Solostar | Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm | Bút tiêm | 199,300đ | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Đức | 363/QĐ-SYT |
230 | Amiodaron hydroclorid | Uống | 200 mg | Cordarone 200mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên | Viên | 6,750đ | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | 363/QĐ-SYT |
231 | Amiodaron hydroclorid | Tiêm | 150mg/ 3ml | Cordarone 150mg/3ml | Hộp 6 ống x 3ml | Ống | 30,048đ | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | 363/QĐ-SYT |
232 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | Tiêm | 300UI/3ml | Lantus Solostar | Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm | Bút tiêm | 276,500đ | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH | Đức | 363/QĐ-SYT |
233 | Enoxaparin (natri) | Tiêm | 40mg/ 0,4ml | Lovenox 40mg/ 0,4ml | Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,4ml | Bơm tiêm | 85,381đ | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | 363/QĐ-SYT |
234 | Drotaverin clohydrat | Tiêm | 40mg/ 2ml | No-Spa 40mg/2ml | Hộp 25 ống 2ml | Ống | 5,306đ | Chinoin Pharmaceutical and Chemical Works Private Co.,Ltd. | Hungary | 363/QĐ-SYT |
235 | Drotaverin clohydrat | Uống | 80 mg | No-Spa forte | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 1,158đ | Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private Co.,Ltd. | Hungary | 363/QĐ-SYT |
236 | Levofloxacin | Uống | 500mg | Tavanic 500mg | Hộp 1 vỉ x 5 viên | Viên | 36,550đ | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | 363/QĐ-SYT |
237 | Alfuzosin | Uống | 10mg | Xatral XL 10mg | Hộp 1 vỉ x 30 viên | Viên | 15,291đ | Sanofi Winthrop Industrie | Pháp | 363/QĐ-SYT |
238 | Pipecuronium bromid | Tiêm truyền | 4mg/2ml | Arduan | Hộp 25 lọ + 25 ống dung môi | Lọ | 31,710đ | Gedeon Richter Plc. | Hungary | 363/QĐ-SYT |
239 | Chất ly giải vi khuẩn đông khô của Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcus aureus + Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarrhalis | Uống | 3,5 mg | Broncho-vaxom Children | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 10,018đ | OM Pharma SA | Thụy sĩ | 363/QĐ-SYT |
240 | Vinpocetin | Tiêm | 10mg/ 2ml | Cavinton | Hộp 10 ống 2ml thuốc tiêm | Ống | 18,690đ | Gedeon Richter Plc. | Hungary | 363/QĐ-SYT |
241 | Nhũ dịch lipid | Truyền tĩnh mạch | 20%; 250ml | Lipidem | Hộp 10 chai 250ml | Chai | 228,795đ | B.Braun Melsungen AG | Đức | 363/QĐ-SYT |
242 | Nhũ dịch lipid | Truyền tĩnh mạch | 250ml | Lipofundin MCT/LCT 10% | Chai 250ml | Chai | 142,800đ | B.Braun Melsungen AG | Đức | 363/QĐ-SYT |
243 | Moxifloxacin | Uống | 400mg | Avelox | Hộp 1 vỉ x 5 viên | Viên | 52,500đ | Bayer Pharma Ag | Đức | 363/QĐ-SYT |
244 | Moxifloxacin | Tiêm truyền | 400mg/ 250ml | Avelox | Hộp 1 chai 250ml | Chai | 367,500đ | Bayer Pharma Ag | Đức | 363/QĐ-SYT |
245 | Dutasterid | Uống | 0.5mg | Avodart | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 17,257đ | Glaxosmithkline Pharmaceuticals Sa | Ba Lan | 363/QĐ-SYT |
246 | Terbutalin | Tiêm | 0,5mg | Bricanyl | Hộp 5 ống x 1ml | Ống | 11,990đ | Cenexi | Pháp | 363/QĐ-SYT |
247 | Doxazosin | Uống | 2mg | Carduran | 1 vỉ *10 viên | Viên | 8,435đ | Pfizer Australia Pty Ltd | Úc | 363/QĐ-SYT |
248 | Methyl prednisolon | Tiêm | 40mg/ ml | Depo-Medrol | 1 lọ/ hộp | Lọ | 34,670đ | Pfizer Manufacturing Belgium Nv | Bỉ | 363/QĐ-SYT |
249 | Propofol | Tiêm truyền | 10mg/ml | Diprivan | Hộp chứa 5 ống x 20ml | Ống | 118,168đ | Corden Pharma S.P.A; Đóng Gói Astrazeneca Uk Ltd. | Ý, đóng gói Anh | 363/QĐ-SYT |
250 | Lidocain + prilocain | Dùng ngoài | Lidocain 125mg; Prilocain 125mg | Emla | Hộp 5 tuýp 5g | Tuýp | 37,120đ | Recipharm Karlskoga Ab | Thụy Điển | 363/QĐ-SYT |
251 | Acarbose | Uống | 50mg | Glucobay 50mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2,760đ | Bayer Pharma Ag | Đức | 363/QĐ-SYT |
252 | Methyl prednisolon | Uống | 16mg | Medrol 16mg | 3 vỉ x 10 viên/ hộp | Viên | 3,672đ | Pfizer Italia S.R.L | Ý | 363/QĐ-SYT |
253 | Methyl prednisolon | Uống | 4mg | Medrol 4mg | 3 vỉ * 10 viên | Viên | 983đ | Pfizer Italia S.R.L | Ý | 363/QĐ-SYT |
254 | Esomeprazol | Tiêm truyền | 40mg | Nexium Inj 40mg | Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5ml | Lọ | 153,560đ | Astrazeneca Ab | Thụy Điển | 363/QĐ-SYT |
255 | Esomeprazol | Uống | 40mg | Nexium Mups 40mg | Hộp 2 vỉ x 7 viên | Viên | 22,456đ | Astrazeneca Ab | Thụy Điển | 363/QĐ-SYT |
256 | Iohexol | Tiêm truyền | Iohexol, Iod 300mg/ml | Omnipaque 300mg | Hộp 10 chai 50ml Dung dịch tiêm | Chai | 245,690đ | Ge Healthcare Ireland | Ireland | 363/QĐ-SYT |
257 | Iohexol | Tiêm truyền | Iohexol 775mg/ml (tương đương Iod 350mg/ml) | Omnipaque 350mg | Hộp 10 chai 100ml Dung dịch tiêm | Chai | 609,140đ | Ge Healthcare Ireland | Ireland | 363/QĐ-SYT |
258 | Budesonid | Khí dung | 500mcg/2ml | Pulmicort | Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml | Ống | 13,834đ | Astrazeneca Ab | Thụy Điển | 363/QĐ-SYT |
259 | Sevofluran | Đường hô hấp | 250ml | Sevorane | Hộp 1 chai 250ml | Chai | 3,578,600đ | Aesica Queenborough Ltd | Anh | 363/QĐ-SYT |
260 | Methyl prednisolon | Tiêm | 40mg | Solu-Medrol | 1 lọ/ hộp | Lọ | 36,410đ | Pfizer Manufacturing Belgium Nv | Bỉ | 363/QĐ-SYT |
261 | Trimetazidin | Uống | 35mg | Vastarel Mr 35mg | Hộp 2 vỉ x 30 viên | Viên | 2,705đ | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | 363/QĐ-SYT |
262 | Salbutamol sulfat | Xịt | 100mcg/liều xịt | Ventolin Inh | Hộp 1 bình xịt 200 liều | Bình xịt | 76,379đ | Glaxo Wellcome Sa; Cơ Sở Đóng Gói Thứ Cấp, Xuất Xưởng: Glaxosmithkline Australia Pty. Ltd, | Tây Ban Nha, đóng gói Úc | 363/QĐ-SYT |
263 | Salbutamol sulfat | Khí dung | 2.5mg/ 2.5ml | Ventolin Nebules 2.5Mg | Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml | Ống | 4,575đ | Glaxosmithkline Australia Pty., Ltd. | Úc | 363/QĐ-SYT |
264 | Salbutamol sulfat | Khí dung | 5mg/ 2.5ml | Ventolin Nebules 5Mg | Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml | Ống | 8,513đ | Glaxosmithkline Australia Pty Ltd | Úc | 363/QĐ-SYT |
265 | Tinh bột este hóa (hydroxyethyl | Truyền tĩnh mạch | 6%, 500ml | Voluven 6% | Túi Polyolefine (freeflex) 500ml; Thùng 20 túi Polyolefine (freeflex) 500ml | Túi | 110,000đ | Fresenius Kabi Deutschland Gmbh | Đức | 363/QĐ-SYT |
266 | Azithromycin | Uống | 200mg/ 5ml | Zitromax 200mg | Lọ | Lọ | 115,988đ | Haupt Pharma Latina S.R.L | Ý | 363/QĐ-SYT |
267 | Ampicilin + sulbactam | Tiêm | 1g + 500mg | Unasyn Inj 1500Mg | 1 lọ/ hộp | Lọ | 66,000đ | Haupt Pharma Latina S.R.L | Ý | 363/QĐ-SYT |
268 | Iobitridol | Tiêm | 300mgI/ml; 50ml | Xenetix 300 | Hộp 25 lọ | Lọ | 280,000đ | Guerbet | Pháp | 363/QĐ-SYT |
269 | Iobitridol | Tiêm | 35g/100ml | Xenetix 350 | Hộp 10 lọ | Lọ | 635,000đ | Guerbet | Pháp | 363/QĐ-SYT |
270 | Bromhexin hydroclorid | Tiêm | 4mg/5ml | Bisolvon Kids | Hộp 1 chai 60ml | Chai | 31,613đ | PT Boehringer Ingelheim Indonesia | Indonesia | 363/QĐ-SYT |
271 | Hyoscin butylbromid | Tiêm | 20mg/ml | Buscopan | Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml | Ống | 8,376đ | Boehringer Ingelheim Espana, S.A | Tây Ban Nha | 363/QĐ-SYT |
272 | Dydrogesteron | Uống | 10mg | Duphaston | Hộp 20 viên | Viên | 7,360đ | Abbott Biologicals B.V | Hà Lan | 363/QĐ-SYT |
273 | Itoprid | Uống | 50mg | Elthon 50mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 4,796đ | Mylan EPD G.K. | Nhật | 363/QĐ-SYT |
274 | Erythropoietin | Tiêm | 2000UI/ 0,5ml | Eprex 2000 U | Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc kèm kim tiêm an toàn | Ống | 269,999đ | CiLag AG | Thụy Sỹ | 363/QĐ-SYT |
275 | Clarithromycin | Uống | 125mg/5ml | Klacid | Hộp 1 lọ 60 ml | Lọ | 103,140đ | PT. Abbott Indonesia | Indonesia | 363/QĐ-SYT |
276 | Fenofibrat | Uống | 200mg | Lipanthyl 200M | Hộp 2 vỉ x 15 viên | Viên | 7,053đ | Recipharm Fontaine | Pháp | 363/QĐ-SYT |
277 | Meloxicam | Tiêm | 15mg/1,5ml | Mobic | Hộp 5 ống 1,5ml | Ống | 22,761đ | Boehringer Ingelheim Espana S.A | Tây Ban Nha | 363/QĐ-SYT |
278 | Insulin analog trộn, hỗn hợp | Tiêm | 100U/ml x 3ml | NovoMix® 30 FlexPen | Hộp chứa 5 bút tiêm x 3ml | Bút | 227,850đ | Novo Nordisk A/S | Đan Mạch | 363/QĐ-SYT |
279 | Pramipexol | Uống | Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0,25mg tương đương với Pramipexole 0,18mg | Sifrol | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 9,737đ | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. | Đức | 363/QĐ-SYT |
280 | Acarbose | Uống | 100mg | SaVi Acarbose 100 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 4,000đ | Savipharm | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
281 | Acarbose | Uống | 50mg | Acarbose Friulchem | Hộp 5 vỉ ; 9 vỉ x 10 viên nén | Viên | 2,450đ | Famar Italia, S.p.A | Ý | 380/QĐ-SYT |
282 | Acenocoumarol | Uống | 1mg | Vincerol 1mg | Hộp 3 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | Viên | 910đ | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
283 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 150mg/ 5ml | Maxedo | Hộp 30 gói | Gói | 2,415đ | Công ty TNHH United International Pharma | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
284 | Acetyl leucin | Uống | 500mg | Tanganil | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 4,612đ | Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam | Việt Nam | 380/QĐ-SYT |
285 | Acetyl leucin | Tiêm | 500mg/ 5ml | Tanganil 500mg | Hộp 5 ống x 5ml | Ống | 13,698đ | Pierre Fabre Medicament production | Pháp | 380/QĐ-SYT |
286 | N-Acetyl – DL – Leucin | Tiêm | 500mg/ 5ml | Vintanil | Hộp 10 vỉ; 1 vỉ x 5 ống | Ống | 12,600đ | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
287 | Acetylcystein | Uống | 200mg | Paratriam 200mg Powder | Hộp 50 gói | Gói | 2,050đ | Lindopharm GmbH | Đức | 380/QĐ-SYT |
288 | Acid Acetylsalicylic | Uống | 100mg | Aspirin 100 | Hộp 12 gói x 1,5 g | Gói | 1,750đ | Cty CP DP Trường Thọ | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
289 | Aciclovir | Uống | 200mg | Kidhepet-new | Hộp 20 gói x 1,5g | Gói | 4,850đ | Công ty CPDP TW Mediplantex | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
290 | Aciclovir | Uống | 200mg | Medskin Acyclovir 200 | v/10 h/50 viên | Viên | 340đ | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
291 | Acyclovir | Tra mắt | 30mg; Tube 3,5g | Herpacy ophthalmic ointment | Hộp 1 tuýp 3,5g | Tuýp | 79,000đ | Samil Pharm. Co., Ltd | Hàn Quốc | 388/QĐ-SYT |
292 | Aciclovir | Uống | 400mg | Aciclovir 400 mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2,200đ | HD Pharma | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
293 | Aciclovir | Dùng ngoài | 5%; Tube 5g | Cloviracinob | Hộp 1 tuýp 5g; | Tuýp | 14,500đ | Mepro Pharm. Pvt. Ltd | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
294 | Aciclovir | Dùng ngoài | 5%; Tube 5g | Lacovir | Hộp 1 tuýp | Tube | 3,900đ | Công ty TNHH US Pharma USA | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
295 | Aciclovir | Uống | 800mg | Medskin Clovir 800 | v/10 h/30 viên | Viên | 1,050đ | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
296 | Acid amin | Truyền tĩnh mạch | 10%; 200ml | AMINIC | Túi nhựa 200 ml | Túi | 105,000đ | AY Pharmaceuticals Co., LTd | Nhật Bản | 380/QĐ-SYT |
297 | Acid amin | Truyền tĩnh mạch | 10%; 200ml | Amiparen – 10 – 200ml | 20 chai/thùng | Chai | 63,000đ | CTCP DP Otsuka Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
298 | Acid amin | Truyền tĩnh mạch | 4%; 250ml | Alvesin 40 | Hộp/10 chai | Chai | 65,500đ | Berlin ChemieAG | Đức | 380/QĐ-SYT |
299 | Acid amin | Truyền tĩnh mạch | 5%; 200ml | Amiparen – 5 – 200ml | 20 chai/thùng | Chai | 53,000đ | CTCP DP Otsuka Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
300 | Acid amin | Truyền tĩnh mạch | 7,2%; 200ml | Kidmin – 200ml | 20 chai/thùng | Chai | 115,000đ | CTCP DP Otsuka Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
301 | Acid amin | Truyền tĩnh mạch | 8%; 200ml | Aminoleban – 200ml | 20 chai/thùng | Chai | 104,000đ | CTCP DP Otsuka Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
302 | Acid amin | Truyền tĩnh mạch | 8%; 250ml | Aminosteril N-Hepa Inf 8% 250Ml | Thùng 10 chai 250ml | Chai | 92,000đ | Fresenius Kabi Austria Gmbh | Áo | 388/QĐ-SYT |
303 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | Dùng ngoài | 3% + 0,064% | Perasolic | Hộp 1 tuýp 15g | Tube | 16,350đ | Công ty TNHH US Pharma USA | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
304 | Adrenalin (Epinephrin) | Tiêm truyền | 1mg/ 1ml | Adrenalin | Hộp 5 vỉ x 10 ống; Hộp 2 vỉ x 5 ống; Hộp 1 vỉ x 10 ống | Ống | 1,870đ | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
305 | Aescin | Tiêm truyền | 5mg | Sodium Aescinate for Injection 5mg | Hộp 10 lọ | Lọ | 53,500đ | Wuhan Changlian Laifu Pharmaceutical Limited Liability Company | Trung Quốc | 388/QĐ-SYT |
306 | Albendazol | Uống | 200mg | Akitykity-New | Hộp 2 gói x 1,5g | Gói | 4,800đ | Pharbaco | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
307 | Albendazol | Uống | 400mg | Incepban 400 chewable tablet | Hộp lớn chứa 25 hộp nhỏ x 1 vỉ x 2 viên | Viên | 4,900đ | Incepta Pharmaceuticals Ltd. | Bangladesh | 388/QĐ-SYT |
308 | Albumin | Truyền tĩnh mạch | 20%/ 50ml | Human Albumin 20% Behring, low salt | Hộp 01 lọ x 50ml | Lọ | 593,000đ | CSL Behring GmbH | Đức | 380/QĐ-SYT |
309 | Albumin | Truyền tĩnh mạch | 25%; 50ml | Albutein | Hộp 1 chai 50ml | Chai | 874,000đ | Grifols Biologicals Inc. | Mỹ | 380/QĐ-SYT |
310 | Alfuzosin | Uống | 10mg | Alsiful S.R. Tablets 10mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 8,100đ | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. | Đài Loan | 388/QĐ-SYT |
311 | Alfuzosin HCl | Uống | 10mg | Gomzat | Hộp 3 vỉ * 10 viên | Viên | 11,900đ | Deawoong Pharm. Co., Ltd | Hàn Quốc | 388/QĐ-SYT |
312 | Allopurinol | Uống | 100mg | Sadapron 100 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 1,750đ | Remedica Ltd. | CH Síp | 380/QĐ-SYT |
313 | Allopurinol | Uống | 300mg | Milurit | Hộp/1 lọ 30 viên | Viên | 1,799đ | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | 380/QĐ-SYT |
314 | Aluminum phosphat | Uống | 12,38g/ gói 20g | Phosphalugel | Hộp 26 gói x 20g | Gói | 3,751đ | Pharmatis | Pháp | 380/QĐ-SYT |
315 | Alverin citrat + Simethicon | Uống | 60mg + 80mg | Nady- spasmyl | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,500đ | CTCP DP 2/9 - Nadyphar | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
316 | Ambroxol HCl | Uống | 15mg/ 5 ml | Droply | Hộp 20 ống x 5 ml | Ống | 3,800đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
317 | Ambroxol | Uống | 15mg/5ml, chai 100ml | Abrocto | Hộp 1 chai x 100ml | Chai | 28,000đ | CTCP Dược Hà Tĩnh | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
318 | Ambroxol | Uống | 30mg | Lobonxol | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 718đ | S.C. Laropharm S.R.L | Romani | 380/QĐ-SYT |
319 | Ambroxol hydrochlorid | Uống | 30mg/ gói 5ml | Dexcorin | Hộp 10 gói, Hộp 20 gói, Hộp 30 gói | Gói | 1,680đ | Công ty LD DP Mebiphar-Austrapharm | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
320 | Amikacin | Tiêm truyền | 250mg/ 2ml | Selemycin 250mg/2ml | Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml | Ống | 30,900đ | Medochemie Ltd – Ampoule Injectable Facility | CH Síp | 380/QĐ-SYT |
321 | Amikacin | Tiêm | 500mg | Amikacin 500mg | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống nước cất pha tiêm 4ml | Lọ | 19,488đ | Bidiphar | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
322 | Amikacin | Tiêm truyền | 500mg/ 100ml | JW Amikacin 500mg/100ml Injection | Thùng 20 chai 100ml | Chai | 50,500đ | JW Life Science Corporation | Hàn Quốc | 388/QĐ-SYT |
323 | Amikacin | Tiêm truyền | 500mg/2ml | Chemacin | Hộp 5 ống 2ml | Lọ | 31,500đ | Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l | Ý | 380/QĐ-SYT |
324 | Aminophylin | Tiêm truyền | 4.8%/5ml | Diaphyllin Venosum | Hộp 5 ống | Ống | 10,815đ | Gedeon Richter Plc. | Hungary | 380/QĐ-SYT |
325 | Amiodaron hydroclorid | Tiêm truyền | 150mg/ 3ml | BFS - Amiron | Hộp 10 lọ x 3ml | Lọ | 23,280đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
326 | Amitriptylin hydroclorid | Uống | 25mg | Europlin 25mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim | Viên | 4,150đ | S.C.Arena Group S.A. | Romani | 380/QĐ-SYT |
327 | Amitriptylin hydroclorid | Uống | 25mg | Amitriptylin | Chai 500 viên | Viên | 160đ | CTCP DP Khánh Hòa | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
328 | Amlodipin | Uống | 5mg | Cardivasor | Hộp 50 vỉ x 10 viên | Viên | 150đ | CTCP SPM | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
329 | Amlodipin | Uống | 5mg | Stadovas 5 CAP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 730đ | Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
330 | Amlodipin | Uống | 5mg | Amlodipin 5mg | Hộp 03 vỉ 10 viên. Hộp 50 vỉ 10 viên. | Viên | 168đ | Vidipha | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
331 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg | Uống | 5mg | Stadovas 5 Tab | Hộp 3 vỉ, Hộp 5 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 468đ | Chi nhánh Công TNHH LD Stada- Việt Nam | Việt Nam | 380/QĐ-SYT |
332 | Amlodipin + lisinopril | Uống | 5mg + 10mg | Lisonorm | Hộp 30 viên nén | Viên | 4,200đ | Gedeon Richter Plc. | Hungary | 380/QĐ-SYT |
333 | Amoxicilin | Uống | 1000 mg | Fabamox 1g | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 3,500đ | Pharbaco | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
334 | Amoxicilin | Uống | 250mg | Amoxicilin 250mg | Hộp 12 gói x 1,4g | Gói | 530đ | Bidiphar | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
335 | Amoxicilin | Uống | 500mg | Fabamox 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,449đ | Pharbaco | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
336 | Amoxicilin | Uống | 500mg | Moxacin | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | Viên | 1,449đ | CTCP xuất nhập khẩu y tế Domesco | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
337 | Amoxicilin | Uống | 500mg | Praverix 500mg | Hộp 100 vỉ x 10 viên | Viên | 2,380đ | S.C. Antibiotice S.A | Romani | 380/QĐ-SYT |
338 | Amoxicilin | Uống | 500mg | Amoxicillin capsules BP 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,400đ | Aurobindo Pharma Ltd. | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
339 | Amoxicilin; Acid clavulanic | Tiêm truyền | 1000mg; 200mg | Axuka | Hộp 50 lọ | Lọ | 39,000đ | S.C. Antibiotice S.A. | Romani | 380/QĐ-SYT |
340 | Amoxicilin + acid clavulanic | Tiêm | 1g + 0,2g | Claminat 1,2g | Hộp 1 lọ, 10 lọ × 1,2g | Lọ | 35,500đ | Chi nhánh 3 - Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
341 | Amoxicillin + acid clavulanic | Uống | 250mg + 62,5mg/ 5ml | Curam 250Mg/5Ml 1'S | Hộp 1 60ml | Chai | 87,500đ | Sandoz Gmbh | Áo | 388/QĐ-SYT |
342 | Ampicilin + sulbactam | Tiêm | 1g + 0,5g | Nerusyn 1,5g | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | Lọ | 43,900đ | Chi nhánh 3 - Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
343 | Ampicilin + sulbactam | Tiêm truyền | 1g + 0,5g | Ama-Power | Hộp 50 lọ | Lọ | 62,000đ | SC. Antibiotice SA | Romani | 380/QĐ-SYT |
344 | Aspirin | Uống | 81mg | Aspirin 81mg | Hộp 50 vỉ 10 viên. | Viên | 74đ | Vidipha | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
345 | Atenolol | Uống | 100mg | Tenocar 100 | Hộp 2 vỉ x 15 viên | Viên | 1,000đ | CTCP Pymepharco | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
346 | Atorvastatin | Uống | 10mg | Atoris 10mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 1,900đ | KRKA, d.d., Novo mesto | Slovenia | 380/QĐ-SYT |
347 | Atorvastatin | Uống | 10mg | Inbacid 10 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 710đ | Savipharm | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
348 | Atracurium besylat | Tiêm truyền | 25mg/ 2,5ml | Atracurium - Hameln 10mg/ml | Hộp 10 ống | Ống | 43,600đ | Siegfried Hameln GmbH | Đức | 380/QĐ-SYT |
349 | Atropin sulfat | Tiêm | 10mg/ 10ml | Atropin sulfat kabi 0,1% | H/1 - T/320 | Lọ | 19,635đ | Bidiphar | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
350 | Atropin sulphat | Tiêm | 0,25mg/ 1ml | Atropin sulphat | Hộp 100 ống | Ống | 480đ | HD Pharma | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
351 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | Uống | 2,5g + 0,3g + 0,2g; gói 3g | Mezapulgit | Hộp 30 gói 3,3 g | Gói | 1,470đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
352 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | Uống | 2,5g + 0,5g | Gastropulgite | Hộp 30 gói | Gói | 3,053đ | Beaufour Ipsen Industrie | Pháp | 380/QĐ-SYT |
353 | Azithromycin | Uống | 200mg | Azithromycin 200 | h/24 gói | Gói | 1,800đ | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
354 | Azithromycin | Uống | 250mg | Azicine 250mg | Hộp 6 gói x 1,5g | Gói | 3,450đ | Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
355 | Azithromycin | Uống | 250mg | Azicine | Hộp 1 vỉ x 6 viên | Viên | 3,600đ | Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
356 | Azithromycin | Uống | 500mg | Azithromycin 500 | v/10 h/30 viên | Viên | 3,350đ | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
357 | Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus clausii | Uống | 2 tỷ bào tử/ 5ml | Enterogermina | Hộp 2 vỉ x 10 ống x 5ml | Ống | 5,707đ | Sanofi S.p.A | Ý | 380/QĐ-SYT |
358 | Bacillus subtilis | Uống | 107-108 CFU/ 250mg | Biosubtyl-II | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,250đ | CTCP Văc xin và Sinh phẩm Nha Trang | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
359 | Bacillus subtilis | Uống | 2x109 CFU/ 5ml | Domuvar | Hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml/ống | Ống | 5,250đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
360 | Bambuterol | Uống | 10mg | Hayex | Hộp 03 vỉ; 05 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | Viên | 600đ | CTCP DP Đạt Vi Phú | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
361 | Beclometason (dipropionat) | Xịt | 50mcg/ liều xịt, Lọ 150 liều | Meclonate | Hộp 1 lọ 150 liều | Lọ | 56,000đ | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
362 | Betahistin | Uống | 12mg | Merislon 12mg | Hộp 100 vỉ x 10 viên | Viên | 2,130đ | Eisai Co., Ltd | Nhật | 388/QĐ-SYT |
363 | Betahistin | Uống | 24mg | Betaserc 24mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 5,962đ | Mylan Laboratories SAS | Pháp | 380/QĐ-SYT |
364 | Betamethason | Dùng ngoài | 0,064%; 10g | Hemprezol | Hộp 1 tuýp 10g | Tube | 10,350đ | Công ty CP Dược Hà Tĩnh | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
365 | Betamethasone + Dexchlorpheniramin | Uống | 3,75mg + 30mg; Chai 75ml | Daleston-D | Hộp 1 chai 75ml | Chai | 31,500đ | CTCP DP Trung ương 3 | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
366 | Clotrimazole; Betamethasone | Dùng ngoài | 1 g/100g; 0,1 g/100g; Tube 5g | Canasone C.B. | Hộp 12 hộp nhỏ x tuýp nhôm 5g | Tube | 15,000đ | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
367 | Bezafibrat | Uống | 200mg | Agibeza 200 | Hộp 3 vỉ; 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,680đ | Agimexpharm | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
368 | Bisacodyl | Uống | 5mg | BisacodylDHG | v/25 h/100 viên | Viên | 250đ | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
369 | Bisoprolol | Uống | 2,5mg | Bisoprolol fumarate 2.5mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Viên | 1,680đ | Niche Generics Limited | Ailen | 380/QĐ-SYT |
370 | Bisoprolol | Uống | 2,5mg | Biscapro 2,5 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Viên | 450đ | CTCP Pymepharco | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
371 | Bisoprolol fumarat + hydrochlorothiazid | Uống | 2,5mg + 6,25mg | Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2,400đ | Savipharm | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
372 | Bromhexin hydroclorid | Uống | 2mg/ 10ml | Brometic 2mg/10ml | Hộp 4 vỉ x 5 ống/vỉ x 10ml/ống | Ống | 3,900đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
373 | Bromhexin hydroclorid | Uống | 8mg | Paxirasol | Hộp/2 vỉ x 10 viên | Viên | 599đ | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | 380/QĐ-SYT |
374 | Budesonid | Khí dung | 0,5mg/ 2ml | Budecort 0,5mg Respules | Hộp 4 dải x 5 nang (ống) x 2ml | Ống | 9,900đ | Cipla Ltd. | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
375 | Budesonid | Khí dung | 0,5mg/2ml | Zensonid | Hộp 2 vỉ x 5 lọ/vỉ x 2ml /lọ | Lọ | 12,600đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
376 | Budesonid | Khí dung | 500mcg/ 2ml | Budesonide Teva 0,5mg/2ml | Hộp 30 ống 2ml | Ống | 12,534đ | Norton Healthcare Limited T/A Ivax Pharmaceuticals UK | Anh | 380/QĐ-SYT |
377 | Budesonid | Xịt | 64mcg/ liều xịt; Lọ 120 liều | Benita | Hộp 1 lọ 120 liều | Lọ | 90,000đ | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
378 | Budesonid, formoterol | Xịt | 160mcg + 4,5mcg/ liều | Symbicort Tur Oth 60 Dose 160/4.5 | Hộp 1 ống hít 60 liều | Ống | 286,440đ | Astrazeneca Ab | Thụy Điển | 380/QĐ-SYT |
379 | Bupivacain hydroclorid | Tiêm truyền | 0,5%; 4ml | Bupivacaine wpw spinal 0,5% heavy | Hộp 1 vỉ x 5 ống | Ống | 37,275đ | Warsaw | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
380 | Bupivacain hydroclorid | Tiêm truyền | 100mg/ 20ml | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 42,000đ | Delpharm Tours | Pháp | 380/QĐ-SYT |
381 | Bupivacaine (hydrochlorid) | Tiêm truyền | 25mg/ 5ml | Puvivid | Hộp 5 ống | ống | 51,000đ | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L | Ý | 380/QĐ-SYT |
382 | Cafein citrat | Tiêm | 30mg/ 3ml | BFS-Cafein | Hộp 10 ống x 3ml | Ống | 42,000đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
383 | Calci carbonat + vitamin D3 | Uống | 625mg + 125IU/ 5ml; Lọ 60ml | Hỗn dịch Greenkids | Hộp 1 lọ x 60ml | Lọ | 38,955đ | CTCP dược Hà Tĩnh | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
384 | Calci carbonat + vitamin D3 | Uống | 750mg + 200 IU | Calciferat 750mg/200 IU | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 798đ | CTCP DP Medisun | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
385 | Calci carbonat + vitamin D3 | Uống | 750mg +100UI | Nutrios | Hộp 20 vỉ x 5 viên | Viên | 1,470đ | Công ty LD DP Mebiphar-Austrapharm | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
386 | Calci clorid | Tiêm truyền | 500mg/ 5ml | Calci clorid 500mg/ 5ml | Hộp 50 ống x 5ml | Ống | 943đ | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
387 | Leucovorin (folinic acid) | Tiêm truyền | 30mg/ 3ml | Cifolinat 30 | Hộp 05 ống x 3ml | Ống | 45,000đ | HD Pharma | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
388 | Calci glucoheptonat; Vitamin D3 | Uống | 550mg + 200UI/ 5ml | Letbaby | Hộp 20 ống x 5ml | Ống | 3,675đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
389 | Calcitonin | Tiêm truyền | 50UI/ 1ml | Calco 50 I.U | Hộp 5 ống 1ml | Ống | 47,800đ | Lisapharma S.p.A | Ý | 380/QĐ-SYT |
390 | Candesartan cilexetil; Hydroclorothiazid | Uống | 16mg + 12,5mg | Casathizid MM 16/12,5 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2,898đ | Cty LD Meyer - BPC | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
391 | Candesartan + hydrochlorothiazid | Uống | 16mg + 12,5mg | Sartan/ HCTZ | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 3,990đ | Savipharm | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
392 | Carbamazepin | Uống | 200mg | Carbaro 200mg, tablets | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 3,250đ | S.C.Arena Group S.A. | Romani | 380/QĐ-SYT |
393 | Carbetocin | Tiêm truyền | 100mcg/ 1ml | Duratocin | Hộp 5 lọ x 1ml | Ống | 398,036đ | Ferring GmbH | Đức | 380/QĐ-SYT |
394 | Carbocistein | Uống | 125mg/ 5ml | Cynamus | Hộp 4 vỉ x 5 ống 5ml | Ống | 2,910đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
395 | Carbocistein | Uống | 200mg/ 5ml; Chai 60ml | Solmux TL | Chai 60ml | Chai | 22,076đ | Công ty TNHH United International Pharma | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
396 | Carbocistein | Uống | 250mg/ 5ml | Cisteine 250 | Hộp 1 chai 30 ml | Chai | 17,997đ | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
397 | Carvedilol | Uống | 6,25mg | Coryol 6.25mg | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Viên | 3,500đ | KRKA, d.d., Novo mesto | Slovenia | 380/QĐ-SYT |
398 | Cefaclor | Uống | 125mg/ 3g | Kefcin 125 | h/24 gói | Gói | 1,185đ | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
399 | Cefaclor | Uống | 125mg/5ml | Medoclor 125mg/5ml | Hộp 1 chai x 60ml | Chai | 92,000đ | Medochemie Ltd. | CH Síp | 380/QĐ-SYT |
400 | Cefaclor | Uống | 500mg | Cefaclor Stada 500mg capsules | Hộp 02 vỉ x 10 viên nang cứng | Viên | 9,230đ | CTCP Pymepharco | Việt Nam | 380/QĐ-SYT |
401 | Cefalexin | Uống | 250mg | Firstlexin | Hộp 10 gói x 1.5g | Gói | 2,835đ | Pharbaco | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
402 | Cefalexin | Uống | 250mg | Hapenxin 250 Kids | h/24 gói | Gói | 689đ | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
403 | Cefalexin | Uống | 500mg | Cefanew | Hộp 100 vỉ x 10 viên | Viên | 3,780đ | S.C. Antibiotice S.A. | Romani | 380/QĐ-SYT |
404 | Cephalexin | Uống | 500 mg | Firstlexin 500 | Hộp 2 vỉ / 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2,750đ | Pharbaco | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
405 | Cefalexin | Uống | 500mg | Cephalexin PMP 500 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,250đ | CTCP Pymepharco | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
406 | Cefazolin | Tiêm truyền | 1g | Cefazoline Panpharma | Hộp 10, 25, 50 lọ, Bột pha tiêm | Lọ | 25,220đ | Panpharma | Pháp | 380/QĐ-SYT |
407 | Cefixim 100mg | Uống | 100mg | Cefimbrano 100 | Hộp 10 gói 2g. | Gói | 1,008đ | Vidipha | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
408 | Cefixim | Uống | 100mg/ 5ml; 40ml | Bactirid 100mg/5ml dry suspension | Hộp 01 lọ bột để pha 40ml | Lọ | 55,000đ | Medicraft Pharmaceuticals (Pvt) Ltd, | Pakistan | 388/QĐ-SYT |
409 | Cefixim | Uống | 200mg | Orenko | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 998đ | CTCP DP TV.Pharm | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
410 | Cefixim 200mg | Uống | 200mg | Cefimbrano 200 | Hộp 1vỉ 10 viên. | Viên | 1,176đ | Vidipha | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
411 | Cefoperazon | Tiêm | 1g | Hwazon Inj. | Hộp 10 lọ | Lọ | 40,800đ | Hwail Pharm. Co., Ltd. | Hàn Quốc | 388/QĐ-SYT |
412 | Cefoperazon | Tiêm | 2g | Menzomi Inj | Hộp 10lọ | Lọ | 84,000đ | Hwail Pharm. Co., Ltd. | Hàn Quốc | 388/QĐ-SYT |
413 | Cefoperazon + sulbactam | Tiêm | 1g + 0,5g | Suklocef | Hộp 1 lọ, hộp 25 lọ, hộp 100 lọ | Lọ | 79,595đ | Klonal S.R.L | Argentina | 388/QĐ-SYT |
414 | Cefpodoxim | Uống | 200mg | Cepoxitil 200 | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | Viên | 9,990đ | CTCP Pymepharco | Việt Nam | 380/QĐ-SYT |
415 | Ceftizoxim | Tiêm | 1g | CKDCeftizoxime inj. 1g | Hộp 10 lọ 1g | Lọ | 26,500đ | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. | Hàn Quốc | 388/QĐ-SYT |
416 | Cefuroxim | Uống | 250mg | Mulpax S-250 | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g | Gói | 7,500đ | Công ty TNHH US Pharma USA | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
417 | Celecoxib | Uống | 200mg | Golcoxib | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,155đ | Công ty CPDP Me di sun | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
418 | Cetirizin | Uống | 10mg | Kacerin | Chai 1000 viên | Viên | 52đ | CTCP DP Khánh Hòa | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
419 | Chlorpheniramin | Uống | 4mg | Clophehadi | Vỉ 10 viên | Viên | 240đ | Công ty CP Dược Hà Tĩnh | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
420 | Chlorpheniramin | Uống | 4mg | Clorpheniramin | Chai 1000 viên | Viên | 25đ | CTCP DP Khánh Hòa | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
421 | Choline Alfoscerate | Tiêm truyền | 1000mg/4ml | Gliatilin | Hộp 5 ống 4ml | Ống | 69,300đ | Italfarmaco S.P.A | Ý | 380/QĐ-SYT |
422 | Cinnarizin | Uống | 25mg | Cinnarizin | Hộp 04 vỉ x 50 viên | Viên | 46đ | CTCP DP Khánh Hòa | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
423 | Ciprofloxacin | Uống | 500mg | Medopiren 500mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 3,379đ | Medochemie Ltd. | CH Síp | 380/QĐ-SYT |
424 | Ciprofloxacin | Uống | 500mg | Scanax 500 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 1,059đ | Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
425 | Citicolin | Uống | 100mg/ 10ml | Metiocolin | Hộp 20 ống x 10ml | Ống | 12,000đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
426 | Citicolin | Tiêm truyền | 1000mg/ 4 ml | Citicolin 1000 mg/4 ml | Hộp 10 ống x 4 ml | Ống | 23,200đ | CTCP Dược Danapha | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
427 | Clarithromycin | Uống | 250 mg | Clabact 250 | v/10 h/20 viên | Viên | 1,260đ | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
428 | Clarithromycin | Uống | 250mg | Clabact 250 | v/10 h/20 viên | Viên | 1,260đ | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
429 | Clarithromycin | Uống | 500mg | Clarithromycin Stada 500mg | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Viên | 5,400đ | Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
430 | Clarithromycin | Uống | 500mg | Clarithromycin 500 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2,117đ | CTCP DP Khánh Hòa | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
431 | Clindamycin phosphat | Tiêm truyền | 300mg/ 2ml | Clindacine 300 | Hộp 5 ống; Hộp 5 vỉ x 10 ống | Ống | 13,986đ | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
432 | Clindamycin | Tiêm truyền | 600mg/ 4ml | Milrixa | Hộp 1 ống 4ml | Ống | 96,000đ | Vianex S.A-nhà máy A | Hy Lạp | 380/QĐ-SYT |
433 | Clobetasol propionat | Dùng ngoài | 0,05%; Tube 10g | Benate fort ointment | Hộp 1 tube 10 gam | Tube | 23,000đ | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
434 | Clopidogrel | Uống | 75mg | Ediwel | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 4,789đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
435 | Clopidogrel + Aspirin | Uống | 75mg + 100mg | Clopias | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 3,900đ | US Pharma USA | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
436 | Clorpromazin | Uống | 25mg | Aminazin 25mg | Hộp 1 lọ x 500 viên | Viên | 71đ | CTCP Dược Danapha | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
437 | Clotrimazol | Đặt âm đạo | 500mg | Metrima 500 | Hộp 1 vỉ x 1 viên | Viên | 5,250đ | CTCP DP 3/2 | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
438 | Cloxacilin | Tiêm truyền | 1g | Syntarpen | Hộp 1 lọ | Lọ | 60,000đ | Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
439 | Codein + Terpin hydrat | Uống | 3,9mg +100mg | Terpin codein | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 180đ | Cty CPDP Cửu Long | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
440 | Codein + terpin hydrat | Uống | 5mg + 200mg | Codentecpin | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 312đ | Công ty CP Dược Hà Tĩnh | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
441 | Colchicin | Uống | 1mg | Colchicin | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 267đ | CTCP DP Khánh Hòa | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
442 | Colistimethate Natri | Tiêm truyền | 1 000 000 UI | Colistin TZF 1000 000 UI | Hộp 20 lọ | Lọ | 387,450đ | Tarchomin Pharmaceutical Works ''Polfa'' S.A | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
443 | Cồn 70° | Dùng ngoài | 500ml | Alcohol 70° | Chai 500ml | Chai | 16,800đ | Bidiphar | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
444 | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | Uống | 5mg + 3mg | Hornol | Hộp 3 vỉ * 10 viên | Viên | 3,500đ | CTCP DP Đạt Vi Phú | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
445 | Deferipron | Uống | 500mg | Denfer - S | Hộp 01 chai 60 viên | Viên | 3,150đ | Cty LD Meyer - BPC | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
446 | Desloratadin | Uống | 2,5mg/5ml; 100ml | Rinofil syrup 2,5mg/5ml | Hộp 1 chai 100ml | Chai | 66,025đ | Laboratorios Recalcine S.A | Chile | 388/QĐ-SYT |
447 | Desloratadin | Uống | 5mg | Deslora | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 1,400đ | CTCP Pymepharco | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
448 | Dexamethasone natriphosphat | Tiêm truyền | 4mg/ 1ml | Dexamethasone | Hộp 10 ống | Ống | 840đ | HD Pharma | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
449 | Glucose | Truyền tĩnh mạch | 20%; 500ml | Glucose 20% | T/20 | Chai | 13,125đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
450 | Diacerein | Uống | 50mg | Glasxine | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2,390đ | CTCP SPM | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
451 | Diazepam | Tiêm truyền | 10mg/ 2ml | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | Hộp 10 ống 2ml | Ống | 7,560đ | Hameln Pharmaceuticals GmbH | Đức | 380/QĐ-SYT |
452 | Diazepam | Uống | 5mg | Seduxen 5mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 647đ | Gedeon Richter | Hungary | 380/QĐ-SYT |
453 | Diclofenac natri | Đặt hậu môn | 100mg | Bunchen | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Viên | 11,000đ | Lekhim-Kharkov JSC | Ukraine | 388/QĐ-SYT |
454 | Diclofenac natri | Đặt hậu môn | 100mg | Diclovat | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Viên | 11,500đ | CTCP DP Sao Kim | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
455 | Diclofenac | Đặt hậu môn | 100mg | Elaria 100mg | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Viên | 15,000đ | Medochemie Ltd - COGOLS Facility | CH Síp | 380/QĐ-SYT |
456 | Digoxin | Uống | 0,25mg | DIGOXIN-RICHTER | Hộp 1 Lọ 50 viên | Viên | 714đ | Gedeon Richter Plc. | Hungary | 380/QĐ-SYT |
457 | Dioctahedral smectit | Uống | 3g | Mectomal | Hộp 30 gói x 3,76g | Gói | 934đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
458 | Dioctahedral smectit | Uống | 3g/ 20ml | Lufogel | Hộp/ 20 gói x 20ml | Gói | 5,490đ | CTCP DP Đạt Vi Phú | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
459 | Diosmectit | Uống | 3g | Smecta | Hộp 30 gói (mỗi gói 3.76g) | Gói | 3,475đ | Beaufour Ipsen Industrie | Pháp | 380/QĐ-SYT |
460 | Diosmectit | Uống | 3g | Hamett | h/24 gói | Gói | 735đ | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
461 | Diosmin | Uống | 600mg | Diosfort | Hộp 4 vỉ x 15 viên | Viên | 5,900đ | Savipharm | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
462 | Diosmin + hesperidin | Uống | 450mg; 50mg | Venokern 500mg Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ × 10 viên | Viên | 3,150đ | Kern Pharma S.L. | Tây Ban Nha | 380/QĐ-SYT |
463 | Diphenhydramin | Tiêm | 10mg/ 1ml | Dimedrol | Hộp 100 ống x 1ml | Ống | 513đ | Dopharma | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
464 | Dobutamin | Tiêm truyền | 250mg/ 5ml | Dobucin | Hộp 5 ống x 5ml | Ống | 38,600đ | Troikaa Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
465 | Dobutamin | Tiêm truyền | 250mg/ 5ml | Dobutamin-BFS | Hộp 10 ống × 5ml | Ống | 55,000đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
466 | Dopamin hydroclorid | Tiêm truyền | 200mg/ 5ml | Dopamine Hydrochloride USP 40mg/ml | Hộp 10 vỉ x 10 ống | Ống | 19,950đ | Rotex | Đức | 380/QĐ-SYT |
467 | Doxazosin | Uống | 2mg | Carudxan | Hộp 2 vỉ * 10 viên | Viên | 4,200đ | CTCP dược Hà Tĩnh | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
468 | Drotaverin hydroclorid | Uống | 40mg | Ramasav | Hộp 3 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | Viên | 780đ | Savipharm | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
469 | Drotaverin hydroclorid | Uống | 40mg | Novewel 40 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 780đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
470 | Drotaverin clohydrat | Uống | 40mg | Drotavep 40mg Tablets | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 980đ | ExtractumPharma Co. Ltd. | Hungary | 380/QĐ-SYT |
471 | Drotaverin hydroclorid | Tiêm | 40mg/ 2ml | Vinopa | Hộp 2 vỉ x 5 ống; Hộp 5 vỉ x 10 ống | Ống | 2,650đ | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
472 | Drotaverin hydroclorid | Uống | 80mg | Novewel 80 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,249đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
473 | Drotaverin clohydrat | Uống | 80mg | Drotusc Forte | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 945đ | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
474 | Enalapril | Uống | 10mg | Etrix 10mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 540đ | S.C.Arena Group S.A | Romani | 388/QĐ-SYT |
475 | Enalapril | Uống | 10mg | Erilcar 10 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 1,430đ | CTCP Pymepharco | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
476 | Enalapril | Uống | 5mg | Renapril 5mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Viên | 398đ | Balkanpharma - Dupnitsa AD | Bulgaria | 380/QĐ-SYT |
477 | Enalapril | Uống | 5mg | Erilcar 5 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 777đ | CTCP Pymepharco | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
478 | Enalapril maleat + hydrochlorothiazid | Uống | 10mg; 12,5mg | Ebitac 12.5 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 3,400đ | Farmak JSC | Ukraine | 388/QĐ-SYT |
479 | Enoxaparin (natri) | Tiêm | 4000IU/ 0,4ml | Gemapaxane | Hộp 6 bơm tiêm | Bơm | 70,000đ | Italfarmaco, S.p.A. | Ý | 380/QĐ-SYT |
480 | Enoxaparin (natri) | Tiêm | 6000IU/ 0,6ml | Gemapaxane | Hộp 6 bơm tiêm | Bơm | 94,999đ | Italfarmaco, S.p.A. | Ý | 380/QĐ-SYT |
481 | Eperison | Uống | 50mg | Meyerison | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 273đ | Cty LD Meyer - BPC | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
482 | Ephedrin | Tiêm truyền | 30mg/ 1ml | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Hộp 2 vỉ x 5 ống | Ống | 57,750đ | Aguettant | Pháp | 380/QĐ-SYT |
483 | Erythromycin | Uống | 250mg | Ery Children 250mg | Hộp/24 gói | Gói | 5,160đ | Sophartex | Pháp | 380/QĐ-SYT |
484 | Erythropoietin | Tiêm | 2000 IU | Hemax 2000 IU | Hộp 1 lọ + 1 ống dm | Lọ | 189,000đ | Bio Sidus S.A. | Argentina | 388/QĐ-SYT |
485 | Erythropoietin | Tiêm | 2000IU/ 0,5ml | Epokine Prefilled Injection 2000Units/0,5ml | Hộp 6 syringe | Bơm | 88,800đ | CJ Healthcare Corporation | Hàn Quốc | 388/QĐ-SYT |
486 | Esomeprazol | Uống | 20mg | Stadnex 20 CAP | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Viên | 3,500đ | Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
487 | Esomeprazol | Tiêm | 40mg | Vinxium | Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi NaCl 0,9% 5ml; Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi NaCl 0,9% 5ml | Lọ | 10,815đ | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
488 | Esomeprazol | Tiêm truyền | 40mg | Esomeprazol Azevedos | Hộp 10 lọ | Lọ | 73,800đ | Sofarimex-Industria Quimica E Farmaceutica, S.A | Bồ Đào Nha | 380/QĐ-SYT |
489 | Esomeprazol | Uống | 40mg | Stadnex 40 Cap | Hộp/4 vỉ x 7 viên | Viên | 6,800đ | Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
490 | Etamsylate | Tiêm truyền | 250mg/2ml | Cyclonamine 12,5% | Hộp 5 ống 2ml | Ống | 24,360đ | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
491 | Etomidate | Tiêm truyền | 20mg/10ml | Etomidate Lipuro | Ống thuỷ tinh 10ml | Ống | 120,000đ | B.Braun Melsungen AG | Đức | 380/QĐ-SYT |
492 | Etoricoxib | Uống | 60mg | NUCOXIA 60 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2,949đ | Cadila Healthcare Ltd. | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
493 | Famotidin | Tiêm | 20mg | Faditac Inj | Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dung môi | Lọ | 38,500đ | CTCP Pymepharco | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
494 | Felodipin | Uống | 5mg | Felodipin Stada 5mg retard | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,200đ | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam | 380/QĐ-SYT |
495 | Fenofibrat | Uống | 200mg | Lipanthyl 200M | Hộp 2 vỉ x 15 viên | Viên | 7,053đ | Recipharm Fontaine | Pháp | 380/QĐ-SYT |
496 | Fenofibrat | Uống | 300mg | Fenofibrat | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 487đ | CTCP DP Khánh Hòa | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
497 | Fenoterol + ipratropium | Khí dung | 500mcg + 250mcg/ ml; 20ml | Berodual | Hộp 1 lọ 20ml | Lọ | 96,870đ | Boehringer Ingelheim do Brasil Quimica e Farmaceutica Ltda | Brazil | 388/QĐ-SYT |
498 | Fluconazol | Uống | 150mg | Upetal | Hộp 1 vỉ x 1 viên | Viên | 24,800đ | S.C. Slavia Pharm S.R.L. | Romani | 380/QĐ-SYT |
499 | Fluconazol | Truyền tĩnh mạch | 200mg/ 100ml | Fluconazole | Hộp 10 lọ | lọ | 245,000đ | Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH | Đức | 380/QĐ-SYT |
500 | Fluconazol | Truyền tĩnh mạch | 200mg/ 100ml | Fluxar | Hộp 1 chai 100ml | Túi | 141,750đ | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | Indonesia | 388/QĐ-SYT |
501 | Flunarizin | Uống | 10mg | Mezapizin 10 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 483đ | CTCP DP Medisun | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
502 | Flunarizin | Uống | 5mg | Nomigrain | Hộp 5 vỉ x 2 x 10 viên | Viên | 990đ | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
503 | Fluocinolon acetonid | Dùng ngoài | 2,5mg/ 10g | Fluopas | Hộp 1 tube 10 gam | Tube | 3,489đ | Cty CPDP Quảng Bình | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
504 | Fluoxetin (dạng HCl) | Uống | 20mg | Nufotin | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 840đ | CTCP Dược Danapha | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
505 | Fosfomycin (natri) | Tiêm truyền | 1g | Fosmicin for I.V.Use 1g | Hộp 10 lọ | Lọ | 100,800đ | Meiji Seika Pharma Co., Ltd | Nhật Bản | 380/QĐ-SYT |
506 | Fosfomycin | Tiêm | 1g | Fosfomed 1g | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | Lọ | 37,500đ | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
507 | Fructose 1,6 diphosphat | Tiêm | 5g | FDP Medlac | Hộp 1 lọ + 1 lọ dm, kèm 1 bộ dụng cụ pha truyền dịch và 1 bộ dây truyền dịch | Hộp | 285,600đ | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
508 | Furosemid | Tiêm truyền | 20mg/ 2ml | Furosemide Salf | Hộp 5 ống | Ống | 4,050đ | S.A.L.F S.p.A Laboratorio Farmacologico | Ý | 380/QĐ-SYT |
509 | Fusidic acid | Dùng ngoài | 20mg/g | Medskin fusi | h/1 tube | Tube | 17,325đ | CTCP Dược Hậu Giang | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
510 | Fusidic acid + betamethason | Dùng ngoài | 2% + 0,1%; Tube 5g | Pesancort | Hộp 1 tuýp 5 gam | Tube | 20,958đ | CTCP LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
511 | Fusidic acid + betamethason | Dùng ngoài | 300mg; 15mg/ 15g | Befucid | Hộp 1 tuýp | Tube | 54,306đ | Công ty CPDP TW Mediplantex | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
512 | Gabapentin | Uống | 300mg | I.P.Cyl Forte | Hộp 3 vỉ x 20 viên | Viên | 2,800đ | Atlantic Pharma - Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) | Bồ Đào Nha | 380/QĐ-SYT |
513 | Galantamin | Tiêm truyền | 2,5mg/1ml | Nivalin | Hộp 10 ống 1ml | Ống | 66,150đ | Sopharma AD | Bulgaria | 380/QĐ-SYT |
514 | Galantamin | Uống | 5mg | Nivalin 5mg | Hộp 1 vỉ x 20 viên | Viên | 21,000đ | Sopharma AD | Bulgaria | 380/QĐ-SYT |
515 | Galantamin | Tiêm | 5mg/ 5ml | BFS-Galantamine 5.0 mg | Hộp 10 lọ x 5ml | Lọ | 63,000đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
516 | Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) | Tiêm | 40mg/ 1ml | Gentamicin Kabi 40mg/ml | H/10 - T/600 | Ống | 1,040đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
517 | Gentamicin | Tiêm | 80mg/ 2ml | Gentamicin 80mg/2ml | Hộp 100 ống 2ml | Ống | 1,103đ | Vidipha | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
518 | Glimepirid | Uống | 2mg | PERGLIM 2 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 700đ | Inventia Healthcare Pvt. Ltd. | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
519 | Glucosamin | Uống | 1g | Otibone 1000 | Hộp 30 gói | Gói | 3,250đ | CTCP DP Boston Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
520 | Glucosamin sulfat | Uống | 500mg | Vorifend Forte | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 1,400đ | Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
521 | Glucosamine sulfate potassium chlorid complex | Uống | 500mg | Join-Flex | Hộp 5 vỉ x 12 viên | Viên | 2,495đ | Probiotec Pharma Pty., Ltd | Australia | 380/QĐ-SYT |
522 | Mỗi ống 5ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 1,5g | Tiêm truyền | 1,5g/ 5ml | Glucose Kabi 30% | H/50 - T/800 | Ống | 1,029đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
523 | Glucose | Truyền tĩnh mạch | 10%; 250ml | Glucose 10% | T/30 | Chai | 10,290đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
524 | Glucose | Truyền tĩnh mạch | 10%; 500ml | Glucose 10% | T/20 | Chai | 10,500đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
525 | Glucose | Truyền tĩnh mạch | 30%; 250ml | Glucose 30% | T/30 | Chai | 12,390đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
526 | Glucose | Truyền tĩnh mạch | 30%; 500ml | Glucose 30% | T/20 | Chai | 14,700đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
527 | Glucose | Truyền tĩnh mạch | 5%; 100ml | Glucose 5% | T/80 | Chai | 7,875đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
528 | Glucose | Truyền tĩnh mạch | 5%; 250ml | Glucose 5% | T/30 | Chai | 8,358đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
529 | Glucose | Truyền tĩnh mạch | 5%; 500ml | Glucose 5% | T/20 | Chai | 8,820đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
530 | Glycerol | Thụt trực tràng | 9g | Stiprol | Hộp 6 tuýp x 9g | Tube | 6,930đ | Công ty CP Dược Hà Tĩnh | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
531 | Nitroglycerine | Tiêm truyền | 5mg/1,5ml | Trinitrina | Hộp 10 ống x 1.5ml | Ống | 41,516đ | Fisiopharma SRL - Italy | Ý | 380/QĐ-SYT |
532 | Glycin funtumin. HCl | Tiêm | 0,3mg/ 1ml | Aslem | Hộp 10 ống | Ống | 40,000đ | VINPHACO | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
533 | Haloperidol | Uống | 1,5 mg | Haloperidol 1,5 mg | Hộp 1 lọ x 400 viên | Viên | 86đ | CTCP Dược Danapha | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
534 | Haloperidol | Uống | 2 mg | Haloperidol 2 mg | Hộp 1 lọ x 200 viên | Viên | 168đ | CTCP Dược Danapha | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
535 | Heparin (natri) | Tiêm truyền | 25000IU/ 5ml | Heparin | Hộp 25 lọ | Ống | 110,250đ | Rotex | Đức | 380/QĐ-SYT |
536 | Heparin (natri) | Tiêm | 5000IU/ml | Paringold Injection | Hộp 10 lọ x 5ml | Lọ | 70,000đ | JW Pharmaceutical Corporation | Hàn Quốc | 388/QĐ-SYT |
537 | Hydrocortison + Lidocain | Tiêm | 125mg/ 25mg | Hydrocortison-Lidocain-Richter | Hộp 1 lọ | Lọ | 35,000đ | Gedeon Richter | Hungary | 380/QĐ-SYT |
538 | Hydrocortison (dưới dạng hydrocortison natri succinat) | Tiêm | 100mg | Vinphason | Hộp 10 lọ + 10 ống dm alcolbenzylic 0,9% 2ml; Hộp 1 lọ + 1 ống dm; Hộp 5 lọ + 5 ống dm | Lọ | 7,050đ | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
539 | Hydroxychloroquinesulfate | Uống | 200mg | HCQ | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 4,480đ | Cadila Healthcare Ltd. | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
540 | Hydroxypropylmethylcellulose | Nhỏ mắt | 3mg/ml | Laci-eye | Hộp 1 ống x 3ml | Ống | 15,000đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
541 | Ibuprofen | Uống | 0,1g/ 5ml | Buloxdine | Hộp 30 gói x 5ml | Gói | 5,500đ | Kolmar Korea | Hàn Quốc | 388/QĐ-SYT |
542 | Indapamid | Uống | 1,5 mg | Diuresin Sr | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 3,050đ | Polfarmex S.A | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
543 | Indapamide + Amlodipin | Uống | 1.5mg + 5mg | Natrixam 1.5Mg/5Mg Tab 6X5'S | Hộp 6 vỉ x 5 viên | Viên | 4,987đ | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | 380/QĐ-SYT |
544 | Insulin người (Insulin có nguồn gốc DNA tái tổ hợp) | Tiêm | 100IU/ml | INSUNOVA - R (REGULAR) | Hộp 1 lọ x 10ml | Lọ | 82,000đ | Biocon Limited | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
545 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | Tiêm truyền | 400UI/ 10ml | Scilin R | Hộp 1 lọ 10ml | Lọ | 102,000đ | Bioton S.A | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
546 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | Tiêm | 40IU/ ml; 10ml | Wosulin-R | Hộp 1 lọ 10ml | Lọ | 91,500đ | Wockhardt Ltd. | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
547 | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | Tiêm | 100IU/ ml; 10ml | Insulatard | Hộp 1 lọ x 10ml | Lọ | 85,000đ | Novo Nordisk Production S.A.S | Pháp | 380/QĐ-SYT |
548 | Insulin người (Insulin có nguồn gốc DNA tái tổ hợp) | Tiêm | 100IU/ ml; 10ml | INSUNOVA - N (NPH) | Hộp 1 lọ x 10ml | Lọ | 82,000đ | Biocon Limited | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
549 | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | Tiêm | 400UI/ 10ml | Scilin N | Hộp 1 lọ 10ml | Lọ | 104,000đ | Bioton S.A | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
550 | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | Tiêm | 40IU/ ml; 10ml | Wosulin-N | Hộp 1 lọ 10ml | Lọ | 91,500đ | Wockhardt Ltd. | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
551 | Insulin người trộn, hỗn hợp | Tiêm | 1000UI/ 10ml | Mixtard 30 | Hộp 1 lọ x 10ml | Lọ | 85,000đ | Novo Nordisk Production S.A.S | Pháp | 380/QĐ-SYT |
552 | Insulin người trộn, hỗn hợp | Tiêm | 30 ngắn/70 trung bình; 100IU/ml; 3ml | Humulin 30/70 Kwikpen | Hộp 5 bút tiêm chứa sẵn thuốc x 3ml + 3 Needle (3 kim kèm theo) | Bút | 137,890đ | Lilly France | Pháp | 380/QĐ-SYT |
553 | Insulin người trộn, hỗn hợp | Tiêm | 30 ngắn/70 trung bình; 100IU/ml; 3ml | Scilin M30 (30/70) | Hộp 5 catridges x 3ml | Ống | 97,000đ | Bioton S.A | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
554 | Insulin người trộn, hỗn hợp | Tiêm | 40IU/ ml; 10ml | Wosulin 30/70 | Hộp 1 lọ 10ml | Lọ | 91,500đ | Wockhardt Ltd. | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
555 | Iobitridol | Tiêm truyền | 30g Iodine/100ml; Lọ 50ml | Xenetix 300 50ml | Hộp 25 lọ 50ml | Lọ | 280,000đ | Guerbet | Pháp | 380/QĐ-SYT |
556 | Iopamidol | Tiêm | 300mg/ml; 50ml | Iopamiro | Hộp 1 lọ 50ml | Lọ | 249,900đ | Patheon Italia | Ý | 388/QĐ-SYT |
557 | Salbutamol + ipratropium | Xịt | 2,5mg + 0,5mg | Combivent | Hộp 10 lọ x 2,5ml | Lọ | 16,074đ | Laboratoire Unither | Pháp | 380/QĐ-SYT |
558 | Isofluran | Đường hô hấp | 100%; 250ml | Aerrane | Hộp 6 chai 250ml | Chai | 580,000đ | Baxter Healthcare Corporation | Mỹ | 380/QĐ-SYT |
559 | Isofluran | Đường hô hấp | 250ml | Aerrane | Hộp 6 chai 250ml | Chai | 580,000đ | Baxter Healthcare Corporation | Mỹ | 380/QĐ-SYT |
560 | Isosorbid dinitrat | Uống | 10mg | Nadecin 10mg | Hộp 3 vỉ x10 viên | Viên | 2,600đ | S.C. Arena Group S.A | Romani | 380/QĐ-SYT |
561 | Isotretinoin | Uống | 10mg | Bonpile soft cap | Hộp/3vỉ x10 viên | Viên | 8,500đ | Korea Prime Pharm Co.,Ltd | Hàn Quốc | 388/QĐ-SYT |
562 | Itoprid HCL | Uống | 50mg | Itopride Invagen | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 3,900đ | Savipharm | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
563 | Itoprid | Uống | 50mg | Elthon 50mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 4,796đ | Mylan EPD G.K. | Nhật Bản | 380/QĐ-SYT |
564 | Itraconazol | Uống | 100mg | Eszol Tablet | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 8,800đ | Kusum Healthcare Pvt.Ltd | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
565 | Kali clorid | Tiêm truyền | 1g/ 10ml | Kali clorid 10% | Hộp 10 vỉ x 5 ống; Hộp 2 vỉ x 5 ống | Ống | 1,785đ | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
566 | Kali chlorid | Uống | 500mg | Kalium chloratum biomedica | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,500đ | Biomedica, spol.s.r.o | CH Séc | 380/QĐ-SYT |
567 | Kẽm gluconat | Uống | 70mg/ 3g | Zinc-kid inmed | Hộp 25 gói x 3g | Gói | 3,120đ | CTCP DP Nam Hà | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
568 | Kẽm gluconat | Uống | 70mg/ 1.5g | Unikids Zinc 70 | h/24 gói | Gói | 2,205đ | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
569 | Kẽm gluconat | Uống | 10mg/ 10ml | Conipa Pure | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml | Ống | 4,500đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
570 | Ketoconazol | Dùng ngoài | 100mg; Tube 5g | Bikozol | Hộp 1 tuýp x 5g | Tube | 3,486đ | Bidiphar | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
571 | Ketorolac Tromethamine | Tiêm truyền | 30mg/ 1ml | Vinrolac | Hộp 10 ống | Ống | 4,980đ | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
572 | Ketorolac | Tiêm truyền | 30mg/ 1ml | Algesin - N | Hộp 10 ống 1ml | Ống | 35,000đ | S.C. Rompharm Company S.r.l | Romani | 380/QĐ-SYT |
573 | Lactobacillus acidophilus | Uống | 108 CFU / gói 1g | Lacbiosyn® | Hộp 100 gói | Gói | 735đ | Bidiphar | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
574 | Lactulose | Uống | 10g/ 15ml | Laevolac | Hộp 20 gói 15ml | Gói | 2,700đ | Fresenius Kabi Austria GmbH. | Áo | 380/QĐ-SYT |
575 | Levofloxacin | Nhỏ mắt | 0,5%; 5ml | Eyexacin | Hộp 1 lọ x 5ml | Lọ | 10,899đ | Bidiphar | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
576 | Levofloxacin | Uống | 250mg | LEVODHG 250 | v/10 h/30 viên | Viên | 1,575đ | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
577 | Levofloxacin | Nhỏ mắt | 0,5%; 5ml | Eylevox ophthalmic drops | Hộp 1 lọ 5ml | Lọ | 34,800đ | Samil Pharm. Co., Ltd | Hàn Quốc | 388/QĐ-SYT |
578 | Levofloxacin | Tiêm truyền | 750mg/ 150ml | Levogolds | Túi nhôm chứa 1 túi truyền PVC | Túi | 260,000đ | InfoRLife SA | Thụy Sỹ | 380/QĐ-SYT |
579 | Levofloxacin | Uống | 500mg | Novocress | Hộp 1 vỉ xé x 10 viên | Viên | 2,352đ | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | Indonesia | 388/QĐ-SYT |
580 | Levomepromazin | Uống | 25mg | Levomepromazin 25 mg | Hộp 1 lọ x 100 viên | Viên | 569đ | CTCP Dược Danapha | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
581 | Levomepromazin | Uống | 25mg | Tisercin | Hộp 1 lọ 50 viên | Viên | 1,365đ | Egis Pharmaceuticals Plc | Hungary | 380/QĐ-SYT |
582 | Levosulpirid | Uống | 25mg | Kuplevotin | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2,080đ | Công ty cổ phẩn Korea United Pharm. Int'L | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
583 | Lidocain hydroclodrid | Tiêm truyền | 2%; 10ml | Lidocain | Hộp 2 vỉ x 5 ống | Ống | 15,540đ | Egis | Hungary | 380/QĐ-SYT |
584 | Lidocain hydroclodrid | Tiêm truyền | 200mg/ 10ml | Lidocain- BFS 200mg | Hộp 20 lọ x 10ml | Lọ | 15,000đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
585 | Lidocain HCl 400mg/20ml | Tiêm truyền | 400mg/ 20ml | Lidocain Kabi 2% | H/10 - T/160 | Lọ | 14,070đ | Bidiphar | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
586 | Lidocain hydroclodrid | Tiêm truyền | 40mg/ 2ml | Lidocain-BFS | Hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống x 2ml | Ống | 389đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
587 | Lisinopril | Uống | 10mg | Lisinopril ATB 10mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 1,820đ | S.C. Antibiotice S.A. | Romani | 380/QĐ-SYT |
588 | Loperamid | Uống | 2mg | LoperamideSPM (ODT) | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 768đ | CTCP SPM | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
589 | Loratadin | Uống | 10mg | Loratadin Stada 10mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 845đ | Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
590 | Loratadin | Uống | 10mg | Lohatidin | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 750đ | Công ty CP Dược Hà Tĩnh | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
591 | Loratadin | Uống | 10mg | Erolin | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2,750đ | Egis | Hungary | 380/QĐ-SYT |
592 | Loratadin | Uống | 10mg | Hamistyl | Hộp 10 vỉ x10 viên | Viên | 98đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
593 | Loratadin | Uống | 10mg | Bivaltax | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,050đ | CTCP BV Pharma | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
594 | L-Ornithin – L-Aspartat | Tiêm truyền | 5g/10ml | Hepa-Merz | Hộp 5 ống 10ml | Ống | 120,000đ | B.Braun Melsungen AG | Đức | 380/QĐ-SYT |
595 | L-ornithin- L - Aspartat | Tiêm truyền | 1g/ 2ml | Povinsea | Hộp 10 ống 2ml | Ống | 29,500đ | Pharbaco | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
596 | Losartan | Uống | 50mg | Lorista 50 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Viên | 2,877đ | KRKA, d.d., Novo mesto | Slovenia | 380/QĐ-SYT |
597 | Losartan Kali + Hydroclorothiazid | Uống | 50mg + 12,5mg | Colosar - Denk 50/12.5 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Viên | 4,788đ | Denk Pharma GmbH &Co.Kg | Đức | 380/QĐ-SYT |
598 | Losartan + Hydrochlorothiazid | Uống | 50mg + 12,5mg | Savi Losartan plus HCT 50/12.5 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2,800đ | Savipharm | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
599 | Macrogol | Uống | 10g | Forlax | Hộp 20 gói | Gói | 4,275đ | Beaufour Ipsen Industrie | Pháp | 380/QĐ-SYT |
600 | Magnesi aspartat + kali aspartat | Uống | 140mg + 158mg | Pomatat | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 1,008đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
601 | Magnesi aspartat + kali aspartat | Tiêm truyền | 400mg + 452mg/ 10ml (33,7mg Mg + 103,3mg Kali/ 10ml) | Kama-BFS | Hộp 10 lọ x 10 ml | Lọ | 16,000đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
602 | Magnesi aspartat + kali aspartat | Tiêm truyền | 400mg + 452mg | Panangin | Hộp 5 ống 10ml | Ống | 22,890đ | Gedeon Richter Plc. | Hungary | 380/QĐ-SYT |
603 | Magnesi trisilicat khan + Nhôm hydroxyd | Uống | 0.6 g + 0.50 g | Gastro-kite | Hộp 30 gói x 2.5g | Gói | 2,450đ | CTCP DP Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
604 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Uống | 800,4mg + 400mg + 80mg | TRIMAFORT | Hộp 20 gói x 10ml | Gói | 3,950đ | Deawoong Pharm. Co., Ltd | Hàn Quốc | 388/QĐ-SYT |
605 | Magnesi sulfat 1,5g/10ml | Tiêm truyền | 1,5g/ 10ml | Magnesi sulfate Kabi 15% | H/50 - T/500 | Ống | 2,468đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
606 | D-Mannitol 20g/100ml | Truyền tĩnh mạch | 20%; 250ml | Mannitol | T/30 | Chai | 18,900đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
607 | Meclofenoxat | Tiêm | 250mg | Bidilucil 250 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | Lọ | 45,000đ | Bidiphar | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
608 | Meclofenoxat hydroclorid | Uống | 250mg | Lucikvin | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 690đ | VINPHACO | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
609 | Meclofenoxat | Tiêm | 500mg | Bidilucil 500 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | Lọ | 58,000đ | Bidiphar | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
610 | Mecobalamine | Uống | 1500mcg | MEBAAL 1500 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2,650đ | Windlas Biotech Ltd. | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
611 | Mecobalamin | Uống | 500mcg | Kalmeco | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,684đ | PT. Kalbe Farma Tbk | Indonesia | 388/QĐ-SYT |
612 | Meloxicam | Uống | 7,5mg | Mobimed 7,5 | Hộp 02 vỉ x 10 viên | Viên | 380đ | CTCP Pymepharco | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
613 | Meloxicam | Uống | 7,5mg | Moov 7.5 | Hộp 10 vỉ × 10 viên | Viên | 290đ | Zim Laboratories Ltd. | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
614 | Meloxicam | Tiêm truyền | 15mg/ 1,5ml | Mobic | Hộp 5 ống 1,5ml | Ống | 22,761đ | Boehringer Ingelheim Espana S.A | Tây Ban Nha | 380/QĐ-SYT |
615 | Mequitazin | Uống | 5mg | Amquitaz 5 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,491đ | Agimexpharm | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
616 | Metformin | Uống | 1000mg | DH-Metglu XR 1000 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,995đ | CT TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
617 | Metformin hydroclorid | Uống | 1000 mg | Metformin Stada 1000 mg MR | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 1,950đ | Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
618 | Metformin hydroclorid | Uống | 1000mg | Panfor SR-1000 | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Viên | 2,000đ | Inventia Healthcare Pvt. Ltd. | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
619 | Metformin HCl | Uống | 500mg | Metformin Stada 500mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 600đ | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam | 380/QĐ-SYT |
620 | Metformin | Uống | 500mg | Glucofast 500 | Hộp 4 vỉ * 15 viên | Viên | 158đ | CTCP DP và Sinh học y tế | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
621 | Metformin hydrochlorid | Uống | 500mg | Panfor SR-500 | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Viên | 1,200đ | Inventia Healthcare Pvt. Ltd. | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
622 | Metformin | Uống | 750 mg | Fordia MR | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 1,857đ | Công ty TNHH United International Pharma | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
623 | Metformin HCL | Uống | 850mg | Meglucon Tab 850Mg 3X10'S | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 710đ | Lek S.A | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
624 | Methocarbamol | Uống | 1000mg | Mycotrova 1000 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2,667đ | CTCP DP Medisun | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
625 | Methyl ergometrin maleat | Tiêm truyền | 0,2mg/ 1ml | Methylergometrine Maleate injection 0.2mg | Hộp 1 vỉ x 10 ống | Ống | 14,400đ | Rotex | Đức | 380/QĐ-SYT |
626 | Methyl prednisolon | Uống | 16mg | Medlon 16 | v/10 h/30 viên | Viên | 3,000đ | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
627 | Methyl prednisolon | Uống | 16mg | Methylsolon 16 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 1,900đ | CTCP DP TV.Pharm | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
628 | Methyl prednisolon | Tiêm | 40 mg | Vinsolon | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi | Lọ | 7,644đ | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
629 | Methyl prednisolon | Tiêm | 40mg | Creao Inj | Hộp 10 lọ | Lọ | 26,500đ | BCWorld Pharm. Co., Ltd | Hàn Quốc | 388/QĐ-SYT |
630 | Methyl prednisolon | Uống | 4mg | Methyl prednisolon 4 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 219đ | CTCP DP Khánh Hòa | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
631 | Methyl prednisolon | Uống | 4mg | Menison 4mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 882đ | CTCP Pymepharco | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
632 | Methyldopa | Uống | 250mg | Dopegyt | Hộp/10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,679đ | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | 380/QĐ-SYT |
633 | Methyldopa | Uống | 250mg | Agidopa | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 580đ | Agimexpharm | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
634 | Methyldopa | Uống | 500mg | Thyperopa forte | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,785đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
635 | Metoclopamid HCl | Tiêm | 10mg/ 2ml | Vincomid | Hộp 10 ống | Ống | 1,365đ | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
636 | Metronidazol | Uống | 250mg | Incepdazol 250 tablet | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 450đ | Incepta Pharmaceuticals Ltd. | Bangladesh | 388/QĐ-SYT |
637 | Metronidazol | Tiêm truyền | 500mg/ 100ml | Metronidazol Kabi | H/48 | Chai | 8,715đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
638 | Metronidazol | Tiêm truyền | 500mg/ 100ml | Moretel | Hộp 10 lọ | lọ | 30,000đ | S.M Farmaceutici s.r.l | Ý | 380/QĐ-SYT |
639 | Metronidazol | Tiêm truyền | 500mg/ 100ml | Metronidazol Kabi | H/48 | Chai | 8,715đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
640 | Nystatin + metronidazol + neomycin | Đặt âm đạo | 22,73mg + 500mg+ 108,3mg | Neometin | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 9,000đ | Genome Pharmaceutical (Pvt) Ltd | Pakistan | 388/QĐ-SYT |
641 | Midazolam | Tiêm truyền | 5mg/ 1ml | Dung dịch tiêm Midanium | Hộp 2 vỉ x 5 ống | Ống | 18,480đ | Warsaw | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
642 | Midazolam | Tiêm | 5mg/ ml | Zodalan | Hộp 10 ống x 1ml | Ống | 14,700đ | CTCP Dược Danapha | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
643 | Mirtazapin | Uống | 30mg | Mirzaten 30mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 14,500đ | KRKA,D.D., Novo mesto | Slovenia | 380/QĐ-SYT |
644 | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | Thụt trực tràng | 19g + 7g / 133ml | Usefma Enema Solution | Hộp 1 lọ 133ml | Lọ | 46,000đ | Unison Laboratories Co., Ltd | Thái Lan | 388/QĐ-SYT |
645 | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | Uống | 2,4g + 0,9g / 45ml | Oferen | Hộp 1 lọ 45ml | Lọ | 44,000đ | Unison Laboratories Co., Ltd | Thái Lan | 388/QĐ-SYT |
646 | Morphin | Tiêm | 10mg/ 1ml | Morphin (Morphin hydroclorid 0,01g/1ml) | Hộp 10 ống x 1ml, hộp 25 ống x 1ml | Ống | 3,800đ | Vidipha | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
647 | Moxifloxacin | Nhỏ mắt, tai | 0,5%-3ml | Eyewise | Hộp 1 lọ 3ml | Lọ | 19,500đ | Công ty CPDP Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
648 | Moxifloxacin | Uống | 400mg | Bluemoxi | Hộp 1 vỉ x 7 viên | Viên | 48,300đ | Bluepharma-Indústria Farmacêutical, S.A. | Bồ Đào Nha | 380/QĐ-SYT |
649 | Moxifloxacin | Tiêm truyền | 400mg/ 250 ml | Mikrobiel 400mg/250ml | Hộp 1 chai 250ml | chai | 299,500đ | Cooper S.A Pharmaceuticals | Hy Lạp | 380/QĐ-SYT |
650 | Moxifloxacin + dexamethason | Nhỏ mắt, tai | (0,5% + 0,1%) - 5ml | Isotic Moxisone | Hộp 1 lọ 5ml | Lọ | 20,900đ | Công ty CPDP Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
651 | N-acetylcystein | Uống | 100mg | Mitux E | h/24 gói | Gói | 428đ | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
652 | N-acetylcystein | Uống | 200mg/ 10ml | Dismolan | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml | Ống | 3,650đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
653 | Natri clorid | Nhỏ mắt, tai | 0,9% - 8ml | Natri clorid | Hộp 1 lọ 8ml | Lọ | 2,000đ | CTCP DP Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
654 | Natri clorid | Truyền tĩnh mạch | 0,9%; 100ml | Natri clorid 0,9% | T/80 | Chai | 7,245đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
655 | Natri clorid | Truyền tĩnh mạch | 0,9%; 250ml | Natri clorid 0,9% | T/30 | Chai | 7,770đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
656 | Natri clorid | Truyền tĩnh mạch | 0,9%; 500ml | Natri clorid 0.9% | T/20 | Chai | 8,715đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
657 | Natri clorid | Truyền tĩnh mạch | 10%; 250ml | Natri clorid 10% | T/30 | Chai | 11,340đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
658 | Natri Clorid + Natri Bicarbonat + Kali Clorid + Dextrose khan | Uống | 350mg + 250mg + 150mg + 2g | Hydrite | Hộp 25 vỉ x 04 viên | Viên | 1,200đ | Công ty TNHH United International Pharma | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
659 | Glucose khan + Natri clorid + Natri citrat dihydrat + Kali clorid | Uống | 4g + 0,7g + 0,58g + 0,3g | Theresol | Hộp 20 gói | Gói | 1,650đ | Thephaco | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
660 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | Uống | 2,7g + 520mg + 580mg + 300mg | Oresol 245 | h/20 gói | Gói | 627đ | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
661 | Natri bicarbonat | Truyền tĩnh mạch | 1,4%; 250ml | Natri bicarbonat 1,4% | T/20 | Chai | 31,920đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
662 | Natri bicarbonat | Truyền tĩnh mạch | 1,4%; 500ml | Natri bicarbonat 1,4% | T/12 | Chai | 36,225đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
663 | Natri montelukast | Uống | 10mg | Montemac 10 | Hộp 3 vỉ × 10 viên | Viên | 1,650đ | Macleods Pharm. Ltd. | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
664 | Neomycin sulfate + Polymyxin B Sulfate + Dexamethasone | Tra mắt | 0,35% + 21.000UI + 0,10%; Tube 3,5g | Eyrus ophthalmic ointment | Hộp 1 tuýp 3,5g | Tuýp | 43,000đ | Samil Pharm. Co., Ltd | Hàn Quốc | 388/QĐ-SYT |
665 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | Nhỏ mắt, tai | 35mg; 100.000IU ; 10mg / 10ml | Mepoly | Hộp 1 lọ 10ml | Lọ | 37,000đ | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
666 | Neostigmin metylsulfat (bromid) | Tiêm truyền | 0,5mg/ 1ml | Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection | Hộp 10ống 1ml | Ống | 7,623đ | Hameln Pharmaceutical GmbH | Đức | 380/QĐ-SYT |
667 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Uống | (800,4mg + 611,76mg) /10ml | VAROGEL S | Hộp 20 gói x 10ml | Gói | 2,940đ | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
668 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | Uống | 400mg + 300mg + 30mg | Gelactive Fort | Hộp 30 gói x 10 ml | Gói | 2,900đ | CT TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
669 | Nhũ dịch lipid | Tiêm truyền | 20%, 100ml | Smoflipid 20% Inf 100Ml 1'S | Chai 100ml; Thùng 10 chai 100ml | Chai | 100,000đ | Fresenius Kabi Austria Gmbh | Áo | 380/QĐ-SYT |
670 | Nhũ dịch lipid | Tiêm truyền | 20%, 250ml | Smoflipid 20% Inf 250Ml 1'S | Chai 250ml; Thùng 10 chai 250ml | Chai | 160,000đ | Fresenius Kabi Austria Gmbh | Áo | 380/QĐ-SYT |
671 | Nhũ dịch lipid | Tiêm truyền | 10%, 250ml | Lipovenoes 10% Plr 250Ml 10'S | Thùng 10 chai 250ml | Chai | 90,500đ | Fresenius Kabi Austria Gmbh | Áo | 388/QĐ-SYT |
672 | Nicardipin | Tiêm truyền | 10mg/ 10ml | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Hộp 10 ống x 10ml | Ống | 124,999đ | Laboratoire Aguettant | Pháp | 380/QĐ-SYT |
673 | Nicardipin | Tiêm | 10mg/ 10ml | BFS-Nicardipin | Hộp 10 vỉ x 2 túi/ vỉ x 1 lọ/ túi, lọ 10ml | Lọ | 84,000đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
674 | Nicardipin hydroclorid | Tiêm | 1mg/ml | Cardiv | Hộp 10 ống 10ml | Ống | 96,000đ | PT Bernofarm | Indonesia | 388/QĐ-SYT |
675 | Nicorandil | Uống | 5mg | Pecrandil 5 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 2,940đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
676 | Nicorandil | Uống | 5mg | Nicomen Tablets 5mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 3,400đ | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. | Đài Loan | 388/QĐ-SYT |
677 | Nifedipin | Uống | 20mg | Cordaflex | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 800đ | Egis | Hungary | 380/QĐ-SYT |
678 | Nifedipin | Uống | 20mg | Nifedipin T20 retard | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 580đ | Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
679 | Nifuroxazid | Uống | 218mg/ 5ml | Debby 30ml | Hộp 1 chai 30ml | Chai | 16,989đ | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
680 | Nizatidin | Uống | 150 mg | Mezagastro | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 1,890đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
681 | Nor-epinephrin | Tiêm truyền | 1mg/ 1ml | Levonor | Hộp 2 vỉ x 5 ống | Ống | 35,000đ | Warsaw | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
682 | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) | Tiêm | 1mg/1ml | Noradrenalin | Hộp 5 vỉ x 10 ống; Hộp 1 vỉ x 10 ống; Hộp 2 vỉ x 5 ống | Ống | 26,000đ | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
683 | Nor-epinephrin | Tiêm | 4mg | BFS-Noradrenaline 4mg | Hộp 10 lọ x 4ml | Lọ | 62,700đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
684 | Nor-epinephrin | Tiêm truyền | 4mg/ 4ml | Levonor | Hộp 1 vỉ x 5 ống | Ống | 44,940đ | Warsaw | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
685 | Nước cất pha tiêm | Tiêm | 10ml | Nước cất tiêm | Hộp 100 ống | Ống | 777đ | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
686 | Nước cất pha tiêm | Tiêm | 5ml | Nước cất ống nhựa | Hộp 50 ống x 5ml | Ống | 465đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
687 | Nystatin | Dùng ngoài | 25.000IU/ 1g | Bynystar | Hộp 10 gói x 1 gam | Gói | 945đ | Cty CPDP Quảng Bình | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
688 | Nystatin + metronidazol + neomycin | Đặt âm đạo | 100.000IU + 65.000IU + 500mg | Agimycob | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 1,365đ | Agimexpharm | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
689 | Nystatin + neomycin + polymyxin B | Đặt âm đạo | 100.000UI + 35.000UI + 35.000UI | Valygyno | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 3,780đ | CTCP DP Medisun | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
690 | Octreotide Acetate, 100mcg Octreotide/ml | Tiêm truyền | 0.1mg/ml | Dbl Octreotide Inj 0.1Mg/Ml 5'S | Hộp 5 lọ* 1ml | Lọ | 99,000đ | Omega Laboratories Ltd. | Canada | 380/QĐ-SYT |
691 | Ofloxacin | Nhỏ mắt | 0,3%; 5ml | Biloxcin Eye | Hộp 1 lọ x 5ml | Lọ | 2,646đ | Bidiphar | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
692 | Ofloxacin | Tiêm truyền | 200mg/ 40ml | Goldoflo | Hộp 10 túi x 40ml | Túi | 157,800đ | InfoRLife SA | Thụy Sỹ | 380/QĐ-SYT |
693 | Olanzapin | Uống | 10mg | Olanxol | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2,310đ | CTCP dược Danapha | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
694 | Olanzapin | Uống | 5mg | Manzura-5 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 570đ | CTCP DP Đạt Vi Phú | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
695 | Olopatadin hydroclorid | Nhỏ mắt | 2mg/ml | Olevid | Hộp 1 lọ 5 ml | Lọ | 88,000đ | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
696 | Omeprazol | Uống | 20mg | OCID | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 261đ | Cadila Healthcare Ltd. | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
697 | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) | Tiêm | 40mg | Omevin | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất 10ml; Hộp 10 lọ; Hộp 5 lọ | Lọ | 9,240đ | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
698 | Omeprazol | Tiêm truyền | 40mg | Omeprazol Normon 40mg | Hộp 1 lọ 40mg | Lọ | 38,000đ | Laboractorios Normon S.A | Tây Ban Nha | 380/QĐ-SYT |
699 | Oxytocin | Tiêm | 10IU/ml | Oxyvagin | Hộp 1 vỉ x 10 ống 1ml | Ống | 5,900đ | CSPC Ouyi Pharmaceutical Co.,Ltd | Trung Quốc | 388/QĐ-SYT |
700 | Oxytocin | Tiêm truyền | 10IU/1ml | Oxytocin injection BP 10 Units | Hộp 10 ống x 1ml | Ống | 9,350đ | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Đức | 380/QĐ-SYT |
701 | Pantoprazol | Tiêm truyền | 40mg | Pentasec 40mg | Hộp 1 lọ | Lọ | 69,400đ | Laboratorio Reig Jofre, S.A | Tây Ban Nha | 380/QĐ-SYT |
702 | Pantoprazol | Tiêm | 40mg | PANTOCID IV | Hộp 1 lọ bột + 1 lọ 10ml Natri clorid 0,9% | Lọ | 22,900đ | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
703 | Pantoprazole | Uống | 40mg | SaVi Pantoprazole 40 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 2,500đ | Savipharm | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
704 | Papaverin hydroclorid | Tiêm | 40mg/ 2ml | Papaverin 2% | Hộp 10 ống x 2ml | Ống | 2,990đ | CTCP Dược Danapha | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
705 | Paracetamol (acetaminophen) | Tiêm | 1000mg/10ml | BFS-Paracetamol | Hộp 10 ống x 10ml | Ống | 17,955đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
706 | Paracetamol | Uống | 120mg/ 5ml; 30ml | Sara | Hộp 1 chai 30ml | Chai | 12,000đ | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
707 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 150mg | Hapacol 150 | h/24 gói | Gói | 1,115đ | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
708 | Paracetamol (Acetaminophen) | Đặt hậu môn | 150mg | Biragan 150 | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Viên | 1,449đ | Bidiphar | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
709 | Paracetamol (acetaminophen) | Tiêm truyền | 1g/ 100ml | Paracetamol Kabi AD | Lọ 100ml, Hộp 10 lọ 100ml | Chai | 36,900đ | Fresenius Kabi Deutschland GmbH | Đức | 380/QĐ-SYT |
710 | Paracetamol | Tiêm truyền | 1g/ 100ml | Paracetamol Kabi 1000 | H/48 | Chai | 18,900đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
711 | Paracetamol (Acetaminophen) | Uống | 250mg | Acepron 250 mg | Hộp 20 gói x 1,5g | Gói | 363đ | Cty CPDP Cửu Long | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
712 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 250mg | Hapacol 250 | h/24 gói | Gói | 1,425đ | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
713 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 500mg | Hapacol sủi | v/4 h/16 viên | Viên | 1,100đ | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
714 | Paracetamol | Uống | 500mg | Partamol Tab. | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 480đ | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam | 380/QĐ-SYT |
715 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 500mg | Tatanol | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 275đ | CTCP Pymepharco | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
716 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 500mg | Mypara | Hộp 20 vỉ x 4 viên | Viên | 700đ | CTCP SPM | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
717 | Paracetamol + chlorpheniramin + phenylephrin | Uống | (120mg +1mg + 5mg)/5ml; 60ml | Tiffy syrup | Hộp 1 chai 60ml | Chai | 17,997đ | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
718 | Paracetamol +Codein phosphat | Uống | 500mg + 30mg | Panalgan Effer Codein | Hộp 4 vỉ x 4 viên | Viên | 986đ | Cty CPDP Cửu Long | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
719 | Pentoxifylline | Tiêm truyền | 100mg/5ml | Polfillin 2% | Hộp 5 ống | Ống | 52,500đ | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
720 | Perindopril erbumin | Uống | 4mg | SaviDopril 4 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 1,500đ | Savipharm | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
721 | Perindopril arginine; Amlodipine | Uống | 5mg; 5mg | Coveram 5-5 Tab 5Mg/5Mg 30'S | Hộp 1 lọ 30 viên | Viên | 6,589đ | Servier (Ireland) Industries Ltd. | Ailen | 380/QĐ-SYT |
722 | Perindopril tert-butylamin + Indapamide | Uống | 4mg + 1,25mg | Prenewel 4mg/1,25mg Tablets | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 5,000đ | KRKA, d.d., Novo Mesto | Slovenia | 380/QĐ-SYT |
723 | Perindopril Arginine; Indapamide | Uống | 5 mg; 1.25mg | Coversyl Plus 5/1.25 Mg Tab Arginine 30'S | Hộp 1 lọ 30 viên | Viên | 6,500đ | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | 380/QĐ-SYT |
724 | Perindopril arginine + Indapamide + Amlodipine | Uống | 5mg + 1.25mg + 5mg | Triplixam 5Mg/1.25Mg/5Mg Tab 30'S | Hộp 1 lọ 30 viên | Viên | 8,557đ | Servier (Ireland) Industries Ltd | Ailen | 380/QĐ-SYT |
725 | Phenobarbital | Uống | 100mg | Phenobarbital | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 212đ | CTCP DP Khánh Hòa | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
726 | Phenobarbital | Uống | 10 mg | Garnotal 10 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 126đ | CTCP Dược Danapha | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
727 | Phenylephrin | Tiêm truyền | 50mcg/ ml; 10ml | Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL | Hộp 10 bơm tiêm đóng sẵn x 10ml | Bơm | 194,500đ | Laboratoire Aguettant | Pháp | 380/QĐ-SYT |
728 | Phloroglucinol hydrat + trimethylphloroglucinol | Tiêm | 40mg + 0,04mg/ 4ml | Atiglucinol | Hộp 10 ống | Ống | 26,943đ | CTCP DP An Thiên | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
729 | Vitamin K1 | Tiêm | 1mg/ 1ml | Vinphyton 1mg | Hộp 5 vỉ x 10 ống; Hộp 10 ống; Hộp 1 vỉ x 6 ống; Hộp 2 vỉ x 6 ống; Hộp 1 vỉ x 5 ống | Ống | 1,281đ | VINPHACO | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
730 | Piracetam | Uống | 1200mg | MAXXVITON 1200 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 800đ | Công ty CPDP Ampharco U.S.A | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
731 | Piracetam | Uống | 1200mg | Piracetam-Egis | Hộp/1 lọ 20 viên | Viên | 2,700đ | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | 380/QĐ-SYT |
732 | Piracetam | Tiêm truyền | 12g/ 60ml | Mekotropyl 200mg/ml | Hộp 1 chai 60ml | Chai | 34,650đ | CTCP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
733 | Mỗi ống 5ml chứa : Piracetam 1g | Tiêm truyền | 1g/ 5ml | Piracetam Kabi | H/12 -T/288 | Ống | 1,103đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
734 | Piracetam | Tiêm truyền | 4g/ 20ml | Pilixitam | Hộp 10 ống 20ml | Ống | 32,970đ | Farmak JSC | Ukraine | 388/QĐ-SYT |
735 | Piracetam | Uống | 800mg | Piracetam | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 1,835đ | CTCP DP TV.Pharm | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
736 | Piracetam | Uống | 800mg | Pracetam 800 | Hộp 6 vỉ x 15 viên | Viên | 1,274đ | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam | 380/QĐ-SYT |
737 | Piroxicam | Tiêm | 20mg/ 1ml | Fenidel | Hộp 1 vỉ; 5 vỉ x 10 ống | Ống | 4,150đ | VINPHACO | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
738 | Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol | Nhỏ mắt | 4mg/ml + 3mg/ml Ống 5ml | Novotane ultra | Hộp 1 ống 5ml | Ống | 45,000đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
739 | Polystyren | Uống | 5g | Kalimate | Hộp 30 gói | Gói | 14,700đ | CTCP DP Trung ương 2 | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
740 | Povidon iod | Dùng ngoài | 10%; 200ml | Povidon iod 10% | Chai 200ml | Chai | 26,500đ | Công ty CPDP Quảng Bình | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
741 | Povidone Iod | Dùng ngoài | 10%; 80ml | TP Povidon iod 10% | Lọ 80ml | Lọ | 16,200đ | CTCP DP Thành Phát | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
742 | Pramipexol | Uống | 0,25mg | Sifrol | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 9,737đ | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. | Đức | 380/QĐ-SYT |
743 | Pravastatin | Uống | 10mg | Posisva 10 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 1,985đ | CTCP DP Medisun | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
744 | Pravastatin natri | Uống | 10mg | Oceprava 10 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 3,100đ | Công ty CP Hóa Dược Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
745 | Pravastatin | Uống | 10mg | Prevasel 10 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 4,200đ | Savipharm | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
746 | Pregabalin | Uống | 50mg | Synapain 50 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 3,200đ | Cty CP DP Trường Thọ | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
747 | Procain hydroclorid | Tiêm truyền | 60mg/ 2ml | Novocain 3% | Hộp 100 ống x 2ml | Ống | 440đ | Thephaco | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
748 | Progesterone | Tiêm | 25mg/ 1ml | Progesterone | Hộp 2 vỉ x 5 ống | Ống | 14,280đ | Biofarma | Ukraine | 388/QĐ-SYT |
749 | Progesteron | Đặt âm đạo | 100mg | Luteina 100mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên | Viên | 6,384đ | Pabianickie Zakladay Farmaceutyczne Polfa S.A | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
750 | Progesterone (dạng hạt mịn) | Uống | 100mg | Utrogestan 100Mg Capsule 2X15'S | Hộp 2 vỉ x 15 viên | Viên | 6,500đ | Besins Manufacturing Belgium | Bỉ | 380/QĐ-SYT |
751 | Progesteron | Dùng ngoài | 0,8g | Postcare gel | Hộp 1 tuýp 80 gam | Tube | 148,000đ | Công ty CPDP TW Mediplantex | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
752 | Propofol | Tiêm truyền | 0,5%, 20ml | Propofol Lipuro 0,5%, 20ml | Hộp 5 ống | Ống | 103,950đ | B.Braun Melsungen AG | Đức | 380/QĐ-SYT |
753 | Propofol 1% (10mg/ml) | Tiêm truyền | 1%, 20ml | Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20Ml 5'S | Hộp 5 ống 20ml | Ống | 32,000đ | Fresenius Kabi Austria Gmbh | Áo | 380/QĐ-SYT |
754 | Propylthiouracil (PTU) | Uống | 100mg | Basethyrox | Hộp 1 lọ x 100 viên | Viên | 693đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
755 | Quinapril | Uống | 5mg | Pectaril 5mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 1,596đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
756 | Rabeprazol | Uống | 10 mg | Barole 10 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,600đ | Inventia Healthcare Pvt. Ltd. | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
757 | Racecadotril | Uống | 30mg | Hidrasec 30mg Children | Hộp 30 gói | Gói | 5,354đ | Sophartex | Pháp | 380/QĐ-SYT |
758 | Racecadotril | Uống | 30mg | Hasec 30 | h/24 gói | Gói | 1,380đ | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
759 | Rebamipid | Uống | 100 mg | Mezapid | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,365đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
760 | Ringer lactat | Truyền tĩnh mạch | 500ml | Ringerfundin | Chai nhựa 500ml | Chai | 19,950đ | B.Braun Melsungen AG | Đức | 380/QĐ-SYT |
761 | Ringer lactat | Truyền tĩnh mạch | 500ml | Ringer lactate | T/20 | Chai | 8,873đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
762 | Ringer lactat | Truyền tĩnh mạch | 500ml | Ringer lactate | T/20 | Chai | 8,873đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
763 | Ringer lactat | Truyền tĩnh mạch | 500ml | Ringer lactate | T/20 | Chai | 8,873đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
764 | Ringer lactat + glucose | Truyền tĩnh mạch | 500ml | Lactated ringer's and dextrose | T/20 | Chai | 11,025đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
765 | Risperidon | Uống | 2 mg | Risdontab 2 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 2,310đ | CTCP dược Danapha | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
766 | Rivaroxaban | Uống | 10mg | Xarelto Tab 10Mg 10'S | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 58,000đ | Bayer Pharma Ag | Đức | 380/QĐ-SYT |
767 | Rivaroxaban | Uống | 15 mg | Xarelto Tab 15Mg 14'S | Hộp 1 vỉ x 14 viên | Viên | 58,000đ | Bayer Pharma Ag | Đức | 380/QĐ-SYT |
768 | Rivaroxaban | Uống | 20 mg | Xarelto Tab 20Mg 14'S | Hộp 1 vỉ x 14 viên | Viên | 58,000đ | Bayer Pharma Ag | Đức | 380/QĐ-SYT |
769 | Rocuronium Bromide 10mg/ml | Tiêm truyền | 10mg/ml | Rocuronium Kabi 10Mg/Ml Inj 10X5Ml | Hộp 10 lọ 5ml | Lọ | 52,500đ | Fresenius Kabi Austria Gmbh | Áo | 380/QĐ-SYT |
770 | Rocuronium bromid | Tiêm truyền | 50mg/ 5ml | Rocuronium-BFS | Hộp 1 túi x 1 ống x 5ml | Ống | 67,200đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
771 | Rotundin | Uống | 30mg | Rotundin - SPM (ODT) | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 1,446đ | CTCP SPM | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
772 | Salbutamol sulfat | Tiêm | 5mg/ 5ml | Geumi | Hộp 10 ống x 5ml | Ống | 105,000đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
773 | Salbutamol Sulfat | Khí dung | 5.0mg/ 2.5ml | Zensalbu nebules 5.0 | Hộp 10 ống x 2.5ml | Ống | 8,400đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
774 | Salbutamol sulfate | Tiêm truyền | 5mg/ 5ml (0,1%) | Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) | Hộp 10 ống, hộp 100 ống | Ống | 115,000đ | Laboratoire Renaudin | Pháp | 380/QĐ-SYT |
775 | Salbutamol + ipratropium | Khí dung | (2.5 mg + 0,5mg) /2.5 ml | Zencombi | Hộp 10 lọ x 2,5ml | Lọ | 12,600đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
776 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | Dùng ngoài | 3% + 0,064%; Tube 10g | Betasalic | Hộp 1 tube 10 gam | Tube | 11,991đ | Công ty CP Dược Medipharco | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
777 | Salmeterol + Fluticason propionat | Xịt | (25mcg + 250mcg)/ liều x 120 liều | FORAIR 250 | Hộp 1 ống 120 liều | Ống | 104,500đ | Cadila Healthcare Ltd. | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
778 | Sắt fumarat + acid folic | Uống | 151,6mg + 0,35mg | Terfelic B9 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Viên | 840đ | CTCP DP 3/2 | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
779 | Sắt fumarat; Acid folic | Uống | 162mg + 750mcg | Satavit | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 599đ | Thephaco | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
780 | Sắt fumarat + acid folic | Uống | 200mg + 0,75mg | Greentamin | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 840đ | Công ty CP Dược Hà Tĩnh | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
781 | Sắt fumarat + acid folic | Uống | 200mg + 1,5mg | Humared | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 483đ | CTCP DP Medisun | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
782 | Sắt fumarat + acid folic | Uống | 305mg + 350mcg | Femancia | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 630đ | CTCP DP Medisun | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
783 | Sắt sulfat + acid folic | Uống | 50mg + 350mcg | Pymeferon B9 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 914đ | CTCP Pymepharco | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
784 | Sertralin | Uống | 100mg | Zoloman 100 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 3,800đ | CTCP DP OPV | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
785 | Sevofluran | Đường hô hấp | 100%; 250ml | Sevoflurane | Chai nhôm 250ml | Chai | 1,604,000đ | Baxter Healthcare Corporation | Mỹ | 380/QĐ-SYT |
786 | Simethicone | Uống | 120mg | Air-X 120 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,365đ | R.X. Manufacturing Co.,Ltd | Thái Lan | 388/QĐ-SYT |
787 | Simvastatin | Uống | 20mg | Simvapol | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 1,300đ | Polfarmex S.A | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
788 | Sorbitol | Uống | 5g | Sorbitol 5g | Hộp 20 gói x 5g | Gói | 420đ | CTCP Dược Danapha | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
789 | Sorbitol + natri citrat | Thụt trực tràng | 5g + 0,72g; Tube 10g | Sathom | Hộp 10 tube 10 g | Tube | 15,500đ | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
790 | Spiramycin + metronidazol | Uống | 750.000 IU + 125mg | Kitaro | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 3,150đ | Savipharm | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
791 | Spiramycin + metronidazol | Uống | 750.000UI + 125mg | Kamydazol | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 712đ | CTCP DP Khánh Hòa | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
792 | Spironolacton | Uống | 25mg | VEROSPIRON 25mg | Hộp 1Vỉ x 20 viên | Viên | 1,764đ | Gedeon Richter Plc. | Hungary | 380/QĐ-SYT |
793 | Spironolacton | Uống | 25mg | Mezathion | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 693đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
794 | Furosemid + spironolacton | Uống | 50mg + 40mg | Spifuca fort | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2,250đ | CTCP DP 3/2 | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
795 | Sucralfat | Uống | 1000mg | Eftisucral | Hộp 30 gói x 2g | Gói | 1,600đ | CTCP DP 3/2 | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
796 | Sucralfat | Uống | 1g | Ventinat 1g | Hộp 50 gói x 1g | Gói | 4,788đ | KRKA, d.d., Novo mesto | Slovenia | 380/QĐ-SYT |
797 | Sucralfat | Uống | 1000mg | Eftisucral | Hộp 30 gói x 6g | Gói | 1,900đ | CTCP DP 3/2 | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
798 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | Uống | (200mg+ 40mg)/5ml-80ml | Biseptol | Hộp 1 chai 80ml | Lọ | 110,000đ | Medana Pharma S.A. | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
799 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | Uống | 400mg + 80mg | Ocebiso | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,500đ | Công ty CP Hóa Dược Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
800 | Sumatriptan | Uống | 25mg | Migtana 25 | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 10,400đ | Savipharm | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
801 | Suxamethonium clorid | Tiêm truyền | 100mg | Suxamethonium chlorid VUAB 100mg | Hộp 1 lọ | Lọ | 15,636đ | VUAB Pharma a.s | CH Séc | 380/QĐ-SYT |
802 | Telmisartan + hydroclorothiazid | Uống | 40mg + 12,5mg | Hangitor plus | Hộp 03 vỉ; 05 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,449đ | CT TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
803 | Telmisartan + hydroclorothiazid | Uống | 80mg/12,5mg | Telzid 80/12.5 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 2,394đ | CTCP DP Medisun | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
804 | Terbutalin | Tiêm | 1mg/ 1ml | Arimenus | Hộp 10 lọ x 1ml | Lọ | 19,950đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
805 | Theophylin | Uống | 100mg | Theostat L.P 100mg | Hộp chứa 30 viên nén bao phim đóng vỉ (PVC-Aluminium) | Viên | 1,636đ | Pierre Fabre Medicament production | Pháp | 380/QĐ-SYT |
806 | Theophylin | Uống | 300mg | Theostat L.P 300mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2,579đ | Pierre Fabre Medicament production | Pháp | 380/QĐ-SYT |
807 | Thiamazol | Uống | 10mg | Thiamazole 10 mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 798đ | Cty CPSH DP Ba Đình | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
808 | Thiamazol Empagliflozin | Uống | 5mg | Mezamazol | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 693đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
809 | Tinidazol | Tiêm truyền | 500mg/ 100ml | Sindazol Intravenous Infusion | Hộp to x 4 hộp nhỏ x 20 lọ 100ml | Chai | 50,400đ | Taiwan Biotech Co., Ltd | Đài Loan | 388/QĐ-SYT |
810 | Tinidazol | Tiêm truyền | 500mg/ 100ml | Phacodolin | Hộp 1 lọ 100 ml, Hộp 20 lọ 100 ml | Chai | 25,200đ | Pharbaco | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
811 | Tizanidin hydroclorid | Uống | 4mg | Tizanad | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,945đ | Công ty CP DP 2-9 thành phố Hồ Chí Minh | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
812 | Tobramycin | Nhỏ mắt | 0,3%; 5ml | Tobrin 0.3% | Hộp 1 lọ x 5ml | Lọ | 37,900đ | Balkanpharrma Razgrad AD | Bulgaria | 380/QĐ-SYT |
813 | Tobramycin | Tiêm truyền | 80mg/ 2ml | Medphatobra 80 | Hộp 10 ống x 2ml | Ống | 49,500đ | Medphano Arzneimittel GmbH | Đức | 380/QĐ-SYT |
814 | Tobramycin + dexamethason | Nhỏ mắt | 15mg + 5mg | Tobidex | Hộp 1 lọ x 5ml | Lọ | 6,300đ | Bidiphar | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
815 | Tobramycin + dexamethason | Nhỏ mắt | 15mg + 5mg | Metodex SPS | Hộp 1 lọ 5ml | Lọ | 35,000đ | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
816 | Acid tranexamic | Tiêm | 250mg/ 5ml | Cammic | Hộp 10 vỉ x 5 ống; Hộp 2 vỉ x 5 ống | Ống | 2,520đ | VINPHACO | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
817 | Acid tranexamic | Uống | 500mg | Acid tranexamic 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2,500đ | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
818 | Tranexamic acid | Tiêm | 500mg/ 5ml | Toxaxine 500mg Inj | Hộp 10 ống x 5ml | Ống | 16,000đ | Daihan Pharm. Co., Ltd | Hàn Quốc | 388/QĐ-SYT |
819 | Tranexamic acid | Tiêm | 500mg/10ml | BFS-Tranexamic 500mg/10ml | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml | Ống | 14,000đ | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
820 | Trihexyphenidyl hydroclorid | Uống | 2mg | Trihexyphenidyl | Chai 500 viên | Viên | 116đ | CTCP DP Khánh Hòa | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
821 | Trimetazidine dihydrochloride | Uống | 35mg | Vastarel Mr Tab 35Mg 60'S | Hộp 2 vỉ x 30 viên | Viên | 2,705đ | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp | 380/QĐ-SYT |
822 | Trimetazidin | Uống | 35mg | VasHasan MR | Hộp 3 vỉ x 30 viên | Viên | 392đ | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
823 | Trimetazidine dihydrochloride | Uống | 35mg | Trimpol MR | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 2,596đ | Polfarmex S.A | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
824 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | Uống | 400mg + 80mg | Cotrimstada | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 450đ | Chi nhánh Cty TNHH LD Stada- Việt Nam | Việt Nam | 388/QĐ-SYT |
825 | Tropicamide + phenylephrine hydroclorid | Nhỏ mắt | (5+5)mg/ml/ 10ml | Mydrin-P | Hộp 1 lọ 10ml | Lọ | 67,500đ | Santen Pharmaceutical Co., Ltd – Nhà máy Shiga | Nhật Bản | 380/QĐ-SYT |
826 | Natri valproat | Uống | 200mg | Dalekine | Hộp 4 vỉ x 10 viên | Viên | 1,260đ | CTCP Dược Danapha | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
827 | Natri Valproate | Uống | 200 mg | Depakine 200mg | Hộp 1 lọ 40 viên | Viên | 2,479đ | Sanofi-Aventis S.A. | Tây Ban Nha | 380/QĐ-SYT |
828 | Natri Valproate | Uống | 200mg/ ml | Depakine 200mg/ml | Hộp 1 chai 40ml và 1 xylanh có vạch chia liều để lấy thuốc | chai | 80,696đ | Unither Liquid Manufacturing | Pháp | 380/QĐ-SYT |
829 | Valproat Natri + Valproic acid (tương đương Na Valproate) | Uống | 500mg | ENCORATE CHRONO 500 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 2,700đ | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Ấn Độ | 388/QĐ-SYT |
830 | Vinpocetin | Uống | 5mg | Cavipi 5 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 980đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
831 | Vitamin A + D3 | Uống | 2500IU + 200IU | Vitamin A-D | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 315đ | HD Pharma | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
832 | Thiamin mononitrat | Uống | 100mg | Thiamin DHĐ | Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 775đ | HD Pharma | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
833 | Vitamin B1 | Uống | 50mg | Vitamin B1-HD | Hộp 3 vỉ x 20 viên | Viên | 600đ | HD Pharma | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
834 | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 | Tiêm | 100mg/3ml, 100mg/3ml, 1000mcg/3ml | Trivitron | Hộp 10 ống x 3 ml | Ống | 14,600đ | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
835 | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 | Uống | 100mg + 50mg + 0,5mg | Vitamin 3B-PV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,150đ | CTCP Dược Phúc Vinh | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
836 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Uống | 115mg + 100mg + 50mcg | Setblood | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,059đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
837 | Vitamin B1+ Vitamin B6 + Vitamin B12 | Uống | 12,5mg + 12,5mg + 12,5mcg | Vitamin B1+B6+B12 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 280đ | CTCP DP TV.Pharm | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
838 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Uống | 125mg + 125mg + 250mcg | 3B-Medi | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,197đ | CTCP DP Medisun | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
839 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Tiêm truyền | 100mg + 100mg + 1mg | Milgamma N | Hộp 5 ống x 2ml | Ống | 17,500đ | Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH | Đức | 380/QĐ-SYT |
840 | Vitamin B12 | Tiêm | 1mg/ml | Vitamin B12 1mg/ml | Hộp 100 ống x 1ml | Ống | 491đ | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
841 | Vitamin B6 | Uống | 50mg | Vitamin B6-HD | Hộp 3 vỉ x 20 viên | Viên | 582đ | HD Pharma | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
842 | Vitamin B6 + magnesi lactat | Uống | 5mg + 470mg; 10ml | Obibebe | Hộp 20 ống x 10ml | Ống | 3,800đ | CTCP DP Hà Tây | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
843 | Vitamin B6 + magnesi lactat | Uống | 5mg + 475mg | Magnesi- B6 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 144đ | CTCP DP Khánh Hòa | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
844 | Vitamin C | Uống | 100mg | Vitamin C - OPC 100mg Hương cam | Tuýp 20 viên | Viên | 798đ | CTCP DP OPC | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
845 | Vitamin C | Uống | 300 mg | VitCbebe 300 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 588đ | CTCP dược Trung ương 3 | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
846 | Vitamin C | Uống | 500mg | Ascorbic 500 | Hộp 50 vỉ x 10 viên | Viên | 180đ | Cty CPDP Cửu Long | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
847 | Vitamin D3 | Uống | 0,625mg (25.000IU) | D-Cure 25.000 IU | Hộp 4 ống x 1ml | Ống | 36,800đ | SMB Technology S.A | Bỉ | 380/QĐ-SYT |
848 | Cholecalciferol (Vitamin D3) | Uống | 15000UI/ml; Lọ 10ml | Aquadetrim Vitamin D3 | Hộp 1 lọ 10 ml | Lọ | 61,000đ | Medana Pharma Spolka Akcyjna | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
849 | Vitamin E | Uống | 1000 IU | Vitamin E 1000 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2,100đ | CTCP Pymepharco | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
850 | Vitamin E | Uống | 400mg | Incepavit 400 Capsule | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 1,800đ | Incepta Pharmaceuticals Ltd. | Bangladesh | 388/QĐ-SYT |
851 | Vitamin K (Menadion Natribisulfit) | Tiêm | 5 mg/ 1ml | Vitamin K | Hộp 5 vỉ x10 ống; Hộp 10 ống | Ống | 3,360đ | VINPHACO | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
852 | Xanh methylen | Dùng ngoài | 200mg/ 20ml | Xanh methylen 1% | K/480 lọ/20ml | Lọ | 2,000đ | HD Pharma | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
853 | Xylometazolin hydrochlorid | Nhỏ mắt | 0,05%; 10ml | Xylobalan Nasal Drop 0,05% | Hộp 1 lọ nhựa 10ml | Lọ | 28,500đ | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
854 | Xylometazolin | Nhỏ mắt | 0,1%; 10ml | Farmazoline | Hộp 1 lọ 10ml | Lọ | 26,000đ | Farmak JSC | Ukraine | 388/QĐ-SYT |
855 | Zopiclon | Uống | 7,5mg | Phamzopic 7.5mg | Chai 100 viên | Viên | 2,700đ | Pharmascience Inc. | Canada | 380/QĐ-SYT |
856 | Insulin người trộn, hỗn hợp | Tiêm | 400IU/ 10ml | Scilin M30 (30/70) | Hộp 1 lọ 10ml | Lọ | 102,000đ | Bioton S.A | Ba Lan | 380/QĐ-SYT |
857 | Ofloxacin | Nhỏ mắt | 15mg/5ml | Ofloxacin-POS | Hộp 1 lọ 5ml | Lọ | 52,900đ | URSAPHARM Arzneimittel GmbH | Đức | 380/QĐ-SYT |
858 | Ciprofloxacin | Tiêm truyền | 200mg/ 100ml | Ciprofloxacin Kabi | H/48 | Chai | 17,575đ | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
859 | Phenoxy methylpenicilin | Uống | 1.000.000UI | Penicilin V Kali 1.000.000 I.U | Hộp 10 vỉ 10 viên | Viên | 494đ | Vidipha | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
860 | Vitamin B1 (Thiamin HCl) | Tiêm | 100mg/ 1ml | Vitamin B1 | Hộp 100 ống; Hộp 2 vỉ x 10 ống | Ống | 630đ | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
861 | Ketamin | Tiêm truyền | 500mg/ 10ml | Ketamine Hydrochloride Injection | Hộp 25 lọ | Lọ | 52,500đ | Rotex | Đức | 380/QĐ-SYT |
862 | Panax notoginseng saponins | Tiêm | 200mg | Luotai | Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi. Hộp lớn chứa 6 hộp nhỏ | Lọ | 115,500đ | KPC Pharmaceuticals, Inc | Trung Quốc | 388/QĐ-SYT |
863 | Natri clorid | Truyền tĩnh mạch | 0,9%; 1000ml | Natri clorid 0,9% | Chai 1000ml | Chai | 14,700đ | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
864 | Sorbitol | Dung dịch rửa nội soi bàng quang | 3%/ 5 lit | Sorbitol 3% | Can 5 lít | Can | 140,000đ | VINPHACO | Việt Nam | 389/QĐ-SYT |
865 | Actiso | Uống | 300mg | Liongsv | Hộp 3 túi x 6 vỉ x 5 viên | Viên | 950đ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoa Việt | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
866 | Actisô | Uống | 0,16g | Cynaphytol | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 800đ | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
867 | Actiso + Rau đắng đất + Bìm bìm biếc | Uống | 100 mg + 75 mg + 5,3 mg | Artisonic New | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 294đ | Công ty cổ phần dược Danapha | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
868 | Actiso, Biển súc, Diệp hạ châu đắng, Bìm bìm | Uống | 400mg + 400mg + 400mg + 400mg | Liverbil | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 882đ | Chi nhánh Công ty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
869 | Actiso, Rau đắng đất, Diệp hạ châu, Bìm bịp biếc | Uống | 400mg + 400mg + 400mg + 400mg | Liverbil | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 1,260đ | Chi nhánh Công ty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
870 | Cao mật lợn khô + Tỏi + Actiso + Than hoạt tính | Uống | 50mg; 50mg; 125mg; 25mg | Chorlatcyn | Hộp 4 vỉ x 10 viên | Viên | 2,449đ | Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
871 | Cao khô lá dâu tằm | Uống | 570mg | Didala | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2,500đ | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
872 | Diệp hạ châu | Uống | 4,5g | Diệp hạ châu Caps | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,540đ | HD Pharma | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
873 | Diệp hạ châu | Uống | 280mg | Lisimax-280 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | Viên | 1,350đ | HD Pharma | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
874 | Diệp hạ châu | Uống | 1g | Diệp hạ châu | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Viên | 299đ | HD Pharma | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
875 | Diệp hạ châu + Bồ bồ + Chi tử | Uống | 125mg (1,25g); 100mg (1g); 25mg (0,25g). | Bổ gan P/H | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Viên | 500đ | Phúc Hưng | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
876 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Bồ công anh | Uống | 2g + 2g + 1g | Bình can ACP | Hộp 5 vỉ x 10 viên | viên | 1,344đ | Công ty CPDP Me di sun | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
877 | Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi | Uống | 1500mg; 250mg; 250mg | Bổ gan tiêu độc Livsin-94 | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | Viên | 1,490đ | Cty CPDP Hà Tây | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
878 | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | Uống | 1800mg; 500mg; 50mg; 50mg;1500mg | Phyllantol | Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, | Viên | 1,680đ | Vạn Xuân | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
879 | Diệp hạ châu, nhân trần, cỏ nhọ nồi | Uống | 100mg, 50mg, 50mg | Viegan-B | Viên bao đường, vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ | Viên | 882đ | CT CP DP TW3 | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
880 | Diệp hạ châu, nhân trần, cỏ nhọ nồi | Uống | 100mg, 50mg, 50mg | AD - Liver | Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm | Viên | 1,739đ | HD Pharma | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
881 | Diệp Hạ Châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa | Uống | 10g, 5g, 2g, 2g, 5g, 1g | Diệp hạ châu Vạn Xuân | Gói cốm 10g, hộp 20 gói | Gói | 4,620đ | Vạn Xuân | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
882 | Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực | Uống | 800mg + 200mg + 200mg + 200mg | Atiliver Diệp hạ châu | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,932đ | Công ty CP Dược phẩm Khang Minh | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
883 | Kim Tiền Thảo | Uống | 600mg | Kim tiền thảo HM | Hộp 21 gói x 2g | Gói | 3,800đ | HD Pharma | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
884 | Kim tiền thảo | Uống | 150mg | Kim tiền thảo | Hộp 1 lọ x 100 viên | Viên | 170đ | Công ty TNHH Dược phẩm Hà Thành | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
885 | Kim tiền thảo | Uống | 200mg | Kim tiền thảo | Hộp 1 lọ 100 viên | Viên | 540đ | HD Pharma | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
886 | Kim tiền thảo | Uống | 120mg | Kim tiền thảo | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | Viên | 475đ | Công ty CP DP Hà Nam | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
887 | Kim tiền thảo | Uống | 300 mg | Kim tiền thảo PV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,050đ | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
888 | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng | Uống | 1000mg + 250mg + 150mg + 250mg + 100mg + 100mg + 500mg 100mg + 50mg + 100mg | Kim tiền thảo Bài thạch | Hộp 1 lọ x 100 viên | Viên | 550đ | Công ty TNHH Dược phẩm Hà Thành | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
889 | Kim tiền thảo, Râu mèo | Uống | 2400 mg; 1000 mg | Kim tiền thảo | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | Viên | 1,430đ | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
890 | Long đởm thảo; Hoàng cầm; Trạch tả; Mộc thông; Đương quy; Cam thảo; Chi tử; Xa tiền tử; Sài hồ; Sinh địa hoàng | Uống | 1,33g; 0,89g ;0,89g; 0,89g; 0,89g; 0,22g; 1,33g; 0,67g; 0,89g; 0,89g | Hộ thanh can | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2,900đ | HD Pharma | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
891 | Nhân trần, bồ công anh, cúc hoa, kim ngân, cam thảo, actiso | Uống | 1000mg+ 670mg+ 340mg+ 340mg+ 125mg+ 670mg | Thanh nhiệt tiêu độc Livergood | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | viên | 2,037đ | Công ty CP DP Hà Nam | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
892 | Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà | Uống | 257mg, 257mg, 257mg, 257mg, 257mg, 257mg, 206mg, 52mg | Tiêu dao | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | viên | 1,050đ | Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
893 | Cao xương hỗn hợp + Hoàng bá + Tri mẫu + Trần bì + Bạch thược + Can khương + Thục địa | Uống | 0,75g + 2,4g + 0,3g + 0,6g + 0,6g + 0,15g + 0,6g | Dưỡng cốt hoàn | Hộp 20 gói * 5g | Gói | 3,500đ | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
894 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | Uống | 330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 330mg + 60mg + 60mg + 60mg + 60mg + 30mg | Phong tê thấp | Hộp 10 vỉ x 20 viên | Viên | 780đ | Công ty TNHH Dược phẩm Hà Thành | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
895 | Độc hoạt, Quế chi, Phòng Phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Thục địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục Linh, Cam Thảo. | Uống | (0,4g; 0,2g; 0,3g; 0,2g; 0,2g; 0,15g; 0,2g; 0,3g; 0,5g; 0,3g; o,3g 0,3g; 0,3g; 0,15g)/5g hoàn cứng | Phong thấp Khải Hà | Hộp 15 gói x 5g | Gói | 2,350đ | Cty CP TM Dược VTYT Khải Hà | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
896 | Tang ký sinh, Địa hoàng, Bạch thược, Đỗ trọng, Đảng sâm, Phục linh, Ngưu tất, Tần giao, Quế nhục, Phòng phong, Xuyên khung, Độc hoạt, Tế tân, Cam thảo, Đương quy | Uống | 240mg, 184mg, 300mg, 148mg, 120mg, 120mg, 148mg, 104mg, 92mg, 92mg, 92mg, 148mg, 60mg, 60mg, 92mg | Độc hoạt tang ký sinh | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | viên | 840đ | Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
897 | Hy thiêm, Ngũ Gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh | Uống | 600mg + 800mg + 300mg + 50mg + 50mg | Phong thấp ACP | Hộp 5 vỉ x 10 viên | viên | 987đ | Công ty CPDP Me di sun | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
898 | (Hy thiêm , Thục địa , Tang ký sinh , Khương hoạt , Phòng phong , Đương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện, Tá dược vđ 4g) | Uống | 0.56g, 0.56g, 0.4g, 0.4g, 0.56g, 0.4g, 0.4g, 0.4g, Tá dược vđ 4g. | Hỏa long | Gói x 4g | Gói | 4,000đ | Công ty TNHH Đông Nam Dược Bảo Long | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
899 | Bột Mã tiền chế, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất,Cam thảo, Thương truật | Uống | 50mg; 11,5mg; 11,5mg;11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg | Marathone | Viên nang cứng, vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ | Viên | 945đ | CT CP DP TW3 | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
900 | Mã tiền, Quế chi, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh | Uống | 70mg; 40mg; 70mg, 70mg, 60mg, 80mg, 80mg,100mg | Phong tê thấp HD New | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,400đ | HD Pharma | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
901 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì chân chim, Tam thất | Uống | 0,7mg, 852mg, 232mg, 50mg. | Fengshi - OPC Viên phong thấp | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 840đ | Chi nhánh Công ty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
902 | Mã tiền; Hương phụ; Mộc hương; Quế chi; Thương truật; Địa liền | Uống | 50mg; 13mg; 8mg; 3mg; 20mg; 6mg | Frentine | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng | Viên | 1,710đ | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
903 | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng; Mã tiền chế | Uống | 500mg,500mg, 500mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 200mg, 40mg. | Phong Dan | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2,898đ | Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
904 | Đẳng sâm, Bạch truật, Ý dĩ, Liên nhục, Hoài Sơn, Cát cánh, Cam thảo, Sa nhân, Trần bì, Bạch linh, Mạch nha | Uống | 7,2g; 7,2g; 7,2g; 7,2g; 7,2g; 7,2g; 4,8g; 3,6g; 4,8g; 3,6g; 2,4g | Bổ ty HD | Hộp 1 lọ 60ml | Chai | 24,990đ | Công ty cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
905 | Đẳng sâm; Bạch linh; Bạch truật; Cát cánh; Mạch nha; Cam thảo; Long nhãn; Trần bì; Liên nhục; Sa nhân; Sử quân tử; Bán hạ. | Uống | 15g; 10g; 15g; 12g; 10g; 6g; 6g; 4g; 4g; 4g; 4g; 4g. | Siro Bổ tỳ P/H | Hộp 1 lọ x 100ml | Chai | 25,000đ | Phúc Hưng | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
906 | Bạch truật; Hoàng liên; Hoài sơn; Hoàng đằng; Mộc hương; Bạch linh; Sa nhân; Bạch thược; Trần bì; Cam thảo; Đảng sâm | Uống | 0,65g; 0,54g; 0,42g; 0,4g; 0,35g; 0,35g; 0,35g; 0,35g; 0,25g; 0,04g (0,4g); 0,22g (733mg). | Đại tràng hoàn P/H | Hộp 10 gói x 4g, | Gói | 3,800đ | Phúc Hưng | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
907 | Bạch truật; Mộc hương; Hoàng liên; Cam thảo; Bạch linh; Đảng sâm; Thần khúc; Trần bì; Sa nhân; Mạch nha; Sơn tra; Hoài sơn; Nhục đậu khấu. | Uống | 350 mg; 115 mg; 60 mg; 70 mg; 235 mg; 115 mg; 115 mg; 235 mg; 115 mg; 115 mg; 115 mg; 115 mg; 235 mg | Đại tràng PV | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Viên | 900đ | Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
908 | Bạch truật; Mộc hương; Hoàng liên; Cam thảo; Bạch linh; Đảng sâm; Thần khúc; Trần bì; Sa nhân; Mạch nha; Sơn tra; Sơn dược; Nhục đậu khấu. | Uống | 0,7g; 0,23g; 0,12g; 0,14g; 0,47g; 0,23g; 0,23g; 0,47g; 0,23g; 0,23g; 0,23g; 0,23g; 0,47g. | Đại tràng hoàn | Gói 4gam Hộp 10gói. | Gói | 3,199đ | Công ty cổ phần dược phẩm Yên Bái | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
909 | Bạch truật, Phục thần, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Trích cam thảo, Đương qui, Viễn trí. | Uống | 12g; 12g; 12g; 12g; 6g; 6g; 4g; 4g; 4g. | H'tiên- Yba | Chai 125ml. | Chai | 41,000đ | Công ty cổ phần dược phẩm Yên Bái | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
910 | Bạch truật, cam thảo, liên nhục, đảng sâm, phục linh,hoài sơn, ý dĩ, mạch nha, sơn tra, thần khúc, phấn hoa, cao xương hỗn hợp | Uống | 8 g, 4 g, 8 g, 8 g, 12 g, 8 g, 12 g, 12 g, 4 g, 12 g, 4 g, 3 g | Bổ tỳ dưỡng cốt Thái Dương | Hộp 1 chai 100ml | Chai | 50,000đ | Công ty CP Sao Thái Dương | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
911 | Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoài sơn, Ý dĩ, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Bạch biển đậu, Ô tặc cốt | Uống | 6,00g +12,00g + 8,40g + 7,20g + 5,40g + 6,60g + 6,00 g + 3,60g + 14,40g + 6,00g + 4,80g + 6,00g + 2,40g + 1,44g + 3,72g + 2,04g | Cam Tùng Lộc | Hộp 1 chai 120ml | Chai | 68,000đ | Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
912 | Chè dây | Uống | 625 mg | Gastro PV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,040đ | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
913 | Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. | Uống | 260mg + 250mg + 52mg + 50mg + 24mg + 18mg | Thuốc trị viêm đại tràng Tradin extra | Hộp 2 vỉ * 10 viên | Viên | 1,350đ | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
914 | Kha tử; Cam thảo; Bạch truật; Bạch thược; Mộc hương; Hoàng liên | Uống | 200mg; 25mg; 10mg; 10mg; 100mg; 50mg | Đại tràng - HD | Hộp 5 vỉ x 12 viên | Viên | 790đ | HD Pharma | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
915 | Lá khôi, Dạ Cẩm, Khổ Sâm, Cỏ hàn the, Ô tặc cốt | Uống | 160mg, 0,12g, 0,12g, 0,12g, 120mg. | Folitat dạ dày | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,720đ | Công ty CPDP Yên Bái | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
916 | Men bia ép tinh chế | Uống | 4g/10ml | Biofil | Hộp 10 ống x 10ml dung dịch uống | Ống | 2,500đ | Thephaco | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
917 | Men bia ép tinh chế | Uống | 48g | Mebi - NBD | Hộp 1 Chai 120 ml | Hộp | 33,200đ | Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
918 | Mộc hương + Hoàng liên. | Uống | 120mg; 240mg. | P/H Mộc hương | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 950đ | Phúc Hưng | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
919 | Nghệ vàng | Uống | 30g | Thuốc uống Suncurmin | Hộp 1 chai 100ml | Chai | 54,000đ | Công ty CP Sao Thái Dương | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
920 | Nghệ vàng | Uống | 1700mg; túi 2g | Hoàn nghệ mật ong TP | Hộp 50 gói x 2g | Gói | 2,600đ | HD Pharma | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
921 | Đăng tâm thảo; Táo nhân; Thảo quyết minh; Tâm sen. | Uống | 0,1g; 0,8g; 0,3g; 0,8g. | An thần | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 2,000đ | Công ty cổ phần dược phẩm Yên Bái | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
922 | Đinh lăng, Bạch quả | Uống | 150 mg, 20 mg | Hoạt huyết dưỡng não | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Viên | 165đ | Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
923 | Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương. | Uống | 0,2g, 0,033g, 0,083g | Tuần hoàn não Thái Dương | Hộp 2 vỉ x 6 viên | Viên | 2,916đ | Công ty CP Sao Thái Dương | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
924 | Đinh lăng, Bạch quả | Uống | 20mg, 150mg | Hoạt huyết Dưỡng Não QN | Hộp 100 viên | Viên | 468đ | Công ty CP Dược VTYT Quảng Ninh | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
925 | Đinh lăng, Bạch quả | Uống | 250mg; 100mg | Ceginkton | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 1,780đ | HD Pharma | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
926 | Đinh lăng, Bạch quả | Uống | 150 mg, 20 mg | Hoạt huyết dưỡng não | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Viên | 165đ | Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
927 | Bạch quả, đươnng quy | Uống | 0,04g + 0,3g | Bổ huyết ích não | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 1,448đ | Công ty TNHH Nam Dược | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
928 | Hoài sơn; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Liên nhục; Liên tâm; Bá tử nhân; Toan táo nhân | Uống | 183mg;91,25mg; 91,25mg;91,25mg; 175mg; 200mg; 91,25mg; 91,25mg | Dưỡng tâm an thần | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 1,000đ | Công ty cổ phần dược Danapha. | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
929 | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, bạch quả | Uống | 595mg: gồm (280mg, 685mg, 685mg, 375mg, 375mg, 375mg, 280mg, 280mg, 375mg); + 15mg | Cerecaps | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2,835đ | Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
930 | Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi | Uống | 500mg, 700mg, 500mg, 100mg, 1000mg | Lopassi | Hộp 10 viên x 10 vỉ | Viên | 1,150đ | Công ty CPDP Trường Thọ | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
931 | Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi | Uống | 0,65g + 0,50g + 0,65g + 0,15g + 1,2g | Dưỡng tâm an | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,386đ | HD Pharma | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
932 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh | Uống | 400mg, 133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 133.3mg, 66.7mg, 66.7mg, 66.7mg, 133.3mg, 133.3mg, 66.7mg, 66.7mg, 66.7mg | An thần bổ tâm - F | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | viên | 800đ | Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
933 | Sinh địa, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân, Chu sa. | Uống | Đan sâm 0,125g; Huyền sâm 0,125g; Viễn chí 0,125g; Toan táo nhân 0,125g; Đảng sâm 0,125g; Bá tử nhân 0,15g; Bạch linh 0,125g; Cát cánh 0,125g; Ngũ vị tử 0,15g; Mạch môn đông 0,15g; Thiên môn đông 0,15g; Sinh địa 1g; Đương quy 0,15g) 290mg; Chu sa 0,05g | Bearbidan | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng | viên | 1,500đ | Công ty CP Dược Hà Tĩnh | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
934 | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo | Uống | 960mg + 640mg + 960mg + 640mg + 320mg | An thần ích trí | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 2,580đ | Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
935 | Bách bộ + Cát cánh + Mạch môn + Trần bì + Cam thảo + Bối mẫu + Bạch quả + Hạnh nhân + Ma hoàng. | Uống | 2g (15g); 1g (10g); 8g; 6g; 4g; 4g; 4g; 4g; 6g. | Thuốc ho P/H | Hộp 1 lọ x 100ml | Chai | 26,000đ | Phúc Hưng | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
936 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà | Uống | 0,9g; 3,13g; 3,25g; 3,13g; 0,68g; 3.13g; 0,18g; 2,08g; 7,15g; 3,3g; 0,63g; 0,2g; 0,13g | Bổ phế chỉ khái lộ | Chai 125ml | Chai | 20,500đ | Cty CP TM Dược VTYT Khải Hà | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
937 | Bạch linh, Bách bộ, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bán hạ chế, Mơ muối, Cam thảo, Lá bạc hà, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà | Uống | 36,0mg + 286,0mg + 125,2mg +130,0mg + 125,2mg + 27,2mg + 125,2mg + 83,2mg + 132,0mg + 25,2mg + 7,2mg + 8,0mg + 5,2mg | Bổ phế chỉ khái lộ | Hộp 25 ống x 5 ml | Ống | 3,189đ | Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
938 | Cát cánh; Kinh giới; Tử uyển; Bách bộ; Hạnh nhân; Cam thảo; Trần bì; Mạch môn. | Uống | 6g; 10g; 10g; 10g; 10g; 8g; 8g;10g. | Thuốc ho thảo dược | Chai 100ml. | Chai | 26,500đ | Công ty cổ phần dược phẩm Yên Bái | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
939 | Ma hoàng, Cát cánh, Xạ can, Mạch môn, Bán hạ chế, Bách bộ, Tang bạch bì,Trần bì, Tinh dầu bạc hà | Uống | 2g + 1g + 1g + 2g + 1,5g + 3g + 2g + 0,6g + 0,02ml | Sirô bổ phổi | Hộp 1 chai 100ml sirô, uống | Chai | 14,000đ | Thephaco | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
940 | Ma hoàng + Khổ hạnh nhân+ Cam thảo + Thạch cao | Uống | 12g + 12g+ 4g + 40g | Siro trị ho Slaska | Hộp 1 lọ 100ml | Lọ | 27,000đ | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
941 | Ma hoàng, Khổ hạnh nhân, Quế chi, Cam thảo | Uống | (1,5g; 1g; 2g; 1g)/9ml | Siro Mahota DHĐ | Hộp x 1 chai 108ml | Chai | 20,000đ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoa Việt | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
942 | Ma hoàng, quế chi, khổ Hạnh nhân, cam thảo | Uống | 15g; 20g; 10g; 10g | Thuốc ho K/H | Chai 125ml | Chai | 29,000đ | Cty CP TM Dược VTYT Khải Hà | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
943 | Ma hoàng, quế chi, khổ hạnh nhân, cam thảo | Uống | 3g + 2g + 4g + 2g | Thuốc ho K/H | Hộp 10 ống x 20ml | Ống | 9,820đ | Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
944 | Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol | Uống | 20g, 10g, 10g, 10g, 10g, 4g, 4g, 4g, 3g, 3g, 2g, 0.044g | Thuốc ho bổ phế | Chai 80ml | chai | 19,950đ | Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
945 | Tỳ bà lá, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn đông, Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol | Uống | 16,2g, C1,8g, 2,79g, 1,8g, 1,8g, 2,7g, 1,8g, 9g, 1,8g, 18mg. | Thuốc ho trẻ em OPC | Hộp 1 chai 90ml | Chai | 23,100đ | Chi nhánh Công ty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
946 | Linh chi, Đương quy | Uống | 500mg, 300mg | Linh chi - F | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | viên | 1,260đ | Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
947 | Bán hạ nam, bạch linh, xa tiền tử, ngũ gia bì chân chim, sinh khương, trần bì, rụt/nam mộc hương, sơn tra, hậu phác nam | Uống | 440mg; 890mg; 440mg; 440mg; 110mg; 440mg; 560mg; 440mg; 330mg | Lipidan | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 2,700đ | Công ty Cổ phần BV Pharma | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
948 | Bột bèo hoa dâu | Uống | 3g/100ml | Mediphylamin | Hộp 1 chai 100ml siro | Chai | 59,500đ | Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
949 | Ngưu tất; Đương quy; Xuyên khung; Ích mẫu; Sinh địa | Uống | 100mg; 225mg; 75mg; 100mg; 500mg | Hoạt huyết CM3 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 3,100đ | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
950 | Đương quy; Sinh địa; Xuyên khung; Ngưu tất ; Ích mẫu ; Đan sâm | Uống | 108,3mg; 175mg (391,7mg; 400mg; 400mg; 300mg; 200mg; 200mg). | Hoạt huyết thông mạch P/H | Hộp 2 vỉ x 20 viên | Viên | 740đ | Phúc Hưng | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
951 | Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. | Uống | 285mg (600mg; 150mg; 200mg) | Đương quy bổ huyết P/H | Hộp 2 vỉ x 20 viên. | Viên | 1,200đ | Phúc Hưng | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
952 | Mẫu đơn bì, bạch linh, nhân sâm, thiên hoa phấn, thạch cao, ngũ vị tử, mạch môn, hoàng kỳ, sinh địa, hoàng liên, câu kỳ tử | Uống | 22,5mg + 22,5mg + 15mg + 150mg + 75mg + 22,5mg + 150mg + 150mg + 300mg + 15mg + 150mg | Diatyp | Hộp 1 lọ 60 viên | Viên | 2,200đ | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
953 | Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả , Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa | Uống | 400mg, 200mg, 150mg, 150mg, 150mg, 200mg, 100mg, 100mg | Sáng mắt - F | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | viên | 945đ | Công ty TNHH Dược phẩm Fito Pharma | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
954 | Thục địa + Hoài sơn + Đương quy + trạch tả + hà thủ ô + thảo quyết minh + cúc hoa + hạ khô thảo | Uống | 125mg + 160mg + 160mg + 40mg + 40mg + 50mg + 24mg + 12,5mg | Sáng mắt | Hộp 10 vỉ * 10 viên | Viên | 650đ | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
955 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật,Bạc hà | Uống | 200mg; 200mg; 200mg; 200mg; 150mg; 200mg; 100mg. | Xoang Vạn Xuân | Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, | Viên | 830đ | Vạn Xuân | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
956 | Thương nhĩ tử; Hoàng kỳ; Bạch chỉ; Phòng phong; Tân di hoa; Bạch truật; Bạc hà; Kim ngân hoa | Uống | 333mg; 416mg; 250mg; 250mg; 250mg; 250mg; 83mg; 166mg | PV Xoang | Lọ 60 viên | Viên | 1,000đ | Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
957 | Mã tiền, Huyết giác, Ô đầu, Đại hồi, Long não, Một dược, Địa liền, Nhũ hương, Đinh Hương, Quế, Gừng, Methyl salicylat, Glycerin, Ethanol | Uống | 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 10g, 2g, Ethanol 90% vđ 100ml | Cồn xoa bóp Bảo Long | Chai x 100ml | Chai | 27,000đ | Công ty TNHH Đông Nam Dược Bảo Long | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
958 | Địa liền, Riềng, Thiên niên kiện, Đại hồi, Huyết giác, Ô đầu, Quế nhục, Long não | Dùng ngoài | 3,0g + 3,0g + 3,0g + 1,8g + 1,8g + 1,2g + 1,2g + 1,2ml | Cốt bình nguyên | Hộp 1 bình xịt x 60ml | Lọ | 20,500đ | Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà | Việt Nam | 381/QĐ-SYT |
959 | Kê huyết đằng | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kê huyết đằng | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 50đ | HD24 | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
960 | Sa nhân | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Sa nhân | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 545đ | HD24 | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
961 | Táo nhân | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Táo nhân | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 400đ | HD24 | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
962 | Đảng sâm | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Đảng sâm | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 468đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
963 | Táo nhân | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Táo nhân | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 351đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
964 | Đan sâm | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Đan sâm | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 207đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
965 | Bạch thược | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Bạch thược | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 161đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
966 | Chỉ xác | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Chỉ xác | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 49đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
967 | Liên nhục | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Liên nhục | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 116đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
968 | Lá khôi | Uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Lá khôi | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 342đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
969 | Độc hoạt | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Độc hoạt | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 176đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
970 | Sa nhân | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Sa nhân | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 684đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
971 | Cúc hoa | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Cúc hoa | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 387đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
972 | Kê huyết đằng | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kê huyết đằng | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 41đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
973 | Mộc thông | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Mộc thông | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 41đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
974 | Thương truật | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Thương truật | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 351đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
975 | Hoàng kỳ (Bạch kỳ) | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Hoàng kỳ (Bạch kỳ) | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 225đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
976 | Mộc qua | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Mộc qua | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 113đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
977 | Ô tặc cốt | Uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Ô tặc cốt | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 162đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
978 | Quế chi | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Quế chi | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 41đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
979 | Mẫu đơn bì | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Mẫu đơn bì | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 198đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
980 | Liên tâm | uống | 1kg, 2kg, 5kg, 10 kg túi PE 2 lớp | Liên tâm | 1kg, 2kg, 5kg, 10 kg túi PE 2 lớp | Kg | 378đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
981 | Thục địa | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Thục địa | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 104đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
982 | Sơn thù | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Sơn thù | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 266đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
983 | Trinh nữ hoàng cung | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Trinh nữ hoàng cung | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | 83đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB | |
984 | Kim tiền thảo | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kim tiền thảo | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | 59đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB | |
985 | Ba kích | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Ba kích | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 504đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
986 | Hồng hoa | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Hồng hoa | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 639đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
987 | Bạch chỉ | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Bạch chỉ | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 108đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
988 | Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 185đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
989 | Câu kỷ tử | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Câu kỷ tử | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 266đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
990 | Khương hoạt | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Khương hoạt | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 1đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
991 | Kim ngân hoa | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kim ngân hoa | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 369đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
992 | Mộc hương | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Mộc hương | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 149đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
993 | Ngũ gia bì gai | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Ngũ gia bì gai | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 50đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
994 | Phục thần | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Phục thần | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 266đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
995 | Thiên niên kiện | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Thiên niên kiện | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 74đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
996 | Viễn chí | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Viễn chí | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 864đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
997 | Bạch truật | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Bạch truật | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 240đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
998 | Cốt toái bổ | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Cốt toái bổ | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 99đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
999 | Tần giao | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Tần giao | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 945đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
1000 | Bình vôi (Ngải tượng) | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Bình vôi (Ngải tượng) | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 83đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
1001 | Đương quy (Toàn quy) | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Đương quy (Toàn quy) | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 483đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
1002 | Ngưu tất | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Ngưu tất | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 213đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
1003 | Xuyên khung | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Xuyên khung | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 164đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
1004 | Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) | Uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 83đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
1005 | Ý dĩ | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Ý dĩ | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 83đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
1006 | Mạch môn | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Mạch môn | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 81đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
1007 | Hà thủ ô đỏ | Uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Hà thủ ô đỏ | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 177đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
1008 | Huyền sâm | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Huyền sâm | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 105đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
1009 | Cam thảo | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Cam thảo | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 266đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
1010 | Cẩu tích | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Cẩu tích | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 54đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
1011 | Dây đau xương | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Dây đau xương | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 45đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
1012 | Thổ phục linh | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Thổ phục linh | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 108đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
1013 | Đại táo | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Đại táo | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 95đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
1014 | Đỗ trọng | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Đỗ trọng | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 131đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 56/QĐ-BVĐKHB |
1015 | Hậu phác nam | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Hậu phác nam | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 45đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
1016 | Bạch biển đậu | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Bạch biển đậu | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 54đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 56/QĐ-BVĐKHB |
1017 | Viễn chí | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Viễn chí | Kg | 850đ | HD142 | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT | |
1018 | Khương hoàng/Uất kim | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Khương hoàng/Uất kim | Kg | 100đ | HD142 | Việt Nam | 433/QĐ-SYT | |
1019 | Thục địa | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Thục địa | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 140đ | HD24 | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1020 | Phục thần | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Phục thần | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 172đ | HD130 | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1021 | Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 103đ | HD130 | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1022 | Cam thảo | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Cam thảo | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 242đ | HD128 | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1023 | Trạch tả | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Trạch tả | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 143đ | HD128 | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1024 | Nhục thung dung | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Nhục thung dung | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 1đ | HD128 | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1025 | Hậu phác nam | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Hậu phác nam | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 53đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1026 | Khổ sâm | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Khổ sâm | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 53đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1027 | Mộc thông | Uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Mộc thông | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 53đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1028 | Tỳ giải | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Tỳ giải | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 74đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1029 | Thăng ma | Uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Thăng ma | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 368đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1030 | Trần bì | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Trần bì | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 84đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1031 | Hoài sơn | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Hoài sơn | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 126đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1032 | Hương phụ | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Hương phụ | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 80đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1033 | Chỉ thực | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Chỉ thực | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 90đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1034 | Đại hoàng | Uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Đại hoàng | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 137đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1035 | Nga truật | Uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Nga truật | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 84đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1036 | Tục đoạn | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Tục đoạn | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 263đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1037 | Khổ qua | Uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Khổ qua | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 120đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1038 | Tang chi | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Tang chi | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 40đ | HD24 | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1039 | Hà thủ ô đỏ | uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Hà thủ ô đỏ | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 197đ | Đông Hưng Đường | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1040 | Kim ngân hoa | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kim ngân hoa | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 698đ | Đông Hưng Đường | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1041 | Uy linh tiên | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Uy linh tiên | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 310đ | Đông Hưng Đường | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1042 | Hoàng liên | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Hoàng liên | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 908đ | Đông Hưng Đường | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1043 | Bá tử nhân | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Bá tử nhân | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 567đ | HD31 | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1044 | Câu kỷ tử | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Câu kỷ tử | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 290đ | HD31 | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1045 | Bạch chỉ | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Bạch chỉ | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 100đ | HD24 | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1046 | Can khương | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Can khương | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 130đ | HD24 | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1047 | Câu đằng | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Câu đằng | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 215đ | HD24 | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1048 | Chỉ xác | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Chỉ xác | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 70đ | HD24 | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1049 | Dây đau xương | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Dây đau xương | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 65đ | HD24 | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1050 | Liên tâm | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Liên tâm | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 260đ | HD24 | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1051 | Ngũ gia bì chân chim | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Ngũ gia bì chân chim | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 70đ | HD24 | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1052 | Hoè hoa | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Hoè hoa | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 130đ | HD24 | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1053 | Đại táo | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Đại táo | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 93đ | HD142 | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1054 | Đan sâm | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Đan sâm | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 200đ | HD142 | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1055 | Đảng sâm | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Đảng sâm | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 432đ | HD142 | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1056 | Đỗ trọng | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Đỗ trọng | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 116đ | HD142 | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1057 | Khương hoạt | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Khương hoạt | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 1đ | HD142 | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1058 | Sinh khương | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Sinh khương | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 50đ | HD142 | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1059 | Ba kích | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Ba kích | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 500đ | HD142 | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1060 | Bạch truật | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Bạch truật | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 210đ | HD142 | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1061 | Độc hoạt | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Độc hoạt | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 170đ | HD142 | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1062 | Đương quy (Toàn quy) | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Đương quy (Toàn quy) | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 388đ | HD142 | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1063 | Long nhãn | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Long nhãn | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 220đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1064 | Ngũ gia bì chân chim | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Ngũ gia bì chân chim | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 70đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1065 | Quế nhục | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Quế nhục | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 100đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1066 | Sa nhân | uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Sa nhân | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 545đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1067 | Sài hồ | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Sài hồ | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 525đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1068 | Khiếm thực | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Khiếm thực | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 358đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1069 | Liên kiều | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Liên kiều | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 393đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1070 | Mẫu đơn bì | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Mẫu đơn bì | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 168đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1071 | Mộc qua | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Mộc qua | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 145đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1072 | Ngọc trúc | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Ngọc trúc | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 231đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1073 | Ngũ vị tử | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Ngũ vị tử | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 326đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1074 | Phòng phong | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Phòng phong | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 748đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1075 | Tần giao | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Tần giao | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 636đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1076 | Thương truật | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Thương truật | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 420đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1077 | Tri mẫu | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Tri mẫu | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 236đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1078 | Xích thược | uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Xích thược | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 168đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1079 | Xuyên khung | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Xuyên khung | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 156đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1080 | Ý dĩ | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Ý dĩ | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 86đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1081 | Ba kích | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Ba kích | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 500đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1082 | Bạch truật | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Bạch truật | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 210đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1083 | Bạch chỉ | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Bạch chỉ | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 100đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1084 | Can khương | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Can khương | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 130đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1085 | Câu đằng | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Câu đằng | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 215đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1086 | Chỉ xác | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Chỉ xác | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 70đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1087 | Dây đau xương | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Dây đau xương | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 65đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1088 | Hoè hoa | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Hoè hoa | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 130đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1089 | Kê huyết đằng | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kê huyết đằng | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 50đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1090 | Liên tâm | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Liên tâm | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 260đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1091 | Tang chi | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Tang chi | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 40đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1092 | Táo nhân | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Táo nhân | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 400đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1093 | Thục địa | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Thục địa | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 140đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1094 | Bá tử nhân | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Bá tử nhân | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 567đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1095 | Câu kỷ tử | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Câu kỷ tử | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 290đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1096 | Tô tử | uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Tô tử | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 74đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1097 | Cúc hoa | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Cúc hoa | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 427đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1098 | Dâm dương hoắc | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Dâm dương hoắc | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 198đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1099 | Hà thủ ô đỏ | uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Hà thủ ô đỏ | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 197đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1100 | Kim ngân hoa | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kim ngân hoa | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 698đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1101 | Sa sâm | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Sa sâm | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 305đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1102 | Uy linh tiên | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Uy linh tiên | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 310đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1103 | Cam thảo | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Cam thảo | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 242đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1104 | Trạch tả | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Trạch tả | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 143đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1105 | Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 204đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1106 | Bạch thược | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Bạch thược | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 176đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1107 | Cát cánh | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Cát cánh | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 250đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1108 | Hy thiêm | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Hy thiêm | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 67đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1109 | Ích trí nhân | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Ích trí nhân | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 333đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1110 | Đại táo | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Đại táo | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 93đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1111 | Đan sâm | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Đan sâm | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 200đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1112 | Đảng sâm | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Đảng sâm | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 432đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1113 | Đào nhân | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Đào nhân | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 456đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1114 | Đỗ trọng | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Đỗ trọng | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 116đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1115 | Độc hoạt | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Độc hoạt | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 170đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1116 | Đương quy (Toàn quy) | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Đương quy (Toàn quy) | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 388đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1117 | Hạnh nhân | uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Hạnh nhân | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 220đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1118 | Hồng hoa | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Hồng hoa | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 680đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1119 | Ích mẫu | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Ích mẫu | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 40đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1120 | Kim tiền thảo | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kim tiền thảo | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 50đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1121 | Khương hoàng/Uất kim | uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Khương hoàng/Uất kim | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 100đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1122 | Khương hoạt | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Khương hoạt | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 1đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1123 | Lạc tiên | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Lạc tiên | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 40đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1124 | Ngải cứu (Ngải diệp) | uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Ngải cứu (Ngải diệp) | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 70đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Việt Nam | 433/QĐ-SYT |
1125 | Sơn thù | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Sơn thù | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 260đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1126 | Viễn chí | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Viễn chí | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 850đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1127 | Quế chi | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Quế chi | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 50đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1128 | Trinh nữ hoàng cung | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Trinh nữ hoàng cung | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 88đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1129 | Liên nhục | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Liên nhục | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 126đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1130 | Lá khôi | Uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Lá khôi | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 357đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1131 | Ô tặc cốt | Uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Ô tặc cốt | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 206đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1132 | Sơn tra | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Sơn tra | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 90đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1133 | Giảo cổ lam | Uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Giảo cổ lam | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 116đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1134 | Thiên niên kiện | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Thiên niên kiện | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 84đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1135 | Cốt toái bổ | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Cốt toái bổ | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 109đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1136 | Bình vôi (Ngải tượng) | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Bình vôi (Ngải tượng) | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 101đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1137 | Cẩu tích | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Cẩu tích | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 59đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1138 | Thổ phục linh | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Thổ phục linh | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 105đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1139 | Hậu phác nam | Uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Hậu phác nam | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 53đ | Công ty CP Dược liệu Thăng Long | Việt Nam | 171/QĐ-BVĐKHB |
1140 | Ngưu tất | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Ngưu tất | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 186đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1141 | Huyền sâm | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Huyền sâm | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 133đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1142 | Hoàng cầm | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Hoàng cầm | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 260đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1143 | Nhục thung dung | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Nhục thung dung | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 1đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1144 | Mạch môn | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Mạch môn | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 419đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1145 | Hoàng liên | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Hoàng liên | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 908đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1146 | Hoàng kỳ (Bạch kỳ) | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Hoàng kỳ (Bạch kỳ) | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 206đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1147 | Sinh địa | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Sinh địa | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 116đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1148 | Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) | uống | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) | 100g, 200g, 500g túi PE 2 lớp | Kg | 103đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1149 | Hoàng bá | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Hoàng bá | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 221đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |
1150 | Phục thần | uống | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Phục thần | 1kg, 2kg, 5kg,10kg túi PE 2 lớp | Kg | 172đ | Công ty CP Dược liệu Trường Xuân | Trung Quốc | 433/QĐ-SYT |